BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH
P. TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
---------------------------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------------
|
STT | DANH MỤC KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | 250.000 |
2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 150.000 |
3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | 300.000 |
4 | Làm test phục hồi máu mao mạch | 300.000 |
5 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 300.000 |
6 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 2.000.000 |
7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 4.000.000 |
8 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 150.000 |
9 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 2.000.000 |
10 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | 1.000.000 |
11 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 400.000 |
12 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 400.000 |
13 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 150.000 |
14 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 250.000 |
15 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 200.000 |
16 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 200.000 |
17 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 500.000 |
18 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 500.000 |
19 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | 500.000 |
20 | Dùng thuốc chống đông | |
21 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 1.500.000 |
22 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | 500.000 |
23 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 200.000 |
24 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 250.000 |
25 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 300.000 |
26 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 350.000 |
27 | Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | 2.000.000 |
28 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 3.000.000 |
29 | Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | 2.000.000 |
30 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | 2.000.000 |
31 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | 3.000.000 |
32 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | 500.000 |
33 | Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | 3.000.000 |
34 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 500.000 |
35 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 500.000 |
36 | Đặt ống nội khí quản | 500.000 |
37 | Mở khí quản cấp cứu | 5.000.000 |
38 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 8.000.000 |
39 | Mở khí quản thường quy | 8.000.000 |
40 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 5.000.000 |
41 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | 200.000 |
42 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 200.000 |
43 | Thay ống nội khí quản | 5.000.000 |
44 | Rút ống nội khí quản | 5.000.000 |
45 | Rút canuyn khí quản | 5.000.000 |
46 | Thay canuyn mở khí quản | 5.000.000 |
47 | Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | 500.000 |
48 | Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | 400.000 |
49 | Thăm dò CO2 trong khí thở ra | 500.000 |
50 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 150.000 |
51 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 150.000 |
52 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | 150.000 |
53 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 5.000.000 |
54 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 3.000.000 |
55 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 2.000.000 |
56 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 5.000.000 |
57 | Mở màng phổi cấp cứu | 5.000.000 |
58 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 5.000.000 |
59 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 5.000.000 |
60 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | 2.000.000 |
61 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
62 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
63 | Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
64 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
65 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
66 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
67 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
68 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
69 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | 3.000.000 |
70 | Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | 2.000.000 |
71 | Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | 2.000.000 |
72 | Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | 2.000.000 |
73 | Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | 2.000.000 |
74 | Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | 1.000.000 |
75 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | 2.000.000 |
76 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 2.000.000 |
77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 2.000.000 |
78 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | 2.000.000 |
79 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 300.000 |
80 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 300.000 |
81 | Thông bàng quang | 300.000 |
82 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 300.000 |
83 | Vận động trị liệu bàng quang | 300.000 |
84 | Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | 500.000 |
85 | Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ | 500.000 |
86 | Soi đáy mắt cấp cứu | 200.000 |
87 | Chọc dịch tủy sống | 1.000.000 |
88 | Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ | 500.000 |
89 | Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ | 500.000 |
90 | Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | 200.000 |
91 | Đặt ống thông dạ dày | 200.000 |
92 | Rửa dạ dày cấp cứu | 300.000 |
93 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 500.000 |
94 | Thụt tháo | 500.000 |
95 | Thụt giữ | 500.000 |
96 | Đặt ống thông hậu môn | 150.000 |
97 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | 150.000 |
98 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | 150.000 |
99 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ | 150.000 |
100 | Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ | 150.000 |
101 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | 150.000 |
102 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | 250.000 |
103 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | 300.000 |
104 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 300.000 |
105 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 2.000.000 |
106 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch | 2.000.000 |
107 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 2.000.000 |
108 | Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 2.300.000 |
109 | Nội soi đại tràng cầm máu | 2.300.000 |
110 | Nội soi đại tràng sinh thiết | 2.300.000 |
111 | Đo áp lực ổ bụng | 500.000 |
112 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 150.000 |
113 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 1.000.000 |
114 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | 1.000.000 |
115 | Rửa màng bụng cấp cứu | 2.000.000 |
116 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 5.000.000 |
117 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 5.000.000 |
118 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 300.000 |
119 | Giải stress cho người bệnh | 500.000 |
120 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | 500.000 |
121 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 50.000 |
122 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 200.000 |
123 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 200.000 |
124 | Truyền máu và các chế phẩm máu | 320.000 |
125 | Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ | 300.000 |
126 | Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | 300.000 |
127 | Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | 300.000 |
128 | Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | 300.000 |
129 | Rửa mắt tẩy độc | 500.000 |
130 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | 200.000 |
131 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | 50.000 |
132 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | 100.000 |
133 | Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | 200.000 |
134 | Tắm cho người bệnh tại giường | 300.000 |
135 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | 500.000 |
136 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 300.000 |
137 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | 200.000 |
138 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 200.000 |
139 | Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | 300.000 |
140 | Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | 500.000 |
141 | Băng bó vết thương | 200.000 |
142 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 500.000 |
143 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | 500.000 |
144 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | 300.000 |
145 | Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | 300.000 |
146 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 150.000 |
147 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 200.000 |
148 | Bơm rửa khoang màng phổi | 5.000.000 |
149 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 300.000 |
150 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.000.000 |
151 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2.000.000 |
152 | Chọc dò dịch màng phổi | 1.000.000 |
153 | Chọc tháo dịch màng phổi | 1.000.000 |
154 | Chọc hút khí màng phổi | 1.000.000 |
155 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 5.000.000 |
156 | Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | 3.000.000 |
157 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | 5.000.000 |
158 | Đo chức năng hô hấp | 300.000 |
159 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 5.000.000 |
160 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 500.000 |
161 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 200.000 |
162 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | 150.000 |
163 | Nội soi phế quản ống cứng | 3.000.000 |
164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 150.000 |
165 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 400.000 |
166 | Sinh thiết màng phổi mù | 2.000.000 |
167 | Thay canuyn mở khí quản | 5.000.000 |
168 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 8.000.000 |
169 | Chọc dò màng ngoài tim | 8.000.000 |
170 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 8.000.000 |
171 | Điện tim thường | 150.000 |
172 | Holter điện tâm đồ | 500.000 |
173 | Holter huyết áp | 500.000 |
174 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | 500.000 |
175 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 500.000 |
176 | Nghiệm pháp atropin | 500.000 |
177 | Siêu âm Doppler mạch máu | 400.000 |
178 | Siêu âm Doppler tim | 1.000.000 |
179 | Siêu âm tim 4D | 400.000 |
180 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 400.000 |
181 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1.000.000 |
182 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 1.000.000 |
183 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | 300.000 |
184 | Ghi điện não thường quy | 400.000 |
185 | Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | 300.000 |
186 | Hút đờm hầu họng | 300.000 |
187 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | 150.000 |
188 | Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày | 200.000 |
189 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 500.000 |
190 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 500.000 |
191 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc | 500.000 |
192 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 300.000 |
193 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | 50.000 |
194 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | 200.000 |
195 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 200.000 |
196 | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | 200.000 |
197 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | 200.000 |
198 | Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu | 200.000 |
199 | Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu | 200.000 |
200 | Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ | 200.000 |
201 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 1.000.000 |
202 | Đặt sonde bàng quang | 150.000 |
203 | Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng cấp cứu | 2.000.000 |
204 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 200.000 |
205 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 3.000.000 |
206 | Nội soi bàng quang | 3.000.000 |
207 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 3.000.000 |
208 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 1.000.000 |
209 | Rửa bàng quang | 1.000.000 |
210 | Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | 200.000 |
211 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 1.000.000 |
212 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 1.000.000 |
213 | Đặt ống thông dạ dày | 1.000.000 |
214 | Đặt ống thông hậu môn | 1.000.000 |
215 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 2.000.000 |
216 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | 2.000.000 |
217 | Nội soi trực tràng ống mềm | 2.000.000 |
218 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 2.000.000 |
219 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 2.000.000 |
220 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | 2.300.000 |
221 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 2.300.000 |
222 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 2.300.000 |
223 | Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | 2.300.000 |
224 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 2.300.000 |
225 | Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm | 2.300.000 |
226 | Nội soi ổ bụng | 10.000.000 |
227 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 12.000.000 |
228 | Nội soi hậu môn ống cứng | 2.000.000 |
229 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 2.000.000 |
230 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 2.300.000 |
231 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 2.300.000 |
232 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 2.000.000 |
233 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 2.000.000 |
234 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 2.000.000 |
235 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 2.000.000 |
236 | Rửa dạ dày cấp cứu | 200.000 |
237 | Siêu âm ổ bụng | 150.000 |
238 | Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan | 400.000 |
239 | Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 4.000.000 |
240 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 12.000.000 |
241 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 12.000.000 |
242 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 12.000.000 |
243 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 12.000.000 |
244 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 70.000 |
245 | Thụt thuốc qua đường hậu môn | 2.000.000 |
246 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 2.000.000 |
247 | Thụt tháo phân | 2.000.000 |
248 | Đo độ nhớt dịch khớp | 500.000 |
249 | Hút dịch khớp gối | 500.000 |
250 | Hút dịch khớp háng | 500.000 |
251 | Hút dịch khớp khuỷu | 500.000 |
252 | Hút dịch khớp cổ chân | 500.000 |
253 | Hút dịch khớp cổ tay | 500.000 |
254 | Hút dịch khớp vai | 500.000 |
255 | Hút nang bao hoạt dịch | 500.000 |
256 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 500.000 |
257 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | 25.000.000 |
258 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 25.000.000 |
259 | Xét nghiệm Mucin test | |
260 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 25.000.000 |
261 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 35.000.000 |
262 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 35.000.000 |
263 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 35.000.000 |
264 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 35.000.000 |
265 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 35.000.000 |
266 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 35.000.000 |
267 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 35.000.000 |
268 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 35.000.000 |
269 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 35.000.000 |
270 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 35.000.000 |
271 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 35.000.000 |
272 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 35.000.000 |
273 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 35.000.000 |
274 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 35.000.000 |
275 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 35.000.000 |
276 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 25.000.000 |
277 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
278 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
279 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
280 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
281 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
282 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
283 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
284 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
285 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | 35.000.000 |
286 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao ligasure | 35.000.000 |
287 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure | 35.000.000 |
288 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure | 35.000.000 |
289 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure | 35.000.000 |
290 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure | 35.000.000 |
291 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure | 35.000.000 |
292 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure | 35.000.000 |
293 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao ligasure | 35.000.000 |
294 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao ligasure | 35.000.000 |
295 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure | 35.000.000 |
296 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
297 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
298 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
299 | PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
300 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
301 | PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
302 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
303 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
304 | PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
305 | PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực | 35.000.000 |
306 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
307 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
308 | Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
309 | Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
310 | Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
311 | Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường | 35.000.000 |
312 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 1.500.000 |
313 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
314 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
315 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
316 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
317 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
318 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
319 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
320 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 25.000.000 |
321 | Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường | 200.000 |
322 | Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) | 1.000.000 |
323 | Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) | 1.000.000 |
324 | Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | 500.000 |
325 | Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | 500.000 |
326 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | 500.000 |
327 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 2.000.000 |
328 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 1.000.000 |
329 | Kỹ thuật an thần PCS | 3.000.000 |
330 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | 3.000.000 |
331 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | 3.000.000 |
332 | Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường | 3.000.000 |
333 | Cấp cứu cao huyết áp | 3.000.000 |
334 | Cấp cứu ngừng thở | 3.000.000 |
335 | Cấp cứu ngừng tim | 3.000.000 |
336 | Cấp cứu tụt huyết áp | 3.000.000 |
337 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | 3.000.000 |
338 | Chăm sóc catheter động mạch | 150.000 |
339 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | 150.000 |
340 | Chọc tĩnh mạch cảnh trong | 5.000.000 |
341 | Chọc tĩnh mạch đùi | 5.000.000 |
342 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | 5.000.000 |
343 | Chọc tủy sống đường bên | 2.000.000 |
344 | Chọc tủy sống đường giữa | 2.000.000 |
345 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | 2.000.000 |
346 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | 2.000.000 |
347 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 5.000.000 |
348 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi | 10.000.000 |
349 | Đặt Combitube | 10.000.000 |
350 | Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu | 10.000.000 |
351 | Đặt mát thanh quản Fastract | 2.000.000 |
352 | Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương | 2.000.000 |
353 | Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương | 2.000.000 |
354 | Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | 2.000.000 |
355 | Đặt nội khí quản khó ngược dòng | 2.000.000 |
356 | Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt | 2.000.000 |
357 | Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). | 2.000.000 |
358 | Đặt nội khí quản mò qua mũi | 2.000.000 |
359 | Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương | 2.000.000 |
360 | Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương | 2.000.000 |
361 | Đặt nội khí quản qua mũi | 2.000.000 |
362 | Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại | 2.000.000 |
363 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | 2.000.000 |
364 | Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic | 2.000.000 |
365 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | 2.000.000 |
366 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | 2.000.000 |
367 | Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill | 2.000.000 |
368 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | 2.000.000 |
369 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental | 2.000.000 |
370 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | 2.000.000 |
371 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | 2.000.000 |
372 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | 2.000.000 |
373 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực | 2.000.000 |
374 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa | 2.000.000 |
375 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên | 2.000.000 |
376 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn | 2.000.000 |
377 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang | 2.000.000 |
378 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | 2.000.000 |
379 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | 2.000.000 |
380 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu | 2.000.000 |
381 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện | 2.000.000 |
382 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm | 2.000.000 |
383 | Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng | 2.000.000 |
384 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | 2.000.000 |
385 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | 1.000.000 |
386 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | 1.000.000 |
387 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | 1.000.000 |
388 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh | 2.000.000 |
389 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh | 2.000.000 |
390 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện | 2.000.000 |
391 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm | 2.000.000 |
392 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | 1.000.000 |
393 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | 1.000.000 |
394 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 150.000 |
395 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da | 1.000.000 |
396 | Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch | 1.000.000 |
397 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA | 1.000.000 |
398 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | 1.000.000 |
399 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện | 2.000.000 |
400 | Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter | 1.000.000 |
401 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp | 1.000.000 |
402 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) | 2.000.000 |
403 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương | 2.000.000 |
404 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | 2.000.000 |
405 | Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | 2.000.000 |
406 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | 2.000.000 |
407 | Hút dẫn lưu ngực | 1.000.000 |
408 | Hút nội khí quản bằng hệ thống kín | 1.000.000 |
409 | Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản | 1.000.000 |
410 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 200.000 |
411 | Xoay trở bệnh nhân thở máy | 200.000 |
412 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | 200.000 |
413 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | 200.000 |
414 | Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng | 500.000 |
415 | Mê tĩnh mạch theo TCI | 2.000.000 |
416 | Mở khí quản | 10.000.000 |
417 | Nâng thân nhiệt chỉ huy | 2.000.000 |
418 | Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy | 3.000.000 |
419 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | 200.000 |
420 | Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày | 200.000 |
421 | Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng | 200.000 |
422 | Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật | 200.000 |
423 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | 200.000 |
424 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 1.000.000 |
425 | Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm | 500.000 |
426 | Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2) | 200.000 |
427 | Theo dõi dãn cơ bằng máy | 200.000 |
428 | Theo dõi độ mê bằng BIS | 2.000.000 |
429 | Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật | 1.000.000 |
430 | Theo dõi độ mê bằng ENTROPY | 1.000.000 |
431 | Theo dõi SpO2 | 200.000 |
432 | Theo dõi thân nhiệt bằng máy | 200.000 |
433 | Thở CPAP không qua máy thở | 2.000.000 |
434 | Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau | 2.000.000 |
435 | Thở oxy gọng kính | 2.000.000 |
436 | Thở oxy qua mặt nạ | 3.000.000 |
437 | Thở oxy qua mũ kín | 2.000.000 |
438 | Thở oxy qua ống chữ T | 3.000.000 |
439 | Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac | 1.000.000 |
440 | Thông khí không xâm nhập bằng máy thở | 1.000.000 |
441 | Thông khí qua màng giáp nhẫn | 5.000.000 |
442 | Thường qui đặt nội khí quản khó | 2.000.000 |
443 | Tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy | 5.000.000 |
444 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | 2.000.000 |
445 | Truyền dịch thường qui | 150.000 |
446 | Truyền dịch trong sốc | 500.000 |
447 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | 320.000 |
448 | Truyền máu trong sốc | 320.000 |
449 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | 3.000.000 |
450 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | 1.000.000 |
451 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | 200.000 |
452 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em | 1.000.000 |
453 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | 500.000 |
454 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | 132.000 |
455 | Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 2.000.000 |
456 | Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp | 2.000.000 |
457 | Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2.000.000 |
458 | Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | 2.000.000 |
459 | Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | 2.000.000 |
460 | Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | 2.000.000 |
461 | Gây mê nội soi nong hẹp thực quản | 2.000.000 |
462 | Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2.000.000 |
463 | Gây mê phẫu thuật áp xe gan | 2.000.000 |
464 | Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel | 2.000.000 |
465 | Gây mê phẫu thuật bảo tồn | 2.000.000 |
466 | Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 2.000.000 |
467 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 2.000.000 |
468 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 2.000.000 |
469 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | 2.000.000 |
470 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | 2.000.000 |
471 | Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 2.000.000 |
472 | Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | 2.000.000 |
473 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2.000.000 |
474 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 2.000.000 |
475 | Gây mê phẫu thuật bướu cổ | 2.000.000 |
476 | Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn | 2.000.000 |
477 | Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | 2.000.000 |
478 | Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 2.000.000 |
479 | Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang | 2.000.000 |
480 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi | 2.000.000 |
481 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 2.000.000 |
482 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 2.000.000 |
483 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2.000.000 |
484 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 2.000.000 |
485 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2.000.000 |
486 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 2.000.000 |
487 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2.000.000 |
488 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.000.000 |
489 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 2.000.000 |
490 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 2.000.000 |
491 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 2.000.000 |
492 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2.000.000 |
493 | Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | 2.000.000 |
494 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ | 2.000.000 |
495 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 2.000.000 |
496 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 2.000.000 |
497 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 2.000.000 |
498 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | 2.000.000 |
499 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.000.000 |
500 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 2.000.000 |
501 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2.000.000 |
502 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 2.000.000 |
503 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ | 2.000.000 |
504 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | 2.000.000 |
505 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang | 2.000.000 |
506 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 2.000.000 |
507 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 2.000.000 |
508 | Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 2.000.000 |
509 | Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | 2.000.000 |
510 | Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | 2.000.000 |
511 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 2.000.000 |
512 | Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 2.000.000 |
513 | Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | 2.000.000 |
514 | Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan | 2.000.000 |
515 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang | 2.000.000 |
516 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 2.000.000 |
517 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | 2.000.000 |
518 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | 2.000.000 |
519 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2.000.000 |
520 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi | 2.000.000 |
521 | Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi | 2.000.000 |
522 | Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi | 2.000.000 |
523 | Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy | 2.000.000 |
524 | Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 2.000.000 |
525 | Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 2.000.000 |
526 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.000.000 |
527 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.000.000 |
528 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.000.000 |
529 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.000.000 |
530 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.000.000 |
531 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.000.000 |
532 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 2.000.000 |
533 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 2.000.000 |
534 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 2.000.000 |
535 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần | 2.000.000 |
536 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý | 2.000.000 |
537 | Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 2.000.000 |
538 | Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe | 2.000.000 |
539 | Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày | 2.000.000 |
540 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 2.000.000 |
541 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 2.000.000 |
542 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2.000.000 |
543 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 2.000.000 |
544 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan | 2.000.000 |
545 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 2.000.000 |
546 | Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương | 2.000.000 |
547 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 2.000.000 |
548 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 2.000.000 |
549 | Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | 2.000.000 |
550 | Gây mê phẫu thuật cắt màng tim rộng | 2.000.000 |
551 | Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 2.000.000 |
552 | Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng | 2.000.000 |
553 | Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang | 2.000.000 |
554 | Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 2.000.000 |
555 | Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ | 2.000.000 |
556 | Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng | 2.000.000 |
557 | Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy | 2.000.000 |
558 | Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | 2.000.000 |
559 | Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non | 2.000.000 |
560 | Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ | 2.000.000 |
561 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | 2.000.000 |
562 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | 2.000.000 |
563 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản | 2.000.000 |
564 | Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản | 2.000.000 |
565 | Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột | 2.000.000 |
566 | Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch | 2.000.000 |
567 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan | 2.000.000 |
568 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | 2.000.000 |
569 | Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương | 2.000.000 |
570 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | 2.000.000 |
571 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau | 2.000.000 |
572 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 2.000.000 |
573 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi | 2.000.000 |
574 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 2.000.000 |
575 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 2.000.000 |
576 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 2.000.000 |
577 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | 2.000.000 |
578 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2.000.000 |
579 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.000.000 |
580 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | 2.000.000 |
581 | Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 2.000.000 |
582 | Gây mê phẫu thuật cắt thận | 2.000.000 |
583 | Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần | 2.000.000 |
584 | Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần | 2.000.000 |
585 | Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 2.000.000 |
586 | Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi | 2.000.000 |
587 | Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 2.000.000 |
588 | Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ | 2.000.000 |
589 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 2.000.000 |
590 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản | 2.000.000 |
591 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | 2.000.000 |
592 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | 2.000.000 |
593 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | 2.000.000 |
594 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | 2.000.000 |
595 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | 2.000.000 |
596 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | 2.000.000 |
597 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực | 2.000.000 |
598 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | 2.000.000 |
599 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) | 2.000.000 |
600 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | 2.000.000 |
601 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư | 2.000.000 |
602 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư | 2.000.000 |
603 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | 2.000.000 |
604 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | 2.000.000 |
605 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2.000.000 |
606 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn | 2.000.000 |
607 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | 2.000.000 |
608 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. | 2.000.000 |
609 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | 2.000.000 |
610 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày | 2.000.000 |
611 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | 2.000.000 |
612 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng | 2.000.000 |
613 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 2.000.000 |
614 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | 2.000.000 |
615 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản | 2.000.000 |
616 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2.000.000 |
617 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | 2.000.000 |
618 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | 2.000.000 |
619 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy | 2.000.000 |
620 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 2.000.000 |
621 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2.000.000 |
622 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 2.000.000 |
623 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 2.000.000 |
624 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | 2.000.000 |
625 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 2.000.000 |
626 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 2.000.000 |
627 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 2.000.000 |
628 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 2.000.000 |
629 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản | 2.000.000 |
630 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 2.000.000 |
631 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng | 2.000.000 |
632 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung | 2.000.000 |
633 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng | 2.000.000 |
634 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung | 2.000.000 |
635 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 2.000.000 |
636 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung | 2.000.000 |
637 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | 2.000.000 |
638 | Gây mê phẫu thuật cắt túi mật | 2.000.000 |
639 | Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản | 2.000.000 |
640 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 2.000.000 |
641 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 2.000.000 |
642 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 2.000.000 |
643 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ | 2.000.000 |
644 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực | 2.000.000 |
645 | Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm | 2.000.000 |
646 | Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên | 2.000.000 |
647 | Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên | 2.000.000 |
648 | Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận | 2.000.000 |
649 | Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên | 2.000.000 |
650 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | 2.000.000 |
651 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | 2.000.000 |
652 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | 2.000.000 |
653 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 2.000.000 |
654 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2.000.000 |
655 | Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn | 2.000.000 |
656 | Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 2.000.000 |
657 | Gây mê phẫu thuật cắt u màng tim | 2.000.000 |
658 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 2.000.000 |
659 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2.000.000 |
660 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 2.000.000 |
661 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.000.000 |
662 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 2.000.000 |
663 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng | 2.000.000 |
664 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu | 2.000.000 |
665 | Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng | 2.000.000 |
666 | Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 2.000.000 |
667 | Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 2.000.000 |
668 | Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng | 2.000.000 |
669 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 2.000.000 |
670 | Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản | 2.000.000 |
671 | Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng | 2.000.000 |
672 | Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 2.000.000 |
673 | Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu | 2.000.000 |
674 | Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực | 2.000.000 |
675 | Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin | 2.000.000 |
676 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ | 2.000.000 |
677 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận | 2.000.000 |
678 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 2.000.000 |
679 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 2.000.000 |
680 | Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ | 2.000.000 |
681 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính | 2.000.000 |
682 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | 2.000.000 |
683 | Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2.000.000 |
684 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên | 2.000.000 |
685 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát | 2.000.000 |
686 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang | 2.000.000 |
687 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. | 2.000.000 |
688 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 2.000.000 |
689 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu | 2.000.000 |
690 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật | 2.000.000 |
691 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay | 2.000.000 |
692 | Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú | 2.000.000 |
693 | Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 2.000.000 |
694 | Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não | 2.000.000 |
695 | Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan | 2.000.000 |
696 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 2.000.000 |
697 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 2.000.000 |
698 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 2.000.000 |
699 | Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | 2.000.000 |
700 | Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 2.000.000 |
701 | Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động | 2.000.000 |
702 | Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2.000.000 |
703 | Gây mê phẫu thuật có sốc | 2.000.000 |
704 | Gây mê phẫu thuật đa chấn thương | 2.000.000 |
705 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng | 2.000.000 |
706 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | 2.000.000 |
707 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 2.000.000 |
708 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2.000.000 |
709 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | 2.000.000 |
710 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên | 2.000.000 |
711 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận | 2.000.000 |
712 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 2.000.000 |
713 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 2.000.000 |
714 | Gây mê phẫu thuật đặt khung định vị u não | 2.000.000 |
715 | Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | 2.000.000 |
716 | Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | 2.000.000 |
717 | Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung | 2.000.000 |
718 | Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn | 2.000.000 |
719 | Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | 2.000.000 |
720 | Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 2.000.000 |
721 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 2.000.000 |
722 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 2.000.000 |
723 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.000.000 |
724 | Gây mê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh | 2.000.000 |
725 | Gây mê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng | 2.000.000 |
726 | Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 2.000.000 |
727 | Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 2.000.000 |
728 | Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 2.000.000 |
729 | Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại | 2.000.000 |
730 | Gây mê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | 2.000.000 |
731 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2.000.000 |
732 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2.000.000 |
733 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2.000.000 |
734 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2.000.000 |
735 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2.000.000 |
736 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2.000.000 |
737 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2.000.000 |
738 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2.000.000 |
739 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 2.000.000 |
740 | Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | 2.000.000 |
741 | Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | 2.000.000 |
742 | Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 2.000.000 |
743 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 2.000.000 |
744 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 2.000.000 |
745 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 2.000.000 |
746 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 2.000.000 |
747 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 2.000.000 |
748 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 2.000.000 |
749 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2.000.000 |
750 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2.000.000 |
751 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim | 2.000.000 |
752 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 2.000.000 |
753 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2.000.000 |
754 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim | 2.000.000 |
755 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 2.000.000 |
756 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 2.000.000 |
757 | Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | 2.000.000 |
758 | Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | 2.000.000 |
759 | Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | 2.000.000 |
760 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 2.000.000 |
761 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 2.000.000 |
762 | Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên | 2.000.000 |
763 | Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | 2.000.000 |
764 | Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo | 2.000.000 |
765 | Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 2.000.000 |
766 | Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | 2.000.000 |
767 | Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | 2.000.000 |
768 | Gây mê phẫu thuật gan- mật | 2.000.000 |
769 | Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 2.000.000 |
770 | Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 2.000.000 |
771 | Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 2.000.000 |
772 | Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 2.000.000 |
773 | Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 2.000.000 |
774 | Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2.000.000 |
775 | Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 2.000.000 |
776 | Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | 2.000.000 |
777 | Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | 2.000.000 |
778 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 2.000.000 |
779 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 2.000.000 |
780 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 2.000.000 |
781 | Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên | 2.000.000 |
782 | Gây mê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ | 2.000.000 |
783 | Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 2.000.000 |
784 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 2.000.000 |
785 | Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | 2.000.000 |
786 | Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | 2.000.000 |
787 | Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 2.000.000 |
788 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 2.000.000 |
789 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 2.000.000 |
790 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 2.000.000 |
791 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 2.000.000 |
792 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 2.000.000 |
793 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 2.000.000 |
794 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 2.000.000 |
795 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 2.000.000 |
796 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 2.000.000 |
797 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 2.000.000 |
798 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay | 2.000.000 |
799 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 2.000.000 |
800 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 2.000.000 |
801 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 2.000.000 |
802 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 2.000.000 |
803 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 2.000.000 |
804 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 2.000.000 |
805 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 2.000.000 |
806 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 2.000.000 |
807 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 2.000.000 |
808 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 2.000.000 |
809 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 2.000.000 |
810 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 2.000.000 |
811 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 2.000.000 |
812 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 2.000.000 |
813 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 2.000.000 |
814 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 2.000.000 |
815 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 2.000.000 |
816 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 2.000.000 |
817 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 2.000.000 |
818 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 2.000.000 |
819 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 2.000.000 |
820 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 2.000.000 |
821 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 2.000.000 |
822 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 2.000.000 |
823 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 2.000.000 |
824 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 2.000.000 |
825 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 2.000.000 |
826 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 2.000.000 |
827 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 2.000.000 |
828 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 2.000.000 |
829 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 2.000.000 |
830 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 2.000.000 |
831 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon | 2.000.000 |
832 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 2.000.000 |
833 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 2.000.000 |
834 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 2.000.000 |
835 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 2.000.000 |
836 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 2.000.000 |
837 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 2.000.000 |
838 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 2.000.000 |
839 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 2.000.000 |
840 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 2.000.000 |
841 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 2.000.000 |
842 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 2.000.000 |
843 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 2.000.000 |
844 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 2.000.000 |
845 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 2.000.000 |
846 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 2.000.000 |
847 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 2.000.000 |
848 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 2.000.000 |
849 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 2.000.000 |
850 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 2.000.000 |
851 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 2.000.000 |
852 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 2.000.000 |
853 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 2.000.000 |
854 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 2.000.000 |
855 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 2.000.000 |
856 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 2.000.000 |
857 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 2.000.000 |
858 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 2.000.000 |
859 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót | 2.000.000 |
860 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 2.000.000 |
861 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 2.000.000 |
862 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 2.000.000 |
863 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 2.000.000 |
864 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 2.000.000 |
865 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 2.000.000 |
866 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 2.000.000 |
867 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 2.000.000 |
868 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 2.000.000 |
869 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 2.000.000 |
870 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 2.000.000 |
871 | Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy | 2.000.000 |
872 | Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | 2.000.000 |
873 | Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 2.000.000 |
874 | Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | 2.000.000 |
875 | Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 2.000.000 |
876 | Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 2.000.000 |
877 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng | 2.000.000 |
878 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ | 2.000.000 |
879 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực | 2.000.000 |
880 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | 2.000.000 |
881 | Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 2.000.000 |
882 | Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan | 2.000.000 |
883 | Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | 2.000.000 |
884 | Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 2.000.000 |
885 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | 2.000.000 |
886 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 2.000.000 |
887 | Gây mê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 2.000.000 |
888 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2.000.000 |
889 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 2.000.000 |
890 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 2.000.000 |
891 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | 2.000.000 |
892 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 2.000.000 |
893 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 2.000.000 |
894 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | 2.000.000 |
895 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 2.000.000 |
896 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2.000.000 |
897 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 2.000.000 |
898 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 2.000.000 |
899 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 2.000.000 |
900 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 2.000.000 |
901 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 2.000.000 |
902 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận | 2.000.000 |
903 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 2.000.000 |
904 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận | 2.000.000 |
905 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng | 2.000.000 |
906 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng | 2.000.000 |
907 | Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 2.000.000 |
908 | Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | 2.000.000 |
909 | Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 2.000.000 |
910 | Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 2.000.000 |
911 | Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2.000.000 |
912 | Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy | 2.000.000 |
913 | Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2.000.000 |
914 | Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.000.000 |
915 | Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | 2.000.000 |
916 | Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | 2.000.000 |
917 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 2.000.000 |
918 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2.000.000 |
919 | Gây mê phẫu thuật loai 3 | 2.000.000 |
920 | Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 2.000.000 |
921 | Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 2.000.000 |
922 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò | 2.000.000 |
923 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.000.000 |
924 | Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị | 2.000.000 |
925 | Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong | 2.000.000 |
926 | Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 2.000.000 |
927 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 2.000.000 |
928 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2.000.000 |
929 | Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 2.000.000 |
930 | Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa | 2.000.000 |
931 | Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 2.000.000 |
932 | Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi | 2.000.000 |
933 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | 2.000.000 |
934 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 2.000.000 |
935 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 2.000.000 |
936 | Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 2.000.000 |
937 | Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 2.000.000 |
938 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày | 2.000.000 |
939 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | 2.000.000 |
940 | Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng | 2.000.000 |
941 | Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật | 2.000.000 |
942 | Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1 | 2.000.000 |
943 | Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2 | 2.000.000 |
944 | Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D3 | 2.000.000 |
945 | Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D4 | 2.000.000 |
946 | Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất | 2.000.000 |
947 | Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 2.000.000 |
948 | Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày | 2.000.000 |
949 | Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên | 2.000.000 |
950 | Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày | 2.000.000 |
951 | Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng | 2.000.000 |
952 | Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng | 2.000.000 |
953 | Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | 2.000.000 |
954 | Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận | 2.000.000 |
955 | Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | 2.000.000 |
956 | Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 2.000.000 |
957 | Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | 2.000.000 |
958 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | 2.000.000 |
959 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 2.000.000 |
960 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 2.000.000 |
961 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 2.000.000 |
962 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản | 2.000.000 |
963 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | 2.000.000 |
964 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi | 2.000.000 |
965 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi | 2.000.000 |
966 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 2.000.000 |
967 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2.000.000 |
968 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 2.000.000 |
969 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 2.000.000 |
970 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 2.000.000 |
971 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | 2.000.000 |
972 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận | 2.000.000 |
973 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 2.000.000 |
974 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2.000.000 |
975 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 2.000.000 |
976 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 2.000.000 |
977 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 | 2.000.000 |
978 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α | 2.000.000 |
979 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β | 2.000.000 |
980 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | 2.000.000 |
981 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | 2.000.000 |
982 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | 2.000.000 |
983 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 2.000.000 |
984 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | 2.000.000 |
985 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi | 2.000.000 |
986 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2.000.000 |
987 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 2.000.000 |
988 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | 2.000.000 |
989 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | 2.000.000 |
990 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | 2.000.000 |
991 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | 2.000.000 |
992 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị | 2.000.000 |
993 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản | 2.000.000 |
994 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | 2.000.000 |
995 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 2.000.000 |
996 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 2.000.000 |
997 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | 2.000.000 |
998 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 2.000.000 |
999 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 2.000.000 |
1000 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 2.000.000 |
1001 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 2.000.000 |
1002 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 2.000.000 |
1003 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | 2.000.000 |
1004 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) | 2.000.000 |
1005 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) | 2.000.000 |
1006 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | 2.000.000 |
1007 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | 2.000.000 |
1008 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | 2.000.000 |
1009 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | 2.000.000 |
1010 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | 2.000.000 |
1011 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | 2.000.000 |
1012 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | 2.000.000 |
1013 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | 2.000.000 |
1014 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | 2.000.000 |
1015 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | 2.000.000 |
1016 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | 2.000.000 |
1017 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | 2.000.000 |
1018 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | 2.000.000 |
1019 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | 2.000.000 |
1020 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | 2.000.000 |
1021 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | 2.000.000 |
1022 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải | 2.000.000 |
1023 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | 2.000.000 |
1024 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | 2.000.000 |
1025 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | 2.000.000 |
1026 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | 2.000.000 |
1027 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 2.000.000 |
1028 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái | 2.000.000 |
1029 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | 2.000.000 |
1030 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật | 2.000.000 |
1031 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 2.000.000 |
1032 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm | 2.000.000 |
1033 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | 2.000.000 |
1034 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | 2.000.000 |
1035 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | 2.000.000 |
1036 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ | 2.000.000 |
1037 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách | 2.000.000 |
1038 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | 2.000.000 |
1039 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) | 2.000.000 |
1040 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 2.000.000 |
1041 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | 2.000.000 |
1042 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | 2.000.000 |
1043 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách | 2.000.000 |
1044 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | 2.000.000 |
1045 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng | 2.000.000 |
1046 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận | 2.000.000 |
1047 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất | 2.000.000 |
1048 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | 2.000.000 |
1049 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 2.000.000 |
1050 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 2.000.000 |
1051 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 2.000.000 |
1052 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng | 2.000.000 |
1053 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm) | 2.000.000 |
1054 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | 2.000.000 |
1055 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | 2.000.000 |
1056 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.000.000 |
1057 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.000.000 |
1058 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | 2.000.000 |
1059 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 2.000.000 |
1060 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | 2.000.000 |
1061 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X | 2.000.000 |
1062 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | 2.000.000 |
1063 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách | 2.000.000 |
1064 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy | 2.000.000 |
1065 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản | 2.000.000 |
1066 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải | 2.000.000 |
1067 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái | 2.000.000 |
1068 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải | 2.000.000 |
1069 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 2.000.000 |
1070 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 2.000.000 |
1071 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | 2.000.000 |
1072 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | 2.000.000 |
1073 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | 2.000.000 |
1074 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | 2.000.000 |
1075 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | 2.000.000 |
1076 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | 2.000.000 |
1077 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên | 2.000.000 |
1078 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 2.000.000 |
1079 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 2.000.000 |
1080 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | 2.000.000 |
1081 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 2.000.000 |
1082 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 2.000.000 |
1083 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | 2.000.000 |
1084 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | 2.000.000 |
1085 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | 2.000.000 |
1086 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | 2.000.000 |
1087 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2.000.000 |
1088 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | 2.000.000 |
1089 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | 2.000.000 |
1090 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | 2.000.000 |
1091 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 2.000.000 |
1092 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 2.000.000 |
1093 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản | 2.000.000 |
1094 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận | 2.000.000 |
1095 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức | 2.000.000 |
1096 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | 2.000.000 |
1097 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng | 2.000.000 |
1098 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | 2.000.000 |
1099 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | 2.000.000 |
1100 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải | 2.000.000 |
1101 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 2.000.000 |
1102 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 2.000.000 |
1103 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim | 2.000.000 |
1104 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim | 2.000.000 |
1105 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 2.000.000 |
1106 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 2.000.000 |
1107 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | 2.000.000 |
1108 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | 2.000.000 |
1109 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản | 2.000.000 |
1110 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 2.000.000 |
1111 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin | 2.000.000 |
1112 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy | 2.000.000 |
1113 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 2.000.000 |
1114 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 2.000.000 |
1115 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) | 2.000.000 |
1116 | Gây mê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | 2.000.000 |
1117 | Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | 2.000.000 |
1118 | Gây mê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo | 2.000.000 |
1119 | Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) | 2.000.000 |
1120 | Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | 2.000.000 |
1121 | Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 2.000.000 |
1122 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | 2.000.000 |
1123 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | 2.000.000 |
1124 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy | 2.000.000 |
1125 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm | 2.000.000 |
1126 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim | 2.000.000 |
1127 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | 2.000.000 |
1128 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) | 2.000.000 |
1129 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) | 2.000.000 |
1130 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc | 2.000.000 |
1131 | Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | 2.000.000 |
1132 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | 2.000.000 |
1133 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | 2.000.000 |
1134 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | 2.000.000 |
1135 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | 2.000.000 |
1136 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 2.000.000 |
1137 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | 2.000.000 |
1138 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | 2.000.000 |
1139 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn | 2.000.000 |
1140 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản | 2.000.000 |
1141 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh | 2.000.000 |
1142 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | 2.000.000 |
1143 | Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 2.000.000 |
1144 | Gây mê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | 2.000.000 |
1145 | Gây mê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. | 2.000.000 |
1146 | Gây mê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | 2.000.000 |
1147 | Gây mê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | 2.000.000 |
1148 | Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2.000.000 |
1149 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi | 2.000.000 |
1150 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2.000.000 |
1151 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi | 2.000.000 |
1152 | Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | 2.000.000 |
1153 | Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản | 2.000.000 |
1154 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | 2.000.000 |
1155 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | 2.000.000 |
1156 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | 2.000.000 |
1157 | Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | 2.000.000 |
1158 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2.000.000 |
1159 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | 2.000.000 |
1160 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | 2.000.000 |
1161 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | 2.000.000 |
1162 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | 2.000.000 |
1163 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | 2.000.000 |
1164 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | 2.000.000 |
1165 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | 2.000.000 |
1166 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | 2.000.000 |
1167 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) | 2.000.000 |
1168 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực | 2.000.000 |
1169 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | 2.000.000 |
1170 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2.000.000 |
1171 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.000.000 |
1172 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2.000.000 |
1173 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2.000.000 |
1174 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2.000.000 |
1175 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2.000.000 |
1176 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2.000.000 |
1177 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2.000.000 |
1178 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2.000.000 |
1179 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2.000.000 |
1180 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | 2.000.000 |
1181 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2.000.000 |
1182 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2.000.000 |
1183 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 2.000.000 |
1184 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2.000.000 |
1185 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | 2.000.000 |
1186 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2.000.000 |
1187 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 2.000.000 |
1188 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2.000.000 |
1189 | Gây mê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 2.000.000 |
1190 | Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 2.000.000 |
1191 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | 2.000.000 |
1192 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 2.000.000 |
1193 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống | 2.000.000 |
1194 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất | 2.000.000 |
1195 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông | 2.000.000 |
1196 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp | 2.000.000 |
1197 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống | 2.000.000 |
1198 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 2.000.000 |
1199 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 2.000.000 |
1200 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực | 2.000.000 |
1201 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu | 2.000.000 |
1202 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi | 2.000.000 |
1203 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu | 2.000.000 |
1204 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán | 2.000.000 |
1205 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 2.000.000 |
1206 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi | 2.000.000 |
1207 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | 2.000.000 |
1208 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | 2.000.000 |
1209 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 2.000.000 |
1210 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng | 2.000.000 |
1211 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 2.000.000 |
1212 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 2.000.000 |
1213 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da | 2.000.000 |
1214 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2.000.000 |
1215 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | 2.000.000 |
1216 | Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | 2.000.000 |
1217 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | 2.000.000 |
1218 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | 2.000.000 |
1219 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy | 2.000.000 |
1220 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | 2.000.000 |
1221 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | 2.000.000 |
1222 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | 2.000.000 |
1223 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | 2.000.000 |
1224 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | 2.000.000 |
1225 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | 2.000.000 |
1226 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | 2.000.000 |
1227 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng | 2.000.000 |
1228 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng | 2.000.000 |
1229 | Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung | 2.000.000 |
1230 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | 2.000.000 |
1231 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 2.000.000 |
1232 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 2.000.000 |
1233 | Gây mê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh | 2.000.000 |
1234 | Gây mê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng | 2.000.000 |
1235 | Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng | 2.000.000 |
1236 | Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | 2.000.000 |
1237 | Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2.000.000 |
1238 | Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 2.000.000 |
1239 | Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 2.000.000 |
1240 | Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 2.000.000 |
1241 | Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 2.000.000 |
1242 | Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO | 2.000.000 |
1243 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | 2.000.000 |
1244 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 2.000.000 |
1245 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor | 2.000.000 |
1246 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | 2.000.000 |
1247 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen | 2.000.000 |
1248 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet | 2.000.000 |
1249 | Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 2.000.000 |
1250 | Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | 2.000.000 |
1251 | Gây mê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) | 2.000.000 |
1252 | Gây mê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ | 2.000.000 |
1253 | Gây mê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | 2.000.000 |
1254 | Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2.000.000 |
1255 | Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo | 2.000.000 |
1256 | Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 2.000.000 |
1257 | Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 2.000.000 |
1258 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 2.000.000 |
1259 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2.000.000 |
1260 | Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | 2.000.000 |
1261 | Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 2.000.000 |
1262 | Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 2.000.000 |
1263 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 2.000.000 |
1264 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 2.000.000 |
1265 | Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột | 2.000.000 |
1266 | Gây mê phẫu thuật nối vị tràng | 2.000.000 |
1267 | Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung | 2.000.000 |
1268 | Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | 2.000.000 |
1269 | Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | 2.000.000 |
1270 | Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | 2.000.000 |
1271 | Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | 2.000.000 |
1272 | Gây mê phẫu thuật sa sinh dục | 2.000.000 |
1273 | Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn | 2.000.000 |
1274 | Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột | 2.000.000 |
1275 | Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh | 2.000.000 |
1276 | Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi | 2.000.000 |
1277 | Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 2.000.000 |
1278 | Gây mê trung phẫu ngực ở trẻ em | 2.000.000 |
1279 | Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 1.000.000 |
1280 | Hồi sức phẫu thuật áp xe gan | 1.000.000 |
1281 | Hồi sức phẫu thuật bảo tồn | 1.000.000 |
1282 | Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 1.000.000 |
1283 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 1.000.000 |
1284 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 1.000.000 |
1285 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 1.000.000 |
1286 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 1.000.000 |
1287 | Hồi sức phẫu thuật bướu cổ | 1.000.000 |
1288 | Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn | 1.000.000 |
1289 | Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 1.000.000 |
1290 | Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 1.000.000 |
1291 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 1.000.000 |
1292 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | 1.000.000 |
1293 | Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.000.000 |
1294 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 1.000.000 |
1295 | Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc | 1.000.000 |
1296 | Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | 1.000.000 |
1297 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 1.000.000 |
1298 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi | 1.000.000 |
1299 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 1.000.000 |
1300 | Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi | 1.000.000 |
1301 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy | 1.000.000 |
1302 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 1.000.000 |
1303 | Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 1.000.000 |
1304 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1.000.000 |
1305 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 1.000.000 |
1306 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1.000.000 |
1307 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1.000.000 |
1308 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1.000.000 |
1309 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1.000.000 |
1310 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 1.000.000 |
1311 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 1.000.000 |
1312 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 1.000.000 |
1313 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 1.000.000 |
1314 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 1.000.000 |
1315 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 1.000.000 |
1316 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 1.000.000 |
1317 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 1.000.000 |
1318 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 1.000.000 |
1319 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 1.000.000 |
1320 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 1.000.000 |
1321 | Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | 1.000.000 |
1322 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 1.000.000 |
1323 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 1.000.000 |
1324 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 1.000.000 |
1325 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 1.000.000 |
1326 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 1.000.000 |
1327 | Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 1.000.000 |
1328 | Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 1.000.000 |
1329 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 1.000.000 |
1330 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn | 1.000.000 |
1331 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 1.000.000 |
1332 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | 1.000.000 |
1333 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 1.000.000 |
1334 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 1.000.000 |
1335 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 1.000.000 |
1336 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | 1.000.000 |
1337 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật | 1.000.000 |
1338 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 1.000.000 |
1339 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 1.000.000 |
1340 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 1.000.000 |
1341 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | 1.000.000 |
1342 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 1.000.000 |
1343 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.000.000 |
1344 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 1.000.000 |
1345 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 1.000.000 |
1346 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1.000.000 |
1347 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 1.000.000 |
1348 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 1.000.000 |
1349 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 1.000.000 |
1350 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.000.000 |
1351 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành | 1.000.000 |
1352 | Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 1.000.000 |
1353 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 1.000.000 |
1354 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 1.000.000 |
1355 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não | 1.000.000 |
1356 | Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan | 1.000.000 |
1357 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 1.000.000 |
1358 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 1.000.000 |
1359 | Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 1.000.000 |
1360 | Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1361 | Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 1.000.000 |
1362 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 1.000.000 |
1363 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 1.000.000 |
1364 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 1.000.000 |
1365 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 1.000.000 |
1366 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | 1.000.000 |
1367 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | 1.000.000 |
1368 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 1.000.000 |
1369 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 1.000.000 |
1370 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 1.000.000 |
1371 | Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 1.000.000 |
1372 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 1.000.000 |
1373 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 1.000.000 |
1374 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 1.000.000 |
1375 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 1.000.000 |
1376 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 1.000.000 |
1377 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 1.000.000 |
1378 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 1.000.000 |
1379 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 1.000.000 |
1380 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 1.000.000 |
1381 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 1.000.000 |
1382 | Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 1.000.000 |
1383 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 1.000.000 |
1384 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 1.000.000 |
1385 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 1.000.000 |
1386 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 1.000.000 |
1387 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 1.000.000 |
1388 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 1.000.000 |
1389 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 1.000.000 |
1390 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 1.000.000 |
1391 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 1.000.000 |
1392 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 1.000.000 |
1393 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 1.000.000 |
1394 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 1.000.000 |
1395 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 1.000.000 |
1396 | Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 1.000.000 |
1397 | Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 1.000.000 |
1398 | Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 1.000.000 |
1399 | Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 1.000.000 |
1400 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | 1.000.000 |
1401 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | 1.000.000 |
1402 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 1.000.000 |
1403 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 1.000.000 |
1404 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 1.000.000 |
1405 | Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên | 1.000.000 |
1406 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 1.000.000 |
1407 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 1.000.000 |
1408 | Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II | 1.000.000 |
1409 | Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | 1.000.000 |
1410 | Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 1.000.000 |
1411 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 1.000.000 |
1412 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 1.000.000 |
1413 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 1.000.000 |
1414 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 1.000.000 |
1415 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 1.000.000 |
1416 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 1.000.000 |
1417 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 1.000.000 |
1418 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 1.000.000 |
1419 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 1.000.000 |
1420 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 1.000.000 |
1421 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay | 1.000.000 |
1422 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 1.000.000 |
1423 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 1.000.000 |
1424 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1425 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1426 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 1.000.000 |
1427 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1428 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1429 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 1.000.000 |
1430 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 1.000.000 |
1431 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 1.000.000 |
1432 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 1.000.000 |
1433 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 1.000.000 |
1434 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 1.000.000 |
1435 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 1.000.000 |
1436 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 1.000.000 |
1437 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 1.000.000 |
1438 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 1.000.000 |
1439 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 1.000.000 |
1440 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 1.000.000 |
1441 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 1.000.000 |
1442 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 1.000.000 |
1443 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 1.000.000 |
1444 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 1.000.000 |
1445 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 1.000.000 |
1446 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 1.000.000 |
1447 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 1.000.000 |
1448 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 1.000.000 |
1449 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 1.000.000 |
1450 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 1.000.000 |
1451 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 1.000.000 |
1452 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 1.000.000 |
1453 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 1.000.000 |
1454 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon | 1.000.000 |
1455 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 1.000.000 |
1456 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 1.000.000 |
1457 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 1.000.000 |
1458 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 1.000.000 |
1459 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 1.000.000 |
1460 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 1.000.000 |
1461 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1462 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 1.000.000 |
1463 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 1.000.000 |
1464 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 1.000.000 |
1465 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 1.000.000 |
1466 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 1.000.000 |
1467 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 1.000.000 |
1468 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 1.000.000 |
1469 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 1.000.000 |
1470 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 1.000.000 |
1471 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 1.000.000 |
1472 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 1.000.000 |
1473 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 1.000.000 |
1474 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 1.000.000 |
1475 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1476 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1477 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 1.000.000 |
1478 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 1.000.000 |
1479 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 1.000.000 |
1480 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 1.000.000 |
1481 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 1.000.000 |
1482 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót | 1.000.000 |
1483 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 1.000.000 |
1484 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 1.000.000 |
1485 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 1.000.000 |
1486 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 1.000.000 |
1487 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 1.000.000 |
1488 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 1.000.000 |
1489 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 1.000.000 |
1490 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 1.000.000 |
1491 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 1.000.000 |
1492 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 1.000.000 |
1493 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 1.000.000 |
1494 | Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy | 1.000.000 |
1495 | Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 1.000.000 |
1496 | Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | 1.000.000 |
1497 | Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 1.000.000 |
1498 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 1.000.000 |
1499 | Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 1.000.000 |
1500 | Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 1.000.000 |
1501 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 1.000.000 |
1502 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 1.000.000 |
1503 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 1.000.000 |
1504 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 1.000.000 |
1505 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 1.000.000 |
1506 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 1.000.000 |
1507 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 1.000.000 |
1508 | Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 1.000.000 |
1509 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 1.000.000 |
1510 | Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 1.000.000 |
1511 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 1.000.000 |
1512 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 1.000.000 |
1513 | Hồi sức phẫu thuật loai 3 | 1.000.000 |
1514 | Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 1.000.000 |
1515 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò | 1.000.000 |
1516 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 1.000.000 |
1517 | Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 1.000.000 |
1518 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 1.000.000 |
1519 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 1.000.000 |
1520 | Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 1.000.000 |
1521 | Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa | 1.000.000 |
1522 | Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 1.000.000 |
1523 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 1.000.000 |
1524 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 1.000.000 |
1525 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 1.000.000 |
1526 | Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 1.000.000 |
1527 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày | 1.000.000 |
1528 | Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng | 1.000.000 |
1529 | Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật | 1.000.000 |
1530 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 1.000.000 |
1531 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 1.000.000 |
1532 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 1.000.000 |
1533 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 1.000.000 |
1534 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 1.000.000 |
1535 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 1.000.000 |
1536 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 1.000.000 |
1537 | Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng | 1.000.000 |
1538 | Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | 1.000.000 |
1539 | Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 1.000.000 |
1540 | Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | 1.000.000 |
1541 | Gây tê phẫu thuật áp xe gan | 1.000.000 |
1542 | Gây tê phẫu thuật bảo tồn | 1.000.000 |
1543 | Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | 1.000.000 |
1544 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | 1.000.000 |
1545 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | 1.000.000 |
1546 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 1.000.000 |
1547 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | 1.000.000 |
1548 | Gây tê phẫu thuật bướu cổ | 1.000.000 |
1549 | Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn | 1.000.000 |
1550 | Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | 1.000.000 |
1551 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | 1.000.000 |
1552 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | 1.000.000 |
1553 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | 1.000.000 |
1554 | Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.000.000 |
1555 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 1.000.000 |
1556 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | 1.000.000 |
1557 | Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | 1.000.000 |
1558 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 1.000.000 |
1559 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi | 1.000.000 |
1560 | Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 1.000.000 |
1561 | Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi | 1.000.000 |
1562 | Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy | 1.000.000 |
1563 | Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 1.000.000 |
1564 | Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | 1.000.000 |
1565 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1.000.000 |
1566 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 1.000.000 |
1567 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1.000.000 |
1568 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1.000.000 |
1569 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1.000.000 |
1570 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1.000.000 |
1571 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | 1.000.000 |
1572 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | 1.000.000 |
1573 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | 1.000.000 |
1574 | Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | 1.000.000 |
1575 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | 1.000.000 |
1576 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | 1.000.000 |
1577 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 1.000.000 |
1578 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | 1.000.000 |
1579 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | 1.000.000 |
1580 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | 1.000.000 |
1581 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | 1.000.000 |
1582 | Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | 1.000.000 |
1583 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | 1.000.000 |
1584 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | 1.000.000 |
1585 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | 1.000.000 |
1586 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 1.000.000 |
1587 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 1.000.000 |
1588 | Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 1.000.000 |
1589 | Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | 1.000.000 |
1590 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 1.000.000 |
1591 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn | 1.000.000 |
1592 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 1.000.000 |
1593 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | 1.000.000 |
1594 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | 1.000.000 |
1595 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | 1.000.000 |
1596 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | 1.000.000 |
1597 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung | 1.000.000 |
1598 | Gây tê phẫu thuật cắt túi mật | 1.000.000 |
1599 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | 1.000.000 |
1600 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | 1.000.000 |
1601 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 1.000.000 |
1602 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | 1.000.000 |
1603 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 1.000.000 |
1604 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.000.000 |
1605 | Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | 1.000.000 |
1606 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | 1.000.000 |
1607 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1.000.000 |
1608 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | 1.000.000 |
1609 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | 1.000.000 |
1610 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | 1.000.000 |
1611 | Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 1.000.000 |
1612 | Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành | 1.000.000 |
1613 | Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 1.000.000 |
1614 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 1.000.000 |
1615 | Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 1.000.000 |
1616 | Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não | 1.000.000 |
1617 | Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan | 1.000.000 |
1618 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 1.000.000 |
1619 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | 1.000.000 |
1620 | Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | 1.000.000 |
1621 | Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1622 | Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 1.000.000 |
1623 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | 1.000.000 |
1624 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 1.000.000 |
1625 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | 1.000.000 |
1626 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | 1.000.000 |
1627 | Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | 1.000.000 |
1628 | Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | 1.000.000 |
1629 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | 1.000.000 |
1630 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 1.000.000 |
1631 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 1.000.000 |
1632 | Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 1.000.000 |
1633 | Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 1.000.000 |
1634 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 1.000.000 |
1635 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 1.000.000 |
1636 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 1.000.000 |
1637 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 1.000.000 |
1638 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 1.000.000 |
1639 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 1.000.000 |
1640 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 1.000.000 |
1641 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 1.000.000 |
1642 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | 1.000.000 |
1643 | Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 1.000.000 |
1644 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 1.000.000 |
1645 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 1.000.000 |
1646 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 1.000.000 |
1647 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 1.000.000 |
1648 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 1.000.000 |
1649 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 1.000.000 |
1650 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 1.000.000 |
1651 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 1.000.000 |
1652 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | 1.000.000 |
1653 | Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 1.000.000 |
1654 | Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 1.000.000 |
1655 | Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 1.000.000 |
1656 | Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 1.000.000 |
1657 | Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 1.000.000 |
1658 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 1.000.000 |
1659 | Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 1.000.000 |
1660 | Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | 1.000.000 |
1661 | Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | 1.000.000 |
1662 | Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | 1.000.000 |
1663 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | 1.000.000 |
1664 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 1.000.000 |
1665 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | 1.000.000 |
1666 | Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên | 1.000.000 |
1667 | Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | 1.000.000 |
1668 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | 1.000.000 |
1669 | Gây tê phẫu thuật khâu da thì II | 1.000.000 |
1670 | Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | 1.000.000 |
1671 | Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 1.000.000 |
1672 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | 1.000.000 |
1673 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 1.000.000 |
1674 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 1.000.000 |
1675 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 1.000.000 |
1676 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 1.000.000 |
1677 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 1.000.000 |
1678 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 1.000.000 |
1679 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 1.000.000 |
1680 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 1.000.000 |
1681 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 1.000.000 |
1682 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay | 1.000.000 |
1683 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 1.000.000 |
1684 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 1.000.000 |
1685 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1686 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1687 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 1.000.000 |
1688 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1689 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1690 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 1.000.000 |
1691 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 1.000.000 |
1692 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 1.000.000 |
1693 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 1.000.000 |
1694 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 1.000.000 |
1695 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 1.000.000 |
1696 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 1.000.000 |
1697 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 1.000.000 |
1698 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 1.000.000 |
1699 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 1.000.000 |
1700 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 1.000.000 |
1701 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 1.000.000 |
1702 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 1.000.000 |
1703 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 1.000.000 |
1704 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 1.000.000 |
1705 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 1.000.000 |
1706 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 1.000.000 |
1707 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 1.000.000 |
1708 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 1.000.000 |
1709 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 1.000.000 |
1710 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 1.000.000 |
1711 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 1.000.000 |
1712 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 1.000.000 |
1713 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 1.000.000 |
1714 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | 1.000.000 |
1715 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon | 1.000.000 |
1716 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 1.000.000 |
1717 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 1.000.000 |
1718 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 1.000.000 |
1719 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 1.000.000 |
1720 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 1.000.000 |
1721 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | 1.000.000 |
1722 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 1.000.000 |
1723 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 1.000.000 |
1724 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 1.000.000 |
1725 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 1.000.000 |
1726 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 1.000.000 |
1727 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 1.000.000 |
1728 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 1.000.000 |
1729 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 1.000.000 |
1730 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 1.000.000 |
1731 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 1.000.000 |
1732 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 1.000.000 |
1733 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 1.000.000 |
1734 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 1.000.000 |
1735 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 1.000.000 |
1736 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1737 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
1738 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 1.000.000 |
1739 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | 1.000.000 |
1740 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 1.000.000 |
1741 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 1.000.000 |
1742 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 1.000.000 |
1743 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót | 1.000.000 |
1744 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 1.000.000 |
1745 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 1.000.000 |
1746 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | 1.000.000 |
1747 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 1.000.000 |
1748 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 1.000.000 |
1749 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | 1.000.000 |
1750 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 1.000.000 |
1751 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 1.000.000 |
1752 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | 1.000.000 |
1753 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 1.000.000 |
1754 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 1.000.000 |
1755 | Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy | 1.000.000 |
1756 | Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | 1.000.000 |
1757 | Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | 1.000.000 |
1758 | Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | 1.000.000 |
1759 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | 1.000.000 |
1760 | Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | 1.000.000 |
1761 | Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | 1.000.000 |
1762 | Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 1.000.000 |
1763 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 1.000.000 |
1764 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | 1.000.000 |
1765 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 1.000.000 |
1766 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 1.000.000 |
1767 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 1.000.000 |
1768 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 1.000.000 |
1769 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | 1.000.000 |
1770 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 1.000.000 |
1771 | Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 1.000.000 |
1772 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | 1.000.000 |
1773 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 1.000.000 |
1774 | Gây tê phẫu thuật loai 3 | 1.000.000 |
1775 | Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | 1.000.000 |
1776 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò | 1.000.000 |
1777 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 1.000.000 |
1778 | Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | 1.000.000 |
1779 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | 1.000.000 |
1780 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 1.000.000 |
1781 | Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | 1.000.000 |
1782 | Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa | 1.000.000 |
1783 | Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 1.000.000 |
1784 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 1.000.000 |
1785 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 1.000.000 |
1786 | Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 1.000.000 |
1787 | Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | 1.000.000 |
1788 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 1.000.000 |
1789 | Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng | 1.000.000 |
1790 | Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật | 1.000.000 |
1791 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 1.000.000 |
1792 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 1.000.000 |
1793 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | 1.000.000 |
1794 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 1.000.000 |
1795 | Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 1.000.000 |
1796 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 1.000.000 |
1797 | Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | 1.000.000 |
1798 | Gây tê phẫu thuật nối vị tràng | 1.000.000 |
1799 | Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | 1.000.000 |
1800 | Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 1.000.000 |
1801 | An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh | 500.000 |
1802 | An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản | 500.000 |
1803 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | 500.000 |
1804 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | 500.000 |
1805 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | 500.000 |
1806 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | 500.000 |
1807 | An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 500.000 |
1808 | An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 500.000 |
1809 | An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | 500.000 |
1810 | An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | 500.000 |
1811 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | 500.000 |
1812 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 25.000.000 |
1813 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 15.000.000 |
1814 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 35.000.000 |
1815 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 50.000.000 |
1816 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 50.000.000 |
1817 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | 50.000.000 |
1818 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | 50.000.000 |
1819 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 50.000.000 |
1820 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 5.000.000 |
1821 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 60.000.000 |
1822 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 35.000.000 |
1823 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 35.000.000 |
1824 | Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý | 50.000.000 |
1825 | Phẫu thuật cắt u trung thất | 50.000.000 |
1826 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 50.000.000 |
1827 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | 50.000.000 |
1828 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | 50.000.000 |
1829 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | 50.000.000 |
1830 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 35.000.000 |
1831 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 50.000.000 |
1832 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 50.000.000 |
1833 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | 50.000.000 |
1834 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 50.000.000 |
1835 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 35.000.000 |
1836 | Cắt thận đơn thuần | 35.000.000 |
1837 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 35.000.000 |
1838 | Phẫu thuật treo thận | 35.000.000 |
1839 | Lấy sỏi san hô thận | 35.000.000 |
1840 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 35.000.000 |
1841 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 35.000.000 |
1842 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 45.000.000 |
1843 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 35.000.000 |
1844 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 35.000.000 |
1845 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 35.000.000 |
1846 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 35.000.000 |
1847 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 35.000.000 |
1848 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 35.000.000 |
1849 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 35.000.000 |
1850 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 35.000.000 |
1851 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 35.000.000 |
1852 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 35.000.000 |
1853 | Đặt bộ phận giả niệu quản qua da | 35.000.000 |
1854 | Cắm lại niệu quản – bàng quang | 35.000.000 |
1855 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 12.000.000 |
1856 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 35.000.000 |
1857 | Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần | 35.000.000 |
1858 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 15.000.000 |
1859 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | 35.000.000 |
1860 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 35.000.000 |
1861 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 35.000.000 |
1862 | Cắm niệu quản bàng quang | 35.000.000 |
1863 | Cắt cổ bàng quang | 35.000.000 |
1864 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 35.000.000 |
1865 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 15.000.000 |
1866 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | 15.000.000 |
1867 | Lấy sỏi bàng quang | 35.000.000 |
1868 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 35.000.000 |
1869 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 35.000.000 |
1870 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 35.000.000 |
1871 | Cắt nối niệu đạo trước | 35.000.000 |
1872 | Cắt nối niệu đạo sau | 35.000.000 |
1873 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 45.000.000 |
1874 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 35.000.000 |
1875 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 35.000.000 |
1876 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 35.000.000 |
1877 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 45.000.000 |
1878 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 35.000.000 |
1879 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 35.000.000 |
1880 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 35.000.000 |
1881 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 35.000.000 |
1882 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | 35.000.000 |
1883 | Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | 35.000.000 |
1884 | Nong niệu đạo | 15.000.000 |
1885 | Cắt bỏ tinh hoàn | 35.000.000 |
1886 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 35.000.000 |
1887 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 35.000.000 |
1888 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 35.000.000 |
1889 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 25.000.000 |
1890 | Cắt hẹp bao quy đầu | 25.000.000 |
1891 | Mở rộng lỗ sáo | 25.000.000 |
1892 | Mở ngực thăm dò | 50.000.000 |
1893 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 50.000.000 |
1894 | Mở thông dạ dày | 35.000.000 |
1895 | Mở bụng thăm dò | 35.000.000 |
1896 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 35.000.000 |
1897 | Nối vị tràng | 35.000.000 |
1898 | Cắt dạ dày hình chêm | 50.000.000 |
1899 | Cắt đoạn dạ dày | 50.000.000 |
1900 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 50.000.000 |
1901 | Phẫu thuật Newmann | 50.000.000 |
1902 | Cắt thần kinh X toàn bộ | 50.000.000 |
1903 | Cắt thần kinh X chọn lọc | 50.000.000 |
1904 | Cắt thần kinh X siêu chọn lọc | 50.000.000 |
1905 | Cắt u tá tràng | 50.000.000 |
1906 | Cắt túi thừa tá tràng | 50.000.000 |
1907 | Cắt màng ngăn tá tràng | 50.000.000 |
1908 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 35.000.000 |
1909 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 35.000.000 |
1910 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 35.000.000 |
1911 | Tháo xoắn ruột non | 35.000.000 |
1912 | Tháo lồng ruột non | 35.000.000 |
1913 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 35.000.000 |
1914 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 35.000.000 |
1915 | Cắt ruột non hình chêm | 35.000.000 |
1916 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 45.000.000 |
1917 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 45.000.000 |
1918 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 50.000.000 |
1919 | Gỡ dính sau mổ lại | 35.000.000 |
1920 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 35.000.000 |
1921 | Đóng mở thông ruột non | 35.000.000 |
1922 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 35.000.000 |
1923 | Nối tắt ruột non - ruột non | 35.000.000 |
1924 | Cắt mạc nối lớn | 35.000.000 |
1925 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 35.000.000 |
1926 | Cắt u mạc treo ruột | 35.000.000 |
1927 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 35.000.000 |
1928 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 35.000.000 |
1929 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 35.000.000 |
1930 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 35.000.000 |
1931 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 35.000.000 |
1932 | Làm hậu môn nhân tạo | 35.000.000 |
1933 | Làm hậu môn nhân tạo | 35.000.000 |
1934 | Lấy dị vật trực tràng | 35.000.000 |
1935 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 35.000.000 |
1936 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 35.000.000 |
1937 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 35.000.000 |
1938 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 35.000.000 |
1939 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 35.000.000 |
1940 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 35.000.000 |
1941 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 35.000.000 |
1942 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 35.000.000 |
1943 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 35.000.000 |
1944 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 35.000.000 |
1945 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 35.000.000 |
1946 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 35.000.000 |
1947 | Các phẫu thuật hậu môn khác | 35.000.000 |
1948 | Thăm dò, sinh thiết gan | 35.000.000 |
1949 | Cắt gan phân thuỳ sau | 50.000.000 |
1950 | Cắt thuỳ gan trái | 35.000.000 |
1951 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | 50.000.000 |
1952 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | 35.000.000 |
1953 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | 35.000.000 |
1954 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | 50.000.000 |
1955 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | 35.000.000 |
1956 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | 35.000.000 |
1957 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | 50.000.000 |
1958 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | 50.000.000 |
1959 | Cắt hạ phân thuỳ 9 | 50.000.000 |
1960 | Cắt gan nhỏ | 35.000.000 |
1961 | Cắt gan lớn | 50.000.000 |
1962 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | 50.000.000 |
1963 | Các phẫu thuật cắt gan khác | 35.000.000 |
1964 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 35.000.000 |
1965 | Cắt lọc nhu mô gan | 35.000.000 |
1966 | Cầm máu nhu mô gan | 35.000.000 |
1967 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 35.000.000 |
1968 | Cắt chỏm nang gan | 35.000.000 |
1969 | Dẫn lưu áp xe gan | 35.000.000 |
1970 | Mở thông túi mật | 35.000.000 |
1971 | Cắt túi mật | 35.000.000 |
1972 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 40.000.000 |
1973 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 35.000.000 |
1974 | Nối mật ruột bên - bên | 35.000.000 |
1975 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 35.000.000 |
1976 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 35.000.000 |
1977 | Dẫn lưu nang tụy | 35.000.000 |
1978 | Nối nang tụy với tá tràng | 35.000.000 |
1979 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 35.000.000 |
1980 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 50.000.000 |
1981 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 35.000.000 |
1982 | Cắt lách do chấn thương | 35.000.000 |
1983 | Khâu vết thương lách | 35.000.000 |
1984 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 35.000.000 |
1985 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 35.000.000 |
1986 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 35.000.000 |
1987 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 35.000.000 |
1988 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 50.000.000 |
1989 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 35.000.000 |
1990 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 35.000.000 |
1991 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 35.000.000 |
1992 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 50.000.000 |
1993 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 50.000.000 |
1994 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 35.000.000 |
1995 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 35.000.000 |
1996 | Khâu vết thương thành bụng | 35.000.000 |
1997 | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | 50.000.000 |
1998 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 35.000.000 |
1999 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 35.000.000 |
2000 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 35.000.000 |
2001 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 35.000.000 |
2002 | Thương tích bàn tay giản đơn | 35.000.000 |
2003 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 35.000.000 |
2004 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 35.000.000 |
2005 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 35.000.000 |
2006 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 45.000.000 |
2007 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 45.000.000 |
2008 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | 45.000.000 |
2009 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 45.000.000 |
2010 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 50.000.000 |
2011 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 35.000.000 |
2012 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 25.000.000 |
2013 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 50.000.000 |
2014 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 35.000.000 |
2015 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 35.000.000 |
2016 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 35.000.000 |
2017 | Phẫu thuật viêm xương | 35.000.000 |
2018 | Phẫu thuật vết thương khớp | 35.000.000 |
2019 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 35.000.000 |
2020 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 1.000.000 |
2021 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 1.000.000 |
2022 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 1.000.000 |
2023 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 1.000.000 |
2024 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 1.000.000 |
2025 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 1.000.000 |
2026 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 1.000.000 |
2027 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 1.000.000 |
2028 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 1.000.000 |
2029 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 1.000.000 |
2030 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 1.000.000 |
2031 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 1.000.000 |
2032 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 1.000.000 |
2033 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 1.000.000 |
2034 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 1.000.000 |
2035 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | 1.000.000 |
2036 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | 1.000.000 |
2037 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | 1.000.000 |
2038 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 1.000.000 |
2039 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 1.000.000 |
2040 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 1.000.000 |
2041 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 1.000.000 |
2042 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 1.000.000 |
2043 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 1.000.000 |
2044 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 1.000.000 |
2045 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 1.000.000 |
2046 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 1.000.000 |
2047 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 1.000.000 |
2048 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 1.000.000 |
2049 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 1.000.000 |
2050 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 1.000.000 |
2051 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 1.000.000 |
2052 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 1.000.000 |
2053 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 1.000.000 |
2054 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 1.000.000 |
2055 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 1.000.000 |
2056 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 1.000.000 |
2057 | Nẹp bột các loại, không nắn | 1.000.000 |
2058 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | 45.000.000 |
2059 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 45.000.000 |
2060 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | 45.000.000 |
2061 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 45.000.000 |
2062 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 45.000.000 |
2063 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 45.000.000 |
2064 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 45.000.000 |
2065 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 25.000.000 |
2066 | Cắt các u lành vùng cổ | 35.000.000 |
2067 | Cắt các u lành tuyến giáp | 35.000.000 |
2068 | Cắt các u nang giáp móng | 35.000.000 |
2069 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 20.000.000 |
2070 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 35.000.000 |
2071 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 30.000.000 |
2072 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 30.000.000 |
2073 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 25.000.000 |
2074 | Cắt polyp ống tai | 35.000.000 |
2075 | Cắt polyp mũi | 35.000.000 |
2076 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 50.000.000 |
2077 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 35.000.000 |
2078 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | 35.000.000 |
2079 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 25.000.000 |
2080 | Cắt u nang thừng tinh | 25.000.000 |
2081 | Cắt nang thừng tinh một bên | 25.000.000 |
2082 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 25.000.000 |
2083 | Cắt u lành dương vật | 25.000.000 |
2084 | Cắt u vú lành tính | 25.000.000 |
2085 | Mổ bóc nhân xơ vú | 25.000.000 |
2086 | Cắt polyp cổ tử cung | 25.000.000 |
2087 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 25.000.000 |
2088 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 35.000.000 |
2089 | Cắt u nang buồng trứng | 35.000.000 |
2090 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 35.000.000 |
2091 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 35.000.000 |
2092 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 35.000.000 |
2093 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | 35.000.000 |
2094 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 35.000.000 |
2095 | Cắt u thành âm đạo | 25.000.000 |
2096 | Bóc nang tuyến Bartholin | 25.000.000 |
2097 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 35.000.000 |
2098 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 25.000.000 |
2099 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 25.000.000 |
2100 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 35.000.000 |
2101 | Cắt u xương sụn lành tính | 25.000.000 |
2102 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 3.000.000 |
2103 | Cắt u da mi không ghép | 1.500.000 |
2104 | Đóng lỗ dò đường lệ | 3.000.000 |
2105 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 5.000.000 |
2106 | Tập nhược thị | 1.000.000 |
2107 | Cắt bỏ túi lệ | 3.000.000 |
2108 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 4.500.000 |
2109 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 3.000.000 |
2110 | Cắt bỏ chắp có bọc | 3.000.000 |
2111 | Khâu cò mi, tháo cò | 3.000.000 |
2112 | Chích dẫn lưu túi lệ | 3.000.000 |
2113 | Phẫu thuật lác người lớn | 8.000.000 |
2114 | Khâu da mi đơn giản | 2.500.000 |
2115 | Khâu phục hồi bờ mi | 2.500.000 |
2116 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 2.000.000 |
2117 | Khâu phủ kết mạc | 3.000.000 |
2118 | Khâu giác mạc | 3.000.000 |
2119 | Khâu củng mạc | 3.000.000 |
2120 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 3.000.000 |
2121 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 3.000.000 |
2122 | Lạnh đông thể mi | 3.000.000 |
2123 | Điện đông thể mi | 3.000.000 |
2124 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 1.500.000 |
2125 | Cắt thị thần kinh | 3.000.000 |
2126 | Phẫu thuật quặm | 2.500.000 |
2127 | Mổ quặm bẩm sinh | 2.500.000 |
2128 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 2.500.000 |
2129 | Tiêm dưới kết mạc | 2.500.000 |
2130 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 2.500.000 |
2131 | Tiêm hậu nhãn cầu | 2.500.000 |
2132 | Bơm thông lệ đạo | 200.000 |
2133 | Lấy máu làm huyết thanh | 200.000 |
2134 | Điện di điều trị | 200.000 |
2135 | Lấy dị vật kết mạc | 1.000.000 |
2136 | Khâu kết mạc | 1.000.000 |
2137 | Lấy calci kết mạc | 1.000.000 |
2138 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 1.000.000 |
2139 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 1.000.000 |
2140 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 200.000 |
2141 | Bơm rửa lệ đạo | 200.000 |
2142 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 15.000.000 |
2143 | Thay băng vô khuẩn | 200.000 |
2144 | Tra thuốc nhỏ mắt | 50.000 |
2145 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 1.000.000 |
2146 | Rửa cùng đồ | 1.000.000 |
2147 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 1.000.000 |
2148 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 5.000.000 |
2149 | Bóc giả mạc | 5.000.000 |
2150 | Rạch áp xe mi | 2.000.000 |
2151 | Rạch áp xe túi lệ | 2.000.000 |
2152 | Soi đáy mắt trực tiếp | 200.000 |
2153 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 200.000 |
2154 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 200.000 |
2155 | Soi góc tiền phòng | 200.000 |
2156 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 1.000.000 |
2157 | Khám lâm sàng mắt | 200.000 |
2158 | Gây mê để khám | 200.000 |
2159 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 200.000 |
2160 | Đo sắc giác | 200.000 |
2161 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 200.000 |
2162 | Đo khúc xạ máy | 200.000 |
2163 | Đo thị lực | 200.000 |
2164 | Thử kính | 200.000 |
2165 | Đo thị giác 2 mắt | 200.000 |
2166 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 25.000.000 |
2167 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 25.000.000 |
2168 | Chích rạch màng nhĩ | 15.000.000 |
2169 | Khâu vết rách vành tai | 15.000.000 |
2170 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 25.000.000 |
2171 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.000.000 |
2172 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | 15.000.000 |
2173 | Chọc hút dịch vành tai | 10.000.000 |
2174 | Chích nhọt ống tai ngoài | 10.000.000 |
2175 | Làm thuốc tai | 2.000.000 |
2176 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 2.000.000 |
2177 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | 25.000.000 |
2178 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 25.000.000 |
2179 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 25.000.000 |
2180 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 25.000.000 |
2181 | Bẻ cuốn mũi | 25.000.000 |
2182 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 25.000.000 |
2183 | Sinh thiết hốc mũi | 25.000.000 |
2184 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 25.000.000 |
2185 | Nội soi sinh thiết u vòm | 25.000.000 |
2186 | Phương pháp Proetz | 200.000 |
2187 | Nhét bấc mũi sau | 200.000 |
2188 | Nhét bấc mũi trước | 200.000 |
2189 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 200.000 |
2190 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.000.000 |
2191 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.000.000 |
2192 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 15.000.000 |
2193 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 200.000 |
2194 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 200.000 |
2195 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 25.000.000 |
2196 | Nạo VA | 25.000.000 |
2197 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 25.000.000 |
2198 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | 25.000.000 |
2199 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 25.000.000 |
2200 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 25.000.000 |
2201 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 25.000.000 |
2202 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 25.000.000 |
2203 | Chích áp xe quanh Amidan | 25.000.000 |
2204 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 25.000.000 |
2205 | Cắt phanh lưỡi | 25.000.000 |
2206 | Sinh thiết u hạ họng | 25.000.000 |
2207 | Sinh thiết u họng miệng | 25.000.000 |
2208 | Lấy dị vật họng miệng | 1.000.000 |
2209 | Lấy dị vật hạ họng | 1.000.000 |
2210 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 25.000.000 |
2211 | Đặt nội khí quản | 1.000.000 |
2212 | Thay canuyn | 8.000.000 |
2213 | Khí dung mũi họng | 1.200.000 |
2214 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 2.000.000 |
2215 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 2.000.000 |
2216 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 2.000.000 |
2217 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 2.000.000 |
2218 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 2.000.000 |
2219 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 2.000.000 |
2220 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 2.000.000 |
2221 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 2.000.000 |
2222 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 2.000.000 |
2223 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 2.000.000 |
2224 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 3.000.000 |
2225 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 3.000.000 |
2226 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 3.000.000 |
2227 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 3.000.000 |
2228 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 3.000.000 |
2229 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 3.000.000 |
2230 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 3.000.000 |
2231 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 3.000.000 |
2232 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 25.000.000 |
2233 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | 35.000.000 |
2234 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 25.000.000 |
2235 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 25.000.000 |
2236 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 20.000.000 |
2237 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 10.000.000 |
2238 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 150.000 |
2239 | Thay băng vết mổ | 100.000 |
2240 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 5.000.000 |
2241 | Siêu âm tuyến giáp | 150.000 |
2242 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 150.000 |
2243 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 400.000 |
2244 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 150.000 |
2245 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 150.000 |
2246 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 2.000.000 |
2247 | Siêu âm tử cung phần phụ | 250.000 |
2248 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 150.000 |
2249 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 150.000 |
2250 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 400.000 |
2251 | Siêu âm Doppler gan lách | 400.000 |
2252 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 400.000 |
2253 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 600.000 |
2254 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 400.000 |
2255 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 400.000 |
2256 | Siêu âm 3D/4D khối u | 400.000 |
2257 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 400.000 |
2258 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 400.000 |
2259 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 250.000 |
2260 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 250.000 |
2261 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 400.000 |
2262 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 400.000 |
2263 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 400.000 |
2264 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 1.000.000 |
2265 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 400.000 |
2266 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 400.000 |
2267 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 200.000 |
2268 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 200.000 |
2269 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 200.000 |
2270 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 200.000 |
2271 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 200.000 |
2272 | Chụp Xquang Blondeau | 150.000 |
2273 | Chụp Xquang Hirtz | 150.000 |
2274 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 150.000 |
2275 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 150.000 |
2276 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 150.000 |
2277 | Chụp Xquang Chausse III | 150.000 |
2278 | Chụp Xquang Schuller | 150.000 |
2279 | Chụp Xquang Stenvers | 150.000 |
2280 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 200.000 |
2281 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 200.000 |
2282 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 200.000 |
2283 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 200.000 |
2284 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 200.000 |
2285 | Chụp Xquang mỏm trâm | 200.000 |
2286 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 200.000 |
2287 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 200.000 |
2288 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 200.000 |
2289 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 200.000 |
2290 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 200.000 |
2291 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 200.000 |
2292 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 200.000 |
2293 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 200.000 |
2294 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 200.000 |
2295 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 200.000 |
2296 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 200.000 |
2297 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 200.000 |
2298 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 150.000 |
2299 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 150.000 |
2300 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 150.000 |
2301 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 150.000 |
2302 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 200.000 |
2303 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 200.000 |
2304 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200.000 |
2305 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 200.000 |
2306 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 200.000 |
2307 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200.000 |
2308 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200.000 |
2309 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 200.000 |
2310 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 150.000 |
2311 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 200.000 |
2312 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200.000 |
2313 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 200.000 |
2314 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 200.000 |
2315 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200.000 |
2316 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200.000 |
2317 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 200.000 |
2318 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 150.000 |
2319 | Chụp Xquang ngực thẳng | 150.000 |
2320 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 150.000 |
2321 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 200.000 |
2322 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 150.000 |
2323 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 150.000 |
2324 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 500.000 |
2325 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 200.000 |
2326 | Chụp Xquang tuyến vú | 200.000 |
2327 | Chụp Xquang tại giường | 200.000 |
2328 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 200.000 |
2329 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 200.000 |
2330 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 500.000 |
2331 | Chụp Xquang ruột non | 500.000 |
2332 | Chụp Xquang đại tràng | 500.000 |
2333 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 500.000 |
2334 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 500.000 |
2335 | Chụp Xquang đường dò | 500.000 |
2336 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 500.000 |
2337 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 500.000 |
2338 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 500.000 |
2339 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 500.000 |
2340 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 200.000 |
2341 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán | 200.000 |
2342 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết | 200.000 |
2343 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán | 200.000 |
2344 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết | 200.000 |
2345 | Nội soi cầm máu mũi | 150.000 |
2346 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 150.000 |
2347 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 200.000 |
2348 | Nội soi tai mũi họng | 250.000 |
2349 | Nội soi thanh quản lấy dị vật | 200.000 |
2350 | Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán | 3.000.000 |
2351 | Nội soi khí - phế quản ống cứng chẩn đoán | 3.000.000 |
2352 | Nội soi khí - phế quản ống mềm chải phế quản chẩn đoán | 3.000.000 |
2353 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | 3.000.000 |
2354 | Nội soi khí - phế quản ống cứng rửa phế nang toàn bộ phổi | 3.000.000 |
2355 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | 3.000.000 |
2356 | Nội soi khí - phế quản ống cứng lấy dị vật | 3.000.000 |
2357 | Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản | 3.000.000 |
2358 | Nội soi khí - phế quản ống mềm hút đờm qua ống nội khí quản | 3.000.000 |
2359 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | 25.000.000 |
2360 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ | 35.000.000 |
2361 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ | 35.000.000 |
2362 | Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) | 4.300.000 |
2363 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 2.000.000 |
2364 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | 2.000.000 |
2365 | Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán | 35.000.000 |
2366 | Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán | 35.000.000 |
2367 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | 2.000.000 |
2368 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 2.000.000 |
2369 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 2.000.000 |
2370 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | 2.000.000 |
2371 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 2.300.000 |
2372 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 2.300.000 |
2373 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 2.000.000 |
2374 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 2.000.000 |
2375 | Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ | 2.000.000 |
2376 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 2.000.000 |
2377 | Nội soi đại tràng sigma | 2.300.000 |
2378 | Soi trực tràng | 2.000.000 |
2379 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 35.000.000 |
2380 | Soi bàng quang | 10.000.000 |
2381 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 25.000.000 |
2382 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | 25.000.000 |
2383 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | 35.000.000 |
2384 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 35.000.000 |
2385 | Nội soi khớp chẩn đoán | 35.000.000 |
2386 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 250.000 |
2387 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 250.000 |
2388 | Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 250.000 |
2389 | Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | 250.000 |
2390 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 250.000 |
2391 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 250.000 |
2392 | Holter huyết áp | 500.000 |
2393 | Holter điện tâm đồ | 500.000 |
2394 | Điện tim thường | 150.000 |
2395 | Đo hô hấp ký | 2.000.000 |
2396 | Test dung tích sống gắng sức (FVC) | 500.000 |
2397 | Test dung tích sống thở chậm (SVC) | 500.000 |
2398 | Thông khí tự ý tối đa (MVV) | 500.000 |
2399 | Ghi điện cơ | 500.000 |
2400 | Ghi điện não đồ vi tính | 500.000 |
2401 | Ghi điện não đồ video | 500.000 |
2402 | Ghi điện não đồ thông thường | 500.000 |
2403 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 150.000 |
2404 | Đo khúc xạ máy | 150.000 |
2405 | Thử kính | 150.000 |
2406 | Đo độ lác | 150.000 |
2407 | Xác định sơ đồ song thị | 150.000 |
2408 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 150.000 |
2409 | Đo thị lực | 150.000 |
2410 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 150.000 |
2411 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | 300.000 |
2412 | Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy | 150.000 |
2413 | Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ | 150.000 |
2414 | Nghiệm pháp Atropin | 150.000 |
2415 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 77.000 |
2416 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 77.000 |
2417 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 77.000 |
2418 | Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay | 77.000 |
2419 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 77.000 |
2420 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 77.000 |
2421 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công | 77.000 |
2422 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 77.000 |
2423 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 77.000 |
2424 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công | 77.000 |
2425 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 88.000 |
2426 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 88.000 |
2427 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 88.000 |
2428 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 88.000 |
2429 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 60.000 |
2430 | Định lượng D-Dimer | 473.000 |
2431 | Bán định lượng D-Dimer | 473.000 |
2432 | Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) | 5.500.000 |
2433 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 5.500.000 |
2434 | Phát hiện kháng đông đường chung | 5.500.000 |
2435 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 5.500.000 |
2436 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | 4.400.000 |
2437 | Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết) | 1.960.000 |
2438 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | 1.960.000 |
2439 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 121.000 |
2440 | Định lượng sắt huyết thanh | 130.000 |
2441 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | 196.000 |
2442 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 196.000 |
2443 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 110.000 |
2444 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 110.000 |
2445 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 110.000 |
2446 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 110.000 |
2447 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 110.000 |
2448 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 130.000 |
2449 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 130.000 |
2450 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 126.000 |
2451 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 126.000 |
2452 | Tìm giun chỉ trong máu | 209.000 |
2453 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 44.000 |
2454 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 44.000 |
2455 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 132.000 |
2456 | Cặn Addis | 132.000 |
2457 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 352.000 |
2458 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 352.000 |
2459 | Làm thủ thuật sinh thiết hạch | 15.000.000 |
2460 | Làm thủ thuật chọc hút lách làm lách đồ | 15.000.000 |
2461 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 66.000 |
2462 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 66.000 |
2463 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 66.000 |
2464 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 66.000 |
2465 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 66.000 |
2466 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 66.000 |
2467 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 66.000 |
2468 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 66.000 |
2469 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 66.000 |
2470 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 66.000 |
2471 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 66.000 |
2472 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 66.000 |
2473 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 66.000 |
2474 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 66.000 |
2475 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 66.000 |
2476 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 66.000 |
2477 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 66.000 |
2478 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | 66.000 |
2479 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 490.000 |
2480 | Điện di huyết sắc tố | 462.000 |
2481 | Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu | 77.000 |
2482 | Lấy máu toàn phần từ người hiến máu | 150.000 |
2483 | Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA | 1.881.000 |
2484 | Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi | 121.000 |
2485 | Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) | 320.000 |
2486 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 66.000 |
2487 | Định lượng Acid Uric | 55.000 |
2488 | Định lượng Albumin | 55.000 |
2489 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 77.000 |
2490 | Đo hoạt độ Amylase | 88.000 |
2491 | Định lượng Amoniac ( NH3) | 113.000 |
2492 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 77.000 |
2493 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 77.000 |
2494 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 77.000 |
2495 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 77.000 |
2496 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 77.000 |
2497 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) | 560.000 |
2498 | Định lượng Calci toàn phần | 121.000 |
2499 | Định lượng Calci ion hóa | 154.000 |
2500 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 77.000 |
2501 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 55.000 |
2502 | Định lượng C-Peptid | 165.000 |
2503 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 88.000 |
2504 | Định lượng Creatinin | 55.000 |
2505 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 121.000 |
2506 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 132.000 |
2507 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 132.000 |
2508 | Định lượng Glucose | 66.000 |
2509 | Định lượng Globulin | 33.000 |
2510 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 88.000 |
2511 | Định lượng HbA1c | 165.000 |
2512 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | 660.000 |
2513 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 154.000 |
2514 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 44.000 |
2515 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 77.000 |
2516 | Định lượng Protein toàn phần | 55.000 |
2517 | Định lượng Sắt | 56.000 |
2518 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | 99.000 |
2519 | Định lượng T4 (Thyroxine) | 99.000 |
2520 | Định lượng Testosterol | 198.000 |
2521 | Định lượng Triglycerid | 77.000 |
2522 | Định lượng Urê | 77.000 |
2523 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 210.000 |
2524 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 187.000 |
2525 | Định lượng Amphetamine | 77.000 |
2526 | Đo hoạt độ Amylase | 88.000 |
2527 | Định lượng Axit Uric | 55.000 |
2528 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 154.000 |
2529 | Định lượng Canxi | 55.000 |
2530 | Định lượng Creatinin | 55.000 |
2531 | Định lượng Glucose | 66.000 |
2532 | Định tính Morphin (test nhanh) | 121.000 |
2533 | Định tính Codein (test nhanh) | 121.000 |
2534 | Định tính Heroin (test nhanh) | 121.000 |
2535 | Định lượng Phospho | 33.000 |
2536 | Định tính Phospho hữu cơ | 33.000 |
2537 | Định lượng Protein | 55.000 |
2538 | Định tính Protein Bence -jones | 341.000 |
2539 | Định lượng Ure | 77.000 |
2540 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 88.000 |
2541 | Định lượng Clo | 121.000 |
2542 | Định lượng Glucose | 121.000 |
2543 | Phản ứng Pandy | 121.000 |
2544 | Định lượng Protein | 121.000 |
2545 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 33.000 |
2546 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 33.000 |
2547 | Định lượng Creatinin | 33.000 |
2548 | Định lượng Glucose | 33.000 |
2549 | Định lượng Protein | 33.000 |
2550 | Phản ứng Rivalta | 33.000 |
2551 | Định lượng Triglycerid | 33.000 |
2552 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 33.000 |
2553 | Định lượng Ure | 33.000 |
2554 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 35.000.000 |
2555 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 35.000.000 |
2556 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 35.000.000 |
2557 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 35.000.000 |
2558 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 35.000.000 |
2559 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | 35.000.000 |
2560 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 35.000.000 |
2561 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 35.000.000 |
2562 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 35.000.000 |
2563 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 35.000.000 |
2564 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 35.000.000 |
2565 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 35.000.000 |
2566 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | 35.000.000 |
2567 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | 50.000.000 |
2568 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 35.000.000 |
2569 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 35.000.000 |
2570 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 50.000.000 |
2571 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 50.000.000 |
2572 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 50.000.000 |
2573 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 50.000.000 |
2574 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 50.000.000 |
2575 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 35.000.000 |
2576 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 35.000.000 |
2577 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 45.000.000 |
2578 | Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 35.000.000 |
2579 | Chăm sóc bệnh nhân thở máy | 500.000 |
2580 | Vệ sinh khử khuẩn máy thở | 500.000 |
2581 | Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | 3.000.000 |
2582 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 5.000.000 |
2583 | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm | 3.000.000 |
2584 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm | 200.000 |
2585 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu | 200.000 |
2586 | Chăm sóc ống thông bàng quang | 200.000 |
2587 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 3.000.000 |
2588 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 15.000.000 |
2589 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | 400.000 |
2590 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 500.000 |
2591 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | 35.000.000 |
2592 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | 35.000.000 |
2593 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng ối...) ± áp thuốc chống chuyển hóa (5FU hoặc MMC) | 3.500.000 |
2594 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 3.500.000 |
2595 | Phẫu thuật lác thông thường | 2.500.000 |
2596 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 3.500.000 |
2597 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | 2.500.000 |
2598 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 2.500.000 |
2599 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 1.000.000 |
2600 | Múc nội nhãn | 3.000.000 |
2601 | Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc … | 35.000.000 |
2602 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | 10.000.000 |
2603 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 25.000.000 |
2604 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | 25.000.000 |
2605 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 25.000.000 |
2606 | Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú | 8.000.000 |
2607 | Phẫu thuật tái tạo núm vú bằng vạt tại chỗ | 8.000.000 |
2608 | Phẫu thuật treo vú sa trễ | 8.000.000 |
2609 | Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ | 15.000.000 |
2610 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 15.000.000 |
2611 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 15.000.000 |
2612 | Phẫu thuật thu gọn môi dày | 10.000.000 |
2613 | Phẫu thuật độn môi | 10.000.000 |
2614 | Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | 10.000.000 |
2615 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | 15.000.000 |
2616 | Phẫu thuật thừa da mi trên | 12.000.000 |
2617 | Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày | 12.000.000 |
2618 | Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày | 12.000.000 |
2619 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | 12.000.000 |
2620 | Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí | 12.000.000 |
2621 | Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới | 12.000.000 |
2622 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | 12.000.000 |
2623 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | 12.000.000 |
2624 | Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp | 15.000.000 |
2625 | Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp | 15.000.000 |
2626 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân | 25.000.000 |
2627 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo | 15.000.000 |
2628 | Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân | 25.000.000 |
2629 | Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | 5.000.000 |
2630 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | 10.000.000 |
2631 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch | 10.000.000 |
2632 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | 10.000.000 |
2633 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi | 10.000.000 |
2634 | Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ | 10.000.000 |
2635 | Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má | 10.000.000 |
2636 | Phẫu thuật căng da mặt bán phần | 20.000.000 |
2637 | Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt | 20.000.000 |
2638 | Phẫu thuật căng da trán thái dương | 20.000.000 |
2639 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt | 20.000.000 |
2640 | Hút mỡ vùng cằm | 10.000.000 |
2641 | Hút mỡ vùng dưới hàm | 10.000.000 |
2642 | Hút mỡ vùng nếp mũi má, má | 10.000.000 |
2643 | Hút mỡ vùng lưng | 10.000.000 |
2644 | Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi | 15.000.000 |
2645 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | 15.000.000 |
2646 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | 15.000.000 |
2647 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực | 10.000.000 |
2648 | Phẫu thuật độn cằm | 10.000.000 |
2649 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ | 10.000.000 |
2650 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy | 10.000.000 |
2651 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm | 10.000.000 |
2652 | Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ | 10.000.000 |
2653 | Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo | 10.000.000 |
2654 | Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn | 8.000.000 |
2655 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 250.000 |
2656 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 250.000 |
2657 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 250.000 |
2658 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 250.000 |
2659 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 250.000 |
2660 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 2.500.000 |
2661 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 2.500.000 |
2662 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 2.500.000 |
2663 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 2.500.000 |
2664 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 2.500.000 |
2665 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 2.500.000 |
2666 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 2.500.000 |
2667 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 2.500.000 |
2668 | Lấy dị vật âm đạo | 500.000 |
2669 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 5.000.000 |
2670 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 2.000.000 |
2671 | Chích áp xe vú | 5.000.000 |
2672 | Khám phụ khoa | 200.000 |
2673 | Làm thuốc âm đạo | 500.000 |
2674 | Điều trị áp xe quanh răng cấp | 2.000.000 |
2675 | Điều trị áp xe quanh răng mạn | 2.000.000 |
2676 | Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn | 2.000.000 |
2677 | Điều trị tủy lại | 1.000.000 |
2678 | Tẩy trăng răng nội tủy | 2.400.000 |
2679 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 1.500.000 |
2680 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | 1.000.000 |
2681 | Tháo chụp răng giả | 1.000.000 |
2682 | Sửa hàm giả gãy | 1.000.000 |
2683 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 2.100.000 |
2684 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 2.100.000 |
2685 | Đệm hàm nhựa thường | 2.100.000 |
2686 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 2.000.000 |
2687 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 2.000.000 |
2688 | Nhổ răng vĩnh viễn | 2.000.000 |
2689 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | 5.000.000 |
2690 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 2.000.000 |
2691 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | 1.000.000 |
2692 | Lấy tủy buồng răng sữa | 600.000 |
2693 | Điều trị tủy răng sữa | 600.000 |
2694 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 1.000.000 |
2695 | Khám chuyên gia( theo yêu cầu) | 800.000 |
2696 | Khám chuyên gia | 500.000 |
2697 | Khám tiền mê(tiểu phẫu) | 150.000 |
2698 | Khám tiền mê/tê | 250.000 |
2699 | Khám mắt (chuyên gia) | 500.000 |
2700 | Khám bệnh ( Thạc sĩ, Bác Sĩ CKI ) | 200.000 |
2701 | Khám bệnh ( Giáo Sư ) | 500.000 |
2702 | Khám tiền mê | 200.000 |
2703 | Khám bệnh | 150.000 |
2704 | Khám sức khỏe | 200.000 |
2705 | Khám cấp cứu/ ngoài giờ | 300.000 |
2706 | Khám bệnh (Tiến Sĩ - BSCK II) | 250.000 |
2707 | Khám bênh ( Phó Giáo Sư ) | 300.000 |
2708 | Khám tại nhà Bác Sĩ + Điều Dưỡng | 750.000 |
2709 | Khám tại nhà 1 Bác Sĩ | 500.000 |
2710 | Khám Nhi | 150.000 |
2711 | Sử dụng máy sóng xung kích điện | 300.000 |
2712 | Hội chẩn chuyên khoa | 2.000.000 |
2713 | Sử dụng máy Laser | 300.000 |
2714 | Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml | 220.000 |
2715 | Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml | 230.000 |
2716 | Khối tiểu cầu 250ml | 6.274.500 |
2717 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Hồng cầu lắng) | 656.000 |
2718 | Sử dụng máy thở (1h) | 100.000 |
2719 | Công truyền dịch tại nhà | 300.000 |
2720 | Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml | 220.000 |
2721 | Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml | 260.000 |
2722 | Sử dụng máy C-ARM | 1.000.000 |
2723 | Truyền dịch Biseko 50ml | 1.600.000 |
2724 | Xe cứu thương nội thành TP.Hồ Chí Minh | 50.000đ/km |
2725 | Xe cứu thương đi mộc bài | 2.200.000 |
2726 | Xe cứu thương đi Xa Mát | 4.200.000 |
2727 | Tập vật lý trị liệu | 300.000 |
2728 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Huyết tương tươi) | 555.000 |
2729 | Sử dụng máy VAC | 3.000.000 |
2730 | Truyền dịch MG-TAN 960ml | 1.170.000 |
2731 | Thuê máy hút đàm | 300.000 |
2732 | Truyền dịch Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) | 550.000 |
2733 | In phim nhựa chụp XQ | 100.000 |
2734 | Truyền dịch Mg-Tan 1680 ml | 2.000.000 |
2735 | XN phản ứng chéo (1 ĐV Tiểu cầu) | 555.000 |
2736 | Bơm tiêm điện 1 ngày | 200.000 |
2737 | Truyền dịch Avelox 400mg/250ml | 770.000 |
2738 | Thuê máy thở 1 ngày | 2.000.000 |
2739 | Thuê máy monito 1 ngày | 500.000 |
2740 | Gói điều trị sóng xung kích 8 lần | 2.160.000 |
2741 | Gói điều trị sóng xung kích 4 lần | 1.080.000 |
2742 | Phí phụ thu đổi phòng | 100.000 |
2743 | Gói điều trị máy laser 4 lần | 1.080.000 |
2744 | Gói điều trị máy laser 8 lần | 2.160.000 |
2745 | Công truyền dịch kháng sinh | 100.000 |
2746 | Truyền dịch Sodium Bicarbonate 4.2% 250ml | 330.000 |
2747 | Truyền dịch Albumin 20% 50ml (Flexbumin) | 1.650.000 |
2748 | Truyền dịch Lipofundin 10% 250ml | 450.000 |
2749 | Truyền dịch Nutriflex Peri 1000ml | 970.000 |
2750 | Truyền dịch Nutriflex Lipid Peri 1250ml | 1.580.000 |
2751 | Truyền dịch Lipofundin 10% 500ml | 570.000 |
2752 | Tư vấn chích ngừa | 50.000 |
2753 | Truyền dịch Linezolid 600mg/300ml | 1.370.000 |
2754 | Sử dụng máy truyền dịch | 100.000 |
2755 | Kềm sinh thiết sử dụng 1 lần | 720.000 |
2756 | Glucose test nhanh | 50.000 |
2757 | Hội chẩn hóa trị | 800.000 |
2758 | Công truyền máu | 320.000 |
2759 | Thuê bình Oxy(1 bình) | 500.000 |
2760 | Thở Oxy<30 phút | 100.000 |
2761 | Thở oxy 1 ngày | 500.000 |
2762 | Truyền dịch Lactate Ringer 500ml | 220.000 |
2763 | Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml | 220.000 |
2764 | Truyền dịch Glucose 5% 500ml | 220.000 |
2765 | Truyền dịch Glucose 10% 500ml | 220.000 |
2766 | Truyền dịch Glucose 20% 500ml | 220.000 |
2767 | Truyền dịch Morihepamin 200ml | 420.000 |
2768 | Truyền dịch Morihepamin 500ml | 560.000 |
2769 | Truyền dịch Aminoplasma Hepa 10% 500ml | 580.000 |
2770 | Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml | 260.000 |
2771 | Truyền dịch Aminoplasma 5% 500ml | 480.000 |
2772 | Truyền dịch Nephrosteril 250ml | 410.000 |
2773 | Khối hồng cầu lắng 350ml | 2.124.000 |
2774 | Khối hồng cầu lắng 250ml | 1.999.500 |
2775 | Công hóa trị | 2.000.000 |
2776 | Chích ngừa SAT | 200.000 |
2777 | Vật tư y tế tiêu hao | tùy theo chi tiết sử dụng thực tế |
2778 | Sử dụng máy Harmonic (mổ hở) | 2.500.000 |
2779 | Sử dụng máy nội soi | 1.500.000 |
2780 | Khối hồng cầu lắng 450ml | 2.149.500 |
2781 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (nội thành) | 1.000.000 |
2782 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại thành) | 1.500.000 |
2783 | Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) | 2.000.000 |
2784 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (nội thành) | 300.000 |
2785 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại thành) | 500.000 |
2786 | Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) | 1.000.000 |
2787 | Sử dụng máy laser ( P Mổ ) | 2.000.000 |
2788 | Theo dõi Monitor 1 ngày | 500.000 |
2789 | Sử dụng máy Harmonic (mổ NS) | 3.500.000 |
2790 | Đo Non-stress test | 350.000 |
2791 | Dịch vụ kích trứng | 1.800.000 |
2792 | Công truyền thuốc | 500.000 |
2793 | Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml (chai nối tiếp) | 170.000 |
2794 | Truyền dịch Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobayl) | 580.000 |
2795 | Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 |
2796 | Truyền dịch Glucose 5% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 |
2797 | Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 |
2798 | Truyền dịch Lactate Ringer 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 |
2799 | Truyền dịch Furect I.V Ciprofloxacin 400mg/200ml (NG) | 340.000 |
2800 | Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml (chai nối tiếp) | 130.000 |
2801 | Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml (chai nối tiếp) | 130.000 |
2802 | Dịch vụ xe cứu thương ngoại thành TP.Hồ Chí Minh | 30.000đ/km |
2803 | Phương pháp ngừa thai kỹ thuật Implanon | 3.000.000 |
2804 | Xe cứu thương cửa khẩu Hòa Bình (Vàm Trảng Châu) | 3.900.000 |
2805 | Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Leflocin) | 470.000 |
2806 | Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) | 660.000 |
2807 | Thăm khám trẻ em ban đầu (60 phút) | 400.000 |
2808 | Đánh giá mốc phát triển | 500.000 |
2809 | Gói đánh giá + tư vấn can thiệp | 900.000 |
2810 | WISC IV - Đánh giá trí tuệ IQ | 500.000 |
2811 | Đánh giá trị tuệ - phát triển toàn diện | 1.600.000 |
2812 | Tham vấn trẻ em | 600.000 |
2813 | Tham vấn người lớn | 700.000 |
2814 | Can thiệp trẻ em | 400.000 |
2815 | Gói can thiệp 40 giờ | 14.000.000 |
2816 | Lấy máu tại nhà | 300.000 |
2817 | Dịch vụ điều dưỡng chăm sóc 01 ngày | 500.000 |
2818 | Xe cứu thương cửa khẩu 24 | 4.700.000 |
2819 | Thở oxy Mask 01 ngày | 2.000.000 |
2820 | Theo dõi máy SPO2 01 ngày | 200.000 |
2821 | Truyền dịch Gelofusine 4% 500ml | 360.000 |
2822 | Xe cứu thương nội thành (< 3km) | 200.000 |
2823 | Truyền dịch Glucose 10% 500ml (chai nối tiếp) | 120.000 |
2824 | Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml | 270.000 |
2825 | Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml (nối tiếp) | 170.000 |
2826 | Sử dụng máy bơm hơi áp lực ngắt quảng chống huyết khối | 500.000 |
2827 | Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml (nối tiếp) | 170.000 |
2828 | Truyền dịch Smoflipid 20% 100 ml | 360.000 |
2829 | Truyền dịch Mg-Tan 1440 ml | 1.400.000 |
2830 | Huyết tương tươi đông lạnh 150ml | 724.500 |
2831 | Huyết tương tươi đông lạnh 200ml | 961.500 |
2832 | Khối tiểu cầu 120ml | 3.287.250 |
2833 | Phụ thu người nhà (NN) | 800.000 |
2834 | Phòng hồi sức sau mổ 01 ngày | 2.200.000 |
2835 | Phòng lưu bệnh VIP 01 ngày | 2.800.000 |
2836 | Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày | 1.200.000 |
2837 | Phòng lưu bệnh VIP(nằm ghép) | 1.500.000 |
2838 | Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày | 1.400.000 |
2839 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 1.800.000 |
2840 | Phòng hồi sức tích cực 01 ngày | 5.000.000 |
2841 | Phụ thu người nhà | 500.000 |
2842 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 800.000 |
2843 | Phòng lưu bệnh 01 ngày | 2.300.000 |
2844 | Reamberin 1,5% 400ml | 235.159 |
2845 | Rasanvisc 20mg/2ml (sodium hyaluronate) | 1.190.000 |
2846 | Kalimate | 21.000 |
2847 | Methycobal 500mcg/ml (Mecobalamin) | 50.936 |
2848 | Dexilant 60mg | 33.600 |
2849 | Citalopram 20mg ( Citopam ) | 6.580 |
2850 | 5 - Fluorouracil Ebewe 500mg/10ml | 147.000 |
2851 | 5-Fluorouracil 500mg/10ml (Biluracil) | 63.000 |
2852 | Acemuc 100 mg | 2.377 |
2853 | Acenocoumarol 4 mg(Tegrucil) | 2.653 |
2854 | Acetylcystein 200mg (Nadyphar) | 706 |
2855 | Acetazolamid 250 mg | 1.364 |
2856 | Acid folic 5 mg ( Folacid ) | 252 |
2857 | Amikacin 250mg (Abicin) | 24.990 |
2858 | Kayexalate (Polystyrene sulfonate de sodium) | 103.600 |
2859 | Emergency oil | 490.000 |
2860 | Levobupivacaine HCL 5MG/ML(Chirocaine) | 168.000 |
2861 | Algotra 37.5/325 mg | 12.319 |
2862 | Vinblastin 10mg | 1.440.000 |
2863 | Methyldopa 250mg | 1.874 |
2864 | Amlodipin 5mg (Amlor) | 10.630 |
2865 | HYALGAN 20MG/2ML (Hyaluronic) | 1.478.860 |
2866 | Lantus 100UI/ML 1UI | 1.505 |
2867 | Actrapid 100UI.ML 1UI | 1.764 |
2868 | Vammybivids 1g | 147.000 |
2869 | Fosfomycin invagen 4g | 514.500 |
2870 | Linezolid 600mg/300ml (Zyvox) | 1.414.000 |
2871 | AVASTIN (Bevacizumab 100mg/4ml) | 8.153.291 |
2872 | Kedrigamma 1g/20ml | 2.653.000 |
2873 | Tetracyclin 1% 5g | 5.601 |
2874 | AVASTIN 400MG/16ML | 29.781.990 |
2875 | Propofol-Lipuro 1% 50ML | 294.000 |
2876 | Cisplatin Ebewe 10mg/20ml | 121.788 |
2877 | Etoposid 100mg/5ml | 132.149 |
2878 | PIRACETAM - EGIS 3G/15ML | 47.775 |
2879 | RELACTAGEL | 78.960 |
2880 | Kali clorid 600mg (Kaldyum) | 2.800 |
2881 | Lipovenoes 10% 250ml | 154.700 |
2882 | Acetylcystein 200mg (STADA) | 1.050 |
2883 | Doripenem 500mg (Dorio) | 889.000 |
2884 | Clindamycin 600mg (FULLGRAM 600mg/4ml) | 113.400 |
2885 | MG-TAN 960ml | 859.950 |
2886 | test thuốc | 28.000 |
2887 | TS-ONE 20mg (Tegafur 20mg ) | 145.714 |
2888 | Osluma | 26.600 |
2889 | Trastuzumab 440mg (HERTICAD) | 27.594.000 |
2890 | Vitamin C (CEVIT 500mg/5ml) | 3.234 |
2891 | Cilostazol 100mg (NIBIXADA) | 11.340 |
2892 | Trastuzumab 150mg (HERTICAD) | 9.828.000 |
2893 | Cloramphenicol 250mg | 1.470 |
2894 | Heparin Sodium 25.000 IU | 169.400 |
2895 | Decitabin 50mg | 10.600.200 |
2896 | Actapulgite 3g | 5.303 |
2897 | Actrapid 100IU/ML | 90.999 |
2898 | Nefopam HCl 20mg/2ml (Acupan) | 46.200 |
2899 | Acyclovir 200 mg | 1.638 |
2900 | Acyclovir 800mg | 5.040 |
2901 | Acyclovir 200 mg | 1.662 |
2902 | Nifedipin 30 mg (Adalat LA) | 13.236 |
2903 | Carbazochrom dihydrat 10mg (Adrenoxyl) | 1.820 |
2904 | Adrenalin 1mg/ml | 3.920 |
2905 | Lauromacrogol 40mg 2% 2ml (Aetoxisclerol) | 161.000 |
2906 | Simethicon (Air -x 15ml) | 28.812 |
2907 | AKuriT - 4 | 5.600 |
2908 | Alaxan | 1.667 |
2909 | Albendazole 400mg (Albefar) | 5.123 |
2910 | Albumin human 20% 50 ml ( KEDRIALB ) | 1.328.600 |
2911 | Pemirolast kali 0,1% (Alegysal )5ml | 107.463 |
2912 | Chlopheniramine 4mg (Allerfar) | 118 |
2913 | Allopurinol 300mg (Milurit) | 3.500 |
2914 | Alpha Chymotrypsine (Alpha Choay) | 2.815 |
2915 | Alpha - Kiisin 5000UI | 12.320 |
2916 | Ambroxol 30mg | 581 |
2917 | Amikacin 500mg | 51.450 |
2918 | Amikacin 500mg/2ml (Selemycin ) | 53.200 |
2919 | Aminoplasma 5% 500ml | 175.266 |
2920 | Aminoplasma - Hepa 10% 500ml | 275.800 |
2921 | Chlorpromazin HCl 25mg (Aminazin ) | 206 |
2922 | Aminazin 1,25% 2ml | 2.940 |
2923 | Amitriptylin 25mg | 440 |
2924 | Amlodipin 5mg (Amlibon ) | 2.420 |
2925 | Amlodipin 10 mg (Amlibon ) | 1.946 |
2926 | Amoxycillin 500mg | 1.147 |
2927 | Amphotericin B 50mg(Amphotret) | 252.000 |
2928 | Antibio Pro | 8.068 |
2929 | Irbesartan 150mg (Aprovel) | 14.725 |
2930 | Etoricoxib 90mg (Arcoxia ) | 21.903 |
2931 | Arginin 500 mg | 1.960 |
2932 | Diacerein 50mg (Artrodar) | 16.624 |
2933 | Acid acetylsalicylic 81mg (Aspirin MKP) | 290 |
2934 | Hydroxyzine HCl 25mg (Atarax ) | 2.891 |
2935 | Atenolol 50mg | 998 |
2936 | Atropin 0.25mg/1ml VP | 1.220 |
2937 | Augmentin 1g | 29.113 |
2938 | Augmentin 625mg | 16.710 |
2939 | Augmentin 250mg | 14.938 |
2940 | Augmentin 500/62.5 mg | 22.420 |
2941 | Avelox 400mg/ 250ml | 514.500 |
2942 | Moxifloxacin 400mg (Avelox ) | 73.500 |
2943 | Dutasteride 0,5mg (Avodart) | 24.160 |
2944 | Azithromycin 500mg ( Pyme Azi ) | 4.340 |
2945 | Baclofen 10mg (Bamifen) | 3.780 |
2946 | Bambuterol 10mg (Bambec) | 7.895 |
2947 | Ribavirin 400mg (Barivir) | 4.060 |
2948 | Bcomplex C | 1.103 |
2949 | Becozyme 2ml | 15.528 |
2950 | Budesonide 64mcg (Benita) | 126.000 |
2951 | Bepanthen Balm 30g | 81.837 |
2952 | Berberin 100 mg | 854 |
2953 | Berocca | 10.263 |
2954 | Berodual spray 10ml | 185.251 |
2955 | Berodual 20ml | 135.618 |
2956 | Betaloc zok 25 mg | 6.145 |
2957 | Betahistine 16 mg (Betaserc) | 2.780 |
2958 | Betaloc 50 mg | 3.696 |
2959 | Betadine Antiseptic Sol 125ml | 80.818 |
2960 | Betahistine 24 mg(Betaserc) | 8.347 |
2961 | Betadine Gargle & Mouthwash 1% 125ml | 100.078 |
2962 | Betadine Vaginal Douche 10% 125ML | 70.276 |
2963 | Bicarbonate de Sodium 8,4% 10ml | 29.400 |
2964 | TT BIOSUBTYL | 1.000 |
2965 | Bisacodyl 5mg (Bisalaxyl ) | 728 |
2966 | Bromhexine 8mg (Bisolvon ) | 2.782 |
2967 | Bleocip 15mg | 658.000 |
2968 | Carboplatin 150mg/15ml ( Bocartin ) | 306.432 |
2969 | Bonviva 3 mg/3ml | 1.918.000 |
2970 | Glucosamin 500 mg(Bosamin) | 4.365 |
2971 | Citicoline 500mg(Brainact) | 22.307 |
2972 | Piroxicam 20 mg (Brexin) | 10.615 |
2973 | Terbutaline 0,5mg/ml ( Bricanyl ) | 16.786 |
2974 | Sugammadex (Bridion 100mg/2ml) | 2.822.307 |
2975 | Bromhexine 4mg/2ml | 17.500 |
2976 | Ibuprofen 100mg/5ml (Brufen 60ml) | 84.700 |
2977 | Hyoscin-N-Butylbromid10mg(Buscopan) | 1.568 |
2978 | Calci D | 518 |
2979 | Calcium Sandoz 500mg | 6.454 |
2980 | Calcium Corbiere 5ml | 6.733 |
2981 | Calcium Corbiere 10ml | 8.319 |
2982 | Calci Folinat 50mg/5ml | 238.000 |
2983 | Calci Clorid 0.5g/ 5ml | 1.820 |
2984 | Calci glubionat 687,5 mg | 8.073 |
2985 | Calsid 1250 | 2.101 |
2986 | Flavoxat Hcl 200 mg (Camoas) | 8.820 |
2987 | Glimepiride 4mg (Canzeal) | 4.241 |
2988 | Glimepiride 2mg (Canzeal) | 2.583 |
2989 | Captopril 25mg | 1.088 |
2990 | Captoril 25 mg ( Mildocap ) | 938 |
2991 | Carboplatin 150mg/15ml | 501.941 |
2992 | Carvedilol 6.25 mg (Carvestad ) | 1.260 |
2993 | Cationorm | 10.382 |
2994 | Cefdinir 300 mg(Tenadinir) | 21.000 |
2995 | Cefepim 1g ( Verapim ) | 181.560 |
2996 | Cefixime 200 mg ( Crocin ) | 7.700 |
2997 | Cefoxitine 1g | 180.600 |
2998 | Ceftazidim 1g (Demozidim) | 53.900 |
2999 | Celecoxib 200mg(Celebrex ) | 16.678 |
3000 | Cerebrolysine 10 ml | 149.940 |
3001 | Cervarix 0,5 ml | 1.176.000 |
3002 | Cetirizin Stella 10mg | 554 |
3003 | Chophytol | 1.244 |
3004 | Cimetidine 300mg | 1.470 |
3005 | Ciprofloxacin 0.3 % | 5.880 |
3006 | Ciprobay 200mg/100ml | 293.888 |
3007 | Ciprofloxacin 500mg (Ciprobay ) | 21.280 |
3008 | Ciprofloxacin 500 mg ( OpeCipro ) | 3.453 |
3009 | Ciprofloxacin-hameln 200mg/100ml | 81.480 |
3010 | Cisplatin 50mg/50ml | 327.600 |
3011 | Cisplatin Ebewe 50mg/100ml | 336.000 |
3012 | Citicolin 500mg (Coneulin) | 15.400 |
3013 | Clarithromycin 500mg Stella | 6.930 |
3014 | Clarithromycin 250 mg | 4.158 |
3015 | Irbesartan 150mg/ HCTZ 12.5mg (CoAprovel 150/12.5) | 14.725 |
3016 | Co-Diovan 80/12,5 mg | 19.610 |
3017 | Aminodarone 150mg/3ml (Cordarone) | 42.068 |
3018 | Coenzyme Q10 (Ticonet) | 6.159 |
3019 | Colchicine 1mg | 1.470 |
3020 | Colistin TZF 1.000.000 IU | 529.200 |
3021 | Colistimethate 1.000.000 UI (Colomycin) | 368.200 |
3022 | Combivent 2,5ml | 22.503 |
3023 | Combigan 5ml | 256.919 |
3024 | Cồn boric 3% | 9.702 |
3025 | Bisoprolol hemifumarat 5mg (Concor) | 6.006 |
3026 | Bisoprolol hemifumarat 2,5mg (Concor ) | 4.406 |
3027 | Para 500mg+Codein(Co-padein 30) | 2.586 |
3028 | Cordarone 200mg | 9.454 |
3029 | Prednisone 5mg (Cortancyl ) | 1.323 |
3030 | Sulfamethoxazole 400mg/ Trimethoprim 80mg (Cotrim) | 439 |
3031 | Sulfamethoxazole 800mg/ Trimethoprim 160mg (Cotrim forte) | 1.120 |
3032 | Perindopril 5mg (Coversyl ) | 7.038 |
3033 | Perindopril 5mg/ Amlodipin 10mg (Coveram 5mg/10mg) | 9.225 |
3034 | Perindopril5mg/Indapamide1,25mg (Coversyl plus) | 9.100 |
3035 | Losartan potassium 50mg (Cozaar ) | 11.718 |
3036 | Levofloxacin 0,5% (Cravit) | 455.000 |
3037 | Cravit 0.5% 5ml | 123.921 |
3038 | Creon 25000 | 19.184 |
3039 | Rosuvastatin 10 mg (Crestor ) | 13.854 |
3040 | Rosuvastatin 20 mg (Crestor ) | 20.864 |
3041 | Curam 1000mg | 9.505 |
3042 | Curam 625mg | 7.140 |
3043 | Curacil 500mg/10ml | 105.840 |
3044 | Daflon 500mg | 5.439 |
3045 | Dutasteride 0,5 mg(Dagocti) | 10.920 |
3046 | Clindamycin 300mg (Dalacin C) | 15.782 |
3047 | Dalacin C 600mg/4ml | 146.721 |
3048 | Dầu Mù U 15ml | 13.300 |
3049 | Dầu mù u (Tran mù u) | 7.389 |
3050 | DBL Carboplatin 150mg/15ml | 403.200 |
3051 | Trimebutin 100mg (Debridat ) | 4.068 |
3052 | Mephenesine 250mg (Decontractyl ) | 1.327 |
3053 | Decolgen no drowse | 1.589 |
3054 | Valproat de sodium 200mg (Depakine) | 3.471 |
3055 | Valproat de sodium 500mg (Depakine ) | 9.761 |
3056 | Depo-Medrol 40mg | 48.538 |
3057 | Dermatix T/7g | 268.422 |
3058 | Dexacol | 5.880 |
3059 | Dexamethasone 4 mg/ml | 1.470 |
3060 | Dexamethason 0.5 mg | 118 |
3061 | Dextrose 20% 500ml | 18.200 |
3062 | Dextrose 10% 500ml | 19.600 |
3063 | Dextrose 5% 500ml | 18.816 |
3064 | Gliclazide 30mg (Diamicron MR) | 3.755 |
3065 | Gliclazide 60mg(Diamicron MR) | 7.176 |
3066 | Diaphyllin 4,8% | 25.416 |
3067 | Diazepam 10mg/2ml | 12.320 |
3068 | Digoxin Nativelle 0,5mg/2ml | 49.000 |
3069 | DigoxineQualy 0,25 mg | 1.101 |
3070 | Digoxin Richter 0,25mg | 1.617 |
3071 | Diphenhydramin HCl 10mg/ml (Dimedrol) | 882 |
3072 | Valsartan 80mg ( Diovan ) | 13.112 |
3073 | Diprospan | 95.766 |
3074 | Dobutamine-Hameln 250mg/20ml | 126.000 |
3075 | Colchicin 1mg (Dochicin) | 1.303 |
3076 | Doginatil 50mg (Sulpirite) | 270 |
3077 | Domitazol | 3.308 |
3078 | Domitral 2,5 mg | 764 |
3079 | Dopamin 200mg/5ml | 33.600 |
3080 | Dopagan 500mg | 275 |
3081 | Methyldopa 250mg (Dopegyt) | 3.381 |
3082 | Dorithricin | 3.360 |
3083 | Dorogyne F | 4.410 |
3084 | Propranolol 40mg (Dorocardyl) | 630 |
3085 | Doxorubicin "EBEWE" 10mg/5ml | 160.020 |
3086 | Doxorubicin Ebewe 50mg/25ml | 518.753 |
3087 | Doxycyclin 100mg | 1.316 |
3088 | Durogesic 25mcg/h | 216.090 |
3089 | Durogesic 50 mcg/h | 396.165 |
3090 | DUROGESIC 50mcg/h | 396.165 |
3091 | Mebeverin 200mg (Duspatalin retard ) | 8.218 |
3092 | Dysport 300UI | 6.721.316 |
3093 | Dysport 500 UI | 9.279.088 |
3094 | Paracetamol 500mg (Efferalgan) | 3.773 |
3095 | Paracetamol Codeine (Efferalgan Codeine) | 5.262 |
3096 | Paracetamol 150mg suppo (Efferalgan) | 3.388 |
3097 | Paracetamol 300mg suppo(Efferalgan) | 3.697 |
3098 | Paracetamol 250mg (Efferalgan) | 4.591 |
3099 | Paracetamol 150mg (Efferalgan) | 3.574 |
3100 | Cefuroxim 500mg (Efodyl ) | 14.700 |
3101 | Metoclopramide 10 mg/2ml (Elitan ) | 19.880 |
3102 | Oxaliplatine 50mg/10ml (Eloxatin ) | 3.568.533 |
3103 | Itopride Hydrochloride 50 mg( Elthon) | 6.378 |
3104 | Emla cream 5g | 51.968 |
3105 | Enalapril 5 mg | 819 |
3106 | Vitamin E 400 IU (Enat ) | 5.253 |
3107 | Cyclophosphamide 200 mg(Endoxan ) | 65.675 |
3108 | Cyclophosphamide 500 mg(Endoxan ) | 159.875 |
3109 | Engerix B 20mcg | 162.134 |
3110 | Enterogermina 5ml | 10.108 |
3111 | Entecavir 0.5 mg | 20.520 |
3112 | Ephedrin Aguettant 30mg/ml | 80.850 |
3113 | Epirubicin Onkovis 2mg/ml | 813.333 |
3114 | Eposin 100mg/5ml | 239.400 |
3115 | Eprex 2000 UI | 377.999 |
3116 | Eprex 4000 IU/0.4ml | 657.718 |
3117 | Esmeron 50mg/5ml | 170.827 |
3118 | Esomeprazol 40mg (Estor ) | 19.320 |
3119 | Ethambutol 400mg | 1.690 |
3120 | Etomidate 20mg/10ml | 167.580 |
3121 | Eugica | 1.296 |
3122 | Amlodipin 5mg/ Valsartan 80mg (Exforge ) | 13.982 |
3123 | Acetylcystein 200mg (Exomuc) | 5.950 |
3124 | Epirubicin HCl 10mg (Farmorubicina) | 321.000 |
3125 | Epirubicin HCl 50mg (Farmorubicina) | 1.014.360 |
3126 | Kẽm Gluconate 70mg (Farzincol) | 441 |
3127 | Fastum Gel | 66.500 |
3128 | Fatig | 8.189 |
3129 | FENILHAM 100mcg/2ml | 20.020 |
3130 | Ferrovit | 2.461 |
3131 | Fexofenadine 180mg (Fegra) | 6.860 |
3132 | Fexofenadine 60mg (Fegra) | 2.660 |
3133 | Fleet enema 133ml | 82.600 |
3134 | Fluticason propionat 0.05% kl/kl (Flixonase spray) | 207.097 |
3135 | Levofloxacin 500 mg(Floxaval) | 39.900 |
3136 | Fluconazole 150mg | 15.119 |
3137 | 5-Fluorouracil 500mg/10ml(Fludacil) | 63.000 |
3138 | Fluorometholon 0,1% (Flumetholon) | 42.101 |
3139 | Forlax | 6.584 |
3140 | Fortrans | 50.358 |
3141 | Fosamax Plus 70mg/2800IU | 138.059 |
3142 | Fosfomycin 1g (Fosmicin) | 141.400 |
3143 | Fosmicin 500mg | 30.660 |
3144 | Fluconazol 150 mg (Fucan) | 10.500 |
3145 | Fucicort T/15g | 143.920 |
3146 | Furosemide 40mg (Diurefar ) | 291 |
3147 | Furosemide 40mg | 238 |
3148 | Furosemid salf 20mg/2ml | 8.960 |
3149 | Furosemide 20mg/2ml (Suopinchon) | 5.880 |
3150 | Vildagliptin 50mg (Galvus) | 11.515 |
3151 | Gastropulgite | 4.616 |
3152 | Gaviscon | 8.589 |
3153 | Ebastine (Gefbin 10 mg ) | 7.193 |
3154 | Gemcitabine 1g ( Gemzar) | 3.635.520 |
3155 | Gemcitabine Onkovis 1g | 798.001 |
3156 | Gentrisone | 18.900 |
3157 | Gentamycin 80mg/2ml | 2.058 |
3158 | Flavoxate HCl 200 mg (Genurin) | 10.173 |
3159 | Giloba 40 mg | 4.900 |
3160 | Ginkor Fort | 4.998 |
3161 | Glibenclamid 5mg | 553 |
3162 | Metformin 1000mg (Glucophage ) | 5.184 |
3163 | Metformin 500mg (Glucophage ) | 2.237 |
3164 | Glucose 5 % 500ml ( TT ) | 30.800 |
3165 | Metformin 850mg (Glucophage) | 4.819 |
3166 | Glucovance 500mg/5mg | 6.599 |
3167 | Glucose 5% 100ml | 15.820 |
3168 | Ibuprofen 400mg (Gofen ) | 3.920 |
3169 | Golistin enema | 72.765 |
3170 | Grafort | 11.060 |
3171 | Granisetron - Hameln 1mg/1ml | 88.200 |
3172 | Griseofulvin 500mg | 2.120 |
3173 | Haloperidol 2 mg | 190 |
3174 | Paracetamol 250mg (Hapacol 250mg) | 2.406 |
3175 | Paracetamol 150mg (Hapacol 150 mg) | 1.790 |
3176 | Rabeprazol 20 mg (Happi) | 5.599 |
3177 | Healit Rectan | 41.720 |
3178 | Heberbiovac 20mcg/1ml | 93.492 |
3179 | HemoQ mom | 8.540 |
3180 | Hepa -Merz 3g | 169.400 |
3181 | Hepa -Merz 5g /10ml | 166.667 |
3182 | Hept-a-myl 187,8 mg | 4.959 |
3183 | Hydrocortison 100mg ( Kortimed) | 20.300 |
3184 | Hydroclothiazid 25 mg ( Thiazifar ) | 231 |
3185 | Isosorbide mononitrate (Imdur 60mg) | 9.007 |
3186 | Immubron | 19.600 |
3187 | Loperamide 2 mg (Imodium ) | 3.886 |
3188 | Indomethacin 0,1% (Indocollyre ) | 95.199 |
3189 | Isoniazid 150mg (INH ) | 420 |
3190 | Ertapenem 1g (Invanz ) | 773.389 |
3191 | Sitagliptin 100mg (Januvia) | 24.235 |
3192 | Janumet 50mg/1000mg | 14.900 |
3193 | Kalbezar 200mg | 549.599 |
3194 | Kamistad-gel | 53.199 |
3195 | Pirenoxine 0,005% (Kary Uni) | 42.411 |
3196 | Kedrigamma 2,5g/50ml | 5.040.000 |
3197 | Levetiracetam 250 mg (Keppra ) | 11.154 |
3198 | Levetiracetam 500 mg (Keppra ) | 21.658 |
3199 | Ketamin 500mg/10ml | 58.800 |
3200 | Ketosteril 600mg | 19.880 |
3201 | Ketorolac tromethamin10mg (Kozeral ) | 1.806 |
3202 | KIM TIỀN THẢO KHÔNG ĐƯỜNG | 86.800 |
3203 | Clarythromycin 500mg (Klacid MR ) | 50.925 |
3204 | Kremil- S | 1.432 |
3205 | Lactomin plus | 8.678 |
3206 | Lansoprazole 30mg | 1.890 |
3207 | LANTUS SOLOSTAR 100 IU/ML 3ML | 360.003 |
3208 | Lansoprazole 30mg (Lanzonium) | 1.960 |
3209 | Laros 1g/5ml | 24.920 |
3210 | Laroscorbine 500mg | 23.702 |
3211 | Ledvir 90mg/400mg | 288.000 |
3212 | Legalon 70 | 5.572 |
3213 | Levothyroxine 100mcg (Levothyrox) | 2.058 |
3214 | Levothyroxine 50mcg (Levothyrox) | 1.410 |
3215 | Noradrenaline 1mg/ml(Levonor ) | 49.000 |
3216 | Levofloxacin 500mg(Levoquin) | 5.600 |
3217 | Levofloxacin 500mg/100ml (Tavanic ) | 351.018 |
3218 | Lidocain 2% 2ml | 578 |
3219 | Lidocain Spray 10% | 222.600 |
3220 | Lincomycin 500mg | 1.117 |
3221 | Fenofibrat 200mg (Lipanthyl) | 9.874 |
3222 | Fenofibrat 145 mg (Lipanthyl NT ) | 14.785 |
3223 | Atorvastatin 10mg ( Lipitor ) | 22.317 |
3224 | Atorvastatin 20mg (Lipitor ) | 22.317 |
3225 | Lipofundin 10% 250ml | 203.000 |
3226 | Lipofundin 10% 500ml | 267.399 |
3227 | Liposic Eye Gel | 78.400 |
3228 | Lipofundin 20% /100ml | 217.210 |
3229 | Liprilex plus | 7.700 |
3230 | Loratadin 10 mg (Lorastad ) | 1.064 |
3231 | Losartan 25 mg ( Pyzacar ) | 2.940 |
3232 | Nicardipin 10mg/10ml (Loxen ) | 182.000 |
3233 | Lyodura | 7.000 |
3234 | Pregabalin 75mg (Lyrica ) | 24.759 |
3235 | MabThera 500mg/50ml | 23.658.216 |
3236 | Magne -B6 Corbiere | 2.324 |
3237 | Magne -B6 Corbiere 10ml | 3.909 |
3238 | Magnesi sulfat 15% 10ml | 3.675 |
3239 | Bupivacaine HCl 0,5% 4ml (Marcain Heavy spinal | 58.240 |
3240 | Supiride 50mg (Maxdotyl) | 662 |
3241 | Cephalexin (Meceta 500 mg) | 2.005 |
3242 | Chlorhexidine 0.2% (Medoral) | 126.000 |
3243 | Tobramycin 80mg (Medphatobra) | 69.300 |
3244 | Methylprednisolon 16mg (Medrol) | 5.501 |
3245 | Methylprednisolon (Medrol 4 mg) | 1.546 |
3246 | Cefditoren 200mg (Meiact) | 41.720 |
3247 | Melyptol 5ml | 9.100 |
3248 | Methylprenisolon (Menison 4 mg ) | 1.246 |
3249 | Meronem 1g | 956.430 |
3250 | Meropenem 1g ( Pizulen) | 329.000 |
3251 | Meteopasmyl 60/300 mg | 4.704 |
3252 | Mecobalamin 500mcg (Methycobal ) | 4.910 |
3253 | Methylergometrine Maleate 0,2 mg/ml | 28.840 |
3254 | Metoclopramid 10mg/2ml | 2.917 |
3255 | Metoprolol succinate (Betaloc Zok 50 mg ) | 7.686 |
3256 | Metrogyl gel 10g | 41.999 |
3257 | Miacalcic Nasal 200 2ml | 1.806.398 |
3258 | Micardis Plus 40/12,5 mg | 13.112 |
3259 | Micardis 40mg | 14.489 |
3260 | Mifestad 200mg | 154.840 |
3261 | Milgamma N | 29.400 |
3262 | Misoprostol 200 mcg | 5.670 |
3263 | Misoprostol 200mcg (Heraprostol) | 6.300 |
3264 | Mixtard 30 100IU/ml 10 ml | 90.999 |
3265 | M-M-R II | 230.467 |
3266 | Meloxicam 7,5mg (Mobic) | 12.771 |
3267 | MoriHepamin 500ml | 261.429 |
3268 | MoriHepamin 200ml | 163.285 |
3269 | Moriamin fort | 4.704 |
3270 | Morphin 10mg/1ml | 9.800 |
3271 | Domperidon (Motilium M 30ml) | 33.318 |
3272 | Domperidon 10mg (Motilium M) | 2.853 |
3273 | Ketorolac 30mg/ml (Movepain) | 9.996 |
3274 | Rebamipide 100 mg (Mucosta ) | 4.871 |
3275 | Tolperisone HCL 50mg (Mydocalm) | 1.676 |
3276 | Tolperisone 150mg (Mydocalm) | 2.881 |
3277 | Eperisone HCl 50 mg (Myonal) | 4.782 |
3278 | Naatrapyl 3g/15ml | 26.460 |
3279 | NaCl 0,9% 500ml | 14.749 |
3280 | Nacl 0.9% 10ml | 4.116 |
3281 | Nacl 500 ml (dn ) | 12.600 |
3282 | NaCl 0.9% 500ml ( TT ) | 30.797 |
3283 | NaCl 0.45% 500ml | 16.802 |
3284 | Isosorbib dinitrat 10mg (Nadecin ) | 3.612 |
3285 | Nat B | 4.666 |
3286 | Nat C 1000 | 4.312 |
3287 | Natrilix 1.5 mg | 4.571 |
3288 | Natribicard 5g (Nabifar) | 672 |
3289 | Natri Bicarbonat 1,4 % 250ml | 44.800 |
3290 | Nebivolol HCl 2,5mg(Nebicard) | 4.900 |
3291 | Neo- tergynan | 16.632 |
3292 | Neo codion | 5.019 |
3293 | Neopeptin Sp (Ấn) | 78.400 |
3294 | Neostigmine-hameln 0.5ml/ml | 26.460 |
3295 | Nephrosteril 250ml | 172.269 |
3296 | Neupogen 30MU/0.5 ml | 669.656 |
3297 | Gabapentin 300mg (Neurontin) | 15.842 |
3298 | Neurobion | 2.716 |
3299 | Nepafenac 5ml (Nevanac ) | 214.198 |
3300 | Esomeprazol 20mg (Nexium mups) | 31.438 |
3301 | Esomeprazol 40mg (Nexium mups) | 31.438 |
3302 | Nexium 40mg INJ | 214.984 |
3303 | Esomeprazole 10mg (Nexium) | 31.438 |
3304 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 175.000 |
3305 | Nifedipine T 20mg | 857 |
3306 | Nifedipin 10mg (Pyme Nife) | 1.400 |
3307 | Nifedipin 20 mg Hasan | 718 |
3308 | Nimotop 30 mg | 23.314 |
3309 | Nefopam 20mg/2ml (Nisidol ) | 19.354 |
3310 | Nitroglycerin 2.6 mg (Nitromint) | 4.854 |
3311 | Nizoral 5g | 29.700 |
3312 | Piracetam 12g/60ml (Nootropil) | 176.540 |
3313 | Piracetam 800 mg (Nootropil) | 4.925 |
3314 | No-spa 40 mg/2ml | 7.820 |
3315 | Deferiprone 500mg (Novator) | 12.600 |
3316 | Nucleo C.M.P forte | 12.040 |
3317 | Nước cất 5ml | 1.260 |
3318 | Nutriflex 1000 ml | 577.857 |
3319 | Nutriflex Lipid Peri 1250ml | 1.176.000 |
3320 | Nystatin 500.000 IU | 1.279 |
3321 | Nyst 25.000 IU Rơ miệng | 1.838 |
3322 | Octyronum 20mg | 9.100 |
3323 | Ocuvite Lutein | 5.475 |
3324 | Ofloxacin 200mg | 2.041 |
3325 | Ofloxacin 0,3% (Oflovid Col) | 78.221 |
3326 | Ofloxacin 0,3% (Oflovid Pde) | 104.341 |
3327 | Omeprazole 40mg ( Mocetrol ) | 72.100 |
3328 | Omeprazole 20 mg ( Omesel ) | 2.940 |
3329 | Oresol | 2.083 |
3330 | Amoxicillin 500mg (Ospamox ) | 2.618 |
3331 | Otrivin 0,05% Nasal Spray | 81.200 |
3332 | Otrivin 0.1% Nasal Spray 10ml | 72.800 |
3333 | Oxaliplatin Hospira 50mg/10ml | 1.260.000 |
3334 | Oxaplat 50mg | 1.589.400 |
3335 | Panadol Extra | 1.660 |
3336 | Paracetamol 500 mg (Panadol ) | 1.225 |
3337 | Pantoprazole 40 mg (Pantoloc ) | 27.712 |
3338 | Pantoprazole 40mg INJ (Pantoloc) | 204.400 |
3339 | Paclitaxel 100mg (Paxus PM ) | 4.680.000 |
3340 | Paxus PM 30mg | 1.500.000 |
3341 | Pegasys 180mcg/0,5ml | 2.339.999 |
3342 | Pegnano 180mcg | 1.680.000 |
3343 | Mesalazine 500mg (Pentasa) | 16.625 |
3344 | Pentasa 1g/100ml | 311.618 |
3345 | Mesalazine 2g(Pentasa Sachet) | 55.615 |
3346 | Pepsan | 6.347 |
3347 | Paracetamol 1g/100ml ( Perfalgan ) | 66.822 |
3348 | Cyproheptadin HCl 4 mg (Peritol ) | 1.386 |
3349 | Pethidin 100mg/2ml | 27.300 |
3350 | Pharmaton | 6.436 |
3351 | Pharmaton Kiddi 100ml | 139.413 |
3352 | Phenytoin 100 mg | 485 |
3353 | Phosphalugel | 5.868 |
3354 | Picoprep | 127.890 |
3355 | Pipolphen 50mg/2ml | 21.000 |
3356 | Piracetam - EGIS 800mg | 3.734 |
3357 | Clopidogrel 75mg ( Plavix ) | 23.547 |
3358 | Cilostazol 100mg ( Pletaal ) | 12.575 |
3359 | Povidine 10% 500ml | 91.891 |
3360 | Povidin 4% 500ml | 61.714 |
3361 | Prednisone 5mg | 547 |
3362 | Prednisolon acetate 1% (Pred fort) | 50.819 |
3363 | Metoclopramide 10mg/2ml (Primperan ) | 6.720 |
3364 | Metocloramid 10 mg(Primperan ) | 2.564 |
3365 | Progesteron 25mg | 16.801 |
3366 | Propranolol 40mg | 1.400 |
3367 | Propofol-Lipuro 1% 20ml | 131.600 |
3368 | Prospan | 98.000 |
3369 | Pulmicort 500mcg/2ml | 20.915 |
3370 | Pyrazinamide500mg (PZA) | 890 |
3371 | Rabeprazol 20mg (Beprasan) | 16.100 |
3372 | Refresh Tears | 89.742 |
3373 | Regenflex starter 32mg/2ml | 1.440.000 |
3374 | Regenflex Bioplus 75mg/3ml | 5.760.000 |
3375 | Mirtazapine 30 mg (Remeron ) | 24.676 |
3376 | Naphazolin nitrat 0.05% (Rhinex 15ml) | 8.050 |
3377 | Rifampicin 300mg | 3.640 |
3378 | Rifampicin 150mg | 1.886 |
3379 | Rifaximin 550 mg ( Refix ) | 32.200 |
3380 | Rosuvastatin 10 mg(Rishon) | 7.840 |
3381 | Rosuvastatin 20 mg(Rishon) | 8.556 |
3382 | Risperidone 2mg ( Sizodon 2) | 3.500 |
3383 | Rowatinex | 5.198 |
3384 | Rutin C | 322 |
3385 | Salbutamol 2mg | 188 |
3386 | Salbutamol 0,5mg/1ml | 5.292 |
3387 | Cyanocobalamin 0,02% (Sancoba ) | 72.794 |
3388 | Sandostatin 0.1mg/ml | 338.136 |
3389 | Natri hyaluronate 0,1% (Sanlein) | 87.021 |
3390 | SAT 1500 IU | 40.660 |
3391 | Sathom Rectal gel 10g | 21.700 |
3392 | Cao mầm đậu nành 150 mg(SB ) | 9.622 |
3393 | Scanax 500 mg | 1.638 |
3394 | Diazepam 5mg ( Seduxen ) | 14.011 |
3395 | Betahistine 8 mg (Serc ) | 2.829 |
3396 | Seretide 25/250 | 389.326 |
3397 | Flunarizine 5mg (Sibelium) | 6.818 |
3398 | Silvirin 250g | 180.810 |
3399 | Silybean | 4.410 |
3400 | Montelukast (Singulair 10mg) | 18.903 |
3401 | Montelukast (Singulair 4mg) | 18.903 |
3402 | Sintrom 4mg | 4.410 |
3403 | Diosmetite 3g (Smecta) | 5.254 |
3404 | Sodium Chloride 3% 100ml | 14.700 |
3405 | Sofosbuvir 400 mg (Sofovir ) | 375.000 |
3406 | Methylprednisolon 40 mg/ml (Solu-Medrol) | 58.619 |
3407 | SOLU MEDROL 500mg | 290.612 |
3408 | Citicoline 1000mg/4ml (Somazina ) | 119.000 |
3409 | Somatostatin 3mg (Somatosan) | 719.600 |
3410 | Alverin 40mg (Spasmaverin ) | 994 |
3411 | Spiromide 50mg/20mg | 4.060 |
3412 | Itraconazol 100 mg (Sporal ) | 21.560 |
3413 | Stadexmin | 265 |
3414 | Rotundin 60 mg (Stilux ) | 1.413 |
3415 | Glycerol 9 g (Stiprol ) | 9.702 |
3416 | Omeprazole 20mg (Stomex ) | 11.900 |
3417 | Strepsil | 1.737 |
3418 | Etifoxine HCl 50 mg (Stresam ) | 4.620 |
3419 | Cinnarizin 25 mg (Stugeron) | 1.040 |
3420 | Subtyl | 763 |
3421 | Sucratgel | 9.940 |
3422 | Sucralfate humid gel (Skincol) 25% 30g | 406.000 |
3423 | Cimetidin 300 mg/2ml (Suwelin) | 6.694 |
3424 | L-ornithin L-aspartat 500 mg(Sylhepgan) | 5.600 |
3425 | Symbicort turbuhaler 160mcg/4.5mcg | 306.600 |
3426 | Tamoxifen 20mg ( Nolvadex -D ) | 7.956 |
3427 | Ginkgo Biloba 40 mg (Tanakan) | 5.925 |
3428 | Tanatril 5 mg | 6.673 |
3429 | Acetyl-DL-Leucin 500mg (Tanganil) | 6.457 |
3430 | Tasvir 60 mg | 258.300 |
3431 | Levofloxacin 500 mg(Tavanic) | 51.170 |
3432 | Taxotere 80mg/4ml | 7.558.637 |
3433 | Taxotere 20mg/1ml | 3.363.898 |
3434 | Tazopelin 4.5 g | 94.080 |
3435 | Tazocin 4.5g | 313.181 |
3436 | Carbamazepin 200mg (Tegretol) | 2.176 |
3437 | Fexofenadin 180 mg(Telfast) | 10.219 |
3438 | Fexofenadin 60mg (Telfast) | 4.693 |
3439 | Telmisartan 40 mg | 19.139 |
3440 | Tenofovir 300 mg (Tefostad T ) | 4.320 |
3441 | Atenolol 50mg (Tenormin ) | 4.486 |
3442 | Teronevit H5000 | 20.650 |
3443 | Terpin Codein | 644 |
3444 | Testosteron propionate 25mg/1ml (Tesmon ) | 18.200 |
3445 | Tetraspan 6% 500ml | 168.000 |
3446 | Alimemazin 5 mg (Theralene) | 623 |
3447 | Theophylline 100 mg (Theostat ) | 2.496 |
3448 | Thiogamma 600 mg | 23.520 |
3449 | Thiamazole 5mg (Thyrozol ) | 1.960 |
3450 | Imipenem 500mg + cilastatin (Tienam ) | 346.276 |
3451 | Meropenem 1g (Tiepanem ) | 301.000 |
3452 | Timmak 3mg | 3.028 |
3453 | Tinidazole 500mg | 1.680 |
3454 | Tobicom | 2.239 |
3455 | Tobradex 5 ml | 66.221 |
3456 | Tobrex | 56.000 |
3457 | Tobradex Pd | 73.221 |
3458 | Topiramate 25 mg (Topamax ) | 7.627 |
3459 | Tothema | 7.210 |
3460 | Atracurium 25mg/2.5ml (Tracrium) | 64.604 |
3461 | Tramadol 100mg/2ml | 19.580 |
3462 | Tranexamic acid 250mg/5ml (Transamin ) | 21.630 |
3463 | Tranexamic acid 500mg (Transamin ) | 5.390 |
3464 | Triclabendazole 250mg (lesaxys) | 42.000 |
3465 | Trihexyphenidyl 2mg (Trihex) | 323 |
3466 | Trineuron | 2.058 |
3467 | TT TRIVITAMIN B1B6B12 | 500 |
3468 | Trymo 120 mg | 3.877 |
3469 | Twinrix 1ml (viêm gan A-B) | 572.037 |
3470 | Tyrotab | 453 |
3471 | Ultracet | 11.199 |
3472 | Upsa C 1g | 4.666 |
3473 | Ursodeoxycholic acid150mg(Cuellar) | 3.010 |
3474 | Ursodeoxycholic acid 300mg( Uruso ) | 16.800 |
3475 | Vammybivid's 500mg | 105.000 |
3476 | Vammybivid's 1g | 147.000 |
3477 | Vancomycin 500mg | 42.000 |
3478 | Varivax 0.5ml | 1.000.216 |
3479 | Varogel 10ml | 3.360 |
3480 | Vaseline | 23.100 |
3481 | Trimetazidine 20mg (Vastarel) | 3.352 |
3482 | Trimetazidine 35mg (Vastarel MR) | 3.787 |
3483 | VAT | 18.816 |
3484 | Salbutamol 100mcg/200 dose (Ventolin Inhaler) | 106.931 |
3485 | Salbutamol 5mg/2.5ml (Ventolin Nebules) | 14.993 |
3486 | Ventolin 5mg/2ml | 13.036 |
3487 | Spironolactone 25mg (Verospiron ) | 4.375 |
3488 | Prochlorperazine 5mg (Vertisum) | 9.800 |
3489 | Vesicare 5mg | 36.015 |
3490 | Sildenafil Citrate 50mg (Viagra ) | 163.296 |
3491 | Vibtil 250mg | 9.660 |
3492 | Ceftriaxone 1g (Vietcef ) | 56.000 |
3493 | Vincristin 1 mg | 138.600 |
3494 | Vincristin sulphate 1mg | 138.600 |
3495 | Acetylleucin 500mg/5ml (Vintanil ) | 19.600 |
3496 | Vitamin B1 250mg | 918 |
3497 | Vitamin AD | 496 |
3498 | Vitamin PP 500mg | 538 |
3499 | Vitamin C 500mg/5ml | 7.987 |
3500 | Vitamin C 500mg | 412 |
3501 | Lornoxicam 4mg (Vocfor) | 8.260 |
3502 | Vớ đùi S (Duomed) | 994.393 |
3503 | Diclofenac 50mg (Voltaren) | 4.868 |
3504 | Diclofenac 75mg/3ml (Voltaren) | 25.293 |
3505 | Voltaren Emulgel | 95.900 |
3506 | Voltaren 100mg suppo | 21.844 |
3507 | Rivaroxaban 20 mg(Xarelto) | 95.200 |
3508 | Rivaroxaban 10mg (Xarelto) | 81.200 |
3509 | Alfuzosine 10mg (Xatral XL) | 21.407 |
3510 | Xeloda | 88.200 |
3511 | Xenetix 300 / 50ml | 385.000 |
3512 | Lidocain HCl 2% 30g (Xylocaine) | 93.408 |
3513 | Xypenat 75 ml | 46.200 |
3514 | Ranitidin 50mg/2ml (Zantac ) | 38.791 |
3515 | Lisinopril 5mg (Zestril ) | 6.348 |
3516 | Zinc Oxide Ointment 20% | 78.910 |
3517 | Zinnat (Cefuroxim 500mg ) | 36.198 |
3518 | Zinnat 125 mg | 21.031 |
3519 | Cefuroxim 500 mg (Zinnat ) | 30.982 |
3520 | Goserelin 3,6 mg (Zoladex) | 3.081.956 |
3521 | Zoldria 4mg | 2.160.000 |
3522 | Zoledronic acid 4mg/5ml -Hameln | 3.000.000 |
3523 | Zoloft 50mg | 19.722 |
3524 | Zometa 4mg/5ml (Zoledronic acid) | 9.052.235 |
3525 | Zometa 4mg/100ml | 9.052.235 |
3526 | Zomekal 4mg/5ml | 684.001 |
3527 | Zopiclone 7.5 mg (Zopistad) | 2.999 |
3528 | Lisinopril 20 MG (Zestril ) | 10.800 |
3529 | Cefopefast-S 2000 | 102.466 |
3530 | Daivobet 15g | 404.250 |
3531 | Mirena 52 mg (vòng tránh thai) | 3.931.619 |
3532 | Naftidrofuryl 200 mg (Naftizine ) | 7.700 |
3533 | Bortezomib 3.5 mg | 1.582.932 |
3534 | Empagliflozin 10mg (Empiget) | 23.100 |
3535 | Alteplase 50 mg (Actilyse ) | 14.453.022 |
3536 | Imatinib 400 mg (Alvotinib ) | 110.424 |
3537 | Clopidogrel 75 mg (Platarex ) | 10.080 |
3538 | Ciprofloxacin Polpharma 400mg/200ml | 133.000 |
3539 | Ondansetron 8 mg/4 ml (Degas) | 20.720 |
3540 | Tracutil 10 ml | 45.129 |
3541 | Periolimel N4E-1500 ml | 1.187.198 |
3542 | Vitamin B1 100 mg/2ml | 1.176 |
3543 | Moxifloxacin 400 mg (Moloxcin ) | 26.600 |
3544 | Tydol codein | 2.100 |
3545 | Acenocoumarol 1 mg (Vincerol ) | 1.176 |
3546 | Enterogermina 4billion/5ml | 18.031 |
3547 | Amiron 150 mg/3 ml -BFS | 33.600 |
3548 | Pantoprazol 40 mg (Ulceron ) | 84.000 |
3549 | Amphotericin B 50 mg (Ampholip ) | 2.520.000 |
3550 | Meropenem 1g (Ronem) | 145.110 |
3551 | Masopen 250/25 | 6.020 |
3552 | Enterogermina 4BCFU/5 ml | 18.031 |
3553 | Donepezil Hcl 5 mg (Minderkey ODT) | 7.000 |
3554 | Vincapar 275 mg | 4.760 |
3555 | Calcitriol 0.25mcg (Orkan) | 2.793 |
3556 | BFS-Naloxone 0.4mg/ml | 41.160 |
3557 | Noradrenaline Aguettant 4mg/4ml | 69.300 |
3558 | Lenvatinib 10 mg (Lenvima) | 1.360.800 |
3559 | Imipenem 0.5 g+Cilastatin 0.5g (Nimedine) | 203.000 |
3560 | Mycophenolate 250 mg (Cellcept ) | 37.100 |
3561 | Xigduo XR 10 mg/500mg | 30.058 |
3562 | Elnitine | 5.040 |
3563 | Tenofovir 25mg (Stadfovir) | 16.800 |
3564 | Air-X 120mg | 1.911 |
3565 | Humulin 30/70 1IU | 759 |
3566 | IV Immunoglobulin 5% 50 ml | 6.650.000 |
3567 | Sodium hyaluronat 75 mg (Viscoplus Gel ) | 5.520.000 |
3568 | Tofisopam 50 mg (Grandaxin ) | 11.200 |
3569 | A.T Acyclovir 250 mg inj | 188.983 |
3570 | Tolvaptan 15 mg (Samsca ) | 463.400 |
3571 | Lucentis 1.65 mg/0.165 ml | 18.375.032 |
3572 | Ferrovin 100 mg/5 ml | 124.460 |
3573 | Nước cất pha tiêm 500 ml | 11.760 |
3574 | Methotrexate 2.5mg | 18.667 |
3575 | Octocaine 100 | 21.560 |
3576 | Kali Clorid 500 mg | 1.029 |
3577 | Avegra Biocad 100 mg/4ml | 4.536.000 |
3578 | Durvalumab 500 mg/10 ml (Imfinzi ) | 34.836.000 |
3579 | Ceftriaxone 1g (Medaxone ) | 95.200 |
3580 | Spironolactone 50 MG (Verospiron ) | 6.909 |
3581 | Vinphatoxin 5 UI (Oxytocin ) | 4.130 |
3582 | Atorvastatin 40 MG (Lipitor ) | 31.889 |
3583 | Triclabendazole 250mg ( Deworm) | 36.750 |
3584 | Syndopa 275 mg | 4.760 |
3585 | Loratadine 10mg (Lornine) | 871 |
3586 | Kalibt Granule 5g | 56.000 |
3587 | Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoltonar) | 6.580.000 |
3588 | Docetaxel Ebewe 20 mg/2ml | 456.334 |
3589 | Docetaxel Ebewe 80 mg/8 ml | 802.800 |
3590 | Quetiapine 50 mg (Queitoz) | 6.370 |
3591 | Simethicome 80mg(Mogastic) | 1.162 |
3592 | Irinotecan Bidiphar 100 mg/5 ml | 715.806 |
3593 | Bút tiêm Insulin GensuPen2 | 471.103 |
3594 | Trihexyphenidyl 2 mg | 196 |
3595 | Mometasone 50 mcg (Momate ) | 203.000 |
3596 | Pantoprazole 40 mg (Panvell) | 81.200 |
3597 | Capecitabine 500mg | 27.594 |
3598 | Azopt 1% | 163.380 |
3599 | Cernevit | 197.833 |
3600 | Homtamin Ginseng | 2.940 |
3601 | Magnesi B6 Imexpharm | 1.050 |
3602 | KIM TIỀN THẢO DESMODIN | 75.936 |
3603 | Keytruda 100 mg/4ml | 73.968.000 |
3604 | Pyridostigmine 60 mg (Meshanon) | 6.299 |
3605 | Hydrocortison 10mg ( Valgesic ) | 6.999 |
3606 | Glotadol F | 1.523 |
3607 | Calcitriol 0.25mcg ( Meditrol ) | 2.800 |
3608 | Xigduo XR 10mg/1000mg | 31.324 |
3609 | Praziquantel | 11.900 |
3610 | Celecoxib 200mg (Coxileb) | 3.277 |
3611 | Cefazolin 1g (Zoliicef) | 29.400 |
3612 | Vitamin K1 10 mg/1 ml (Vik 1) | 15.400 |
3613 | Nước vô khuẩn 1L | 29.820 |
3614 | SODIUM CHLORID 0.9% 1L(DN) | 25.362 |
3615 | Lypstaplus 20/10mg | 12.713 |
3616 | METROGYL DENTA 20G | 44.000 |
3617 | Venlafaxine stella 37.5 mg | 6.300 |
3618 | Ifosfamid 1g (Holoxan) | 730.223 |
3619 | Temozolomid Ribosepharm 100 mg | 1.890.000 |
3620 | Fer+Multi Hatro 120 ml | 210.000 |
3621 | Praziquantel 600 mg (Distocide) | 10.690 |
3622 | Trimebutin 300 mg (Newbutin SR) | 9.201 |
3623 | Biresort 10 mg | 670 |
3624 | Humulin 30/70 300 IU/3 ml Kwikpen | 174.999 |
3625 | Hydroxyurea 500 mg (Hytinon ) | 6.000 |
3626 | Amlodipine 10 mg Stella | 1.638 |
3627 | Ivermectin 6 mg (Envix) | 41.580 |
3628 | Paracetamol Generis 1g/100ml | 58.800 |
3629 | Mecobalamin 1500mcg (Mebaal ) | 4.200 |
3630 | Linezolid 600 mg/300 ml (Linezan ) | 964.614 |
3631 | Gaviscon Dual Action | 10.391 |
3632 | Bioflora 100mg | 7.700 |
3633 | Livact | 54.600 |
3634 | Mixtard 30 1IU 10ml | 94 |
3635 | Ropivacaine 40mg/20ml (Anaropin) | 105.840 |
3636 | Silymarin 150 mg (Silygamma) | 5.571 |
3637 | Bismuthate 120 mg (Bisnol ) | 4.882 |
3638 | Phenylephrine 50 mcg/ml | 272.300 |
3639 | Sodium Valproate 400 mg/4ml | 170.001 |
3640 | Epoetin alpha 4000 IU (Binocrit ) | 605.836 |
3641 | Propranolol Hcl 1mg/ml (Cardio ) | 35.000 |
3642 | Lidocain-BFS 200mg/10ml | 21.000 |
3643 | Galantamin 8 mg (Reminyl ) | 40.880 |
3644 | Pitator 4mg | 25.900 |
3645 | Bioflora 200mg | 15.664 |
3646 | Pemetrexed Biovagen 500 mg | 20.095.740 |
3647 | LSP-Linezolid 600 mg | 11.613 |
3648 | Temodal 100mg | 2.841.480 |
3649 | Lenvatinib 4 mg (Lenvima ) | 772.632 |
3650 | Gemcitabine 1g ( Bigemax ) | 756.000 |
3651 | ADRENALINE -BFS 5 MG/5ML | 35.000 |
3652 | Metronidazole stella 250 mg | 479 |
3653 | Bio Prohealth | 5.506 |
3654 | Nexavar 200mg | 483.991 |
3655 | Sifrol 0.25mg | 43.267 |
3656 | Kidviton 60ml | 37.800 |
3657 | Midazolam 5mg/5ml (Paciflam) | 51.100 |
3658 | Candesartan 8mg (Atasart ) | 3.990 |
3659 | Amox + Acid Clavulanic (Axuka 1.2g) | 58.800 |
3660 | Aclasta 5mg/100ml | 9.466.085 |
3661 | Methylprednisolone 125 mg (PDSolone) | 88.200 |
3662 | Cyclosporin 100 mg (Sandimmun Neoral ) | 94.212 |
3663 | Nucare 1.5 Kcal | 322.000 |
3664 | Aspirin stella 81mg | 441 |
3665 | Sorbitol stella 5g | 1.197 |
3666 | Miacalcic INJ 50IU/ML | 123.018 |
3667 | Nacl 0.9% 100 ml Kabi | 14.000 |
3668 | Lactated Ringer 500 ml | 18.816 |
3669 | Sodium chlorid 0.9% 500ml | 18.816 |
3670 | Sodium chloride 0.9% 250ml | 13.999 |
3671 | Rocuronium (Noveron 50mg/5ml) | 64.399 |
3672 | Binocrit (Erythropoietin alpha 2000UI/ml) | 314.999 |
3673 | Fosamax Plus 70mg/5600 IU | 159.852 |
3674 | Clindamycin -hameln 600 mg/4ml | 128.800 |
3675 | Zoledronic acid 4 mg/5ml (Ozumik) | 742.000 |
3676 | Sildenafil Phares 50 mg | 137.200 |
3677 | Rivaroxaban 2.5 mg (Xarelto ) | 38.112 |
3678 | Eugica Fort | 1.291 |
3679 | Losartan 25 mg (Lostad ) | 1.889 |
3680 | B1,B6,B12 (Zyfort 3 ml) | 20.202 |
3681 | Leolen Forte | 4.014 |
3682 | Meloxicam 15 mg/1.5 ml (Mibelcam ) | 25.652 |
3683 | Enoxaparin 6000 IU /0.6 ml(Gemapaxane ) | 133.000 |
3684 | Oxaliplatin Ebewe 100 mg/20 ml | 645.816 |
3685 | Oxaliplatin Ebewe 50 mg/10 ml | 415.787 |
3686 | Enoxaparin 4000 IU/0.4ml Gemapaxane ) | 98.000 |
3687 | Mg-Tan 1440 ml | 962.850 |
3688 | Meropenem 1g (Merugold IV ) | 217.000 |
3689 | Uperio 100mg | 28.001 |
3690 | Imatinib 100 mg | 44.800 |
3691 | Ciclosporin 25mg (Sandimmun Neoral ) | 23.714 |
3692 | Manitol 20 % 250 ml | 29.400 |
3693 | Methotrexat Ebewe 500 mg/5 ml | 652.800 |
3694 | Pemetrexed biovagen 100mg | 4.678.380 |
3695 | Simeticon 40 mg (Espumisan ) | 1.173 |
3696 | Metronidazole/Vioser 500 mg/100 ml | 44.800 |
3697 | Bupivacaine Hcl 5 mg/4 ml(Regivell) | 27.299 |
3698 | Biafine 46.5 g | 122.920 |
3699 | Agimycob | 4.620 |
3700 | Sulfasalazin 500 mg (Dicsep ) | 8.239 |
3701 | Fluoxetin 20 mg (Fluotin ) | 2.520 |
3702 | Bilastine 20 mg (Bilaxten ) | 13.020 |
3703 | TETRACAIN 0.5% 10 ML | 23.520 |
3704 | Gabapentin 100mg (Mirgy) | 2.800 |
3705 | Clotrimazole 100mg (Cristan) | 3.150 |
3706 | CRAVIT 1.5% 5ML | 162.400 |
3707 | Cytarabine 500 mg /10 ml(Alexan ) | 258.999 |
3708 | Olanzapine 10mg ( Olanstad 10mg) | 1.260 |
3709 | Amoxicilin 1g ( Pharmox ) | 6.294 |
3710 | Propofol 1% 20 ml (Nupovel) | 34.720 |
3711 | Meropenem 1g (Medozopen ) | 249.200 |
3712 | Sorbitol 5g Vidipha | 1.103 |
3713 | Daunorubicin 20 mg (Daunocin ) | 274.400 |
3714 | L- Ornithin 500mg (Vin-Hepa) | 5.355 |
3715 | Implanon 68 mg | 2.408.839 |
3716 | Amlodipin 10mg (Lodimax) | 1.574 |
3717 | Mesna 400 mg/4ml -BFS | 44.100 |
3718 | Bicalutamide 50 mg(Casodex ) | 136.954 |
3719 | Hydrocortison 100 mg (Vinphason ) | 17.640 |
3720 | Gefitinib 250 mg (Iressa ) | 786.134 |
3721 | Atezolizumab 1200 mg/20 ml(Tecentriq ) | 66.652.877 |
3722 | Bortezomib Biovagen 1 mg | 5.976.000 |
3723 | Diosmetite 3g (Smetstad) | 2.520 |
3724 | Ondansetron 8 mg (Ondanov ) | 6.247 |
3725 | Ondansetron 4mg (Ondanov) | 8.400 |
3726 | Paracetamol 325mg ( Para-Opc) | 3.704 |
3727 | Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoruxa) | 6.930.000 |
3728 | Enoxaparin 6000UI (Lovenox ) | 158.428 |
3729 | Sodium chlorid 0.9% 500 ml TT | 29.400 |
3730 | Normagut | 9.100 |
3731 | Ho Astex 90ml | 49.892 |
3732 | Venlafaxine 37.5 mg (Efexor XR) | 13.955 |
3733 | Rifampicin 300mg ( Agifamcin ) | 3.531 |
3734 | Tydol 650 mg | 1.309 |
3735 | IVF-C 5000IU | 250.133 |
3736 | Uni- Atropin 1% 0.5 ml | 17.640 |
3737 | Daikyn | 18.200 |
3738 | Bông viên (TT) 100gr | 24.990 |
3739 | (Nano Silymarin55mg)Livercure | 7.308 |
3740 | Glyxambi 25mg/5mg | 56.776 |
3741 | Zoledronic acid Kabi 4mg/5 ml | 1.061.200 |
3742 | Dapagliflozin 5 mg ( FORXIGA ) | 26.600 |
3743 | Dapagliflozin 10mg (Forxiga) | 26.600 |
3744 | Tenofovir 25mg ( FOZVIR) | 24.000 |
3745 | Paracetamol 650 mg (Glotadol ) | 1.260 |
3746 | Furosemid 40 mg (Uloviz ) | 3.920 |
3747 | Glyceryl Trinitrate 10 mg/10ml | 112.396 |
3748 | Citicoline 500mg /4ml (Cholinaar) | 36.120 |
3749 | Pythinam 500 mg/500mg | 273.000 |
3750 | Digoxin 0.25 mg/ml- BFS | 22.400 |
3751 | Furosemide 20 mg/2ml | 1.911 |
3752 | Bleomycin 15 IU Bidiphar | 487.620 |
3753 | Lactulose Stella 10g/15 ml | 4.788 |
3754 | MORPHIN 30 MG | 10.010 |
3755 | Montelukast 10mg ( Opesinkast ) | 5.250 |
3756 | Fexofenadine 60 mg (Fexostad) | 1.764 |
3757 | Vitamin B1,B6,B12 (Scanneuron) | 1.512 |
3758 | Ciprofloxacin 500 mg (Scanax ) | 1.436 |
3759 | Uperio 50mg | 28.980 |
3760 | Warfarin 5mg | 10.220 |
3761 | Teravir-AF | 44.555 |
3762 | Paclitaxel 100 mg/16,7 ml(Anzatax ) | 2.937.060 |
3763 | Praxilene 200mg | 21.000 |
3764 | Fosfomicin 500 mg (Solufos) | 25.200 |
3765 | APIDRA Solostsr 1UI | 934 |
3766 | Acenocoumarol 4 mg (Vincerol ) | 1.470 |
3767 | Magnesium sulfate 15 %/5 ml | 5.180 |
3768 | Scopolamin -N-Butylbromide 20 mg/ml(Buston ) | 8.680 |
3769 | Albumin 20% 50 ml (Albuman) | 1.181.600 |
3770 | Dextrose 30 % 250 ml | 18.354 |
3771 | Noradrenalin 4MG/4 ML | 76.440 |
3772 | Calcium Folinate -BFS 50 mg/5 ml | 30.800 |
3773 | Trimebutin 100mg ( Trimeboston) | 1.050 |
3774 | Neutromax 300 mcg | 254.075 |
3775 | Sodium Bicarbonate 4,2% 250 ml | 133.000 |
3776 | Haloperidol 5MG/1ML | 2.940 |
3777 | Rispeidone 2 mg (Risperstad ) | 2.016 |
3778 | Sacubitril/Valsartan (Uperio 50 mg) | 28.000 |
3779 | Twynsta 40mg/5mg | 19.139 |
3780 | Triamcinolon 80 mg/2 ml | 47.040 |
3781 | Esomeprazole 40 mg (Asgizole ) inj | 168.000 |
3782 | Nutricomp Standard Fibre Neutral 500 ml | 176.400 |
3783 | Nutricomp D Neutral 500 ml | 195.300 |
3784 | Bortezomib 1 mg (Velcade ) | 7.344.292 |
3785 | Rivaroxaban 15 mg(Xarelto ) | 95.199 |
3786 | Mecobalamin 500 mcg/1ml (Mecobal) | 20.462 |
3787 | Methylprednisolon 40 mg (Creao) | 42.000 |
3788 | Acyclovir stella Cream 5g | 21.419 |
3789 | Cotrim oxazole 800 /160 mg | 1.159 |
3790 | Calcium Corbiere Extra 10ml | 8.820 |
3791 | Minirin 0.1 mg | 26.338 |
3792 | Nitromint 10g | 210.000 |
3793 | DAFLON 1000MG | 10.772 |
3794 | Citicolin 500mg ( Sekaf) | 25.200 |
3795 | Pemetrexed 500 mg (Alimta ) | 32.290.800 |
3796 | Pemetrexed 100 mg (Alimta ) | 7.568.949 |
3797 | Solumedrol 125 mg | 105.994 |
3798 | Sertralin 50 mg (Lezoline ) | 4.900 |
3799 | MIMOSA | 1.764 |
3800 | N-acetylcysteine 300 mg/3ml(Mucomucil ) | 58.800 |
3801 | Smoflipid 20% 100 ml | 165.200 |
3802 | Clopidogrel 75mg (Ridlor) | 5.880 |
3803 | Budesonid 0.5 mg/2 ml(Zensonid ) | 17.640 |
3804 | Methylprednisolon 40 mg(Vinsolon ) | 24.990 |
3805 | Cefoxitine Gerda 2g | 319.200 |
3806 | Gemcitabin 1g (Gemnil) | 564.581 |
3807 | Paracetamol 650 mg (Dopagan ) | 809 |
3808 | Citicolin 500mg/4ml (SOMAZINA) | 103.040 |
3809 | Terpinzoat | 500 |
3810 | Capecitabin 500mg ( Xalvobin ) | 45.600 |
3811 | Acyclovir 800mg (Ciclevir) | 5.775 |
3812 | Fexofenadin 60mg (Glodas) | 2.520 |
3813 | Omnipaque iod 300 mg/50 ml | 343.966 |
3814 | Clarithromycin 500mg ( Typcin) | 7.800 |
3815 | Furosemid 20 mg/2ml (VINZIX ) | 1.470 |
3816 | Glucosamin 1500mg (Flexsa) | 11.900 |
3817 | Bidicarlin 1.6g | 158.760 |
3818 | Acetylcystein 200mg ( Glotamuc ) | 2.190 |
3819 | Azithromycin 500 (Glazi ) | 10.080 |
3820 | Azithromycin 250 (Glazi) | 7.084 |
3821 | B1 B6 B12 | 1.397 |
3822 | Terbutalin sulfat 0.5 mg/ml(Vinterlin) | 7.420 |
3823 | Meropenem 500mg( PIZULEN) | 210.000 |
3824 | Cefdinir 300mg | 7.364 |
3825 | Bông y tế Quick Nurse 100v | 13.230 |
3826 | Neulastim 6 mg/ 0.6ml | 15.632.938 |
3827 | Livolin-H | 3.402 |
3828 | Fosmicin 2G | 260.400 |
3829 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | 73.500 |
3830 | Palono-BFS | 540.000 |
3831 | Ceftriaxone 2g (Noviceftrin ) | 134.400 |
3832 | Fluconazol 150mg (Zolmed) | 4.049 |
3833 | Lipodis 10/20mg | 3.335 |
3834 | Oxaliplatin 150 mg/30 ml (Lyoxatin ) | 1.764.000 |
3835 | Natribicarbonat 840mg/10ml (Nabica 8,4% ) | 27.636 |
3836 | Raxadin (Imipenem 500mg+ Cilastatin 500mg) | 222.600 |
3837 | Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml | 592.200 |
3838 | Colistin 1MIU (Colistimed) | 278.600 |
3839 | Acetylcystein 200 mg (Paratriam) | 3.500 |
3840 | Prednisolone 20 mg (Predstad) | 5.520 |
3841 | Omnipaque 350 mg/ml 100 ml | 852.796 |
3842 | Hyaluronate 40mg/2ml (Ostenil Tendon) | 5.947.958 |
3843 | Doxorubicin 50 mg/25 ml (Adrim) | 236.235 |
3844 | Doxorubicin 10 mg/5 ml (Adrim) | 61.281 |
3845 | Linagliptin 5 mg (Trajenta ) | 23.800 |
3846 | Losartan Boston 50mg | 2.520 |
3847 | Calcium folinate 100 mg/10 ml | 238.000 |
3848 | Cisplatin Bidiphar 10 mg/20 ml | 76.608 |
3849 | Gemcitabin Ebewe 1g/100 ml | 819.878 |
3850 | X-Healer (thực phẩm dinh dưỡng y học) | 105.840 |
3851 | Pegfilgrastim 6mg/0.6ml (Peg-grafeel) | 5.134.253 |
3852 | Briozcal | 3.780 |
3853 | Cefixim 200mg ( Mecefix ) | 11.200 |
3854 | Methylprednisolon 4 mg (Domenol ) | 1.463 |
3855 | Doxorubicin Bidiphar 50 mg | 287.280 |
3856 | Ursodiol C 250mg | 18.480 |
3857 | Atenolol 50mg ( Stadnolol ) | 1.106 |
3858 | Tamsulosin 0.4mg ( Floezy ) | 16.800 |
3859 | Paracetamol Macopharma 1g/100ml | 48.159 |
3860 | Dospasmin 40mg | 1.092 |
3861 | Piracetam Kabi 12g/60 ml | 44.240 |
3862 | PARTAMOL-CODEIN | 2.015 |
3863 | Omeprazol 20 mg (Dudencer) | 1.007 |
3864 | Meropenem/Anfarm 500mg | 307.999 |
3865 | Eloxatin 100mg/20 ml | 5.932.283 |
3866 | Lidocain 40 mg/2ml | 952 |
3867 | Calci nguyên tố 500mg ( CalSource ) | 7.245 |
3868 | Potassium chloride 0.1g/ml | 7.700 |
3869 | FASLODEX 250mg/5ml | 7.546.980 |
3870 | Ceftazidime 1g | 66.150 |
3871 | Tranexamic acid 250 mg/5 ml (Medsamic ) | 15.803 |
3872 | Simethicon (Espumisan L 30ml ) | 80.556 |
3873 | Rocuronium kabi 50 mg/5 ml | 122.220 |
3874 | Cravit 750mg | 84.000 |
3875 | Cravit 750mg | 84.000 |
3876 | IBUPROFEN 600mg | 3.500 |
3877 | Nisitanol 20 mg/2ml | 4.410 |
3878 | Clindacine 600 mg/4 ml | 30.800 |
3879 | Rivaroxaban 10 mg (Xelostad ) | 49.000 |
3880 | Apixaban 2,5 mg ( Eliquis ) | 33.810 |
3881 | Esomeprazol 40 mg (Odentid) | 84.000 |
3882 | Spiolto Respimat | 1.422.943 |
3883 | MELOXICAM-BFS | 24.500 |
3884 | Soli-medon40 | 23.520 |
3885 | Cammic 250mg/5ml | 6.300 |
3886 | Vitamin K1 10 mg/1ml (Vinphyton ) | 3.220 |
3887 | Vancomycin 1g | 67.200 |
3888 | Methylprenisolon 40 mg (Menison ) | 41.160 |
3889 | Doxorubicin 20mg/10ml (Xorunwell-L ) | 2.457.000 |
3890 | Oferen 45ml | 58.800 |
3891 | Ondansetron kabi 8mg/4ml | 58.800 |
3892 | Lyoxatin 50mg/10ml | 441.000 |
3893 | Procoralan 5mg | 14.375 |
3894 | Procoralan 5mg | 14.375 |
3895 | Empagliflozin 10 mg (Jardiance ) | 32.301 |
3896 | Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) | 343.000 |
3897 | Clozapine 25 mg(Sunsizopin ) | 3.080 |
3898 | Oxaliplatin 50 mg/10 ml (Oxitan ) | 322.799 |
3899 | Isosorbide mononitrate (Imdur 30mg) | 4.543 |
3900 | Revolade 25 mg | 373.230 |
3901 | IBUPROFEN 400MG (Ibumed) | 942 |
3902 | Rabeprazol 20 mg (Bepracid ) | 783 |
3903 | Papaverin 40mg/2ml (Paparin) | 5.600 |
3904 | Vitamin C 1g | 2.395 |
3905 | Sudocrem 60 g | 126.000 |
3906 | Ebysta | 5.600 |
3907 | Omnipaque 300 mg/100ml | 625.394 |
3908 | Paracetamol 500mg (Partamol) | 491 |
3909 | Flunarizine 5mg (Mirenzine) | 1.680 |
3910 | Fluomizin | 27.188 |
3911 | Panadol 500 mg ( Viên Sủi ) | 3.745 |
3912 | Gynoflor | 35.819 |
3913 | Jardiance Duo 12.5/1000 | 23.520 |
3914 | Tranfast | 39.200 |
3915 | Golistin-soda | 61.600 |
3916 | Meropenem kabi 1g | 217.350 |
3917 | Jardiance 25mg | 37.146 |
3918 | Molnupiravir 400 mg | 12.600 |
3919 | Molnupiravir 400 mg (Molravir ) | 13.965 |
3920 | Jardiance Duo 5/1000 | 16.611 |
3921 | Dopagan effervescent 500 mg | 2.311 |
3922 | Rituximab 500mg ( Redditux ) | 12.054.000 |
3923 | Calcium Stella 500 mg | 4.410 |
3924 | Prednison 5 mg (Farnisone) | 631 |
3925 | Ticagrelor 90mg ( BRILINTA ) | 24.477 |
3926 | ULTRAVIST 300 100ml | 679.140 |
3927 | Levobupivacain 50mg/10ml(Levobupi-BFS) | 117.600 |
3928 | Acetylcystein 200 mg( ACEMUC) | 3.049 |
3929 | Caspofungin 50mg ( Cancidas ) | 9.143.400 |
3930 | Noradrenaline 1mg/1ml | 39.200 |
3931 | Ceftanir 300mg | 9.940 |
3932 | Epirubicin 10mg | 142.443 |
3933 | Epirubicin 50mg | 390.096 |
3934 | Acetylcystein 1000mg/10ml( Zenace ) | 17.640 |
3935 | Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) | 455.000 |
3936 | Augbidil 1.2g | 39.984 |
3937 | GC FLU PFS 0.5ML | 237.300 |
3938 | Avegra Biocad 400mg/16ml | 17.388.000 |
3939 | Doxorubicin 20mg/10ml (CHEMODOX) | 4.560.000 |
3940 | Amlodipin 5mg (Amlor)TAB | 10.630 |
3941 | Scandonest 3% (Mepivacaine Hydrochloride) | 21.168 |
3942 | Bộ nẹp đòn S | 5.500.000 |
3943 | Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.pylori | 366.800 |
3944 | Miếng dán thông thường Polymem 8x8 | 117.600 |
3945 | Cleanwel new 500ml | 84.000 |
3946 | SURFANIOS 5 LÍT | 2.469.194 |
3947 | Bộ trợ cụ kết hợp xương đòn (nẹp+vít) | 3.899.999 |
3948 | Điện cực hai chân lăn cầm máu,đầu hình thùng, loại 2 chân, cỡ 24Fr(6casi/hộp)(27040RG) |
2.331.000 |
3949 | Điện cực cắt đốt, đầu hình tròn, cỡ 5mm (06 cái/hộp)(27040NK) |
2.331.000 |
3950 | Điện cực đốt cầm máu, đầu nhọn (xẻ cổ bàng quang) ,cỡ 24Fr (27040L) |
2.331.000 |
3951 | Dây đốt cao tần đơn cực, dài 300cm (26002M) | 3.565.800 |
3952 | Dây đốt cao tần đơn cực với đầu cắm 4mm dài 300cm (279) | 2.986.200 |
3953 | Dụng cụ phẫu tích đơn cực,đầu hình L cỡ 5mm,dài 36cm, đầu gần có chốt nối với dây đốt cao tần đơn cực (26775UF) |
6.438.600 |
3954 | Dây nối dụng cụ nội soi | 3.351.600 |
3955 | Dây nối dụng cụ lưỡng cực | 3.351.600 |
3956 | test | 1.000 |
3957 | mr tâm test | 25.000 |
3958 | Anios clean 1Lit | 498.139 |
3959 | Khẩu trang 4 lớp xanh | 35.280 |
3960 | Vít khóa 3,5 | 699.999 |
3961 | Vít vỏ 3,5 | 490.000 |
3962 | Nẹp DHS 3 lỗ | 7.700.000 |
3963 | Bộ khung cố định ngoài | 4.200.000 |
3964 | Vít vỏ | 210.001 |
3965 | Ly inox | 26.180 |
3966 | Kéo PT cong nhonj,5cm 03-137 | 194.040 |
3967 | Kẹp (Foerster)Halstead Mosquito cong 1x2T 24cm16.0080 | 404.250 |
3968 | Sond Pezzer 14 | 29.400 |
3969 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung_Lifestent | 28.820.000 |
3970 | Bóng nong mạch máu ngoại biên-Ultraverse 035 | 9.020.000 |
3971 | Pulsar-18/ Pulsar 35 | 33.550.000 |
3972 | Paseo-14/Paseo-18/ Paseo-35 | 9.350.000 |
3973 | Exadrop 150cm | 96.238 |
3974 | Tay dao căt đốt sử dụng 1 lần | 71.867 |
3975 | Kim dẫn đường Coaxial sleeve 17G dùng cho kim PrimoCut | 364.560 |
3976 | Nẹp đa hướng khóa khớp cùng đòn | 8.800.000 |
3977 | Kéo Mayo cong 18cm 10.0053.18 | 285.180 |
3978 | Kéo Metzenbaum Nelson cong 15cm 10.0337.15 | 170.520 |
3979 | Kẹp PT Standard thẳng 18cm, AB 050/18 | 264.600 |
3980 | Banh PT Adson 3x4pr 13cm, 19.0212.13 | 2.770.950 |
3981 | Banh Richarson 36*28m - 24cm 18.0454.02 | 424.830 |
3982 | Kẹp kim PT AE 470/18 | 1.620.360 |
3983 | Kẹp PT Foerster Sponge Holding thẳng 20cm (16.0080.20) | 278.460 |
3984 | Kẹp PT Standard thẳng 18cm AB 060/18 | 270.900 |
3985 | Dụng cụ PT miệng | 130.830 |
3986 | Kẹp dạ dafyPayr 21cm 52.0420.21 | 1.582.350 |
3987 | Kẹp PT Kelly Hemostatic cong 19cm 14.0350.19 | 308.700 |
3988 | Kẹp ruột Kocher thẳng 22cm(có răng) 52.0310.22 | 2.157.120 |
3989 | Kocher thẳng 18cm 14.0226.18 | 285.180 |
3990 | Cây lấy chốt PTchấn thương chỉnh hình LS-313 | 720.720 |
3991 | Kẹp giữ xương Farabeuf-Lambotte 11mm,26cm KA 769/26 | 4.200.840 |
3992 | Kẹp giữ xương Kern W.21cm KA 760/21 | 2.395.260 |
3993 | Ống thông đường tiểu Catheter nam số 20-27cm 58.0210.20 | 232.260 |
3994 | Ống thông đường tiểu Catheter nam số 12-27cm 58.0210.12 | 216.090 |
3995 | Kìm rút đinh 17cm 26.0250.01 | 664.440 |
3996 | Kẹp PT xương Lane 33cm, 28.1006.33 | 1.508.220 |
3997 | Dụng cụ bẩy xương Hohmann 33x276mm 28.0694.33 | 456.120 |
3998 | Ống hút dịch Yankauer, AO 400/00 | 949.620 |
3999 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay | 6.360.000 |
4000 | Easypump II LT 100-50-S | 793.800 |
4001 | Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi | 12.649.999 |
4002 | Vít xốp 6.5 | 136.364 |
4003 | Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 25 | 2.159.999 |
4004 | Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 29 | 2.159.999 |
4005 | Kềm nhổ răng | 2.638.440 |
4006 | Kềm nhổ răng số 8 hàm trên | 2.101.680 |
4007 | Kềm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm trên | 2.638.440 |
4008 | Kềm nhổ chân răng toàn hàm | 2.638.440 |
4009 | Kềm nhổ răng cửa hàm trên | 2.101.680 |
4010 | Kềm nhổ răng trẻ em- toàn hàm dưới (212-143) | 2.356.200 |
4011 | Kềm bấm xương(LUER-FRIED,ANN)nghiêng 30 độ3,5mmx16cm | 4.445.280 |
4012 | Dũa xương (MILLER-COLBURN) 1 đầu tròn, 1 đầu dài | 1.707.300 |
4013 | Kêm nhổ răng trẻ em- răng cối nhỏ hàm dưới (Có mấu) | 2.356.200 |
4014 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm trên(có mấu)(212-140) | 2.356.200 |
4015 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm dưới | 2.244.000 |
4016 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa hàm trên (212-137) | 2.356.200 |
4017 | Kềm nhổ răng trẻ em | 2.356.200 |
4018 | Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 2.5mm (610-2) | 1.170.540 |
4019 | Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 4.5mm (610-4) | 1.170.540 |
4020 | Cây đục xương cán gỗ(Lexer-Mini Osteotome)6mm mặtphẳng | 2.441.880 |
4021 | Nạy ƯINTER Cán bố phải | 1.609.020 |
4022 | Nạy WINTER cán bố trái | 1.609.020 |
4023 | Ống chích sắt cổ điển (2666-18US) | 1.568.000 |
4024 | Planet Yellow | 55.440 |
4025 | Kính trộn | 102.900 |
4026 | Dụng cụ tháo mão răng | 191.100 |
4027 | Thạch cao VN | 30.800 |
4028 | Kềm nhổ răng cối lớn bên trái (152-17) | 2.101.680 |
4029 | Kềm nhổ răng (152-13) | 2.101.680 |
4030 | Kềm nhổ răng cối hàm dưới(152-22) | 2.101.680 |
4031 | Ông nhựa dẻo Protect | 73.920 |
4032 | Dụng cụ nha khoa 1 | 191.100 |
4033 | Bảng so màu răng-Vita Pan classical shadeguide A1-D4 | 2.963.520 |
4034 | Eugenol 30ml | 116.130 |
4035 | Vật liệu trám răng zinc oxide | 147.000 |
4036 | Kim gai VN | 32.340 |
4037 | Đèn cồn | 22.050 |
4038 | Dụng cụ nhỏ | 36.750 |
4039 | Bóc tách | 88.200 |
4040 | Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80 | 117.600 |
4041 | Hộp cắm Reamer | 200.200 |
4042 | Carbbur cavity round (mũi densply) | 73.500 |
4043 | Dung cụ nha khoa 2 | 66.150 |
4044 | Dụng cụ nha khoa 3 | 51.450 |
4045 | Dụng cụ nha khoa 4 | 58.800 |
4046 | Dụng cụ nha khoa 5 | 48.510 |
4047 | Giấy sát trùng | 443.940 |
4048 | Ống chích NK | 323.400 |
4049 | Kim nha | 2.352 |
4050 | Khay nhựa lấy dấu răng | 13.860 |
4051 | Lấy dấu Aroma 500gr | 249.480 |
4052 | Chén trộn | 26.460 |
4053 | Bay cán gỗ | 66.150 |
4054 | Bay cement | 36.750 |
4055 | Bóc tách (Buser) | 1.596.420 |
4056 | Kềm nhổ chân răng hàm dưới (152-33) | 2.101.680 |
4057 | Nạy thẳng cán dài 3mm mặt phẳng (634-2) | 1.242.360 |
4058 | Mũi khoan kim cương (848C314 014-5)(5 mũi/vĩ) | 55.440 |
4059 | Mũi khoan kim cương (848C314 016-5)(mũi/vĩ) | 55.440 |
4060 | Mũi khoan kim cương (856C314 025-5)(mũi/vỉ) | 71.820 |
4061 | Mũi khoan kim cương (856C314 014-5)(5 mũi/vỉ) | 55.440 |
4062 | Mũi khoan kim cương (379C314 025-5)(5 mũi/vỉ) | 71.820 |
4063 | Mũi khoan kim cương (368C314 023-5)(5 mũi/vỉ) | 71.820 |
4064 | Mũi khoan kim cương (801C314 014-5)(5 mũi/vỉ) | 44.100 |
4065 | Mũi khoan kim cương 801C314 016-5 | 44.100 |
4066 | Mũi khoan kim cương (805C314 014-5)(5 mũi/vỉ) | 44.100 |
4067 | Mũi khoan kim cương (805C314 012-5)(5 mũi/vỉ) | 44.100 |
4068 | Mũi khoan kim cương 830C314 012 | 44.100 |
4069 | Mũi khoan kim cương (835C314 008-5)(5 mũi/vỉ) | 46.620 |
4070 | Mũi khoan kim cương 835AC314 012 | 44.100 |
4071 | Mũi khoan kim cương 835AC0314 010 | 44.100 |
4072 | Mũi khoan kim cương 846C314 012 | 44.100 |
4073 | Mũi khoan kim cương 846C314 014 | 44.100 |
4074 | Mũi khoan kim cương 846C314 016 | 35.000 |
4075 | Mẫu hàm TAOB | 2.352.000 |
4076 | Micromotor marathone M33-LS | 3.810.240 |
4077 | Đèn trám nhakhoa,mode:CL-DLT30(Drs Light 2)kèm theo; đầu dẫn trám và đầu tẩy trắng |
15.781.920 |
4078 | BOBCAT PRO 220V-G130B PACKED | 18.741.030 |
4079 | 25K SLI-10S INSERT,PACKED | 2.670.990 |
4080 | 25K P 10 INSERT, PACKED | 2.352 |
4081 | Tay thẳng, Model: MD-4 | 3.598.560 |
4082 | Gạc Cản quang 30x40x8 lớp | 10.290 |
4083 | Chỉ tan tổng hợp SUTUMED 3.0 kháng khuẩn | 91.140 |
4084 | Activon T25g | 308.000 |
4085 | Bình áp lực âm 200ml số 12 | 191.100 |
4086 | Bình áp lực âm 200ml số 14 | 191.100 |
4087 | Pigitail dẫn lưu đường mật | 1.775.025 |
4088 | Bộ sinh thiết sử dụng 1 lần Primocut 18Gx10cm/15cm/20cm | 1.470.000 |
4089 | Băng keo giấy 3M 2,5 cm x9,1m | 29.400 |
4090 | Kéo Iris cong 10cm 10.0143.10 | 147.000 |
4091 | Bộ dây bơm nước nội soi chạy bằng máy | 2.520.000 |
4092 | BETAPLAST N 20cm x 20cm x 5mm | 509.355 |
4093 | BETAplast Silver 10cm x 10cm 0,5cm | 263.956 |
4094 | Mask oxy có túi size XL | 23.100 |
4095 | Co chữ T | 58.800 |
4096 | Kim chọc dò Teknimed Trocar | 2.400.000 |
4097 | BETAplast Silver 20cm x 20cm x0,5cm | 855.301 |
4098 | Vớ Sigrans TFS gối - S | 980.001 |
4099 | Silk 3.0 nhiều sợi S2012 | 23.314 |
4100 | Vít chốt neo tự điệu chỉnhchdài tối ưuGFSUltimatehoặctương đương | 16.775.000 |
4101 | Bình dẫn lưu áp lực âm Biovac 450ml | 461.580 |
4102 | Găng TT 6.0 ADVENTA | 9.520 |
4103 | Aniospray 29 | 406.147 |
4104 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay | 7.700.000 |
4105 | Bộ nẹp vít kết hợp xương khung chậu | 2.640.000 |
4106 | Túi cho ăn 1200ml | 42.630 |
4107 | Bộ khăn Tai Mũi Họng (07P01) | 220.500 |
4108 | Vớ Venosan Đùi (S) Vừa-Hở CG62601 | 910.000 |
4109 | Vớ Venosan Đùi (M) Vừa-Hở CG62602 | 910.000 |
4110 | Vớ Venosan Đùi (L) Vừa-Hở CG62603 | 910.000 |
4111 | Vớ Venosan Đùi (XL) Vừa-Hở CG62604 | 910.000 |
4112 | Vớ Venosan Đùi (XS) Vứa-Hở CG62600 | 910.000 |
4113 | Túi nước tiểu nhân tạo 4013TP | 124.950 |
4114 | Vôi Soda Flexicare | 882.000 |
4115 | Túi FLEXIMA 12-55 (044913A) | 196.000 |
4116 | Đầu nối con sâu | 147.000 |
4117 | Gel K-Y (KLY) 82g | 76.440 |
4118 | Điện cực dao mỗ điện (dùng nhiều lần) | 1.584.000 |
4119 | DuoDERM HydroActive gel | 155.820 |
4120 | Điện cơ (Điện cực dán đo dẫn truyền - Ambu) | 110.250 |
4121 | Kim sinh thiết | 6.600.000 |
4122 | Vôi Soda | 147.000 |
4123 | ĐAI OSAKA L | 382.200 |
4124 | ĐAI cột sống OSAKA M | 382.200 |
4125 | Túi hậu môn nhân tạo loại xã | 61.250 |
4126 | Túi hậu môn mini | 107.185 |
4127 | Túi hậu môn Hollister 18103 (57 mm) dùng kẹp | 67.200 |
4128 | Túi hậu môn Hollister 18104 (70mm) dùng kẹp | 74.970 |
4129 | Túi treo tay 7 | 29.400 |
4130 | Urease NS (H/30Test) | 19.110 |
4131 | Urgo Crepe 10 | 193.760 |
4132 | Urgo derm 10 x 10 | 285.600 |
4133 | UrgoSterile 53mmx70mm | 4.802 |
4134 | UrgoSterile 90mmx100mm | 8.148 |
4135 | Urgosyval 2,5x 5 | 33.600 |
4136 | Urgosyval 5X5 | 54.320 |
4137 | Urgotul 10 x 10 | 62.440 |
4138 | Urgo pore 2.5cm*5m | 24.780 |
4139 | Urgotul 15 x 20 | 113.400 |
4140 | Vasofix Safety G22 | 28.700 |
4141 | Introcan Safety G24 | 27.300 |
4142 | Vasofix Safety G18 | 21.868 |
4143 | Vasofix Safety G20 | 28.700 |
4144 | Venofix A G23 | 6.556 |
4145 | Vicryl 2.0 W9121 | 114.800 |
4146 | Vicryl 3.0 W9120 | 94.345 |
4147 | Vicryl 3.0 W9935 Rapide | 140.000 |
4148 | Vicryl 4.0 rapide W9924 | 119.700 |
4149 | Vicryl 5.0 Rapide W9915 | 145.001 |
4150 | Vicryl 6.0 W9981 | 207.199 |
4151 | Vicryl số 1 W9216 | 142.296 |
4152 | Vicryl số 1 W9431 90CM | 126.000 |
4153 | Xông dạ dày (malecot) 18 | 35.000 |
4154 | Dụng cụ mở tĩnh mạch đùi | 764.400 |
4155 | Sợi dây dẫn dùng trong máy gây tê | 660.000 |
4156 | Vớ dự phòng huyết khối | 770.000 |
4157 | Túi ép dep 100 x 200 | 693.000 |
4158 | BIOTK 10X10cm | 308.000 |
4159 | ELECTK 300ml | 88.200 |
4160 | Dẫn lưu dịch não tủy trong từ não thất xương ổ bụng áp lực trung bình |
8.800.000 |
4161 | Đĩa đệm CS cổ Lespace Peek | 8.415.000 |
4162 | Nẹp Zimmer số 5 | 110.250 |
4163 | Ống nội khí quản số 8.0 Covidien | 72.930 |
4164 | Vớ Venosan AES Đùi (XL)- Vừa SG57029 | 910.000 |
4165 | Nẹp khóa xương đòn đa hướng | 8.250.000 |
4166 | Đinh chốt cẳng chân Titan | 8.250.000 |
4167 | Găng TT 7.0 ADVENTA | 9.520 |
4168 | Găng TT 6.5 ADVENTA | 5.263 |
4169 | Găng TT 7.5 ADNENTA | 9.520 |
4170 | Khung cố định vòng tròn 2/3 | 3.000.000 |
4171 | Vớ Venosan AES Đùi-Vừa SG57021 | 847.000 |
4172 | Vớ Venosan AES Đùi (M) Vừa SG57024 | 847.000 |
4173 | Vớ Venosan AES Đùi (L)- Vừa SG57027 | 910.000 |
4174 | Miếng vá sọ Titan 150x150mm | 19.800.000 |
4175 | Đai Desaul 9 T | 80.850 |
4176 | Đai Desaul số 9 P | 66.150 |
4177 | Van mở hậu môn | 1.540.000 |
4178 | kim 14G/ 6cm | 877.800 |
4179 | Airway NL | 6.174 |
4180 | Airway NL 80 mm | 5.880 |
4181 | Air way 90 mm | 5.880 |
4182 | Alcool 70 độ | 43.365 |
4183 | Alcohol Pads (Cồn khô) | 238 |
4184 | Ampu NL | 245.000 |
4185 | Ampu TE | 232.400 |
4186 | Anios Special DIP SF 5 li1t | 2.940.000 |
4187 | Áo Phẩu thuật size L | 63.000 |
4188 | Áo phẫu thuật L (G2002) | 54.390 |
4189 | Aquacel Ag Extra 10 x 10 cm | 175.001 |
4190 | Băng cá nhân Urgo | 84.000 |
4191 | Băng cuộn 0,09 | 2.793 |
4192 | Băng thun 3 móc | 17.640 |
4193 | Băng keo nhiệt | 140.000 |
4194 | Băng ghim loại nghiêng (60AMT)30mm,45mm,60mm dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn |
6.457.000 |
4195 | Băng ghim loại nghiêng(45 AVM)30mm,45mm,60mm dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn |
6.457.000 |
4196 | Băng thun cổ tay | 49.000 |
4197 | Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 8038L-GA8038L | 2.137.800 |
4198 | Bao áo Camera lớn | 17.710 |
4199 | Bao cao su OK | 2.144 |
4200 | Bao chụp đầu đèn M (00A02) | 30.870 |
4201 | Bao dây cần đốt 100mm x 2,5 m | 11.760 |
4202 | Betadine 125ml | 80.818 |
4203 | Betaloc 50 mg | 77.000 |
4204 | Bình dẩn lưu dịch | 84.000 |
4205 | Bình DL áp lực âm lớn | 44.100 |
4206 | Bình DL áp lực âm nhỏ | 44.100 |
4207 | Bình lấy đàm | 24.500 |
4208 | Bộ điều hòa kinh nguyệt KARMAN | 95.550 |
4209 | Bộ đinh chốt xương chày | 8.250.000 |
4210 | Bộ đo HA động mạch xâm lấn | 768.810 |
4211 | Bộ dụng cụ nẹp khóa mâm chày | 19.800.000 |
4212 | Bộ dụng cụ dẫn lưu phân BSZ-21-1 | 3.850.001 |
4213 | Bó gót (nẹp thun cổ chân) | 73.500 |
4214 | Bộ khăn tổng quát | 28.000 |
4215 | Bộ khăn Tổng quát SMS C (00P40) | 411.600 |
4216 | Bộ khăn PT Sọ C (05P07) | 426.300 |
4217 | Bộ khăn cắt đốt Nội soi (06P02) | 411.600 |
4218 | Bộ khăn Nội soi khớp gối (04P18) | 426.300 |
4219 | Bộ MKQ 2 nòng có cuff,có cửa sổ 8.0 | 1.938.930 |
4220 | Bộ MKQ 2 nòng có cuff, không cửa sổ 7.0 | 1.938.930 |
4221 | Bơm tiêm 3cc 25G x 1 | 1.000 |
4222 | Bơm tiêm 5cc đầu xoắn | 4.410 |
4223 | Bơm tiêm 5cc 25G x 1 | 1.092 |
4224 | Bơm tiêm 10cc 23G x1 | 1.750 |
4225 | Bơm tiêm 20cc 23G x 1 | 2.940 |
4226 | Bơm tiêm 50cc | 7.350 |
4227 | Bơm tiêm 50cc ăn | 7.350 |
4228 | Bơm tiêm 1cc 26G x 1/2 | 1.008 |
4229 | Bộ nẹp xương đùi | 19.800.000 |
4230 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng | 11.000.000 |
4231 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | 16.500.000 |
4232 | Bộ nẹp khoá đa hướng | 14.300.000 |
4233 | Bông viên 500gr | 132.300 |
4234 | Bóp bóng mềm 1 lít | 117.600 |
4235 | Bột bó 4in | 44.100 |
4236 | Bột bó 6in | 58.800 |
4237 | Bút đánh dấu PT | 119.000 |
4238 | Cán dao mổ số 7 | 102.900 |
4239 | Catheter mouth(đầu nối di động) | 35.700 |
4240 | Catheter fogarty đầu kim loại 6 | 2.160.000 |
4241 | Dao longo Haemorrhoidal - Anh | 8.800.000 |
4242 | Catheter Fogarty đầu kim loại 7 | 2.160.000 |
4243 | Certofix Mono V420 | 594.233 |
4244 | Certofix Trio 720 | 786.870 |
4245 | Chén Inox | 40.040 |
4246 | Chỉ PDS 3/0 W9124H | 190.400 |
4247 | Chỉ PDS 4/0 W9115H 20mm 1/2CRB | 196.000 |
4248 | Chỉ PDS 2/0 W9125 | 173.460 |
4249 | Chỉ PDS 5/0 90cm W9108H (2K) | 305.200 |
4250 | Chỉ siêu bền | 2.160.000 |
4251 | Chromic 4.0 KT C20A26 | 30.429 |
4252 | Chromic 5.0 KTG C15E12 | 56.742 |
4253 | Chromic 0 KT C40A26 | 32.281 |
4254 | Chromic 2.0 KT C30A26 | 28.694 |
4255 | Chromic 3.0 KT C25A26 | 33.075 |
4256 | Cidex Opa 5L 29490 | 1.413.317 |
4257 | Cidezym Chai/ 1 lít | 952.000 |
4258 | Clin care | 102.900 |
4259 | Curaspon 80*50*10mm | 132.300 |
4260 | Cytocan G22 | 70.560 |
4261 | Đai cột sống 8 | 73.500 |
4262 | Đai cột sống 9 | 73.500 |
4263 | Đai cột sống 7 | 73.500 |
4264 | Đai cột sống OSAKA XL | 382.200 |
4265 | Đai Desaul 8 (T1) | 80.850 |
4266 | Đai Desaul 8 (P) | 80.850 |
4267 | Đai Desaul 7T | 66.150 |
4268 | Đai Desaul 7P | 66.150 |
4269 | ĐAI DESAUL 6 (P) | 66.150 |
4270 | Đai Desaul 6 (T) | 66.150 |
4271 | Đai thắt lưng (Size 7) | 73.500 |
4272 | Đai cột sống (Size 6) | 73.500 |
4273 | Đai xương đòn 6 | 73.500 |
4274 | Đai xương đòn 8 | 32.340 |
4275 | Đai xương đòn 9 | 73.500 |
4276 | Đai xương đòn 7 | 36.750 |
4277 | Đai xương đòn số 5 | 73.500 |
4278 | Đai xương đòn số 4 | 73.500 |
4279 | Dẫn lưu dịch não tủy các loại áp lưc, loại BMI | 6.677.000 |
4280 | Dao mổ số 10 (BB510) | 5.998 |
4281 | Dao mổ số 11 (16600509) | 5.998 |
4282 | Dao mổ số 15 (16600525) | 5.998 |
4283 | Dao SA Harmonic ACE+-HAR36 | 19.025.137 |
4284 | Dâu xịt dụng cụ Aesculap oil spray 300ml | 602.700 |
4285 | Dây bơm tiêm điện 140cm | 22.820 |
4286 | Dây cưa sọ Olivecrona,dài 400m,h/5 sợi | 1.827.000 |
4287 | Dây cưa sọ Gigli,mảnh,xoắn dài 400MM | 1.827.000 |
4288 | Dây cuốn tay | 28.000 |
4289 | Dây đeo tay bệnh nhân | 2.380 |
4290 | Day dẫn đường mềm phủ hydrophilic 0,035" VLG-69150 | 1.396.500 |
4291 | Dây dẫn đường cứng phủ PTEE Guidewire Urovision 0,035" , đầu thẳng 150cm ST -291535 | 441.000 |
4292 | Dây Garô | 5.320 |
4293 | Dây hút đàm số 8 có K | 2.940 |
4294 | Dây hút đàm số 10 k | 2.940 |
4295 | Dây hút đàm số 12 có K | 2.940 |
4296 | Dây hút đàm số 14 có K | 2.940 |
4297 | Dây hút PT | 21.700 |
4298 | Dây nối oxy | 9.800 |
4299 | Dây Oxy 2 nhánh NL | 7.700 |
4300 | Dây Oxy 2 nhánh TE | 8.400 |
4301 | Dây oxy 1 nhánh 8 | 4.200 |
4302 | Dây Oxy 1 nhánh NL 16 | 4.410 |
4303 | Dây oxy 1 nhánh số 10 | 4.200 |
4304 | Dây oxy 1 nhánh số 12 | 4.200 |
4305 | Day oxy 1 nhánh số 14 | 4.200 |
4306 | Dây thông phổi số 20 | 41.160 |
4307 | Dây thông phổi số 24 | 41.160 |
4308 | Dây thông phổi số 28 | 41.160 |
4309 | Dây truyền máu | 20.300 |
4310 | Dây thông phổi số 32 | 41.160 |
4311 | Dây truyền dịch | 9.099 |
4312 | Dây thở Apnealink Cannula | 88.200 |
4313 | Đế Hollister dán bằng 14603 (57 mm) | 120.960 |
4314 | Đế Hollister dán lồi 14604 (70 mm) | 120.834 |
4315 | Đè lưỡi gỗ | 28.665 |
4316 | Đĩa đệm lưng OPAL | 8.800.000 |
4317 | Điện cực tim gắng sức ( B/60) | 3.969 |
4318 | Điện cực tim H/30 | 3.675 |
4319 | Điện cực tim gắng sức (B/50) | 3.675 |
4320 | ĐINH CHỐT CẲNG CHÂN 8x320 | 3.850.000 |
4321 | Đinh kissne | 49.000 |
4322 | Discofix 3- way | 19.880 |
4323 | Discofix 3- way 100cm | 42.000 |
4324 | Dụng cụ khâu cắt đa năng trong PTNS Endo COVIDIEN | 6.589.000 |
4325 | Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng size 33m | 10.158.500 |
4326 | Dụng cụ tuốt TM Venostrip 5523184 | 910.000 |
4327 | Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ | 770.000 |
4328 | Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ | 735.000 |
4329 | Dung dịch Lugol 3% | 315.700 |
4330 | Dung dịch Acid Axetic 3% | 73.500 |
4331 | Duoderm Extra Thin 10x10cm | 57.401 |
4332 | Espocan W. Spinocan 27Gx5 | 542.459 |
4333 | Feeding tube 10 | 7.000 |
4334 | Feeding tube 18 | 8.379 |
4335 | Feeding tube 16 có nắp | 7.000 |
4336 | Feeding tube 8 | 5.880 |
4337 | Feeding tube 6 | 7.000 |
4338 | Foley 2 nhánh số 14 | 14.000 |
4339 | Foley 2 nhánh số 16 | 14.840 |
4340 | Foley 2 nhánh số 18 | 14.000 |
4341 | Foley 3 nhánh số 22 | 23.799 |
4342 | FOLEY 2 NHÁNH 12 | 14.840 |
4343 | Foley 2 nhánh số 22 | 13.230 |
4344 | Foley 2 nhánh số 8 | 18.375 |
4345 | Foley 2 nhánh số 10 | 196.000 |
4346 | Foley 2 nhánh số 26 | 17.640 |
4347 | Foley 2 nhánh số 30 | 29.400 |
4348 | Formol | 70.000 |
4349 | Gạc ép sọ não 1mmx8cmx4 lớp | 22.050 |
4350 | Gạc mèche NS CQTT 1,5cm x 80cm x 12 lớp | 6.174 |
4351 | Gạc nhét mũi 0,01mx2mx4L | 2.940 |
4352 | Gạc PT 30x40x 8 Lớp CQTT | 14.700 |
4353 | Gạc PT 10x10x8 CQTT | 13.230 |
4354 | Gạc povidin (H/10) | 13.671 |
4355 | Gạc Povidin 10% 10x10 cm | 13.671 |
4356 | Gạc Vaseline (H/10) | 2.170 |
4357 | Gạc y tế 10x10x8 lớp | 114.660 |
4358 | Găng TT số 8.0 | 8.400 |
4359 | Găng sạch có bột S | 174.930 |
4360 | Găng tay sản TT số 7 | 22.050 |
4361 | Găng tay Nitriles S | 330.750 |
4362 | Găng tay Nitriles M | 330.750 |
4363 | Gel bôi trơn K-Y 82g | 86.801 |
4364 | Gel KY | 73.500 |
4365 | Gel siêu âm(Bình/5l) | 124.950 |
4366 | Gel siêu âm (Mã Lai) | 224.000 |
4367 | Giấy thử độ tt lò hấp Bowie & Dick Test Sheet DT 50 | 1.540.000 |
4368 | Gòn bó 3 in | 14.700 |
4369 | Gòn bó 4in | 19.110 |
4370 | Gón bó 6 in | 26.460 |
4371 | Hexanios G+R Ch/1000ml | 427.637 |
4372 | Hộp gòn trung | 73.500 |
4373 | In Stoppers | 8.260 |
4374 | Intrafix Primeline | 20.300 |
4375 | Jackson Ree (Người lớn) (Mapleson C ) | 516.833 |
4376 | Kelly 16 ( 14.0121.16) | 182.000 |
4377 | Kéo cắt chỉ 10.0145.11 | 117.600 |
4378 | Kẹp Holister | 18.144 |
4379 | Kẹp Kelly cong 14cm | 168.000 |
4380 | Kh/trang 3 lớp có thanh | 84.000 |
4381 | Kim bướm 23 | 1.705 |
4382 | Kim bánh ú Novofine | 3.011 |
4383 | Kim hồng nhãn cầu 26G | 1.050 |
4384 | Kim lấy máu Lancet | 252 |
4385 | Kim luồn tĩnh mạch K6i | 72.800 |
4386 | Kim lấy máu Lancet ULTRA | 735 |
4387 | Kim luồn Terumo 16 G x 2" | 18.200 |
4388 | Kim luồn Terumo 18G x 2" | 23.520 |
4389 | Kim pha 18 | 503 |
4390 | Lam kính 7105 | 30.870 |
4391 | Ligalip LT 300 | 370.222 |
4392 | Ligaclip kẹp đinh vị 400 1 thanh 6clip(H/18thanh) | 7.378.000 |
4393 | Lọc khí | 36.750 |
4394 | Lọc khuẩn Koko | 67.900 |
4395 | Màng phẫu thuật 28x15 cm | 56.000 |
4396 | Màng Phẫu thuật 28x45 cm | 140.000 |
4397 | Mask oxy TE | 29.400 |
4398 | Mask phun khí dung size XL | 21.000 |
4399 | Mask phun khí dung size S | 21.000 |
4400 | Mặt Nạ Gây Mê size 3 | 58.800 |
4401 | Mặt Nạ Gây Mê size 4 | 58.800 |
4402 | Mặt nạ gây mê size 5 | 58.800 |
4403 | Merocel (H/10m) | 231.000 |
4404 | Microshield 4% | 1.820.000 |
4405 | Milian 20ml | 14.700 |
4406 | Mở khí quản 6.0 | 139.650 |
4407 | Mở khí quản 6.5 | 139.650 |
4408 | Mở khí quản 7.0 | 139.650 |
4409 | Mở khí quản 7.5 | 139.650 |
4410 | Mở khí quản 8.0 | 139.650 |
4411 | Mở khí quản 8.5 | 139.650 |
4412 | Mở khí quản 9.0 | 139.650 |
4413 | Mở khí quản số 5.0 | 139.650 |
4414 | Mở khí quản số 5.5 | 139.650 |
4415 | Mở khí quản 2 nòng số 7.0 có cuff,có cửa sổ | 1.938.930 |
4416 | Nacl 0,9% vô khuẩn 1000ml (Sodium Chloride) | 25.362 |
4417 | NaCl 0,9%DN 500ml VĨNH PHÚC | 12.600 |
4418 | NaCl 0,9%DN TT 500ml 3/2 (T/18) | 15.435 |
4419 | Nạng nhôm | 336.000 |
4420 | Nelaton 14(1 nhánh) | 11.760 |
4421 | Nelaton 10 (1 nhánh) | 11.760 |
4422 | Nelaton 1 nhánh 16 | 10.290 |
4423 | Nelaton 12 | 11.760 |
4424 | Nẹp cổ mềm 8 | 32.340 |
4425 | Nẹp chống xoay 1T | 132.300 |
4426 | Nẹp cổ mềm | 58.800 |
4427 | Nẹp cổ mềm 6 | 44.100 |
4428 | Nẹp cổ mềm 9 | 32.340 |
4429 | Nẹp chống xoay 1 (P) | 132.300 |
4430 | Nẹp chống xoay 2 (T) | 132.300 |
4431 | Nẹp chống xoay 2 (P) | 132.300 |
4432 | Nẹp chống xoay 3(T) | 132.300 |
4433 | Nẹp chống xoay 3(P) | 132.300 |
4434 | Nẹp cổ bàn chân 3 (P) (Nẹp chống xoay 1T) | 117.600 |
4435 | Nẹp cổ cứng số 2 | 133.000 |
4436 | Nẹp cổ cứng số 3 | 133.000 |
4437 | Nẹp cổ cứng số 1 | 133.000 |
4438 | Nẹp gỗ 20 -70 | 102.900 |
4439 | Nẹp Isulin | 29.400 |
4440 | Nẹp lòng máng | 9.800.000 |
4441 | Nẹp ngón tay (bằng nhôm) | 23.520 |
4442 | Nẹp ngón tay 2 chấu bằng nhôm | 22.050 |
4443 | Nẹp thun lỗ gối | 64.680 |
4444 | Nẹp vải cẳng bàn chân | 117.600 |
4445 | Nẹp vải cẳng bàn chân 3 P | 132.300 |
4446 | Nẹp vải cẳng tay | 32.340 |
4447 | Nẹp vải cẳng tay 9T | 37.485 |
4448 | Nẹp vải cẳng bàn chân 1P | 117.600 |
4449 | Nẹp vải cẳng bàn chân 2 P | 132.300 |
4450 | Nẹp vải cẳng bàn chân 3T | 132.300 |
4451 | Nẹp vải cẳng tay 9P | 37.485 |
4452 | Nẹp vải cẳng tay 8 P | 37.485 |
4453 | Nẹp vải cánh tay 8P | 120.400 |
4454 | Nẹp vải cánh tay | 126.420 |
4455 | Nẹp vải cẳng tay 7P | 37.485 |
4456 | Nẹp vải cẳng tay 6T | 37.485 |
4457 | Nẹp vải cẳng tay 6P | 37.485 |
4458 | Nẹp vải cẳng bàn chân 2 T | 132.300 |
4459 | Nẹp vải cẳng cánh tay 9T | 126.420 |
4460 | Nẹp vải cẳng tay 8(T) | 37.485 |
4461 | Nẹp vải cẳng cánh tay 6P | 126.420 |
4462 | Nẹp vải cẳng cánh tay 6T | 126.420 |
4463 | Nẹp vải cẳng cánh tay 8P | 126.420 |
4464 | Nẹp Zimer 9 | 88.200 |
4465 | Nẹp Zimer 8 | 88.200 |
4466 | Nẹp Zimer 7 | 88.200 |
4467 | Nẹp Zimer 6 | 110.250 |
4468 | Nghiền thuốc | 29.400 |
4469 | Nhiệt kế | 33.600 |
4470 | Nón giấy PT nữ | 2.352 |
4471 | No Rinse Body Bath 20z | 45.276 |
4472 | No Rinse Shampoo 20z | 45.276 |
4473 | No Rinse Shampoo 160z | 233.239 |
4474 | No Rinse Shampoo 80 oz | 182.613 |
4475 | No Rinse Body Bath 80 oz | 202.233 |
4476 | Nước cất vô khuẩn Ch/1 L | 28.980 |
4477 | Nước cất vô khuẩn 500ml | 12.495 |
4478 | Nylon 2.0 KTG M30E26 | 17.934 |
4479 | Nylon 3.0 KTG M20E20 | 17.934 |
4480 | Nylon 4.0 KTG M15E18 | 17.934 |
4481 | Nylon 5.0 KTG M10E16 | 23.314 |
4482 | Nylon 6.0 M07D13 | 44.835 |
4483 | Nylon 0 KTG M35E26 | 17.934 |
4484 | Omnifix 10ml | 8.805 |
4485 | Omnican 40IU | 4.900 |
4486 | Ống Guidewire | 661.500 |
4487 | Ống hút ổ bụng số 28 | 13.999 |
4488 | Ống NKQ số 3.0 | 19.110 |
4489 | Ống NKQ số 3.5 | 19.110 |
4490 | Ống NKQ số 4.0 | 19.110 |
4491 | Ống NKQ số 4.5 | 19.110 |
4492 | Ống NKQ số 5.0 | 19.110 |
4493 | Ống NKQ số 5.5 | 21.000 |
4494 | Ống NKQ số 6.0 | 19.110 |
4495 | Ống NKQ số 6.5 | 19.110 |
4496 | Ống NKQ số 7.0 | 19.110 |
4497 | Ống NKQ số 7.5 | 19.110 |
4498 | Ống nẩng 2150 | 110.250 |
4499 | Ống nong hậu môn | 22.050 |
4500 | Ống NKQ số 8.0 | 19.110 |
4501 | Ống nội phế quản 35 L Mallinckrodt | 2.616.600 |
4502 | Ống nội phế quản R 35 Mallinckrodt | 2.616.600 |
4503 | Ống NKQ lò xo có bóng 7.0 | 110.250 |
4504 | Ống NKQ lò xo có bóng 6.0 | 110.250 |
4505 | Ống NKQ lò xo có bóng 6.5 | 110.250 |
4506 | Ống NKQ lò xo có bóng 7,5 | 110.250 |
4507 | Ống NKQ số 8,5 | 27.930 |
4508 | Ống NKQ lò xo có bóng số 5.0 | 110.250 |
4509 | Ống NKQ lò xo có bóng số 5,5 | 110.250 |
4510 | Ống nội khí quản số 7.0 Covidien | 78.057 |
4511 | Ống nội khí quản số 7,5 Covidien | 78.057 |
4512 | Ống nội khí quản số 6.0 Covidien | 78.057 |
4513 | Ống nội khí quản số 6.5 Covidien | 78.057 |
4514 | Ống nội khí quản số 5.5 Covidien | 72.930 |
4515 | Ống nội khí quản số 5.0 Covidien | 72.930 |
4516 | Ống thông đóng nhanh ít xâm lấn CF7-7-60(RFA) |
16.500.000 |
4517 | Ống thông PQ trái 2 nòng số 35 | 3.528.000 |
4518 | Ống thông PQ trái 2 nòng số 37 | 3.528.000 |
4519 | Ống thông PQ trái 2 nòng số 32 | 3.220.000 |
4520 | Ống thông PQ số 35 (37)phải 2 nòng | 2.616.600 |
4521 | Ống thông NPQ 2 nòng 32 P | 2.616.600 |
4522 | Ống xông họng | 14.700 |
4523 | Ống xông mũi | 14.700 |
4524 | Original Perfusol Syringe 50ml | 24.850 |
4525 | Oxy già 10TT (3%) 60ml | 2.310 |
4526 | Penrose | 6.300 |
4527 | Perifix One 421 ( 4514211C ) | 413.225 |
4528 | Povidin 10 % Ch/500ml | 87.516 |
4529 | Premilene mesh 5 X10 cm | 1.234.800 |
4530 | Premilene mesh 10 X15 cm | 1.763.860 |
4531 | Presept 2,5g | 6.891 |
4532 | Prolene 3.0 W 8354 | 199.626 |
4533 | Prolene 0 W8430 | 161.000 |
4534 | Prolene 2/0 W8526 | 214.200 |
4535 | Prolene 6.0 W8597 | 205.594 |
4536 | Prolene 4.0 W8840 | 224.000 |
4537 | Prolene 5.0 75cm W8710 | 217.000 |
4538 | Prolene 7.0 W8702 | 329.000 |
4539 | Prolene 1 W8450 | 218.907 |
4540 | Prontosan Wound gel 30ml | 655.200 |
4541 | Prontosan Solution 350ml | 543.200 |
4542 | Que Accu-Chek Performa (ĐH)(H/25) | 18.816 |
4543 | QUE GÒN (TT) 100 QUE | 756 |
4544 | Que thử đưởng Accu-check Active | 12.600 |
4545 | Que thử đường ULTRA | 14.000 |
4546 | Que gòn xét nghiệm size 03 | 392 |
4547 | Rọ lấy sỏi SE3-490 | 3.500.000 |
4548 | Sáp xương (Bone max 2.5cm W810) | 49.000 |
4549 | Silk 2.0 nhiều sợi S3012 | 23.314 |
4550 | Silk 2.0 KK S300 | 13.083 |
4551 | Silk 2.0 KTG S30E24 | 32.340 |
4552 | Silk 2.0 KT S30A26 | 17.934 |
4553 | Silk 3.0 KK S200 | 13.083 |
4554 | Silk 3.0 KT S20A26 | 17.934 |
4555 | Silk 3.0 KTG S20E18 | 24.696 |
4556 | Silk 4.0 KTG S15E18 | 32.340 |
4557 | Silk 5.0 KTG S10E16 | 27.489 |
4558 | Silk 1/0 KT S35A26 | 23.314 |
4559 | Silk 0 KTG S35E26 | 27.636 |
4560 | Sonde Rectal 24 | 6.615 |
4561 | Sonde Chữ T 14 | 23.520 |
4562 | Sonde Chữ T 16 | 23.520 |
4563 | Sonde niệu quản JJ Số 7 | 735.000 |
4564 | Sond Pezzer 20 | 29.400 |
4565 | Sond Pezzer 22 | 29.400 |
4566 | Sond Pezzer 24 | 24.499 |
4567 | Sonde Chữ T 18 | 23.520 |
4568 | Sonde Chữ T 22 | 30.800 |
4569 | Sond niệu quản JJ số 6 | 735.000 |
4570 | Sond Pezzer 16 | 29.400 |
4571 | Sond Pezzer 18 | 29.400 |
4572 | Sonde chữ T 20 | 23.520 |
4573 | Sond Blake more | 4.263.000 |
4574 | Sond JJ số 7.0 ( 12 tháng) | 2.520.000 |
4575 | Sond JJ số 6.0 (12 tháng) | 2.660.000 |
4576 | Sorbitol 3.3% 1000ml | 33.617 |
4577 | Spactula | 88.200 |
4578 | Spinocan G27 X 3 1/2 | 41.300 |
4579 | Spinocan G25 | 39.199 |
4580 | Stainless steel wire 4M651G (chỉ thép) | 618.333 |
4581 | Stainless steel wire SỐ 5 M650 G (chỉ thép) | 522.732 |
4582 | Steranios 2% | 611.799 |
4583 | Sterican G25x1 | 1.158 |
4584 | Sterican G23x1 | 1.250 |
4585 | Sterican 22G x 1 1/2 | 1.250 |
4586 | Surgicel 10 x 20cm | 638.167 |
4587 | Tăm bông | 22.050 |
4588 | Tăm bông TT số 15 | 1.120 |
4589 | Tạp dề 1,1x1,2m | 8.470 |
4590 | Dây dao Harmonic màu xanh (Mỗ hở) HPBLUE | 54.604.935 |
4591 | Khẩu trang N95 | 100.001 |
4592 | Test hóa học kiểm soát tt bằng hới nước AC 250 | 770.001 |
4593 | Thẻ Serafol ABO | 19.601 |
4594 | Túi chườm lạnh | 38.220 |
4595 | Túi chườm nóng | 38.220 |
4596 | Túi chứa và dẫn lưu nước tiểu | 128.929 |
4597 | Túi đựng nước tiểu 2000ml | 8.820 |
4598 | Túi ép phồng 100 x 100cm | 672.000 |
4599 | Túi ép phồng 150 x 100cm | 868.000 |
4600 | Túi ép dẹp 200 x 200m | 1.134.000 |
4601 | Túi ép dẹp 150 x 200m | 910.000 |
4602 | Nẹp ngón tay KOYO 078 S-L (Right) | 334.600 |
4603 | Kéo PT Iris nhọn cong 10,5cm AC 451/10 | 300.000 |
4604 | Kẹp PT Standard thẳng không mấu 16cm. | 70.000 |
4605 | Kẹp PT Standard thẳng không mấu 14,5cm 04-157 | 65.000 |
4606 | Ống hút Fergusson 4.0 mm,11cm 06.0210.40 | 205.000 |
4607 | D/C PT dây cắt amidan | 85.000 |
4608 | Sợi laser điều trị trĩ sử dụng 1 lần | 10.000.000 |
4609 | Găng tay TT số 7,5 | 5.380 |
4610 | Cidex OPA 3,78L | 1.247.442 |
4611 | Sợi quang học điều trị TM sử dụng 1 lần | 9.000.000 |
4612 | Đĩa đệm CS thắt lưng hàn liên thân đốt qua lỗ liên hợp Lospa Is Tlif Cage các cỡ |
10.580.000 |
4613 | Mepiplex Boder Sacrum 22x25cm(Băng dán đ/t loét vùng cụt) | 1.113.000 |
4614 | Mepiplex Boder Sacrum 16x20cm(Băng dán loét chovùngcụt) | 693.001 |
4615 | Dung dịch tiệt khuẩn da PureHand 90ml | 41.160 |
4616 | Dụng cụ nạo VA 25cm 46.0870.01 | 1.955.000 |
4617 | Banh PT Methieu 200mm 06-167 | 874.650 |
4618 | Banh US Army Parker Langenbeck 18cm 18.0018.00 | 404.250 |
4619 | Nạo xương 2 đầu Williger 145mm 16-134 | 480.000 |
4620 | Nạo xương Volkmann 17cm 28.0344.40 | 240.000 |
4621 | Nạo xương vOLKMANN 17cm số 0000 G14.28.0344.40 | 240.000 |
4622 | Ống hút PT Poole thẳng 10mm,22 cm G14.06.0424 | 345.000 |
4623 | Ống hút dịch 18-162 | 410.000 |
4624 | Trụ cấy ghép phi 3.6 dài 12mm | 4.500.000 |
4625 | Trụ cấy ghép phi 4.2 dài 06mm | 4.500.000 |
4626 | Bệ nhậ răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H1 mm | 2.232.000 |
4627 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H2 mm+ vit KVP |
2.232.000 |
4628 | Xương đồng loại alldyn dental SP standard | 2.799.000 |
4629 | Dao mỗ Nha | 8.400 |
4630 | Bệ nhận răng giả phi 5 H3mm=Vít KVP (KM) | 1.400 |
4631 | Nẹp xương đòn đa hướng | 3.600.000 |
4632 | Vít vỏ 3,5 đa hướng | 363.636 |
4633 | Nẹp móc đầu ngoài xương đòn | 3.181.818 |
4634 | Kim đốt tuyến giáp | 15.000.000 |
4635 | Nền tạm gối sáp | 145.000 |
4636 | Răng nhựa VN | 43.000 |
4637 | Nẹp DHS | 6.050.000 |
4638 | Vít Gru | 1.680.000 |
4639 | Găng sạch M | 109.515 |
4640 | Găng sạch S | 109.515 |
4641 | Găng sạch S | 109.515 |
4642 | Găng TT số 6.5 | 5.380 |
4643 | Găng TT số 7.0 | 5.380 |
4644 | Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 12mm | 4.500.000 |
4645 | Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài 10mm | 4.500.000 |
4646 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm | 2.232.000 |
4647 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm | 2.232.000 |
4648 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón nghiêng không khớp 17 H3 mm + vitKVP |
2.232.000 |
4649 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H2 mm +vitKVP |
2.232.000 |
4650 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H3 mm + vit KVP |
2.232.000 |
4651 | Áo PT (giấy) | 265.999 |
4652 | Dây dẫn nước NSK (new) | 300.000 |
4653 | Nắp lành thương cho Abutment conical | 500.000 |
4654 | Ống Titan dành cho Abutment corical + vít KECGMV | 1.200.000 |
4655 | Mũi khoan kim cương 856 104 027 | 97.000 |
4656 | Mũi khoan kim cương 888 104 016 | 97.000 |
4657 | Mũi khoan kim cương 825 104 025 | 62.000 |
4658 | Mũi khoan kim cương 818 104 073 | 212.000 |
4659 | Mũi khoan kim cương 812 104 057 | 215.000 |
4660 | Mũi khoan kim cương 805 104 060 | 215.000 |
4661 | Mũi khoan kim cương 814 104 025 | 97.000 |
4662 | Mũi khoan kim cương 882 104 025 | 97.000 |
4663 | Mũi đánh bóng răng (100UM 9598)(100mũi/hộp)) | 15.000 |
4664 | Mũi đánh bóng răng (100UM9600) | 15.000 |
4665 | Trục lắp đĩa đánh bóng | 40.000 |
4666 | Algotra 37.5/325 mg | 55.860 |
4667 | Kim luồn Terumo 20G x 2" | 23.520 |
4668 | Vít Mini | 390.000 |
4669 | Túi ép phồng 300 x 100 | 1.512.000 |
4670 | Van dẫn lưu | 14.000.000 |
4671 | Catheter Fogaty 2 | 1.536.000 |
4672 | Túi chườm lạnh nha khoa | 48.510 |
4673 | PEN DÀI (Nha) | 95.550 |
4674 | Mũ đo điện não | 3.906.000 |
4675 | Điện cực kẹp tai (Bộ 2 cái) | 3.944.325 |
4676 | Điện cưc điện tim kẹp chi (Bộ 4/cái) | 2.248.943 |
4677 | Bay nhựa | 29.400 |
4678 | Giữ khuôn | 350.000 |
4679 | GCTooth Mousse Plus 3 | 330.000 |
4680 | Keo dán Nano2 bước Single Bond 2 | 780.000 |
4681 | Solare X-A2,A3,A3,5 GC-125 -001 | 374.000 |
4682 | Vât liệu trám răng Denfil Flow 2g | 176.000 |
4683 | Vật liệu trám răng Etchant 37% | 70.000 |
4684 | GC Gold Label 91-1 Extra A3 GC -072-04B | 1.100.000 |
4685 | Đai kim loại | 38.500 |
4686 | Chêm gỗ | 36.750 |
4687 | Ultrapak CORD | 385.000 |
4688 | Chỉ xỉa răng Oral B | 88.200 |
4689 | Cọ TPC | 60.000 |
4690 | Mũi khoan răng | 60.000 |
4691 | MŨI KHOAN RĂNG | 70.000 |
4692 | Mũi đánh bóng răng (10W9277)(10 mũi/hộp) | 40.000 |
4693 | Mũi đánh bóng răng (W) | 180.000 |
4694 | Mũi đánh bóng răng )( | 180.000 |
4695 | Đĩa đánh bóng Softlex | 185.000 |
4696 | Trục lắp đĩa soflex | 200.000 |
4697 | Hộp cắm mũi khoan 1 | 130.000 |
4698 | Hộp cắm mũi khoan 2 | 160.000 |
4699 | Miếng cách ly trong khi trám răng bằng nhựa (Đai Cenlulo) | 40.000 |
4700 | Vật liệu trám răng Prime Gel 018-024 | 90.000 |
4701 | Đĩa đệm CSC các cowxCoales-CEROS | 7.450.000 |
4702 | Nẹp CSC lồi trước có khóa mũ vít tự động trên thân nẹp | 7.500.000 |
4703 | Vít CS lồi trước Variabla Angle Sdrew | 750.000 |
4704 | Sò đánh bóng | 3.300 |
4705 | Khăn lau sát khuẩn Meliseptol | 441.000 |
4706 | Áo liền quần có nón (Coverall) XL | 61.740 |
4707 | Nẹp Protect.4 evo left size L | 5.852.000 |
4708 | Nẹp khóa đa hướng cánh tay | 8.250.000 |
4709 | Tay dao LigaSure đầu cong phủ chống dính, ngàm lớn mỗ NS-LF1937 |
22.799.700 |
4710 | Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mỗ hở được phủ lớp nano chống dính-LF2019 |
24.640.000 |
4711 | Chỉ thép liền kim | 559.999 |
4712 | Bộ đinh chốt titan đùi 9x380 | 8.250.000 |
4713 | Celsite ST305H SM SET PỦ 8,5F IV | 5.654.000 |
4714 | Urgosyval 2,5 x 5 (không hộp) | 25.760 |
4715 | Khẩu trang N 95 | 69.999 |
4716 | Bó gối không lỗ | 73.500 |
4717 | Catheter Fogaty số 2 | 1.462.858 |
4718 | Khớp vai nhân tạo | 57.200.000 |
4719 | Chỉ siêu bền (Tép 2 sợi/H5100) | 3.000.000 |
4720 | Alfasept Cleanser 5 lít | 1.078.980 |
4721 | Bao giày y tế | 2.646 |
4722 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân | 10.454.545 |
4723 | Dây bơm nước NSchạy bằng máy 2 van Poseidon Fiegert | 1.428.571 |
4724 | Chỉ bện liền kim trong NS khớp gối HS Fiber | 1.799.999 |
4725 | Vít chốt neo 2 vòng treo cố định dây chằng chéo Ethos Button CL các cỡ |
9.000.000 |
4726 | Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều chỉnh độ dài dây treo all in size |
13.000.000 |
4727 | Băng phim dính TGADERM 10x12cm (1626W) | 14.406 |
4728 | Catheter lọc máu dùng lâu dài 2 nong Polyurethan cong thẳng | 6.468.000 |
4729 | Kem massage trà xanh | 385.000 |
4730 | Vải không dệt (khăn lau spa) | 85.000 |
4731 | Kem tẩy tế bào chết trà xanh | 354.200 |
4732 | Sữa rửa mặt trà xanh | 200.000 |
4733 | Gel siêu âm dùng trong y tế | 200.000 |
4734 | Măt nạ spa | 13.000 |
4735 | Nước hoa hống | 165.000 |
4736 | Nẹp khóa Titan đa hướng cẳng tay | 6.363.636 |
4737 | Dầu xịt tay khoan NSK Hi-Clean Spray | 592.900 |
4738 | Xi măng gắn tạm RelyX temp NE36g: 16g | 572.000 |
4739 | Cây đo túi nướu(WHO) (3410-1) | 857.010 |
4740 | Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80 | 84.000 |
4741 | Protaper H-U 21-25MM | 1.137.000 |
4742 | Reciproc Blue | 2.150.000 |
4743 | Finger Spreaders (lèn densply) | 70.000 |
4744 | Côn răng chính dùng trong nha khoa ML029 | 60.000 |
4745 | Côn răng phụ dùng trong nha khoa Gutta Percha Dia ABCD | 66.000 |
4746 | Gutta- Percha Protaper (Col protaper) | 398.000 |
4747 | Reciproc Gutta_Pẻcha | 700.000 |
4748 | Trám bít ống tủy Ceraseal | 1.800.000 |
4749 | Bôi trơn ống tủy Glyde file | 441.000 |
4750 | Diệt tủy | 300.000 |
4751 | Mini-Endo Bloc | 500.000 |
4752 | Xi măng hàn răng ceivitron | 94.500 |
4753 | Máy nội nha Gold Reciproc | 76.230.000 |
4754 | Mũi khoan răng TUNGSTEN (C269GK 314016) (5mũi/vĩ) | 200.000 |
4755 | Lentulo Ra | 256.000 |
4756 | Dycal Den STD Export | 451.000 |
4757 | Mũi Gates Drills | 27.000 |
4758 | Mũi Peeso Reamers (H/6 mũi) | 27.000 |
4759 | Côn giấy thấm hút ống tủy dùng trong nha khoa | 60.000 |
4760 | Tropical 453gr- Chất lấy dấu Alginate | 174.000 |
4761 | Vật liệu lấy dấu răng dạng đặc-silagum putty | 935.000 |
4762 | Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, dùng súng,Silagum AM Light | 437.000 |
4763 | Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, trộn tay -Silagum HM Light, | 600.000 |
4764 | Sáp miếng | 3.300 |
4765 | Peri Compound (Patondeker GC) | 44.000 |
4766 | Ống hút PT nha | 110.000 |
4767 | Vita toothguide 3D- master | 2.200.000 |
4768 | Bảng so màu răng ÍP natural DIE Material shade guide | 2.352.000 |
4769 | Vật liệu nhựa làm răng tạm- Luxatemp Shape | 2.040.000 |
4770 | Súng bắn cao su lỏng | 950.000 |
4771 | Súng bắn silicon | 950.000 |
4772 | Bột tự cứng 100g | 115.500 |
4773 | Tự cứng TBN Idopress Liquid-50ml | 88.000 |
4774 | Dao sáp cán gỗ | 70.000 |
4775 | Sũi sáp cán gỗ | 40.000 |
4776 | Dây kẽm | 1.260.000 |
4777 | Nhựa tự cứng hồng pattern resin LS | 2.100.000 |
4778 | Chốt sợi | 3.024.000 |
4779 | Mũi khoan chốt sợi | 770.000 |
4780 | Fuji Plus,1-1-GC-057 | 1.963.500 |
4781 | GC Gold Label 1 Luting & Lining | 1.345.000 |
4782 | Xi măng gắn sứ Resin U200 màu A2,TR | 1.580.000 |
4783 | Nạo ổ đầu giống nạo ngà 2,5 mm (1371-1) | 550.000 |
4784 | Nạo ổ đầu giống nạo ngã 3 mm (1371-2) | 550.000 |
4785 | Kêm nhổ răng số 8 hàm dưới (250-222) | 2.200.000 |
4786 | Kêm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm dưới (250-151) | 2.200.000 |
4787 | Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa và cối nhỏ hàm dưới | 2.200.000 |
4788 | Dụng cụ nạo túi răng cửa trên dưới(Gracey Mini-GRA 1/2M5) (3301-01M5) | 810.000 |
4789 | Dụng cụ nạo túi răng cối trên duwowisGracey Mini-GRA | 810.000 |
4790 | Dụng cụ nạo túi răng cối trên dưới (Gracey Mini- GRA 7/8M5) | 810.000 |
4791 | Dụng cụ nao túi răng cửa trên dưới (Gracey Mini - GRA 1/2M) (3301-01M5) | 810.000 |
4792 | Xi măng tạo hình đốt sống SpineFix dùng kèm với bơm ximăng S4 | 7.250.000 |
4793 | Vít đa trục cánh ren ngược dùng trong PT CSL LospaIal | 4.050.000 |
4794 | Vít khóa trong tự ngắt,cánh ren ngược,titanium trong PT | 650.000 |
4795 | Nẹp dọc Lospa Í Rod dài 3,2 mm 50-200mm | 800.000 |
4796 | Exufiber Ag + 2x45cm | 594.001 |
4797 | Exufiber Ag+ 603402, 10x10cm | 408.001 |
4798 | Opaster Anios 5 Lít | 1.470.000 |
4799 | Full Zỉconia | 800.000 |
4800 | On Lay | 700.000 |
4801 | Cùi giả ZỉConia | 400.000 |
4802 | Sip Zỉconia | 800.000 |
4803 | Bộ trợ cụ kết hợp xương bàn ngón tay | 7.700.000 |
4804 | Ông silicon nuôi ăn dạ dày-thành bụng có bóng cố định | 2.160.000 |
4805 | Cồn tuyệt đối (99,5%) | 77.000 |
4806 | Basix Compack | 1.979.600 |
4807 | Merit Laureate | 790.476 |
4808 | Cruiser 18 | 3.714.286 |
4809 | Van âm đạo | 180.000 |
4810 | Crile cong 14cm 16.0082.18 | 200.000 |
4811 | Pigtail dẫn lưu đường mật, chọc dò áp xe... | 1.207.500 |
4812 | Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy-EEA | 10.780.000 |
4813 | Spinocan G20 x 3 1/2 (4509900-10) | 41.300 |
4814 | Spinocan G22 x 3 1/2 (4507908-10) | 41.300 |
4815 | Túi ép phồng 200 x 100m | 1.092.000 |
4816 | Catheter đường hầm SST Code SST 24T | 8.316.000 |
4817 | Khăn lót giường bênh nhân 30gsm 60x180 | 6.909 |
4818 | Túi treo tay số 8 | 29.400 |
4819 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới x. quay 2.4/2.7 mm | 7.500.000 |
4820 | Vít khoa Titan 2.4/2.7 mm,đầu gài ngôi sao tự taro | 600.000 |
4821 | Vít xương cứng Titan dùng cho nẹp khóa 2.4/2.7 mm | 200.000 |
4822 | Nẹp ngón cái KOYO 079 | 338.095 |
4823 | Bông viên y tế Quick Nurse | 16.905 |
4824 | SwabCult Viral Transport Medium 3ml | 20.020 |
4825 | SwanCult Viral Transport Medium 3ml | 29.260 |
4826 | Bộ chăm sóc vết thương bằng phương pháp hút lực âm nano kẽm, kháng khuẩn, kháng nấm |
1.260.000 |
4827 | Khẩu trang 3M-1860 | 49.000 |
4828 | Đồ bảo hộ LV3 | 102.201 |
4829 | TENAMYD FM-N95-1 | 14.000 |
4830 | Dây truyền dịch cánh bướm | 3.675 |
4831 | Cồn 70 Độ | 69.300 |
4832 | Bông viên y tế Quick Nurse 500g | 166.110 |
4833 | Nón PT | 89.600 |
4834 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | 2.100 |
4835 | SGTi-Flex | 95.200 |
4836 | Quần áo mặc 1 lần có kính | 60.200 |
4837 | Nẹp khóa Titan DHS | 8.636.364 |
4838 | Standard Q COVID-19 Ag Test | 224.000 |
4839 | Găng tay y tế 24cm Size S có bột | 3.499 |
4840 | Kính chống giọt bắn Face Shield | 16.800 |
4841 | Khẩu trang 3M, N95-8210 | 61.600 |
4842 | Test Covid-19 Ag | 161.904 |
4843 | Khẩu trang N95-9001 | 123.200 |
4844 | Màng PTFE không tiêu có khung Titanium OpenTex-TR02 | 4.158.000 |
4845 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Trueline Covid 19 Ag Rapid Test) |
189.000 |
4846 | Xương NT Matri Ịnect MI 1002PU50DE | 2.665.714 |
4847 | Trụ cấy ghép phi 5.4 chiều dài 08mm | 4.500.000 |
4848 | Cây nạo xương BSF Bone Scraper | 828.000 |
4849 | Kính chống giọt bắn | 16.800 |
4850 | Nẹp khóa titan L bàn ngón | 5.200.000 |
4851 | Vít khóa 2.0 | 499.999 |
4852 | Vít vỏ 2.0 | 350.000 |
4853 | Khẩu trang 3D N95 | 25.900 |
4854 | Bệ nhận răng giả phi 5H 1mm + vít KVP | 2.232.000 |
4855 | Xương nhân tạo Matri Inject MI 1002PU50DE | 1.513.333 |
4856 | Màng xương nhân tạo 15x25 mm | 2.371.429 |
4857 | Bản sao chuyển dấu mở cho Albument coincal | 1.470.000 |
4858 | Cầu răng toàn hàm All on 6 R17-27 (Lisi) | 46.200.000 |
4859 | Xương nhân tạo Matri Inject 0,5 MI 1002 PU50DE | 1.903.810 |
4860 | Cầu răng toàn hàm All on 6 R37-47 (Lisi) | 46.200.000 |
4861 | Mão răng trên Implant R36, R46, R47 | 1.400.000 |
4862 | Vật liệu trám bít hố rãnh Clinpro Sealant | 695.800 |
4863 | Composite QTHZ350 màu A 3.5 4g/ống | 999.600 |
4864 | Dây dẫn nước trong NS chạy băng máy kiểu SUTS hoặc tương đương |
1.980.000 |
4865 | Vit neo 4.75 swivelock vơi chỉ blue fiber tape/tiger tape | 18.000.000 |
4866 | Vít hàn găn PEEK các cỡ | 15.000.000 |
4867 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Toda Coronadiag Ag) |
59.047 |
4868 | Curaspon 30*80mm | 308.700 |
4869 | Dermanios 5 lít | 1.470.000 |
4870 | Cầu răng toàn hàm All on 4R16-26 (Lisi) | 42.000.000 |
4871 | Cầu răng toàn hàm All on R36-46 (Lisi) | 42.000.000 |
4872 | Nylon 7.0 KTG M05E13 | 55.125 |
4873 | Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F,Hãng sản xuât Lemaitre Vascular Inc-Mỹ |
1.219.048 |
4874 | Catheter lấy huyết khối đầu kim loại các cỡ 3F-7F, Hãng sản xuất Lemaitr Vascular Inc-Mỹ |
3.628.571 |
4875 | Ống khí thở Apnealink | 63.636 |
4876 | Sừ dụng máy Laser và sợi Laser điều trị tỉnh mạch (sừ dụng sợi 3 lần) |
9.504.000 |
4877 | Mask thanh quản silicon 2 nòng dùng nhiều lần số 4.0mm | 2.940.000 |
4878 | Mask thanh quàn silicone 2 nòng dùng nhiều lần số 5.0mm | 2.940.000 |
4879 | Bình dẫn lưu áp lực âm 200ml số 10 | 126.000 |
4880 | Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng,code HFS28PCE | 5.600.000 |
4881 | Catherter lọc máu dùng lâu dài hai nòng,code HFS28E | 6.468.000 |
4882 | Catheter đường hầm SST,Code:SST28E | 7.560.000 |
4883 | Vật liệu trám răng Denfil Flow 2g | 174.000 |
4884 | Vỏ bên trong, dài 33 cm (26276B) | 1.410.000 |
4885 | Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES cỡ 5mm,dài 33cm ,đầu đốt 3mm (26176HW) |
6.600.000 |
4886 | Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng code MBPS023E | 6.360.000 |
4887 | Dung dịch rửa vết thương 0360100 Granudacyn 250ml | 637.000 |
4888 | Que cấy thai (Implanon NXT 68mg) | 2.408.839 |
4889 | Premilene mesh 15x15 cm | 2.130.940 |
4890 | Vít chốt neo tightrope cố định gọng chày mác | 18.000.000 |
4891 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng | 6.200.000 |
4892 | Xương nhân tạo Matri Inject MII102PU025DE | 2.550.000 |
4893 | Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài14mm | 4.500.000 |
4894 | trụ cấy ghép Implant kontact phi 3.6 chiều dài 16mm | 4.500.000 |
4895 | Răng sứ nguyên khối trên Implant R26/R27/R36/R37 | 2.025.000 |
4896 | Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R16-26 | 2.500.000 |
4897 | Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R36-46 | 2.500.000 |
4898 | Nẹp Khóa titan đa hướng | 7.600.000 |
4899 | Dây bơm khí CO2 bằng silicon (20400143) | 2.184.000 |
4900 | Nẹp Khóa đa hướng titan xương đòn | 6.999.999 |
4901 | SwabCult Viral Transport Midium 5ml | 24.000 |
4902 | Miếng dán vết thương Renocare | 54.600 |
4903 | Overlay Lisi R16 | 880.000 |
4904 | Mão Răng Sứ Lisi R31 | 1.320.000 |
4905 | Bệ nhận răng giả abutment phi 6.5 H3mm+vít KVP | 1.860.000 |
4906 | Bệ nhận răng abutmet giả phi 5H1mm+vítKVP | 1.860.000 |
4907 | kim lấy máu PRF (25 cái /1 hộp) | 75.000 |
4908 | ống lấy máu S-PRF ( 24 ống/ 1 hộp) | 80.000 |
4909 | Ống lấy máu A-PRF (100 ống/1 hộp) | 40.000 |
4910 | Mặt nạ thờ máy giúp thở | 2.244.000 |
4911 | Gạc PT 10cm x 10cm x8 Lớp -TT | 8.453 |
4912 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on poly bencox ID | 79.750.000 |
4913 | Mạch máu nhân tạo (unigraft DV14x7mmx40cm) | 14.520.000 |
4914 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-Gel size 4 | 699.720 |
4915 | Đinh Ganmma | 14.500.000 |
4916 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay | 9.500.000 |
4917 | Vit khóa đa hướng đường kính 2.4mm | 550.000 |
4918 | Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm | 550.000 |
4919 | Vít vỏ đường kính 3.5mm | 360.000 |
4920 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II | 11.000.000 |
4921 | Cồn | 46.667 |
4922 | Trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 14mm | 4.500.000 |
4923 | Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 14mm | 4.500.000 |
4924 | Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 16mm | 4.500.000 |
4925 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm | 1.860.000 |
4926 | Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm | 1.860.000 |
4927 | Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng 30 H3 mm + vit KVP |
1.860.000 |
4928 | Kem chống ê buôt Resin U200 màu A2,TR | 485.100 |
4929 | Đầu tips-Xixing tip | 400.000 |
4930 | Nupro crs mint-cups,cs( sò nupro) | 120.000 |
4931 | Cao su lấy dấu khớp cắn O-BITE | 718.000 |
4932 | Lấy dấu Plastalgin 454gr | 165.000 |
4933 | Khẩu trang 3D N95.9002VH | 16.333 |
4934 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-Co V-2 ( SGTi-flex COVID-19Ag) |
74.286 |
4935 | Băng đạn Endo gia dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng | 6.457.000 |
4936 | ALCOOL 90 độ | 72.030 |
4937 | Vit khóa titan | 409.091 |
4938 | Nẹp khóa titan đa hướng đầu dưới xương quay | 5.272.727 |
4939 | Dụng cụ mở đường-RS *A5K10SQ | 523.809 |
4940 | Dụng cụ mở đường -RS*A70K10SQ | 523.809 |
4941 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn S trái 10 lỗ | 7.000.000 |
4942 | Vít khóa 4.0x16 | 450.000 |
4943 | Vít vỏ 4.0x16 | 350.000 |
4944 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn S phải 10 lỗ | 7.000.000 |
4945 | Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn phải 4 lỗ | 8.000.000 |
4946 | Dây cưa sừ dụng trong thủ thuật,phẫu thuật các loại,các cỡ | 333.333 |
4947 | Bông y tế 6cm x 6cm 500 g | 123.480 |
4948 | Hệ thống vít cố định chân răng (Trụ cấy ghép implant Kontact phi 3 chiều dài 10mm) |
6.560.000 |
4949 | Catheter lọc máu Eschelon JDDF1528 | 5.600.000 |
4950 | Màng xương nhân tạo 30x40mm | 4.190.476 |
4951 | Màng xương và xương nhân tạo | 2.665.714 |
4952 | Anios R444 | 1.863.400 |
4953 | Khớp vai toàn phần không xi măng SMR Reverse | 135.000.000 |
4954 | Xi măng Xương CEMEX ID GREEN | 2.857.142 |
4955 | Chỉ Khâu | 25.714 |
4956 | Gạc vô trùng | 7.619 |
4957 | Xương nhân tạo | 2.665.714 |
4958 | Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim EGIA45AVM |
5.238.095 |
4959 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở GIA (GIA6038S) |
5.238.095 |
4960 | Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mờ GIA (GIA6038L) |
1.800.000 |
4961 | Que thử đường huyết Ogcare 50 | 8.120 |
4962 | Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm KT 1/2c GT30A26 | 36.600 |
4963 | Bình đựng dịch cho máy hút chân không vú | 1.500.000 |
4964 | Bình phổi thủy tinh | 170.800 |
4965 | Nắp dẫn lưu màng phổi | 33.000 |
4966 | Vít cột sống cổ sau | 5.500.000 |
4967 | Vít khóa trong cột sống cổ sau | 1.350.000 |
4968 | Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.5mm | 2.600.000 |
4969 | Lưỡi bào nội soi khớp các cỡ | 4.761.904 |
4970 | Lưỡi cắt đốt nội soi các cỡ | 7.047.619 |
4971 | Dụng cụ Khâu nối tròn cỡ 29mm PS9CSA29S | 7.809.523 |
4972 | Fuji IX | 1.747.463 |
4973 | Khăn lau khử khuẩn làm sạch bề mặt CaviWipes1 | 421.155 |
4974 | Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên XXL | 8.000.000 |
4975 | Khung giá đỡ (stent) can thiệp mạch máu ngoại biên WALLSTENT |
30.900.000 |
4976 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc 1108015 | 32.523.700 |
4977 | Ngáng miệng | 15.000 |
4978 | Thòng lọng lạnh cắt polyp | 380.952 |
4979 | Bao nylon kính hiển vi 80*150cm | 33.880 |
4980 | Ống thông phổi ,cỡ CH 20,Bicakcilar-TNK | 133.000 |
4981 | Dây thông phổi,cỡ CH 20, Bicakcilar-TNK | 126.666 |
4982 | DAFILON BLACK USP 10/0 30CM2XDLM6 | 492.800 |
4983 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito, cong, mảnh, dài 125mm | 1.898.400 |
4984 | Kẹp động mạch Kelly,mảnh, cong, dai2mm BH135R | 1.291.428 |
4985 | Gel K-Y (KLY) 42g | 58.800 |
4986 | Miếng dán trị sẹo 293600 Mepiform 4x30cm | 1.120.000 |
4987 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã:322/7.5cmx55 | 2.030.000 |
4988 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã: 328 /7.5cmx70 | 2.240.000 |
4989 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã:422 /10.0cmx55 | 2.240.000 |
4990 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã: 430/10.0cmx75 | 2.450.000 |
4991 | Nẹp dọc cổ sau LnK CastleLoc-S | 1.500.000 |
4992 | Nẹp nối rod vít cổ lối sau LnK CastleLoc-S | 5.000.000 |
4993 | Dao siêu a6mHarmonic Focus plus | 11.686.333 |
4994 | Nẹp khóa đa hướng đùi 10 lỗ | 8.000.000 |
4995 | Vít khóa 5.0x28 | 500.000 |
4996 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ | 11.500.000 |
4997 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ | 11.500.000 |
4998 | Nẹp khóa đa hướng mắc xích 7 lỗ | 7.000.000 |
4999 | Polyglactin 910 số 1,dài 75cm KT GT40A30H | 68.149 |
5000 | Dụng cụ khâu nối tròn cỡ 32mm PS9CSA32S | 11.480.000 |
5001 | Ghim cắt khâu nối tròn EEA | 9.047.619 |
5002 | Dung dịch khử khuẩn Hydroperoxide | 910.000 |
5003 | Băng ghim nội soi dành cho mô dày PS9ECAR60G | 4.285.714 |
5004 | Khóa 3 ngã có dây dài 25cm Greetmed | 7.700 |
5005 | Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 18Fr 99cm | 224.000 |
5006 | Bộ khớp háng bán phần hype với ổ cối lưỡng cực chibf e | 53.000.000 |
5007 | Cắm pen trung 5*14 | 51.000 |
5008 | Kéo PT tù-tù thẳng 16.,5cm 10.0010.16 | 154.000 |
5009 | Kéo PT Iris cong 11.5cm 10.0145.11 | 105.000 |
5010 | Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm G14.14.0121.16 | 105.000 |
5011 | Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm 14.0121.16 | 204.000 |
5012 | Nút chặn kim luồn | 3.500 |
5013 | Perifix 421 Complete Set (4514211) | 346.500 |
5014 | Túi ép dẹp 250mm x 200 m | 1.330.000 |
5015 | Ống thông tiêm (kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da ) |
1.904.761 |
5016 | Vật liệu cấy ghép cột sống lưng (vít đa trục rỗng, hai ren DIPLOMAT, đuôi vít rời,kèm ốc khóa trong) | 5.950.000 |
5017 | Thanh dọc (Nẹp dọc S4 Straight Rod dùng kèm với vít S4) | 3.550.000 |
5018 | Xi măng sinh học dùng trong tạo hình thân đốt sống | 5.900.000 |
5019 | Túi ép phồng 250mm x 100m | 1.330.000 |
5020 | Đầu mũi khoan Hudson | 4.250 |
5021 | Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60D | 4.285.714 |
5022 | Băng ghim nội soi dành cho mạch máu PS9ECAR30W | 4.285.714 |
5023 | Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu PS9ECAR45W | 4.285.714 |
5024 | Dụng cụ khâu nối nọi soi 16cm PS9ECHU16 | 5.238.095 |
5025 | Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60B | 4.285.714 |
5026 | Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài kèm catherter dẫn lưu thắt lưng | 5.523.809 |
5027 | Bộ khớp háng toàn phần chuyển động kép ổ cối novae EVOLUTION |
72.000 |
5028 | Ống thông tiểu có bóng folley silicon 14 Fr | 266.000 |
5029 | Ống thông tiểu có bóng Foley silicon 16 Fr | 266.000 |
5030 | Floseal Hemostatic Matrix 5ml | 8.470.000 |
5031 | Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size S (9cm x17cm) | 8.400 |
5032 | Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size XS (7cm x 14cm) | 8.400 |
5033 | Dụng cụ chăm sóc răng miệng | 105.840 |
5034 | Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 16Fr 91cm | 224.000 |
5035 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A | 4.620 |
5036 | Băng ghim mổ mở dài 60mm, 80mm PS9LCR80B | 1.560.000 |
5037 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động dùng trong phẫu thuật longo và Star 33MM HAEMORRHOID 3.5MM,4.8MM |
9.333.333 |
5038 | Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng Conquest 40 | 8.952.381 |
5039 | Kim chọc dò qua cuốn (Troca) Teknimed | 2.200.000 |
5040 | Xi măng bơm thân sống (Spine-Fix) Teknimed | 9.100.000 |
5041 | Bộ trộn (Hệ thống bơm xi măng) Teknimed | 10.980.000 |
5042 | Xi măng sinh học Orthocem 3G Teknimed | 6.000.000 |
5043 | Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS Tlif PeeK Cage các cỡ | 10.580.000 |
5044 | Pleurx Pleural Catheter Mini Kit | 14.630.000 |
5045 | Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim EGIA60AMT |
5.238.095 |
5046 | Mạch máu nhân tạo chuẩn vòng xoắn V1103587 | 28.800.000 |
5047 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm | 550.000 |
5048 | Lọ nhựa đựng mẫu PP trong 100ml | 4.620 |
5049 | Ống NKQ có bóng chèn 3.5 | 20.580 |
5050 | Vật liệu trám răng Denfil 4g | 155.000 |
5051 | Chổi đánh bóng | 215.000 |
5052 | Thạch cao dùng làm khuôn mẫu dùng trong nha khoa Lab Stone type 3-Deep Neon Yellow 20kg ( túi bạc) |
40.000 |
5053 | Nẹp khóa cẳng chân | 6.481.481 |
5054 | Đinh steiman | 231.481 |
5055 | Nẹp bất động qua gối | 13.888.889 |
5056 | Mũi Khoan Mani FO-Búp lửa- Flame Ogival (FO)-FO-25C Thô (xanh lá) Vĩ 5 mũi |
115.000 |
5057 | Mũi Khoan Mani SF- Trụ đầu bằng-Straight Flat End (SF)-SF-13 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi | 115.000 |
5058 | Mũi khoan Mani SF Trụ đầu bằng- Straight Flat End (SF)-SF-11 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi | 115.000 |
5059 | GC Fuji Plus-Xi măng gắn Glass Lonomer gia cố nhựa-Fuji Plus 8g Liquid | 785.400 |
5060 | Cao su lòng HD+Light Body Normal Set-Dúng tay | 539.000 |
5061 | Composite lòng Denu-Màu A3 | 81.900 |
5062 | Bộ dây hút đàm kín số 14-Yudu | 252.000 |
5063 | Bộ dây hút đàm kín số 16- Yudu | 252.000 |
5064 | Ống thở chữ T | 77.910 |
5065 | Đinh chốt đùi titan | 6.944.444 |
5066 | Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình | 2.030.000 |
5067 | Vợt hớt dị vật | 857.142 |
5068 | Kìm sinh thiết dạ dày | 154.000 |
5069 | Hemoclip cầm máu độ mở 11mm | 476.190 |
5070 | Dao mổ 15 Falcon | 1.190 |
5071 | Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal EGIAUSTND | 5.619.047 |
5072 | Pleurx Peritoneal Catherter Mini Kit | 12.666.666 |
5073 | Vít đa trục-Poly Screw | 4.500.000 |
5074 | Nẹp thanh (Rod) dài 30-100 | 1.650.500 |
5075 | Ốc hãm trong | 750.000 |
5076 | Đĩa đệm cong ( chất liệu peek) | 12.800.000 |
5077 | Tua vít hình sao T9 | 850.000 |
5078 | Gel vết thương Granudacyn 50g 360107 | 1.141.000 |
5079 | Foam(băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn 287 Mepilex Ag 10x10cm | 532.000 |
5080 | Polyglactin 910 Rapid KTG GTR20CA22 | 75.323 |
5081 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác | 10.454.545 |
5082 | Khớp gối toàn phần loại bàn lề-xoay phù hợp | 300.000 |
5083 | Urgoderm 15cm x 10m | 263.428 |
5084 | Aniosyme X3 ( 5 lít ) | 3.497.736 |
5085 | Nẹp xương đòn | 1.818.182 |
5086 | Nẹp khóa khung chậu | 6.363.636 |
5087 | Vít đa trục đuôi nhỏ S4 Element Polyaxial Screw các cỡ | 5.650.000 |
5088 | Ốc khóa trong cột sống lưng nắn trượt S4 Set Screw | 980.000 |
5089 | Nẹp dọc cột sống lưng nắn trượt các loại, 60-100mm S4 Straight Rod | 1.400.000 |
5090 | Dây cho ăn số 14 KANGAROO | 209.523 |
5091 | Bông lọc khuẩn có cổng,có lọc ẩm | 44.100 |
5092 | Bộ catherter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1 | 13.933.333 |
5093 | Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng bụng PleurX 3 trong 1 | 14.630.000 |
5094 | Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1 | 12.666.666 |
5095 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 2 tầng Ascot | 12.500.000 |
5096 | Vít cột sống cổ lối trước tự khóa Ascot | 2.100.000 |
5097 | Lồng titan thay thân đốt sống cổ có tăng đơ các cỡ MSCTC | 36.550.000 |
5098 | UM ROM KNEE BRACE (F10)-M | 1.344.000 |
5099 | Cement Fuji IX GP A3 (15gr+8gr) | 1.323.368 |
5100 | Gel bôi tê nướu răng dùng trong nha khoa Prime Gel 018-014 | 129.360 |
5101 | Vật liệu gắn răng | 500.000 |
5102 | Ống hút PT SN3SUS Surgical Suction | 394.800 |
5103 | Vật liệu giảm ê buốt sau tẩy trắng dùng trong nha khoa -Any-Flu Gel | 98.000 |
5104 | Vật liệu ghi dấu răng Elastomeric impression meterial | 1.014.300 |
5105 | Nẹp khóa đa hướng cẳng chân | 6.363.637 |
5106 | Vit vỏ 5.0 | 409.092 |
5107 | Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mềm,có kim dẫn đường | 480.952 |
5108 | Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mền,có kim dẫn đường OBDPS2015 | 480.952 |
5109 | Kim sinh thiết bán tự động CT-Core set/Vigeo/Size 16Gx15cm VVDOC1615 | 576.190 |
5110 | Vít đa trục | 4.800.000 |
5111 | Nẹp dọc titan | 1.950.000 |
5112 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8 độ | 11.200.000 |
5113 | Nẹp bất động cánh tay | 10.454.545 |
5114 | Bộ dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp | 1.333.333 |
5115 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio velox các cỡ | 7.142.857 |
5116 | Dây nối ống thở số 22 (Catheter mount) | 41.160 |
5117 | Lọc mở Khí quản | 61.740 |
5118 | Vít đa trục thế hệ 3 trong 1 nắn chỉnh gù vẹo, | 9.450 |
5119 | Nẹp dọc thẳng/ uốn sẵn dùng cho bắt vít qua da | 4.950 |
5120 | Ống hút tiệt trùng số 5 | 4.725 |
5121 | Ống hút tiệt trùng số 4 | 6.615 |
5122 | Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng cỡ 6mmx20cm,không vòng xoắn | 9.500.000 |
5123 | Lọc khuẩn 3 chức năng | 38.220 |
5124 | Surgicel Fibrillar dạng bông xốp tự tiêu-1962 | 794.094 |
5125 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn | 6.481.481 |
5126 | Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn | 10.648.148 |
5127 | Dao bào da | 165.000 |
5128 | Tay cưa PT GIGLI (Bộ 2 cái) 11-FK-11 | 500.000 |
5129 | Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ PSO-PB | 18.571.429 |
5130 | Ống truyền dinh dưởng đường rò dạ dày | 1.500.000 |
5131 | BETAPLAST N 5MM/35X50CM | 2.118.199 |