Bảng giá dịch vụ

BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH
P. TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
---------------------------
       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------------

 

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH

 
STT DANH MỤC KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ 
1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ 250.000
2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 150.000
3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục ≤ 8 giờ 300.000
4 Làm test phục hồi máu mao mạch 300.000
5 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 300.000
6 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 2.000.000
7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 4.000.000
8 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 150.000
9 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 2.000.000
10 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 1.000.000
11 Siêu âm tim cấp cứu tại giư­ờng 400.000
12 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 400.000
13 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 150.000
14 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 250.000
15 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ 200.000
16 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 200.000
17 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc 500.000
18 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 500.000
19 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ 500.000
20 Dùng thuốc chống đông  
21 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ 1.500.000
22 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn 500.000
23 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 200.000
24 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 250.000
25 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 300.000
26 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 350.000
27 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) 2.000.000
28 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 3.000.000
29 Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) 2.000.000
30 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) 2.000.000
31 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) 3.000.000
32 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ 500.000
33 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) 3.000.000
34 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 500.000
35 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 500.000
36 Đặt ống nội khí quản 500.000
37 Mở khí quản cấp cứu 5.000.000
38 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 8.000.000
39 Mở khí quản thường quy 8.000.000
40 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 5.000.000
41 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) 200.000
42 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 200.000
43 Thay ống nội khí quản 5.000.000
44 Rút ống nội khí quản 5.000.000
45 Rút canuyn khí quản 5.000.000
46 Thay canuyn mở khí quản 5.000.000
47 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter 500.000
48 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) 400.000
49 Thăm dò CO2 trong khí thở ra 500.000
50 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 150.000
51 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 150.000
52 Làm ẩm đ­ường thở qua máy phun sư­ơng mù 150.000
53 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 5.000.000
54 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 3.000.000
55 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 2.000.000
56 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 5.000.000
57 Mở màng phổi cấp cứu 5.000.000
58 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 5.000.000
59 Dẫn l­ưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 5.000.000
60 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 2.000.000
61 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 3.000.000
62 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ 3.000.000
63 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 3.000.000
64 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ 3.000.000
65 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 3.000.000
66 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ 3.000.000
67 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ 3.000.000
68 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 3.000.000
69 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 3.000.000
70 Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ 2.000.000
71 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ 2.000.000
72 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ 2.000.000
73 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP 2.000.000
74 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ 1.000.000
75 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ 2.000.000
76 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn 2.000.000
77 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 2.000.000
78 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao 2.000.000
79 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 300.000
80 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 300.000
81 Thông bàng quang 300.000
82 Rửa bàng quang lấy máu cục 300.000
83 Vận động trị liệu bàng quang 300.000
84 Bài niệu c­ưỡng bức ≤ 8 giờ 500.000
85 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ 500.000
86 Soi đáy mắt cấp cứu 200.000
87 Chọc dịch tủy sống 1.000.000
88 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ 500.000
89 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ 500.000
90 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa 200.000
91 Đặt ống thông dạ dày 200.000
92 Rửa dạ dày cấp cứu 300.000
93 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 500.000
94 Thụt tháo 500.000
95 Thụt giữ 500.000
96 Đặt ống thông hậu môn 150.000
97 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) 150.000
98 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) 150.000
99 Nuôi d­ưỡng ngư­ời bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ 150.000
100 Nuôi d­ưỡng ngư­ời bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ 150.000
101 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) 150.000
102 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh bằng đư­ờng truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ 250.000
103 Nuôi d­ưỡng người bệnh bằng đ­ường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ 300.000
104 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 300.000
105 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2.000.000
106 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch 2.000.000
107 Nội soi trực tràng cấp cứu 2.000.000
108 Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 2.300.000
109 Nội soi đại tràng cầm máu 2.300.000
110 Nội soi đại tràng sinh thiết 2.300.000
111 Đo áp lực ổ bụng 500.000
112 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 150.000
113 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 1.000.000
114 Dẫn lư­u dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ 1.000.000
115 Rửa màng bụng cấp cứu 2.000.000
116 Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 5.000.000
117 Chọc dẫn lư­u ổ áp xe d­ưới siêu âm 5.000.000
118 Đo lượng nước tiểu 24 giờ 300.000
119 Giải stress cho người bệnh 500.000
120 Kiểm soát đau trong cấp cứu 500.000
121 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) 50.000
122 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ 200.000
123 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 200.000
124 Truyền máu và các chế phẩm máu 320.000
125 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ 300.000
126 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch 300.000
127 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch 300.000
128 Kiểm soát tăng đư­ờng huyết chỉ huy ≤ 8 giờ 300.000
129 Rửa mắt tẩy độc 500.000
130 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) 200.000
131 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) 50.000
132 Gội đầu cho người bệnh tại gi­ường 100.000
133 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 200.000
134 Tắm cho người bệnh tại gi­ường 300.000
135 Tắm tẩy độc cho người bệnh 500.000
136 Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng (một lần) 300.000
137 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn 200.000
138 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 200.000
139 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ 300.000
140 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp 500.000
141 Băng bó vết thư­ơng 200.000
142 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 500.000
143 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 500.000
144 Vận chuyển người bệnh cấp cứu 300.000
145 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng 300.000
146 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 150.000
147 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 200.000
148 Bơm rửa khoang màng phổi 5.000.000
149 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 300.000
150 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 2.000.000
151 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 2.000.000
152 Chọc dò dịch màng phổi 1.000.000
153 Chọc tháo dịch màng phổi 1.000.000
154 Chọc hút khí màng phổi 1.000.000
155 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 5.000.000
156 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter 3.000.000
157 Đặt ống dẫn lưu khoang MP 5.000.000
158 Đo chức năng hô hấp 300.000
159 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 5.000.000
160 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 500.000
161 Khí dung thuốc giãn phế quản 200.000
162 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm 150.000
163 Nội soi phế quản ống cứng 3.000.000
164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 150.000
165 Siêu âm màng phổi cấp cứu 400.000
166 Sinh thiết màng phổi mù 2.000.000
167 Thay canuyn mở khí quản 5.000.000
168 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 8.000.000
169 Chọc dò màng ngoài tim 8.000.000
170 Dẫn lưu màng ngoài tim 8.000.000
171 Điện tim thường 150.000
172 Holter điện tâm đồ 500.000
173 Holter huyết áp 500.000
174 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc 500.000
175 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 500.000
176 Nghiệm pháp atropin 500.000
177 Siêu âm Doppler mạch máu 400.000
178 Siêu âm Doppler tim 1.000.000
179 Siêu âm tim 4D 400.000
180 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 400.000
181 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1.000.000
182 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 1.000.000
183 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) 300.000
184 Ghi điện não thường quy 400.000
185 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường 300.000
186 Hút đờm hầu họng 300.000
187 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 150.000
188 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày 200.000
189 Siêu âm Doppler xuyên sọ 500.000
190 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 500.000
191 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc 500.000
192 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 300.000
193 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường 50.000
194 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường 200.000
195 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 200.000
196 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần 200.000
197 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần 200.000
198 Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu 200.000
199 Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu 200.000
200 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ 200.000
201 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 1.000.000
202 Đặt sonde bàng quang 150.000
203 Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng cấp cứu 2.000.000
204 Đo lượng nước tiểu 24 giờ 200.000
205 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 3.000.000
206 Nội soi bàng quang 3.000.000
207 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 3.000.000
208 Rửa bàng quang lấy máu cục 1.000.000
209 Rửa bàng quang 1.000.000
210 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) 200.000
211 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 1.000.000
212 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 1.000.000
213 Đặt ống thông dạ dày 1.000.000
214 Đặt ống thông hậu môn 1.000.000
215 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 2.000.000
216 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 2.000.000
217 Nội soi trực tràng ống mềm 2.000.000
218 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 2.000.000
219 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 2.000.000
220 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê 2.300.000
221 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 2.300.000
222 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 2.300.000
223 Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa 2.300.000
224 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 2.300.000
225 Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm 2.300.000
226 Nội soi ổ bụng 10.000.000
227 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 12.000.000
228 Nội soi hậu môn ống cứng 2.000.000
229 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 2.000.000
230 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 2.300.000
231 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 2.300.000
232 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 2.000.000
233 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 2.000.000
234 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 2.000.000
235 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 2.000.000
236 Rửa dạ dày cấp cứu 200.000
237 Siêu âm ổ bụng 150.000
238 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 400.000
239 Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 4.000.000
240 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 12.000.000
241 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 12.000.000
242 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 12.000.000
243 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 12.000.000
244 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 70.000
245 Thụt thuốc qua đường hậu môn 2.000.000
246 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 2.000.000
247 Thụt tháo phân 2.000.000
248 Đo độ nhớt dịch khớp 500.000
249 Hút dịch khớp gối 500.000
250 Hút dịch khớp háng 500.000
251 Hút dịch khớp khuỷu 500.000
252 Hút dịch khớp cổ chân 500.000
253 Hút dịch khớp cổ tay 500.000
254 Hút dịch khớp vai 500.000
255 Hút nang bao hoạt dịch 500.000
256 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 500.000
257 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 25.000.000
258 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 25.000.000
259 Xét nghiệm Mucin test  
260 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 25.000.000
261 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 35.000.000
262 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 35.000.000
263 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 35.000.000
264 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 35.000.000
265 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 35.000.000
266 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 35.000.000
267 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 35.000.000
268 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 35.000.000
269 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 35.000.000
270 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 35.000.000
271 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 35.000.000
272 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 35.000.000
273 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 35.000.000
274 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 35.000.000
275 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 35.000.000
276 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 25.000.000
277 PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 35.000.000
278 PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 35.000.000
279 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 35.000.000
280 PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 35.000.000
281 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 35.000.000
282 PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 35.000.000
283 PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 35.000.000
284 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 35.000.000
285 PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 35.000.000
286 PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao ligasure 35.000.000
287 PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure 35.000.000
288 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure 35.000.000
289 PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure 35.000.000
290 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure 35.000.000
291 PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure 35.000.000
292 PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure 35.000.000
293 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao ligasure 35.000.000
294 PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao ligasure 35.000.000
295 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure 35.000.000
296 PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực 35.000.000
297 PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 35.000.000
298 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 35.000.000
299 PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 35.000.000
300 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực 35.000.000
301 PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực 35.000.000
302 PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực 35.000.000
303 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực 35.000.000
304 PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao lưỡng cực 35.000.000
305 PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực 35.000.000
306 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
307 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
308 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
309 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
310 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
311 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường 35.000.000
312 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 1.500.000
313 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
314 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
315 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
316 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
317 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
318 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
319 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
320 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 25.000.000
321 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường 200.000
322 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) 1.000.000
323 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) 1.000.000
324 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin 500.000
325 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân 500.000
326 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện 500.000
327 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 2.000.000
328 Chọc hút tế bào tuyến giáp 1.000.000
329 Kỹ thuật an thần PCS 3.000.000
330 Kỹ thuật cách ly dự phòng 3.000.000
331 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng 3.000.000
332 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường 3.000.000
333 Cấp cứu cao huyết áp 3.000.000
334 Cấp cứu ngừng thở 3.000.000
335 Cấp cứu ngừng tim 3.000.000
336 Cấp cứu tụt huyết áp 3.000.000
337 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong 3.000.000
338 Chăm sóc catheter động mạch 150.000
339 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 150.000
340 Chọc tĩnh mạch cảnh trong 5.000.000
341 Chọc tĩnh mạch đùi 5.000.000
342 Chọc tĩnh mạch dưới đòn 5.000.000
343 Chọc tủy sống đường bên 2.000.000
344 Chọc tủy sống đường giữa 2.000.000
345 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật 2.000.000
346 Chụp X-quang cấp cứu tại giường 2.000.000
347 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 5.000.000
348 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi 10.000.000
349 Đặt Combitube 10.000.000
350 Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu 10.000.000
351 Đặt mát thanh quản Fastract 2.000.000
352 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương 2.000.000
353 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương 2.000.000
354 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 2.000.000
355 Đặt nội khí quản khó ngược dòng 2.000.000
356 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt 2.000.000
357 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). 2.000.000
358 Đặt nội khí quản mò qua mũi 2.000.000
359 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương 2.000.000
360 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương 2.000.000
361 Đặt nội khí quản qua mũi 2.000.000
362 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại 2.000.000
363 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp 2.000.000
364 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic 2.000.000
365 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương 2.000.000
366 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 2.000.000
367 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill 2.000.000
368 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 2.000.000
369 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental 2.000.000
370 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 2.000.000
371 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 2.000.000
372 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu 2.000.000
373 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực 2.000.000
374 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa 2.000.000
375 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên 2.000.000
376 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn 2.000.000
377 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang 2.000.000
378 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 2.000.000
379 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 2.000.000
380 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 2.000.000
381 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện 2.000.000
382 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm 2.000.000
383 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng 2.000.000
384 Kỹ thuật gây tê khoang cùng 2.000.000
385 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 1.000.000
386 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 1.000.000
387 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 1.000.000
388 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh 2.000.000
389 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh 2.000.000
390 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện 2.000.000
391 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm 2.000.000
392 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 1.000.000
393 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 1.000.000
394 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 150.000
395 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da 1.000.000
396 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch 1.000.000
397 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA 1.000.000
398 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương 1.000.000
399 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện 2.000.000
400 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter 1.000.000
401 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp 1.000.000
402 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) 2.000.000
403 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương 2.000.000
404 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật 2.000.000
405 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 2.000.000
406 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê 2.000.000
407 Hút dẫn lưu ngực 1.000.000
408 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín 1.000.000
409 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản 1.000.000
410 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 200.000
411 Xoay trở bệnh nhân thở máy 200.000
412 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật 200.000
413 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc 200.000
414 Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng 500.000
415 Mê tĩnh mạch theo TCI 2.000.000
416 Mở khí quản 10.000.000
417 Nâng thân nhiệt chỉ huy 2.000.000
418 Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy 3.000.000
419 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch 200.000
420 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày 200.000
421 Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng 200.000
422 Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật 200.000
423 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu 200.000
424 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 1.000.000
425 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm 500.000
426 Theo dõi bão hòa oxy mô vùng (SrO2) 200.000
427 Theo dõi dãn cơ bằng máy 200.000
428 Theo dõi độ mê bằng BIS 2.000.000
429 Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật 1.000.000
430 Theo dõi độ mê bằng ENTROPY 1.000.000
431 Theo dõi SpO2 200.000
432 Theo dõi thân nhiệt bằng máy 200.000
433 Thở CPAP không qua máy thở 2.000.000
434 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau 2.000.000
435 Thở oxy gọng kính 2.000.000
436 Thở oxy qua mặt nạ 3.000.000
437 Thở oxy qua mũ kín 2.000.000
438 Thở oxy qua ống chữ T 3.000.000
439 Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac 1.000.000
440 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở 1.000.000
441 Thông khí qua màng giáp nhẫn 5.000.000
442 Thường qui đặt nội khí quản khó 2.000.000
443 Tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy 5.000.000
444 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS 2.000.000
445 Truyền dịch thường qui 150.000
446 Truyền dịch trong sốc 500.000
447 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui 320.000
448 Truyền máu trong sốc 320.000
449 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện 3.000.000
450 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện 1.000.000
451 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức 200.000
452 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em 1.000.000
453 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh 500.000
454 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường 132.000
455 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 2.000.000
456 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp 2.000.000
457 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.000.000
458 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung 2.000.000
459 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung 2.000.000
460 Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng 2.000.000
461 Gây mê nội soi nong hẹp thực quản 2.000.000
462 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán 2.000.000
463 Gây mê phẫu thuật áp xe gan 2.000.000
464 Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel 2.000.000
465 Gây mê phẫu thuật bảo tồn 2.000.000
466 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi 2.000.000
467 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 2.000.000
468 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa 2.000.000
469 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 2.000.000
470 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú 2.000.000
471 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 2.000.000
472 Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 2.000.000
473 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 2.000.000
474 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 2.000.000
475 Gây mê phẫu thuật bướu cổ 2.000.000
476 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn 2.000.000
477 Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới 2.000.000
478 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 2.000.000
479 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang 2.000.000
480 Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi 2.000.000
481 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 2.000.000
482 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 2.000.000
483 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ 2.000.000
484 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 2.000.000
485 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ 2.000.000
486 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 2.000.000
487 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 2.000.000
488 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.000.000
489 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 2.000.000
490 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 2.000.000
491 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 2.000.000
492 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 2.000.000
493 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên 2.000.000
494 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ 2.000.000
495 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần 2.000.000
496 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 2.000.000
497 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 2.000.000
498 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 2.000.000
499 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.000.000
500 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 2.000.000
501 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 2.000.000
502 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 2.000.000
503 Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ 2.000.000
504 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột 2.000.000
505 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang 2.000.000
506 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 2.000.000
507 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 2.000.000
508 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài 2.000.000
509 Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng 2.000.000
510 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên 2.000.000
511 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 2.000.000
512 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc 2.000.000
513 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 2.000.000
514 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan 2.000.000
515 Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang 2.000.000
516 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo 2.000.000
517 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo 2.000.000
518 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng 2.000.000
519 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 2.000.000
520 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi 2.000.000
521 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi 2.000.000
522 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi 2.000.000
523 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 2.000.000
524 Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 2.000.000
525 Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 2.000.000
526 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.000.000
527 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2.000.000
528 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.000.000
529 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.000.000
530 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.000.000
531 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.000.000
532 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 2.000.000
533 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 2.000.000
534 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 2.000.000
535 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần 2.000.000
536 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý 2.000.000
537 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương 2.000.000
538 Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe 2.000.000
539 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày 2.000.000
540 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể 2.000.000
541 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 2.000.000
542 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.000.000
543 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 2.000.000
544 Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan 2.000.000
545 Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời 2.000.000
546 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương 2.000.000
547 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 2.000.000
548 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 2.000.000
549 Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng 2.000.000
550 Gây mê phẫu thuật cắt màng tim rộng 2.000.000
551 Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 2.000.000
552 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 2.000.000
553 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang 2.000.000
554 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 2.000.000
555 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ 2.000.000
556 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng 2.000.000
557 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy 2.000.000
558 Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 2.000.000
559 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non 2.000.000
560 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ 2.000.000
561 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau 2.000.000
562 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước 2.000.000
563 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản 2.000.000
564 Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản 2.000.000
565 Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột 2.000.000
566 Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch 2.000.000
567 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan 2.000.000
568 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan 2.000.000
569 Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương 2.000.000
570 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 2.000.000
571 Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau 2.000.000
572 Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo 2.000.000
573 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi 2.000.000
574 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 2.000.000
575 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm 2.000.000
576 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 2.000.000
577 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi 2.000.000
578 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.000.000
579 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.000.000
580 Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng 2.000.000
581 Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 2.000.000
582 Gây mê phẫu thuật cắt thận 2.000.000
583 Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần 2.000.000
584 Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần 2.000.000
585 Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 2.000.000
586 Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi 2.000.000
587 Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 2.000.000
588 Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ 2.000.000
589 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 2.000.000
590 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản 2.000.000
591 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non 2.000.000
592 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản 2.000.000
593 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực 2.000.000
594 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ 2.000.000
595 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực 2.000.000
596 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ 2.000.000
597 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực 2.000.000
598 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực 2.000.000
599 Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) 2.000.000
600 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái 2.000.000
601 Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư 2.000.000
602 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư 2.000.000
603 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 2.000.000
604 Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp 2.000.000
605 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2.000.000
606 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn 2.000.000
607 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey 2.000.000
608 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. 2.000.000
609 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 2.000.000
610 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày 2.000.000
611 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 2.000.000
612 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng 2.000.000
613 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 2.000.000
614 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn 2.000.000
615 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản 2.000.000
616 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2.000.000
617 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non 2.000.000
618 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản 2.000.000
619 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy 2.000.000
620 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 2.000.000
621 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 2.000.000
622 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 2.000.000
623 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 2.000.000
624 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ 2.000.000
625 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 2.000.000
626 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 2.000.000
627 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 2.000.000
628 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 2.000.000
629 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản 2.000.000
630 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ 2.000.000
631 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng 2.000.000
632 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung 2.000.000
633 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng 2.000.000
634 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung 2.000.000
635 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung 2.000.000
636 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung 2.000.000
637 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung 2.000.000
638 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật 2.000.000
639 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản 2.000.000
640 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 2.000.000
641 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 2.000.000
642 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 2.000.000
643 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ 2.000.000
644 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực 2.000.000
645 Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm 2.000.000
646 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên 2.000.000
647 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên 2.000.000
648 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2.000.000
649 Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên 2.000.000
650 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng 2.000.000
651 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính 2.000.000
652 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu 2.000.000
653 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 2.000.000
654 Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 2.000.000
655 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn 2.000.000
656 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 2.000.000
657 Gây mê phẫu thuật cắt u màng tim 2.000.000
658 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 2.000.000
659 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2.000.000
660 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 2.000.000
661 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 2.000.000
662 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 2.000.000
663 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng 2.000.000
664 Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu 2.000.000
665 Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng 2.000.000
666 Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 2.000.000
667 Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 2.000.000
668 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng 2.000.000
669 Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo 2.000.000
670 Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản 2.000.000
671 Gây mê phẫu thuật cắt u tiền phòng 2.000.000
672 Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 2.000.000
673 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu 2.000.000
674 Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực 2.000.000
675 Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin 2.000.000
676 Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ 2.000.000
677 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2.000.000
678 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên 2.000.000
679 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên 2.000.000
680 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ 2.000.000
681 Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính 2.000.000
682 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành 2.000.000
683 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2.000.000
684 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên 2.000.000
685 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát 2.000.000
686 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang 2.000.000
687 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. 2.000.000
688 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 2.000.000
689 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu 2.000.000
690 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật 2.000.000
691 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay 2.000.000
692 Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú 2.000.000
693 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 2.000.000
694 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não 2.000.000
695 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan 2.000.000
696 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 2.000.000
697 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật 2.000.000
698 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 2.000.000
699 Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang 2.000.000
700 Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay 2.000.000
701 Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động 2.000.000
702 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 2.000.000
703 Gây mê phẫu thuật có sốc 2.000.000
704 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương 2.000.000
705 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng 2.000.000
706 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận 2.000.000
707 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 2.000.000
708 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2.000.000
709 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 2.000.000
710 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên 2.000.000
711 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận 2.000.000
712 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật 2.000.000
713 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 2.000.000
714 Gây mê phẫu thuật đặt khung định vị u não 2.000.000
715 Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi 2.000.000
716 Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi 2.000.000
717 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung 2.000.000
718 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn 2.000.000
719 Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan 2.000.000
720 Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại 2.000.000
721 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 2.000.000
722 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 2.000.000
723 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.000.000
724 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 2.000.000
725 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng 2.000.000
726 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2.000.000
727 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2.000.000
728 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 2.000.000
729 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại 2.000.000
730 Gây mê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 2.000.000
731 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 2.000.000
732 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2.000.000
733 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 2.000.000
734 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 2.000.000
735 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 2.000.000
736 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2.000.000
737 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 2.000.000
738 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 2.000.000
739 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng 2.000.000
740 Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo 2.000.000
741 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2.000.000
742 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 2.000.000
743 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 2.000.000
744 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 2.000.000
745 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 2.000.000
746 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 2.000.000
747 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 2.000.000
748 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 2.000.000
749 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2.000.000
750 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2.000.000
751 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim 2.000.000
752 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2.000.000
753 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2.000.000
754 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 2.000.000
755 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 2.000.000
756 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 2.000.000
757 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 2.000.000
758 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 2.000.000
759 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 2.000.000
760 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 2.000.000
761 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác 2.000.000
762 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên 2.000.000
763 Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo 2.000.000
764 Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo 2.000.000
765 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo 2.000.000
766 Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 2.000.000
767 Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 2.000.000
768 Gây mê phẫu thuật gan- mật 2.000.000
769 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 2.000.000
770 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 2.000.000
771 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 2.000.000
772 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 2.000.000
773 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 2.000.000
774 Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2.000.000
775 Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 2.000.000
776 Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 2.000.000
777 Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 2.000.000
778 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 2.000.000
779 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 2.000.000
780 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 2.000.000
781 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên 2.000.000
782 Gây mê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 2.000.000
783 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 2.000.000
784 Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương 2.000.000
785 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II 2.000.000
786 Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng 2.000.000
787 Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 2.000.000
788 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 2.000.000
789 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 2.000.000
790 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 2.000.000
791 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 2.000.000
792 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 2.000.000
793 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 2.000.000
794 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 2.000.000
795 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 2.000.000
796 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 2.000.000
797 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 2.000.000
798 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay 2.000.000
799 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 2.000.000
800 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 2.000.000
801 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 2.000.000
802 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 2.000.000
803 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 2.000.000
804 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 2.000.000
805 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 2.000.000
806 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 2.000.000
807 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 2.000.000
808 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 2.000.000
809 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 2.000.000
810 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 2.000.000
811 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 2.000.000
812 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2.000.000
813 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 2.000.000
814 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 2.000.000
815 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 2.000.000
816 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 2.000.000
817 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 2.000.000
818 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 2.000.000
819 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 2.000.000
820 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 2.000.000
821 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 2.000.000
822 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 2.000.000
823 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 2.000.000
824 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 2.000.000
825 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia 2.000.000
826 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 2.000.000
827 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 2.000.000
828 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 2.000.000
829 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 2.000.000
830 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 2.000.000
831 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon 2.000.000
832 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 2.000.000
833 Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 2.000.000
834 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 2.000.000
835 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 2.000.000
836 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 2.000.000
837 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 2.000.000
838 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 2.000.000
839 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 2.000.000
840 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 2.000.000
841 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 2.000.000
842 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 2.000.000
843 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 2.000.000
844 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 2.000.000
845 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 2.000.000
846 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 2.000.000
847 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 2.000.000
848 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 2.000.000
849 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 2.000.000
850 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 2.000.000
851 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 2.000.000
852 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 2.000.000
853 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 2.000.000
854 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 2.000.000
855 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 2.000.000
856 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn 2.000.000
857 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 2.000.000
858 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 2.000.000
859 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót 2.000.000
860 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 2.000.000
861 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 2.000.000
862 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 2.000.000
863 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 2.000.000
864 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 2.000.000
865 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 2.000.000
866 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 2.000.000
867 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 2.000.000
868 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 2.000.000
869 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 2.000.000
870 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 2.000.000
871 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy 2.000.000
872 Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 2.000.000
873 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 2.000.000
874 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. 2.000.000
875 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 2.000.000
876 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay 2.000.000
877 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng 2.000.000
878 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ 2.000.000
879 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực 2.000.000
880 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng 2.000.000
881 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 2.000.000
882 Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan 2.000.000
883 Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 2.000.000
884 Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 2.000.000
885 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan 2.000.000
886 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 2.000.000
887 Gây mê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) 2.000.000
888 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2.000.000
889 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 2.000.000
890 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang 2.000.000
891 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng 2.000.000
892 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang 2.000.000
893 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 2.000.000
894 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận 2.000.000
895 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 2.000.000
896 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2.000.000
897 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần 2.000.000
898 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 2.000.000
899 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 2.000.000
900 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 2.000.000
901 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 2.000.000
902 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận 2.000.000
903 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 2.000.000
904 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận 2.000.000
905 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng 2.000.000
906 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng 2.000.000
907 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 2.000.000
908 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) 2.000.000
909 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 2.000.000
910 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 2.000.000
911 Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2.000.000
912 Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy 2.000.000
913 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2.000.000
914 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2.000.000
915 Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng 2.000.000
916 Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực 2.000.000
917 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 2.000.000
918 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2.000.000
919 Gây mê phẫu thuật loai 3 2.000.000
920 Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột 2.000.000
921 Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 2.000.000
922 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò 2.000.000
923 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2.000.000
924 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị 2.000.000
925 Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong 2.000.000
926 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 2.000.000
927 Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 2.000.000
928 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2.000.000
929 Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán 2.000.000
930 Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa 2.000.000
931 Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 2.000.000
932 Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi 2.000.000
933 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật 2.000.000
934 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 2.000.000
935 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 2.000.000
936 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 2.000.000
937 Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) 2.000.000
938 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày 2.000.000
939 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần 2.000.000
940 Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng 2.000.000
941 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật 2.000.000
942 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1 2.000.000
943 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2 2.000.000
944 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D3 2.000.000
945 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D4 2.000.000
946 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất 2.000.000
947 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 2.000.000
948 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày 2.000.000
949 Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên 2.000.000
950 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày 2.000.000
951 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng 2.000.000
952 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng 2.000.000
953 Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 2.000.000
954 Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận 2.000.000
955 Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 2.000.000
956 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 2.000.000
957 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 2.000.000
958 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung 2.000.000
959 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 2.000.000
960 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 2.000.000
961 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 2.000.000
962 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản 2.000.000
963 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2.000.000
964 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi 2.000.000
965 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi 2.000.000
966 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 2.000.000
967 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.000.000
968 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 2.000.000
969 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 2.000.000
970 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 2.000.000
971 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 2.000.000
972 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 2.000.000
973 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 2.000.000
974 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 2.000.000
975 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 2.000.000
976 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 2.000.000
977 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 2.000.000
978 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α 2.000.000
979 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β 2.000.000
980 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 2.000.000
981 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 2.000.000
982 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương 2.000.000
983 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 2.000.000
984 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 2.000.000
985 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi 2.000.000
986 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2.000.000
987 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 2.000.000
988 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob 2.000.000
989 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 2.000.000
990 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 2.000.000
991 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 2.000.000
992 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị 2.000.000
993 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản 2.000.000
994 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 2.000.000
995 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 2.000.000
996 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 2.000.000
997 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 2.000.000
998 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 2.000.000
999 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 2.000.000
1000 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 2.000.000
1001 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 2.000.000
1002 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 2.000.000
1003 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 2.000.000
1004 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) 2.000.000
1005 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) 2.000.000
1006 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa 2.000.000
1007 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I 2.000.000
1008 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II 2.000.000
1009 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III 2.000.000
1010 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV 2.000.000
1011 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA 2.000.000
1012 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB 2.000.000
1013 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V 2.000.000
1014 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V 2.000.000
1015 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI 2.000.000
1016 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII 2.000.000
1017 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII 2.000.000
1018 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII 2.000.000
1019 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII 2.000.000
1020 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI 2.000.000
1021 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình 2.000.000
1022 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phải 2.000.000
1023 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau 2.000.000
1024 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước 2.000.000
1025 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải 2.000.000
1026 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái 2.000.000
1027 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 2.000.000
1028 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trái 2.000.000
1029 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 2.000.000
1030 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật 2.000.000
1031 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 2.000.000
1032 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 2.000.000
1033 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 2.000.000
1034 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 2.000.000
1035 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần 2.000.000
1036 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ 2.000.000
1037 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách 2.000.000
1038 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2.000.000
1039 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) 2.000.000
1040 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 2.000.000
1041 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa 2.000.000
1042 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật 2.000.000
1043 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách 2.000.000
1044 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 2.000.000
1045 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng 2.000.000
1046 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận  2.000.000
1047 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất 2.000.000
1048 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy 2.000.000
1049 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận 2.000.000
1050 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 2.000.000
1051 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 2.000.000
1052 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng 2.000.000
1053 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm) 2.000.000
1054 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái 2.000.000
1055 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng 2.000.000
1056 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.000.000
1057 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.000.000
1058 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 2.000.000
1059 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 2.000.000
1060 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 2.000.000
1061 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X 2.000.000
1062 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 2.000.000
1063 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách 2.000.000
1064 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy 2.000.000
1065 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản 2.000.000
1066 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải 2.000.000
1067 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái 2.000.000
1068 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải 2.000.000
1069 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 2.000.000
1070 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 2.000.000
1071 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 2.000.000
1072 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách 2.000.000
1073 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 2.000.000
1074 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 2.000.000
1075 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung 2.000.000
1076 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách 2.000.000
1077 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên 2.000.000
1078 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 2.000.000
1079 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 2.000.000
1080 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 2.000.000
1081 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 2.000.000
1082 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 2.000.000
1083 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 2.000.000
1084 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn 2.000.000
1085 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 2.000.000
1086 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 2.000.000
1087 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2.000.000
1088 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh 2.000.000
1089 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 2.000.000
1090 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2.000.000
1091 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 2.000.000
1092 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2.000.000
1093 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản 2.000.000
1094 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận 2.000.000
1095 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức 2.000.000
1096 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng 2.000.000
1097 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng 2.000.000
1098 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung 2.000.000
1099 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời 2.000.000
1100 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải 2.000.000
1101 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 2.000.000
1102 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 2.000.000
1103 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u màng tim 2.000.000
1104 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim 2.000.000
1105 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u OMC 2.000.000
1106 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 2.000.000
1107 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 2.000.000
1108 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 2.000.000
1109 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản 2.000.000
1110 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 2.000.000
1111 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin 2.000.000
1112 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy 2.000.000
1113 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên 2.000.000
1114 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên 2.000.000
1115 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) 2.000.000
1116 Gây mê phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực 2.000.000
1117 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung 2.000.000
1118 Gây mê phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo 2.000.000
1119 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) 2.000.000
1120 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 2.000.000
1121 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 2.000.000
1122 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan 2.000.000
1123 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu 2.000.000
1124 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy 2.000.000
1125 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm 2.000.000
1126 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim 2.000.000
1127 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 2.000.000
1128 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) 2.000.000
1129 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) 2.000.000
1130 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc 2.000.000
1131 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày 2.000.000
1132 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa 2.000.000
1133 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan 2.000.000
1134 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa 2.000.000
1135 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại 2.000.000
1136 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 2.000.000
1137 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 2.000.000
1138 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận 2.000.000
1139 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn 2.000.000
1140 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản 2.000.000
1141 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh 2.000.000
1142 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 2.000.000
1143 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 2.000.000
1144 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ 2.000.000
1145 Gây mê phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. 2.000.000
1146 Gây mê phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn 2.000.000
1147 Gây mê phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 2.000.000
1148 Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.000.000
1149 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi 2.000.000
1150 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.000.000
1151 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi 2.000.000
1152 Gây mê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì 2.000.000
1153 Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản 2.000.000
1154 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 2.000.000
1155 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim 2.000.000
1156 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng 2.000.000
1157 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng 2.000.000
1158 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2.000.000
1159 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 2.000.000
1160 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2.000.000
1161 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) 2.000.000
1162 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob 2.000.000
1163 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 2.000.000
1164 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 2.000.000
1165 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 2.000.000
1166 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2.000.000
1167 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) 2.000.000
1168 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực 2.000.000
1169 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2.000.000
1170 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 2.000.000
1171 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.000.000
1172 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 2.000.000
1173 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.000.000
1174 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2.000.000
1175 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2.000.000
1176 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 2.000.000
1177 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.000.000
1178 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 2.000.000
1179 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.000.000
1180 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 2.000.000
1181 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2.000.000
1182 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.000.000
1183 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2.000.000
1184 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.000.000
1185 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 2.000.000
1186 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2.000.000
1187 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 2.000.000
1188 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.000.000
1189 Gây mê phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 2.000.000
1190 Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 2.000.000
1191 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi 2.000.000
1192 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 2.000.000
1193 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống 2.000.000
1194 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất 2.000.000
1195 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông 2.000.000
1196 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp 2.000.000
1197 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống 2.000.000
1198 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 2.000.000
1199 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 2.000.000
1200 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực 2.000.000
1201 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu 2.000.000
1202 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi 2.000.000
1203 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu 2.000.000
1204 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán 2.000.000
1205 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 2.000.000
1206 Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi 2.000.000
1207 Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da 2.000.000
1208 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái 2.000.000
1209 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 2.000.000
1210 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng 2.000.000
1211 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2.000.000
1212 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2.000.000
1213 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da 2.000.000
1214 Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.000.000
1215 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc 2.000.000
1216 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc 2.000.000
1217 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng 2.000.000
1218 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng 2.000.000
1219 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy 2.000.000
1220 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng 2.000.000
1221 Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng 2.000.000
1222 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng 2.000.000
1223 Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng 2.000.000
1224 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng 2.000.000
1225 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang 2.000.000
1226 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non 2.000.000
1227 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng 2.000.000
1228 Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng 2.000.000
1229 Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung 2.000.000
1230 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán 2.000.000
1231 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 2.000.000
1232 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 2.000.000
1233 Gây mê phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh 2.000.000
1234 Gây mê phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng 2.000.000
1235 Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng 2.000.000
1236 Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày 2.000.000
1237 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.000.000
1238 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 2.000.000
1239 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 2.000.000
1240 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 2.000.000
1241 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 2.000.000
1242 Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO 2.000.000
1243 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2.000.000
1244 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2.000.000
1245 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor 2.000.000
1246 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob 2.000.000
1247 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen 2.000.000
1248 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet 2.000.000
1249 Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 2.000.000
1250 Gây mê phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan 2.000.000
1251 Gây mê phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) 2.000.000
1252 Gây mê phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ 2.000.000
1253 Gây mê phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2.000.000
1254 Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2.000.000
1255 Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo 2.000.000
1256 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 2.000.000
1257 Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 2.000.000
1258 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 2.000.000
1259 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2.000.000
1260 Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng 2.000.000
1261 Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 2.000.000
1262 Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 2.000.000
1263 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng 2.000.000
1264 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 2.000.000
1265 Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột 2.000.000
1266 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng 2.000.000
1267 Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung 2.000.000
1268 Gây mê phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập 2.000.000
1269 Gây mê phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) 2.000.000
1270 Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 2.000.000
1271 Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 2.000.000
1272 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục 2.000.000
1273 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn 2.000.000
1274 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột 2.000.000
1275 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh 2.000.000
1276 Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi 2.000.000
1277 Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa 2.000.000
1278 Gây mê trung phẫu ngực ở trẻ em 2.000.000
1279 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 1.000.000
1280 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan 1.000.000
1281 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn 1.000.000
1282 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi 1.000.000
1283 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 1.000.000
1284 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa 1.000.000
1285 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 1.000.000
1286 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 1.000.000
1287 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ 1.000.000
1288 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn 1.000.000
1289 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 1.000.000
1290 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần 1.000.000
1291 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 1.000.000
1292 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 1.000.000
1293 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.000.000
1294 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 1.000.000
1295 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc 1.000.000
1296 Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 1.000.000
1297 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 1.000.000
1298 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi 1.000.000
1299 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 1.000.000
1300 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi 1.000.000
1301 Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 1.000.000
1302 Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 1.000.000
1303 Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 1.000.000
1304 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1.000.000
1305 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn 1.000.000
1306 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1.000.000
1307 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1.000.000
1308 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1.000.000
1309 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1.000.000
1310 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 1.000.000
1311 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 1.000.000
1312 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 1.000.000
1313 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương 1.000.000
1314 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể 1.000.000
1315 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1.000.000
1316 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 1.000.000
1317 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 1.000.000
1318 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời 1.000.000
1319 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn 1.000.000
1320 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 1.000.000
1321 Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng 1.000.000
1322 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 1.000.000
1323 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm 1.000.000
1324 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 1.000.000
1325 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1.000.000
1326 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1.000.000
1327 Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 1.000.000
1328 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 1.000.000
1329 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 1.000.000
1330 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn 1.000.000
1331 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 1.000.000
1332 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non 1.000.000
1333 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 1.000.000
1334 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ 1.000.000
1335 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung 1.000.000
1336 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung 1.000.000
1337 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật 1.000.000
1338 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 1.000.000
1339 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 1.000.000
1340 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 1.000.000
1341 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu 1.000.000
1342 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 1.000.000
1343 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.000.000
1344 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 1.000.000
1345 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 1.000.000
1346 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1.000.000
1347 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 1.000.000
1348 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 1.000.000
1349 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 1.000.000
1350 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 1.000.000
1351 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành 1.000.000
1352 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 1.000.000
1353 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1.000.000
1354 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 1.000.000
1355 Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não 1.000.000
1356 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan 1.000.000
1357 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 1.000.000
1358 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật 1.000.000
1359 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 1.000.000
1360 Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay 1.000.000
1361 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 1.000.000
1362 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 1.000.000
1363 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 1.000.000
1364 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật 1.000.000
1365 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 1.000.000
1366 Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi 1.000.000
1367 Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi 1.000.000
1368 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 1.000.000
1369 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 1.000.000
1370 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 1.000.000
1371 Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 1.000.000
1372 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 1.000.000
1373 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 1.000.000
1374 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 1.000.000
1375 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 1.000.000
1376 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 1.000.000
1377 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 1.000.000
1378 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 1.000.000
1379 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 1.000.000
1380 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 1.000.000
1381 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng 1.000.000
1382 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 1.000.000
1383 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 1.000.000
1384 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 1.000.000
1385 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 1.000.000
1386 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 1.000.000
1387 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 1.000.000
1388 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 1.000.000
1389 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 1.000.000
1390 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 1.000.000
1391 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 1.000.000
1392 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 1.000.000
1393 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác 1.000.000
1394 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 1.000.000
1395 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 1.000.000
1396 Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 1.000.000
1397 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 1.000.000
1398 Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 1.000.000
1399 Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 1.000.000
1400 Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 1.000.000
1401 Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 1.000.000
1402 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 1.000.000
1403 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 1.000.000
1404 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 1.000.000
1405 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên 1.000.000
1406 Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1.000.000
1407 Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương 1.000.000
1408 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II 1.000.000
1409 Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng 1.000.000
1410 Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 1.000.000
1411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 1.000.000
1412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 1.000.000
1413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 1.000.000
1414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 1.000.000
1415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 1.000.000
1416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 1.000.000
1417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 1.000.000
1418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 1.000.000
1419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 1.000.000
1420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 1.000.000
1421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay 1.000.000
1422 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 1.000.000
1423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 1.000.000
1424 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 1.000.000
1425 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1426 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 1.000.000
1427 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 1.000.000
1428 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1429 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 1.000.000
1430 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 1.000.000
1431 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 1.000.000
1432 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 1.000.000
1433 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 1.000.000
1434 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 1.000.000
1435 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 1.000.000
1436 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 1.000.000
1437 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 1.000.000
1438 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 1.000.000
1439 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 1.000.000
1440 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 1.000.000
1441 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 1.000.000
1442 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 1.000.000
1443 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 1.000.000
1444 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 1.000.000
1445 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 1.000.000
1446 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 1.000.000
1447 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 1.000.000
1448 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia 1.000.000
1449 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 1.000.000
1450 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 1.000.000
1451 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 1.000.000
1452 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 1.000.000
1453 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 1.000.000
1454 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon 1.000.000
1455 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 1.000.000
1456 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 1.000.000
1457 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 1.000.000
1458 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 1.000.000
1459 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 1.000.000
1460 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 1.000.000
1461 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 1.000.000
1462 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 1.000.000
1463 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 1.000.000
1464 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 1.000.000
1465 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 1.000.000
1466 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 1.000.000
1467 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 1.000.000
1468 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 1.000.000
1469 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 1.000.000
1470 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 1.000.000
1471 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 1.000.000
1472 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 1.000.000
1473 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 1.000.000
1474 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 1.000.000
1475 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1476 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1477 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 1.000.000
1478 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 1.000.000
1479 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn 1.000.000
1480 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 1.000.000
1481 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 1.000.000
1482 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót 1.000.000
1483 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 1.000.000
1484 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 1.000.000
1485 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 1.000.000
1486 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 1.000.000
1487 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 1.000.000
1488 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 1.000.000
1489 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 1.000.000
1490 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 1.000.000
1491 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 1.000.000
1492 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 1.000.000
1493 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 1.000.000
1494 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy 1.000.000
1495 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 1.000.000
1496 Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. 1.000.000
1497 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 1.000.000
1498 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay 1.000.000
1499 Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 1.000.000
1500 Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 1.000.000
1501 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 1.000.000
1502 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 1.000.000
1503 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 1.000.000
1504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 1.000.000
1505 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần 1.000.000
1506 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 1.000.000
1507 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 1.000.000
1508 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo 1.000.000
1509 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 1.000.000
1510 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 1.000.000
1511 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 1.000.000
1512 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 1.000.000
1513 Hồi sức phẫu thuật loai 3 1.000.000
1514 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột 1.000.000
1515 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò 1.000.000
1516 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 1.000.000
1517 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 1.000.000
1518 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 1.000.000
1519 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 1.000.000
1520 Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán 1.000.000
1521 Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa 1.000.000
1522 Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 1.000.000
1523 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 1.000.000
1524 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 1.000.000
1525 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 1.000.000
1526 Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) 1.000.000
1527 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày 1.000.000
1528 Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng 1.000.000
1529 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật 1.000.000
1530 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1.000.000
1531 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1.000.000
1532 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 1.000.000
1533 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật 1.000.000
1534 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 1.000.000
1535 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 1.000.000
1536 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 1.000.000
1537 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng 1.000.000
1538 Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 1.000.000
1539 Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa 1.000.000
1540 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 1.000.000
1541 Gây tê phẫu thuật áp xe gan 1.000.000
1542 Gây tê phẫu thuật bảo tồn 1.000.000
1543 Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi 1.000.000
1544 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ 1.000.000
1545 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa 1.000.000
1546 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 1.000.000
1547 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 1.000.000
1548 Gây tê phẫu thuật bướu cổ 1.000.000
1549 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn 1.000.000
1550 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp 1.000.000
1551 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần 1.000.000
1552 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 1.000.000
1553 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em 1.000.000
1554 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.000.000
1555 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 1.000.000
1556 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc 1.000.000
1557 Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư 1.000.000
1558 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 1.000.000
1559 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi 1.000.000
1560 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 1.000.000
1561 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi 1.000.000
1562 Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 1.000.000
1563 Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 1.000.000
1564 Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 1.000.000
1565 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1.000.000
1566 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn 1.000.000
1567 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1.000.000
1568 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1.000.000
1569 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1.000.000
1570 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1.000.000
1571 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm 1.000.000
1572 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt 1.000.000
1573 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm 1.000.000
1574 Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương 1.000.000
1575 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể 1.000.000
1576 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1.000.000
1577 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 1.000.000
1578 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 1.000.000
1579 Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời 1.000.000
1580 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 1.000.000
1581 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc 1.000.000
1582 Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng 1.000.000
1583 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 1.000.000
1584 Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm 1.000.000
1585 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần 1.000.000
1586 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1.000.000
1587 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1.000.000
1588 Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 1.000.000
1589 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần 1.000.000
1590 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 1.000.000
1591 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn 1.000.000
1592 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 1.000.000
1593 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non 1.000.000
1594 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 1.000.000
1595 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ 1.000.000
1596 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung 1.000.000
1597 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung 1.000.000
1598 Gây tê phẫu thuật cắt túi mật 1.000.000
1599 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng 1.000.000
1600 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel 1.000.000
1601 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng 1.000.000
1602 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu 1.000.000
1603 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 1.000.000
1604 Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.000.000
1605 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột 1.000.000
1606 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm 1.000.000
1607 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1.000.000
1608 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch 1.000.000
1609 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn 1.000.000
1610 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng 1.000.000
1611 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo 1.000.000
1612 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành 1.000.000
1613 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 1.000.000
1614 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1.000.000
1615 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 1.000.000
1616 Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não 1.000.000
1617 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan 1.000.000
1618 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 1.000.000
1619 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật 1.000.000
1620 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ 1.000.000
1621 Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay 1.000.000
1622 Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 1.000.000
1623 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 1.000.000
1624 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 1.000.000
1625 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật 1.000.000
1626 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 1.000.000
1627 Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi 1.000.000
1628 Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi 1.000.000
1629 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 1.000.000
1630 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 1.000.000
1631 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 1.000.000
1632 Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 1.000.000
1633 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 1.000.000
1634 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 1.000.000
1635 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 1.000.000
1636 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 1.000.000
1637 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 1.000.000
1638 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 1.000.000
1639 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 1.000.000
1640 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 1.000.000
1641 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 1.000.000
1642 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng 1.000.000
1643 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 1.000.000
1644 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 1.000.000
1645 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 1.000.000
1646 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 1.000.000
1647 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 1.000.000
1648 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 1.000.000
1649 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 1.000.000
1650 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 1.000.000
1651 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 1.000.000
1652 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 1.000.000
1653 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 1.000.000
1654 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác 1.000.000
1655 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 1.000.000
1656 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 1.000.000
1657 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 1.000.000
1658 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 1.000.000
1659 Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 1.000.000
1660 Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 1.000.000
1661 Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) 1.000.000
1662 Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 1.000.000
1663 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên 1.000.000
1664 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 1.000.000
1665 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên 1.000.000
1666 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên 1.000.000
1667 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1.000.000
1668 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương 1.000.000
1669 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II 1.000.000
1670 Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng 1.000.000
1671 Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 1.000.000
1672 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 1.000.000
1673 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 1.000.000
1674 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 1.000.000
1675 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 1.000.000
1676 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 1.000.000
1677 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 1.000.000
1678 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 1.000.000
1679 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 1.000.000
1680 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 1.000.000
1681 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 1.000.000
1682 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay 1.000.000
1683 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 1.000.000
1684 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 1.000.000
1685 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 1.000.000
1686 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1687 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 1.000.000
1688 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 1.000.000
1689 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1690 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 1.000.000
1691 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 1.000.000
1692 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 1.000.000
1693 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 1.000.000
1694 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 1.000.000
1695 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 1.000.000
1696 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 1.000.000
1697 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 1.000.000
1698 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 1.000.000
1699 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 1.000.000
1700 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 1.000.000
1701 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 1.000.000
1702 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 1.000.000
1703 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 1.000.000
1704 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 1.000.000
1705 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 1.000.000
1706 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 1.000.000
1707 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 1.000.000
1708 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 1.000.000
1709 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia 1.000.000
1710 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 1.000.000
1711 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 1.000.000
1712 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 1.000.000
1713 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 1.000.000
1714 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu 1.000.000
1715 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon 1.000.000
1716 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 1.000.000
1717 Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 1.000.000
1718 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 1.000.000
1719 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 1.000.000
1720 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 1.000.000
1721 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 1.000.000
1722 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 1.000.000
1723 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 1.000.000
1724 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 1.000.000
1725 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 1.000.000
1726 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 1.000.000
1727 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 1.000.000
1728 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 1.000.000
1729 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 1.000.000
1730 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 1.000.000
1731 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 1.000.000
1732 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 1.000.000
1733 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 1.000.000
1734 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 1.000.000
1735 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 1.000.000
1736 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1737 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 1.000.000
1738 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 1.000.000
1739 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý 1.000.000
1740 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn 1.000.000
1741 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 1.000.000
1742 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 1.000.000
1743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót 1.000.000
1744 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 1.000.000
1745 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 1.000.000
1746 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp 1.000.000
1747 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 1.000.000
1748 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 1.000.000
1749 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 1.000.000
1750 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 1.000.000
1751 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 1.000.000
1752 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 1.000.000
1753 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 1.000.000
1754 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 1.000.000
1755 Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy 1.000.000
1756 Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 1.000.000
1757 Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. 1.000.000
1758 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo 1.000.000
1759 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay 1.000.000
1760 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo 1.000.000
1761 Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non 1.000.000
1762 Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 1.000.000
1763 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 1.000.000
1764 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang 1.000.000
1765 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 1.000.000
1766 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 1.000.000
1767 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần 1.000.000
1768 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 1.000.000
1769 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật 1.000.000
1770 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 1.000.000
1771 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 1.000.000
1772 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 1.000.000
1773 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 1.000.000
1774 Gây tê phẫu thuật loai 3 1.000.000
1775 Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột 1.000.000
1776 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò 1.000.000
1777 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 1.000.000
1778 Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 1.000.000
1779 Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 1.000.000
1780 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 1.000.000
1781 Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán 1.000.000
1782 Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa 1.000.000
1783 Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 1.000.000
1784 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 1.000.000
1785 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 1.000.000
1786 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo 1.000.000
1787 Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) 1.000.000
1788 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày 1.000.000
1789 Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng 1.000.000
1790 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật 1.000.000
1791 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1.000.000
1792 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1.000.000
1793 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 1.000.000
1794 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật 1.000.000
1795 Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 1.000.000
1796 Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 1.000.000
1797 Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non 1.000.000
1798 Gây tê phẫu thuật nối vị tràng 1.000.000
1799 Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 1.000.000
1800 Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa 1.000.000
1801 An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh 500.000
1802 An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản 500.000
1803 An thần bệnh nhân phải nắn xương 500.000
1804 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức 500.000
1805 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh 500.000
1806 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương 500.000
1807 An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 500.000
1808 An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 500.000
1809 An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa 500.000
1810 An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 500.000
1811 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương 500.000
1812 Phẫu thuật u thần kinh trên da 25.000.000
1813 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 15.000.000
1814 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 35.000.000
1815 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 50.000.000
1816 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 50.000.000
1817 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 50.000.000
1818 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng 50.000.000
1819 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 50.000.000
1820 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 5.000.000
1821 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 60.000.000
1822 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 35.000.000
1823 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 35.000.000
1824 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 50.000.000
1825 Phẫu thuật cắt u trung thất 50.000.000
1826 Phẫu thuật cắt u thành ngực 50.000.000
1827 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 50.000.000
1828 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 50.000.000
1829 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 50.000.000
1830 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 35.000.000
1831 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 50.000.000
1832 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 50.000.000
1833 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 50.000.000
1834 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 50.000.000
1835 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 35.000.000
1836 Cắt thận đơn thuần 35.000.000
1837 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 35.000.000
1838 Phẫu thuật treo thận 35.000.000
1839 Lấy sỏi san hô thận 35.000.000
1840 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 35.000.000
1841 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 35.000.000
1842 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 45.000.000
1843 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 35.000.000
1844 Tán sỏi ngoài cơ thể 35.000.000
1845 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 35.000.000
1846 Dẫn lưu đài bể thận qua da 35.000.000
1847 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 35.000.000
1848 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 35.000.000
1849 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 35.000.000
1850 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 35.000.000
1851 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 35.000.000
1852 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 35.000.000
1853 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 35.000.000
1854 Cắm lại niệu quản – bàng quang 35.000.000
1855 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 12.000.000
1856 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 35.000.000
1857 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 35.000.000
1858 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 15.000.000
1859 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 35.000.000
1860 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 35.000.000
1861 Cắt bàng quang, đ­ưa niệu quản ra ngoài da 35.000.000
1862 Cắm niệu quản bàng quang 35.000.000
1863 Cắt cổ bàng quang 35.000.000
1864 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 35.000.000
1865 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 15.000.000
1866 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 15.000.000
1867 Lấy sỏi bàng quang 35.000.000
1868 Dẫn lưu n­ước tiểu bàng quang 35.000.000
1869 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 35.000.000
1870 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 35.000.000
1871 Cắt nối niệu đạo trư­ớc 35.000.000
1872 Cắt nối niệu đạo sau 35.000.000
1873 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 45.000.000
1874 Đư­a một đầu niệu đạo ra ngoài da 35.000.000
1875 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư­ớc tiểu 35.000.000
1876 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 35.000.000
1877 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 45.000.000
1878 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 35.000.000
1879 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 35.000.000
1880 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 35.000.000
1881 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 35.000.000
1882 Phẫu thuật chữa c­ương cứng dương vật 35.000.000
1883 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 35.000.000
1884 Nong niệu đạo 15.000.000
1885 Cắt bỏ tinh hoàn 35.000.000
1886 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 35.000.000
1887 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 35.000.000
1888 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 35.000.000
1889 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 25.000.000
1890 Cắt hẹp bao quy đầu 25.000.000
1891 Mở rộng lỗ sáo 25.000.000
1892 Mở ngực thăm dò 50.000.000
1893 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 50.000.000
1894 Mở thông dạ dày 35.000.000
1895 Mở bụng thăm dò 35.000.000
1896 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 35.000.000
1897 Nối vị tràng 35.000.000
1898 Cắt dạ dày hình chêm 50.000.000
1899 Cắt đoạn dạ dày 50.000.000
1900 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 50.000.000
1901 Phẫu thuật Newmann 50.000.000
1902 Cắt thần kinh X toàn bộ 50.000.000
1903 Cắt thần kinh X chọn lọc 50.000.000
1904 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 50.000.000
1905 Cắt u tá tràng 50.000.000
1906 Cắt túi thừa tá tràng 50.000.000
1907 Cắt màng ngăn tá tràng 50.000.000
1908 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 35.000.000
1909 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 35.000.000
1910 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 35.000.000
1911 Tháo xoắn ruột non 35.000.000
1912 Tháo lồng ruột non 35.000.000
1913 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 35.000.000
1914 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 35.000.000
1915 Cắt ruột non hình chêm 35.000.000
1916 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 45.000.000
1917 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 45.000.000
1918 Cắt nhiều đoạn ruột non 50.000.000
1919 Gỡ dính sau mổ lại 35.000.000
1920 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 35.000.000
1921 Đóng mở thông ruột non 35.000.000
1922 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 35.000.000
1923 Nối tắt ruột non - ruột non 35.000.000
1924 Cắt mạc nối lớn 35.000.000
1925 Cắt bỏ u mạc nối lớn 35.000.000
1926 Cắt u mạc treo ruột 35.000.000
1927 Cắt ruột thừa đơn thuần 35.000.000
1928 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 35.000.000
1929 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 35.000.000
1930 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 35.000.000
1931 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 35.000.000
1932 Làm hậu môn nhân tạo 35.000.000
1933 Làm hậu môn nhân tạo 35.000.000
1934 Lấy dị vật trực tràng 35.000.000
1935 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 35.000.000
1936 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 35.000.000
1937 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 35.000.000
1938 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 35.000.000
1939 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 35.000.000
1940 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 35.000.000
1941 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 35.000.000
1942 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 35.000.000
1943 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 35.000.000
1944 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 35.000.000
1945 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 35.000.000
1946 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 35.000.000
1947 Các phẫu thuật hậu môn khác 35.000.000
1948 Thăm dò, sinh thiết gan 35.000.000
1949 Cắt gan phân thuỳ sau 50.000.000
1950 Cắt thuỳ gan trái 35.000.000
1951 Cắt hạ phân thuỳ 1 50.000.000
1952 Cắt hạ phân thuỳ 2 35.000.000
1953 Cắt hạ phân thuỳ 3 35.000.000
1954 Cắt hạ phân thuỳ 4 50.000.000
1955 Cắt hạ phân thuỳ 5 35.000.000
1956 Cắt hạ phân thuỳ 6 35.000.000
1957 Cắt hạ phân thuỳ 7 50.000.000
1958 Cắt hạ phân thuỳ 8 50.000.000
1959 Cắt hạ phân thuỳ 9 50.000.000
1960 Cắt gan nhỏ 35.000.000
1961 Cắt gan lớn 50.000.000
1962 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 50.000.000
1963 Các phẫu thuật cắt gan khác 35.000.000
1964 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 35.000.000
1965 Cắt lọc nhu mô gan 35.000.000
1966 Cầm máu nhu mô gan 35.000.000
1967 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 35.000.000
1968 Cắt chỏm nang gan 35.000.000
1969 Dẫn lưu áp xe gan 35.000.000
1970 Mở thông túi mật 35.000.000
1971 Cắt túi mật 35.000.000
1972 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 40.000.000
1973 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 35.000.000
1974 Nối mật ruột bên - bên 35.000.000
1975 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 35.000.000
1976 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 35.000.000
1977 Dẫn lưu nang tụy 35.000.000
1978 Nối nang tụy với tá tràng 35.000.000
1979 Nối nang tụy với hỗng tràng 35.000.000
1980 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 50.000.000
1981 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 35.000.000
1982 Cắt lách do chấn thương 35.000.000
1983 Khâu vết thương lách 35.000.000
1984 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 35.000.000
1985 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 35.000.000
1986 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 35.000.000
1987 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 35.000.000
1988 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 50.000.000
1989 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 35.000.000
1990 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 35.000.000
1991 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 35.000.000
1992 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 50.000.000
1993 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 50.000.000
1994 Phẫu thuật cắt u thành bụng 35.000.000
1995 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 35.000.000
1996 Khâu vết thương thành bụng 35.000.000
1997 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 50.000.000
1998 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 35.000.000
1999 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 35.000.000
2000 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 35.000.000
2001 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 35.000.000
2002 Thương tích bàn tay giản đơn 35.000.000
2003 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 35.000.000
2004 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 35.000.000
2005 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 35.000.000
2006 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 45.000.000
2007 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 45.000.000
2008 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 45.000.000
2009 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 45.000.000
2010 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 50.000.000
2011 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 35.000.000
2012 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 25.000.000
2013 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 50.000.000
2014 Phẫu thuật cắt cụt chi 35.000.000
2015 Phẫu thuật tháo khớp chi 35.000.000
2016 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 35.000.000
2017 Phẫu thuật viêm xương 35.000.000
2018 Phẫu thuật vết thương khớp 35.000.000
2019 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 35.000.000
2020 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 1.000.000
2021 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 1.000.000
2022 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 1.000.000
2023 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 1.000.000
2024 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 1.000.000
2025 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 1.000.000
2026 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 1.000.000
2027 Nắn, bó bột trật khớp vai 1.000.000
2028 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 1.000.000
2029 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 1.000.000
2030 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 1.000.000
2031 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1.000.000
2032 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 1.000.000
2033 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 1.000.000
2034 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 1.000.000
2035 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay 1.000.000
2036 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay 1.000.000
2037 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 1.000.000
2038 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 1.000.000
2039 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 1.000.000
2040 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 1.000.000
2041 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 1.000.000
2042 Nắn, bó bột gãy mâm chày 1.000.000
2043 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 1.000.000
2044 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 1.000.000
2045 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 1.000.000
2046 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 1.000.000
2047 Nắn, bó bột trật khớp gối 1.000.000
2048 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 1.000.000
2049 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 1.000.000
2050 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 1.000.000
2051 Nắn, bó bột gãy xương chày 1.000.000
2052 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 1.000.000
2053 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 1.000.000
2054 Nắn, bó bột gãy Monteggia 1.000.000
2055 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 1.000.000
2056 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 1.000.000
2057 Nẹp bột các loại, không nắn 1.000.000
2058 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phư­ơng pháp Luqué) 45.000.000
2059 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 45.000.000
2060 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 45.000.000
2061 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 45.000.000
2062 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 45.000.000
2063 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 45.000.000
2064 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 45.000.000
2065 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đ­ường kính dưới 5 cm 25.000.000
2066 Cắt các u lành vùng cổ 35.000.000
2067 Cắt các u lành tuyến giáp 35.000.000
2068 Cắt các u nang giáp móng 35.000.000
2069 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 20.000.000
2070 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 35.000.000
2071 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 30.000.000
2072 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 30.000.000
2073 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 25.000.000
2074 Cắt polyp ống tai 35.000.000
2075 Cắt polyp mũi 35.000.000
2076 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 50.000.000
2077 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 35.000.000
2078 Cắt u mạc treo không cắt ruột 35.000.000
2079 Cắt u sùi đầu miệng sáo 25.000.000
2080 Cắt u nang thừng tinh 25.000.000
2081 Cắt nang thừng tinh một bên 25.000.000
2082 Cắt nang thừng tinh hai bên 25.000.000
2083 Cắt u lành dương vật 25.000.000
2084 Cắt u vú lành tính 25.000.000
2085 Mổ bóc nhân xơ vú 25.000.000
2086 Cắt polyp cổ tử cung 25.000.000
2087 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 25.000.000
2088 Cắt u nang buồng trứng xoắn 35.000.000
2089 Cắt u nang buồng trứng 35.000.000
2090 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 35.000.000
2091 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 35.000.000
2092 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 35.000.000
2093 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung 35.000.000
2094 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 35.000.000
2095 Cắt u thành âm đạo 25.000.000
2096 Bóc nang tuyến Bartholin 25.000.000
2097 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 35.000.000
2098 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 25.000.000
2099 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 25.000.000
2100 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 35.000.000
2101 Cắt u xương sụn lành tính 25.000.000
2102 Sinh thiết tổ chức kết mạc 3.000.000
2103 Cắt u da mi không ghép 1.500.000
2104 Đóng lỗ dò đường lệ 3.000.000
2105 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 5.000.000
2106 Tập nhược thị 1.000.000
2107 Cắt bỏ túi lệ 3.000.000
2108 Phẫu thuật mộng đơn thuần 4.500.000
2109 Lấy dị vật giác mạc sâu 3.000.000
2110 Cắt bỏ chắp có bọc 3.000.000
2111 Khâu cò mi, tháo cò 3.000.000
2112 Chích dẫn lưu túi lệ 3.000.000
2113 Phẫu thuật lác người lớn 8.000.000
2114 Khâu da mi đơn giản 2.500.000
2115 Khâu phục hồi bờ mi 2.500.000
2116 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 2.000.000
2117 Khâu phủ kết mạc 3.000.000
2118 Khâu giác mạc 3.000.000
2119 Khâu củng mạc 3.000.000
2120 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 3.000.000
2121 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 3.000.000
2122 Lạnh đông thể mi 3.000.000
2123 Điện đông thể mi 3.000.000
2124 Bơm hơi / khí tiền phòng 1.500.000
2125 Cắt thị thần kinh 3.000.000
2126 Phẫu thuật quặm 2.500.000
2127 Mổ quặm bẩm sinh 2.500.000
2128 Cắt chỉ khâu giác mạc 2.500.000
2129 Tiêm dưới kết mạc 2.500.000
2130 Tiêm cạnh nhãn cầu 2.500.000
2131 Tiêm hậu nhãn cầu 2.500.000
2132 Bơm thông lệ đạo 200.000
2133 Lấy máu làm huyết thanh 200.000
2134 Điện di điều trị 200.000
2135 Lấy dị vật kết mạc 1.000.000
2136 Khâu kết mạc 1.000.000
2137 Lấy calci kết mạc 1.000.000
2138 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 1.000.000
2139 Cắt chỉ khâu kết mạc 1.000.000
2140 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 200.000
2141 Bơm rửa lệ đạo 200.000
2142 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 15.000.000
2143 Thay băng vô khuẩn 200.000
2144 Tra thuốc nhỏ mắt 50.000
2145 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 1.000.000
2146 Rửa cùng đồ 1.000.000
2147 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 1.000.000
2148 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 5.000.000
2149 Bóc giả mạc 5.000.000
2150 Rạch áp xe mi 2.000.000
2151 Rạch áp xe túi lệ 2.000.000
2152 Soi đáy mắt trực tiếp 200.000
2153 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 200.000
2154 Soi đáy mắt bằng Schepens 200.000
2155 Soi góc tiền phòng 200.000
2156 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 1.000.000
2157 Khám lâm sàng mắt 200.000
2158 Gây mê để khám 200.000
2159 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 200.000
2160 Đo sắc giác 200.000
2161 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 200.000
2162 Đo khúc xạ máy 200.000
2163 Đo thị lực 200.000
2164 Thử kính 200.000
2165 Đo thị giác 2 mắt 200.000
2166 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 25.000.000
2167 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 25.000.000
2168 Chích rạch màng nhĩ 15.000.000
2169 Khâu vết rách vành tai 15.000.000
2170 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 25.000.000
2171 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.000.000
2172 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 15.000.000
2173 Chọc hút dịch vành tai 10.000.000
2174 Chích nhọt ống tai ngoài 10.000.000
2175 Làm thuốc tai 2.000.000
2176 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 2.000.000
2177 Phẫu thuật nạo sàng hàm 25.000.000
2178 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 25.000.000
2179 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 25.000.000
2180 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 25.000.000
2181 Bẻ cuốn mũi 25.000.000
2182 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 25.000.000
2183 Sinh thiết hốc mũi 25.000.000
2184 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 25.000.000
2185 Nội soi sinh thiết u vòm 25.000.000
2186 Phương pháp Proetz 200.000
2187 Nhét bấc mũi sau 200.000
2188 Nhét bấc mũi trước 200.000
2189 Cầm máu mũi bằng Merocel 200.000
2190 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.000.000
2191 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.000.000
2192 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 15.000.000
2193 Rút meche, rút merocel hốc mũi 200.000
2194 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 200.000
2195 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 25.000.000
2196 Nạo VA 25.000.000
2197 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 25.000.000
2198 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 25.000.000
2199 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 25.000.000
2200 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 25.000.000
2201 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 25.000.000
2202 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 25.000.000
2203 Chích áp xe quanh Amidan 25.000.000
2204 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 25.000.000
2205 Cắt phanh l­ưỡi 25.000.000
2206 Sinh thiết u hạ họng 25.000.000
2207 Sinh thiết u họng miệng 25.000.000
2208 Lấy dị vật họng miệng 1.000.000
2209 Lấy dị vật hạ họng 1.000.000
2210 Khâu phục hồi tổn th­ương đơn giản miệng, họng 25.000.000
2211 Đặt nội khí quản 1.000.000
2212 Thay canuyn 8.000.000
2213 Khí dung mũi họng 1.200.000
2214 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 2.000.000
2215 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 2.000.000
2216 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 2.000.000
2217 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 2.000.000
2218 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 2.000.000
2219 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 2.000.000
2220 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 2.000.000
2221 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 2.000.000
2222 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 2.000.000
2223 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 2.000.000
2224 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 3.000.000
2225 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 3.000.000
2226 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 3.000.000
2227 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 3.000.000
2228 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 3.000.000
2229 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 3.000.000
2230 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 3.000.000
2231 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê 3.000.000
2232 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 25.000.000
2233 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 35.000.000
2234 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 25.000.000
2235 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 25.000.000
2236 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 20.000.000
2237 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 10.000.000
2238 Cắt chỉ sau phẫu thuật 150.000
2239 Thay băng vết mổ 100.000
2240 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 5.000.000
2241 Siêu âm tuyến giáp           150.000
2242 Siêu âm các tuyến nước bọt           150.000
2243 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ           400.000
2244 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)           150.000
2245 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)           150.000
2246 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng        2.000.000
2247 Siêu âm tử cung phần phụ           250.000
2248 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)           150.000
2249 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)           150.000
2250 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng           400.000
2251 Siêu âm Doppler gan lách           400.000
2252 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)           400.000
2253 Siêu âm Doppler động mạch thận           600.000
2254 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ           400.000
2255 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)           400.000
2256 Siêu âm 3D/4D khối u           400.000
2257 Siêu âm 3D/4D thai nhi           400.000
2258 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới           400.000
2259 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng           250.000
2260 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng           250.000
2261 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới           400.000
2262 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ           400.000
2263 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục           400.000
2264 Siêu âm Doppler tim, van tim        1.000.000
2265 Siêu âm Doppler tuyến vú           400.000
2266 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên           400.000
2267 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng           200.000
2268 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng           200.000
2269 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao           200.000
2270 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến           200.000
2271 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng           200.000
2272 Chụp Xquang Blondeau           150.000
2273 Chụp Xquang Hirtz           150.000
2274 Chụp Xquang hàm chếch một bên           150.000
2275 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến           150.000
2276 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng           150.000
2277 Chụp Xquang Chausse III           150.000
2278 Chụp Xquang Schuller           150.000
2279 Chụp Xquang Stenvers           150.000
2280 Chụp Xquang khớp thái dương hàm           200.000
2281 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)           200.000
2282 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)           200.000
2283 Chụp Xquang răng toàn cảnh           200.000
2284 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)           200.000
2285 Chụp Xquang mỏm trâm           200.000
2286 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng           200.000
2287 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên           200.000
2288 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế           200.000
2289 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2           200.000
2290 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch           200.000
2291 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng           200.000
2292 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên           200.000
2293 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng           200.000
2294 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn           200.000
2295 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze           200.000
2296 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng           200.000
2297 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên           200.000
2298 Chụp Xquang khung chậu thẳng           150.000
2299 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch           150.000
2300 Chụp Xquang khớp vai thẳng           150.000
2301 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch           150.000
2302 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng           200.000
2303 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng           200.000
2304 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch           200.000
2305 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)           200.000
2306 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng           200.000
2307 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch           200.000
2308 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch           200.000
2309 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên           200.000
2310 Chụp Xquang khớp háng nghiêng           150.000
2311 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng           200.000
2312 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch           200.000
2313 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè           200.000
2314 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng           200.000
2315 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch           200.000
2316 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch           200.000
2317 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng           200.000
2318 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng           150.000
2319 Chụp Xquang ngực thẳng           150.000
2320 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên           150.000
2321 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng           200.000
2322 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch           150.000
2323 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn           150.000
2324 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng           500.000
2325 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng           200.000
2326 Chụp Xquang tuyến vú           200.000
2327 Chụp Xquang tại giường           200.000
2328 Chụp Xquang tại phòng mổ           200.000
2329 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)           200.000
2330 Chụp Xquang thực quản dạ dày           500.000
2331 Chụp Xquang ruột non           500.000
2332 Chụp Xquang đại tràng           500.000
2333 Chụp Xquang đường mật qua Kehr           500.000
2334 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi           500.000
2335 Chụp Xquang đường dò           500.000
2336 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)           500.000
2337 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng           500.000
2338 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng           500.000
2339 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng           500.000
2340 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu           200.000
2341 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán           200.000
2342 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết           200.000
2343 Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán           200.000
2344 Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết           200.000
2345 Nội soi cầm máu mũi           150.000
2346 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết           150.000
2347 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán           200.000
2348 Nội soi tai mũi họng           250.000
2349 Nội soi thanh quản lấy dị vật           200.000
2350 Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán        3.000.000
2351 Nội soi khí - phế quản ống cứng chẩn đoán        3.000.000
2352 Nội soi khí - phế quản ống mềm chải phế quản chẩn đoán        3.000.000
2353 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc        3.000.000
2354 Nội soi khí - phế quản ống cứng rửa phế nang toàn bộ phổi        3.000.000
2355 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật        3.000.000
2356 Nội soi khí - phế quản ống cứng lấy dị vật        3.000.000
2357 Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản        3.000.000
2358 Nội soi khí - phế quản ống mềm hút đờm qua ống nội khí quản        3.000.000
2359 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. 25.000.000
2360 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ 35.000.000
2361 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 35.000.000
2362 Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)        4.300.000
2363 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa        2.000.000
2364 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán        2.000.000
2365 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 35.000.000
2366 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán 35.000.000
2367 Nội soi ổ bụng- sinh thiết        2.000.000
2368 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị        2.000.000
2369 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật        2.000.000
2370 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản        2.000.000
2371 Nội soi đại tràng-lấy dị vật        2.300.000
2372 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu        2.300.000
2373 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ        2.000.000
2374 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết        2.000.000
2375 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ        2.000.000
2376 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng        2.000.000
2377 Nội soi đại tràng sigma        2.300.000
2378 Soi trực tràng        2.000.000
2379 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 35.000.000
2380 Soi bàng quang 10.000.000
2381 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 25.000.000
2382 Nội soi bàng quang tìm xem đái dư­ỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 25.000.000
2383 Nội soi bàng quang, đ­ưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 35.000.000
2384 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 35.000.000
2385 Nội soi khớp chẩn đoán 35.000.000
2386 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán           250.000
2387 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai           250.000
2388 Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung           250.000
2389 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng           250.000
2390 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung           250.000
2391 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 250.000
2392 Holter huyết áp 500.000
2393 Holter điện tâm đồ 500.000
2394 Điện tim thường           150.000
2395 Đo hô hấp ký        2.000.000
2396 Test dung tích sống gắng sức (FVC) 500.000
2397 Test dung tích sống thở chậm (SVC) 500.000
2398 Thông khí tự ý tối đa (MVV) 500.000
2399 Ghi điện cơ 500.000
2400 Ghi điện não đồ vi tính 500.000
2401 Ghi điện não đồ video 500.000
2402 Ghi điện não đồ thông thường 500.000
2403 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)           150.000
2404 Đo khúc xạ máy           150.000
2405 Thử kính           150.000
2406 Đo độ lác           150.000
2407 Xác định sơ đồ song thị           150.000
2408 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)           150.000
2409 Đo thị lực           150.000
2410 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm           150.000
2411 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA           300.000
2412 Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy           150.000
2413 Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ           150.000
2414 Nghiệm pháp Atropin           150.000
2415 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động             77.000
2416 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động             77.000
2417 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công             77.000
2418 Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay             77.000
2419 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động             77.000
2420 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.             77.000
2421 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công             77.000
2422 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động             77.000
2423 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động             77.000
2424 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công             77.000
2425 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động             88.000
2426 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động             88.000
2427 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động             88.000
2428 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động             88.000
2429 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)             60.000
2430 Định lượng D-Dimer           473.000
2431 Bán định lượng D-Dimer           473.000
2432 Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test)        5.500.000
2433 Phát hiện kháng đông ngoại sinh        5.500.000
2434 Phát hiện kháng đông đường chung        5.500.000
2435 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI        5.500.000
2436 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X        4.400.000
2437 Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết)        1.960.000
2438 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX        1.960.000
2439 Sức bền thẩm thấu hồng cầu           121.000
2440 Định lượng sắt huyết thanh 130.000
2441 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)           196.000
2442 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)           196.000
2443 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)           110.000
2444 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)           110.000
2445 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)           110.000
2446 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)           110.000
2447 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)           110.000
2448 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)           130.000
2449 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)           130.000
2450 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)           126.000
2451 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)           126.000
2452 Tìm giun chỉ trong máu           209.000
2453 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)             44.000
2454 Máu lắng (bằng máy tự động)             44.000
2455 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)           132.000
2456 Cặn Addis           132.000
2457 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công           352.000
2458 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động           352.000
2459 Làm thủ thuật sinh thiết hạch      15.000.000
2460 Làm thủ thuật chọc hút lách làm lách đồ      15.000.000
2461 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)             66.000
2462 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)             66.000
2463 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)             66.000
2464 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)             66.000
2465 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)             66.000
2466 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)             66.000
2467 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)             66.000
2468 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)             66.000
2469 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu             66.000
2470 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương             66.000
2471 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu             66.000
2472 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương             66.000
2473 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)             66.000
2474 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)             66.000
2475 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)             66.000
2476 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)             66.000
2477 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ             66.000
2478 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn             66.000
2479 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)           490.000
2480 Điện di huyết sắc tố           462.000
2481 Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu             77.000
2482 Lấy máu toàn phần từ người hiến máu           150.000
2483 Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA        1.881.000
2484 Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi           121.000
2485 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)           320.000
2486 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu             66.000
2487 Định lượng Acid Uric             55.000
2488 Định lượng Albumin             55.000
2489 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)             77.000
2490 Đo hoạt độ Amylase             88.000
2491 Định lượng Amoniac ( NH3)           113.000
2492 Đo hoạt độ ALT (GPT)             77.000
2493 Đo hoạt độ AST (GOT)             77.000
2494 Định lượng Bilirubin trực tiếp             77.000
2495 Định lượng Bilirubin gián tiếp             77.000
2496 Định lượng Bilirubin toàn phần             77.000
2497 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)           560.000
2498 Định lượng Calci toàn phần           121.000
2499 Định lượng Calci ion hóa           154.000
2500 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)             77.000
2501 Định lượng Cholesterol toàn phần             55.000
2502 Định lượng C-Peptid           165.000
2503 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)             88.000
2504 Định lượng Creatinin             55.000
2505 Điện giải đồ (Na, K, Cl)           121.000
2506 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)           132.000
2507 Định lượng FT4 (Free Thyroxine)           132.000
2508 Định lượng Glucose             66.000
2509 Định lượng Globulin             33.000
2510 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)             88.000
2511 Định lượng HbA1c           165.000
2512 Định lượng Lactat (Acid Lactic)           660.000
2513 Định lượng LH (Luteinizing Hormone)           154.000
2514 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)             44.000
2515 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)             77.000
2516 Định lượng Protein toàn phần             55.000
2517 Định lượng Sắt             56.000
2518 Định lượng T3 (Tri iodothyronine)             99.000
2519 Định lượng T4 (Thyroxine)             99.000
2520 Định lượng Testosterol           198.000
2521 Định lượng Triglycerid             77.000
2522 Định lượng Urê             77.000
2523 Điện giải niệu (Na, K, Cl)           210.000
2524 Định tính Amphetamin (test nhanh)           187.000
2525 Định lượng Amphetamine             77.000
2526 Đo hoạt độ Amylase             88.000
2527 Định lượng Axit Uric             55.000
2528 Định tính beta hCG (test nhanh)           154.000
2529 Định lượng Canxi             55.000
2530 Định lượng Creatinin             55.000
2531 Định lư­ợng Glucose             66.000
2532 Định tính Morphin (test nhanh)           121.000
2533 Định tính Codein (test nhanh)           121.000
2534 Định tính Heroin (test nhanh)           121.000
2535 Định lượng Phospho             33.000
2536 Định tính Phospho hữu cơ             33.000
2537 Định lượng Protein             55.000
2538 Định tính Protein Bence -jones           341.000
2539 Định lượng Ure             77.000
2540 Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)             88.000
2541 Định lư­ợng Clo           121.000
2542 Định lư­ợng Glucose           121.000
2543 Phản ứng Pandy           121.000
2544 Định lư­ợng Protein           121.000
2545 Định lư­ợng Bilirubin toàn phần             33.000
2546 Định lượng Cholesterol toàn phần             33.000
2547 Định lư­ợng Creatinin             33.000
2548 Định lư­ợng Glucose             33.000
2549 Định lư­ợng Protein             33.000
2550 Phản ứng Rivalta             33.000
2551 Định lượng Triglycerid             33.000
2552 Đo tỷ trọng dịch chọc dò             33.000
2553 Định lư­ợng Ure             33.000
2554 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 35.000.000
2555 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 35.000.000
2556 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 35.000.000
2557 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 35.000.000
2558 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 35.000.000
2559 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 35.000.000
2560 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 35.000.000
2561 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 35.000.000
2562 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 35.000.000
2563 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 35.000.000
2564 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 35.000.000
2565 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 35.000.000
2566 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 35.000.000
2567 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 50.000.000
2568 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 35.000.000
2569 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 35.000.000
2570 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 50.000.000
2571 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 50.000.000
2572 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 50.000.000
2573 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 50.000.000
2574 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 50.000.000
2575 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 35.000.000
2576 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 35.000.000
2577 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 45.000.000
2578 Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 35.000.000
2579 Chăm sóc bệnh nhân thở máy 500.000
2580 Vệ sinh khử khuẩn máy thở 500.000
2581 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy 3.000.000
2582 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 5.000.000
2583 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm 3.000.000
2584 Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm 200.000
2585 Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu 200.000
2586 Chăm sóc ống thông bàng quang 200.000
2587 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 3.000.000
2588 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 15.000.000
2589 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường 400.000
2590 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 500.000
2591 Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 35.000.000
2592 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm 35.000.000
2593 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng ối...) ± áp thuốc chống chuyển hóa (5FU hoặc MMC) 3.500.000
2594 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 3.500.000
2595 Phẫu thuật lác thông thường 2.500.000
2596 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 3.500.000
2597 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi 2.500.000
2598 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi 2.500.000
2599 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 1.000.000
2600 Múc nội nhãn 3.000.000
2601 Phẫu thuật nội soi thăm dò sinh thiết gan hoặc tụy, hoặc … 35.000.000
2602 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 10.000.000
2603 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 25.000.000
2604 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 25.000.000
2605 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 25.000.000
2606 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 8.000.000
2607 Phẫu thuật tái tạo núm vú bằng vạt tại chỗ 8.000.000
2608 Phẫu thuật treo vú sa trễ 8.000.000
2609 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ 15.000.000
2610 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 15.000.000
2611 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 15.000.000
2612 Phẫu thuật thu gọn môi dày 10.000.000
2613 Phẫu thuật độn môi 10.000.000
2614 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi 10.000.000
2615 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già 15.000.000
2616 Phẫu thuật thừa da mi trên 12.000.000
2617 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 12.000.000
2618 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 12.000.000
2619 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 12.000.000
2620 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 12.000.000
2621 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 12.000.000
2622 Phẫu thuật thừa da mi dưới 12.000.000
2623 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 12.000.000
2624 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 15.000.000
2625 Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp 15.000.000
2626 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân 25.000.000
2627 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo 15.000.000
2628 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân 25.000.000
2629 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 5.000.000
2630 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 10.000.000
2631 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch 10.000.000
2632 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 10.000.000
2633 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi 10.000.000
2634 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 10.000.000
2635 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má 10.000.000
2636 Phẫu thuật căng da mặt bán phần 20.000.000
2637 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt 20.000.000
2638 Phẫu thuật căng da trán thái dương 20.000.000
2639 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt 20.000.000
2640 Hút mỡ vùng cằm 10.000.000
2641 Hút mỡ vùng dưới hàm 10.000.000
2642 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má 10.000.000
2643 Hút mỡ vùng lưng 10.000.000
2644 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi 15.000.000
2645 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 15.000.000
2646 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 15.000.000
2647 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực 10.000.000
2648 Phẫu thuật độn cằm 10.000.000
2649 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ 10.000.000
2650 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy 10.000.000
2651 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm 10.000.000
2652 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ 10.000.000
2653 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 10.000.000
2654 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn 8.000.000
2655 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2           250.000
2656 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2           250.000
2657 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2           250.000
2658 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2           250.000
2659 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2           250.000
2660 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn        2.500.000
2661 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện        2.500.000
2662 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện        2.500.000
2663 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện        2.500.000
2664 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện        2.500.000
2665 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện        2.500.000
2666 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện        2.500.000
2667 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn        2.500.000
2668 Lấy dị vật âm đạo 500.000
2669 Chích áp xe tuyến Bartholin 5.000.000
2670 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 2.000.000
2671 Chích áp xe vú 5.000.000
2672 Khám phụ khoa 200.000
2673 Làm thuốc âm đạo 500.000
2674 Điều trị áp xe quanh răng cấp        2.000.000
2675 Điều trị áp xe quanh răng mạn        2.000.000
2676 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn        2.000.000
2677 Điều trị tủy lại        1.000.000
2678 Tẩy trăng răng nội tủy        2.400.000
2679 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc        1.500.000
2680 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt        1.000.000
2681 Tháo chụp răng giả        1.000.000
2682 Sửa hàm giả gãy        1.000.000
2683 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp        2.100.000
2684 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp        2.100.000
2685 Đệm hàm nhựa thường        2.100.000
2686 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ        2.000.000
2687 Phẫu thuật nhổ răng ngầm        2.000.000
2688 Nhổ răng vĩnh viễn        2.000.000
2689 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc        5.000.000
2690 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng        2.000.000
2691 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt        1.000.000
2692 Lấy tủy buồng răng sữa           600.000
2693 Điều trị tủy răng sữa           600.000
2694 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit        1.000.000
2695 Khám chuyên gia( theo yêu cầu) 800.000
2696 Khám chuyên gia 500.000
2697 Khám tiền mê(tiểu phẫu) 150.000
2698 Khám tiền mê/tê 250.000
2699 Khám mắt (chuyên gia) 500.000
2700 Khám bệnh ( Thạc sĩ, Bác Sĩ CKI ) 200.000
2701 Khám bệnh ( Giáo Sư ) 500.000
2702 Khám tiền mê 200.000
2703 Khám bệnh 150.000
2704 Khám sức khỏe 200.000
2705 Khám cấp cứu/ ngoài giờ 300.000
2706 Khám bệnh  (Tiến Sĩ - BSCK II) 250.000
2707 Khám bênh ( Phó Giáo Sư ) 300.000
2708 Khám tại nhà Bác Sĩ + Điều Dưỡng 750.000
2709 Khám tại nhà 1 Bác Sĩ 500.000
2710 Khám Nhi 150.000
2711 Sử dụng máy sóng xung kích điện 300.000
2712 Hội chẩn chuyên khoa 2.000.000
2713 Sử dụng máy Laser 300.000
2714 Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml 220.000
2715 Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml 230.000
2716 Khối tiểu cầu 250ml 6.274.500
2717 XN phản ứng chéo (1 ĐV Hồng cầu lắng) 656.000
2718 Sử dụng máy thở (1h) 100.000
2719 Công truyền dịch tại nhà 300.000
2720 Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml 220.000
2721 Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml 260.000
2722 Sử dụng máy C-ARM 1.000.000
2723 Truyền dịch Biseko 50ml 1.600.000
2724 Xe cứu thương nội thành TP.Hồ Chí Minh 50.000đ/km
2725 Xe cứu thương đi mộc bài 2.200.000
2726 Xe cứu thương đi Xa Mát 4.200.000
2727 Tập vật lý trị liệu 300.000
2728 XN phản ứng chéo (1 ĐV Huyết tương tươi) 555.000
2729 Sử dụng máy VAC 3.000.000
2730 Truyền dịch MG-TAN 960ml 1.170.000
2731 Thuê máy hút đàm 300.000
2732 Truyền dịch Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds) 550.000
2733 In phim nhựa chụp XQ 100.000
2734 Truyền dịch Mg-Tan 1680 ml 2.000.000
2735 XN phản ứng chéo (1 ĐV Tiểu cầu) 555.000
2736 Bơm tiêm điện 1 ngày 200.000
2737 Truyền dịch Avelox 400mg/250ml 770.000
2738 Thuê máy thở 1 ngày 2.000.000
2739 Thuê máy monito 1 ngày 500.000
2740 Gói điều trị sóng xung kích 8 lần 2.160.000
2741 Gói điều trị sóng xung kích 4 lần 1.080.000
2742 Phí phụ thu đổi phòng 100.000
2743 Gói điều trị máy laser 4 lần 1.080.000
2744 Gói điều trị máy laser 8 lần 2.160.000
2745 Công truyền dịch kháng sinh 100.000
2746 Truyền dịch Sodium Bicarbonate 4.2% 250ml 330.000
2747 Truyền dịch Albumin 20% 50ml (Flexbumin) 1.650.000
2748 Truyền dịch Lipofundin 10% 250ml 450.000
2749 Truyền dịch Nutriflex Peri 1000ml 970.000
2750 Truyền dịch Nutriflex Lipid Peri 1250ml 1.580.000
2751 Truyền dịch Lipofundin 10% 500ml 570.000
2752 Tư vấn chích ngừa 50.000
2753 Truyền dịch Linezolid 600mg/300ml 1.370.000
2754 Sử dụng máy truyền dịch 100.000
2755 Kềm sinh thiết sử dụng 1 lần 720.000
2756 Glucose test nhanh 50.000
2757 Hội chẩn hóa trị 800.000
2758 Công truyền máu 320.000
2759 Thuê bình Oxy(1 bình) 500.000
2760 Thở Oxy<30 phút 100.000
2761 Thở oxy 1 ngày 500.000
2762 Truyền dịch Lactate Ringer 500ml 220.000
2763 Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml 220.000
2764 Truyền dịch Glucose 5% 500ml 220.000
2765 Truyền dịch Glucose 10% 500ml 220.000
2766 Truyền dịch Glucose 20% 500ml 220.000
2767 Truyền dịch Morihepamin 200ml 420.000
2768 Truyền dịch Morihepamin 500ml 560.000
2769 Truyền dịch Aminoplasma Hepa 10% 500ml 580.000
2770 Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml 260.000
2771 Truyền dịch Aminoplasma 5% 500ml 480.000
2772 Truyền dịch Nephrosteril 250ml 410.000
2773 Khối hồng cầu lắng 350ml 2.124.000
2774 Khối hồng cầu lắng 250ml 1.999.500
2775 Công hóa trị 2.000.000
2776 Chích ngừa SAT 200.000
2777 Vật tư y tế tiêu hao tùy theo chi tiết sử dụng thực tế
2778 Sử dụng máy Harmonic (mổ hở) 2.500.000
2779 Sử dụng máy nội soi 1.500.000
2780 Khối hồng cầu lắng 450ml 2.149.500
2781 Bác Sĩ theo xe cứu thương (nội thành) 1.000.000
2782 Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại thành) 1.500.000
2783 Bác Sĩ theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) 2.000.000
2784 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (nội thành) 300.000
2785 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại thành) 500.000
2786 Điều Dưỡng theo xe cứu thương (ngoại tỉnh dưới 200km) 1.000.000
2787 Sử dụng máy laser ( P Mổ ) 2.000.000
2788 Theo dõi Monitor 1 ngày 500.000
2789 Sử dụng máy Harmonic (mổ NS) 3.500.000
2790 Đo Non-stress test 350.000
2791 Dịch vụ kích trứng 1.800.000
2792 Công truyền thuốc 500.000
2793 Truyền dịch Paracetamol 1g/100ml (chai nối tiếp) 170.000
2794 Truyền dịch Ciprofloxacin 400 mg /200 ml(Ciprobayl) 580.000
2795 Truyền dịch NaCl 0,9% 500ml (chai nối tiếp) 120.000
2796 Truyền dịch Glucose 5% 500ml (chai nối tiếp) 120.000
2797 Truyền dịch Glucolyte - 2 500ml (chai nối tiếp) 120.000
2798 Truyền dịch Lactate Ringer 500ml (chai nối tiếp) 120.000
2799 Truyền dịch Furect I.V Ciprofloxacin 400mg/200ml (NG) 340.000
2800 Truyền dịch Metronidazol 500mg 100ml (chai nối tiếp) 130.000
2801 Truyền dịch Osmofundin 20% 250ml (chai nối tiếp) 130.000
2802 Dịch vụ xe cứu thương ngoại thành TP.Hồ Chí Minh 30.000đ/km
2803 Phương pháp ngừa thai kỹ thuật Implanon 3.000.000
2804 Xe cứu thương cửa khẩu Hòa Bình (Vàm Trảng Châu) 3.900.000
2805 Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Leflocin) 470.000
2806 Truyền dịch Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit) 660.000
2807 Thăm khám trẻ em ban đầu (60 phút) 400.000
2808 Đánh giá mốc phát triển 500.000
2809 Gói đánh giá + tư vấn can thiệp 900.000
2810 WISC IV - Đánh giá trí tuệ IQ 500.000
2811 Đánh giá trị tuệ - phát triển toàn diện 1.600.000
2812 Tham vấn trẻ em 600.000
2813 Tham vấn người lớn 700.000
2814 Can thiệp trẻ em 400.000
2815 Gói can thiệp 40 giờ 14.000.000
2816 Lấy máu tại nhà 300.000
2817 Dịch vụ điều dưỡng chăm sóc 01 ngày 500.000
2818 Xe cứu thương cửa khẩu 24 4.700.000
2819 Thở oxy Mask 01 ngày 2.000.000
2820 Theo dõi máy SPO2 01 ngày 200.000
2821 Truyền dịch Gelofusine 4% 500ml 360.000
2822 Xe cứu thương nội thành (< 3km) 200.000
2823 Truyền dịch Glucose 10% 500ml (chai nối tiếp) 120.000
2824 Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml 270.000
2825 Truyền dịch Piracetam 12g/60 ml (nối tiếp) 170.000
2826 Sử dụng máy bơm hơi áp lực ngắt quảng chống huyết khối 500.000
2827 Truyền dịch Natri Bicarbonat 1.4% 250ml (nối tiếp) 170.000
2828 Truyền dịch Smoflipid 20% 100 ml 360.000
2829 Truyền dịch Mg-Tan 1440 ml 1.400.000
2830 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml 724.500
2831 Huyết tương tươi đông lạnh 200ml 961.500
2832 Khối tiểu cầu 120ml 3.287.250
2833 Phụ thu người nhà (NN) 800.000
2834 Phòng hồi sức sau mổ  01 ngày 2.200.000
2835 Phòng lưu bệnh VIP 01 ngày 2.800.000
2836 Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày 1.200.000
2837 Phòng lưu bệnh VIP(nằm ghép) 1.500.000
2838 Phòng lưu bệnh (nằm ghép) 01 ngày 1.400.000
2839 Phòng lưu bệnh 01 ngày 1.800.000
2840 Phòng hồi sức tích cực 01 ngày 5.000.000
2841 Phụ thu người nhà 500.000
2842 Phòng lưu bệnh 01 ngày 800.000
2843 Phòng lưu bệnh 01 ngày 2.300.000
2844 Reamberin 1,5% 400ml           235.159
2845 Rasanvisc  20mg/2ml (sodium hyaluronate)        1.190.000
2846 Kalimate             21.000
2847 Methycobal 500mcg/ml (Mecobalamin)             50.936
2848 Dexilant 60mg             33.600
2849 Citalopram 20mg ( Citopam )               6.580
2850 5 - Fluorouracil Ebewe 500mg/10ml           147.000
2851 5-Fluorouracil 500mg/10ml (Biluracil)             63.000
2852 Acemuc 100 mg               2.377
2853 Acenocoumarol 4 mg(Tegrucil)               2.653
2854 Acetylcystein 200mg (Nadyphar)                 706
2855 Acetazolamid 250 mg               1.364
2856 Acid folic 5 mg ( Folacid )                 252
2857 Amikacin 250mg (Abicin)             24.990
2858 Kayexalate (Polystyrene sulfonate de sodium)           103.600
2859 Emergency oil           490.000
2860 Levobupivacaine HCL 5MG/ML(Chirocaine)           168.000
2861 Algotra 37.5/325 mg             12.319
2862 Vinblastin 10mg        1.440.000
2863 Methyldopa 250mg               1.874
2864 Amlodipin 5mg (Amlor)             10.630
2865 HYALGAN 20MG/2ML (Hyaluronic)        1.478.860
2866 Lantus 100UI/ML 1UI               1.505
2867 Actrapid 100UI.ML 1UI               1.764
2868 Vammybivids 1g           147.000
2869 Fosfomycin invagen 4g           514.500
2870 Linezolid 600mg/300ml (Zyvox)        1.414.000
2871 AVASTIN (Bevacizumab 100mg/4ml)        8.153.291
2872 Kedrigamma 1g/20ml        2.653.000
2873 Tetracyclin 1% 5g               5.601
2874 AVASTIN 400MG/16ML      29.781.990
2875 Propofol-Lipuro 1% 50ML           294.000
2876 Cisplatin Ebewe 10mg/20ml           121.788
2877 Etoposid 100mg/5ml           132.149
2878 PIRACETAM - EGIS 3G/15ML             47.775
2879 RELACTAGEL             78.960
2880 Kali clorid 600mg (Kaldyum)               2.800
2881 Lipovenoes 10% 250ml           154.700
2882 Acetylcystein 200mg (STADA)               1.050
2883 Doripenem 500mg (Dorio)           889.000
2884 Clindamycin 600mg (FULLGRAM 600mg/4ml)           113.400
2885 MG-TAN 960ml           859.950
2886 test thuốc             28.000
2887 TS-ONE 20mg (Tegafur 20mg )           145.714
2888 Osluma             26.600
2889 Trastuzumab 440mg (HERTICAD)      27.594.000
2890 Vitamin C (CEVIT 500mg/5ml)               3.234
2891 Cilostazol 100mg (NIBIXADA)             11.340
2892 Trastuzumab 150mg (HERTICAD)        9.828.000
2893 Cloramphenicol 250mg               1.470
2894 Heparin Sodium 25.000 IU           169.400
2895 Decitabin 50mg      10.600.200
2896 Actapulgite 3g               5.303
2897 Actrapid 100IU/ML             90.999
2898 Nefopam HCl 20mg/2ml (Acupan)             46.200
2899 Acyclovir 200 mg               1.638
2900 Acyclovir 800mg               5.040
2901 Acyclovir 200 mg               1.662
2902 Nifedipin 30 mg (Adalat LA)             13.236
2903 Carbazochrom dihydrat 10mg (Adrenoxyl)               1.820
2904 Adrenalin 1mg/ml               3.920
2905 Lauromacrogol 40mg 2% 2ml (Aetoxisclerol)           161.000
2906 Simethicon (Air -x 15ml)             28.812
2907 AKuriT - 4               5.600
2908 Alaxan               1.667
2909 Albendazole 400mg (Albefar)               5.123
2910 Albumin human 20% 50 ml ( KEDRIALB )        1.328.600
2911 Pemirolast kali 0,1% (Alegysal )5ml           107.463
2912 Chlopheniramine  4mg (Allerfar)                 118
2913 Allopurinol 300mg (Milurit)               3.500
2914 Alpha Chymotrypsine (Alpha Choay)               2.815
2915 Alpha - Kiisin 5000UI             12.320
2916 Ambroxol  30mg                 581
2917 Amikacin 500mg             51.450
2918 Amikacin 500mg/2ml (Selemycin )             53.200
2919 Aminoplasma 5% 500ml           175.266
2920 Aminoplasma - Hepa 10% 500ml           275.800
2921 Chlorpromazin HCl 25mg (Aminazin )                 206
2922 Aminazin 1,25% 2ml               2.940
2923 Amitriptylin 25mg                 440
2924 Amlodipin 5mg (Amlibon )               2.420
2925 Amlodipin 10 mg (Amlibon )               1.946
2926 Amoxycillin  500mg               1.147
2927 Amphotericin B 50mg(Amphotret)           252.000
2928 Antibio Pro               8.068
2929 Irbesartan 150mg (Aprovel)             14.725
2930 Etoricoxib 90mg (Arcoxia )             21.903
2931 Arginin 500 mg               1.960
2932 Diacerein 50mg (Artrodar)             16.624
2933 Acid acetylsalicylic 81mg (Aspirin MKP)                 290
2934 Hydroxyzine HCl 25mg (Atarax )               2.891
2935 Atenolol 50mg                 998
2936 Atropin 0.25mg/1ml VP               1.220
2937 Augmentin 1g             29.113
2938 Augmentin 625mg             16.710
2939 Augmentin 250mg             14.938
2940 Augmentin 500/62.5 mg             22.420
2941 Avelox 400mg/  250ml           514.500
2942 Moxifloxacin 400mg (Avelox )             73.500
2943 Dutasteride 0,5mg (Avodart)             24.160
2944 Azithromycin 500mg ( Pyme Azi )               4.340
2945 Baclofen 10mg (Bamifen)               3.780
2946 Bambuterol 10mg (Bambec)               7.895
2947 Ribavirin 400mg (Barivir)               4.060
2948 Bcomplex C               1.103
2949 Becozyme 2ml             15.528
2950 Budesonide 64mcg (Benita)           126.000
2951 Bepanthen Balm 30g             81.837
2952 Berberin 100 mg                 854
2953 Berocca             10.263
2954 Berodual spray 10ml           185.251
2955 Berodual 20ml           135.618
2956 Betaloc zok 25 mg               6.145
2957 Betahistine 16 mg (Betaserc)               2.780
2958 Betaloc 50 mg               3.696
2959 Betadine Antiseptic Sol 125ml             80.818
2960 Betahistine 24 mg(Betaserc)               8.347
2961 Betadine Gargle & Mouthwash 1% 125ml           100.078
2962 Betadine Vaginal Douche 10% 125ML             70.276
2963 Bicarbonate de Sodium 8,4%  10ml             29.400
2964 TT BIOSUBTYL               1.000
2965 Bisacodyl 5mg (Bisalaxyl )                 728
2966 Bromhexine 8mg (Bisolvon )               2.782
2967 Bleocip 15mg           658.000
2968 Carboplatin 150mg/15ml ( Bocartin )           306.432
2969 Bonviva 3 mg/3ml        1.918.000
2970 Glucosamin 500 mg(Bosamin)               4.365
2971 Citicoline 500mg(Brainact)             22.307
2972 Piroxicam 20 mg (Brexin)             10.615
2973 Terbutaline 0,5mg/ml ( Bricanyl )             16.786
2974 Sugammadex (Bridion 100mg/2ml)        2.822.307
2975 Bromhexine 4mg/2ml             17.500
2976 Ibuprofen 100mg/5ml (Brufen 60ml)             84.700
2977 Hyoscin-N-Butylbromid10mg(Buscopan)               1.568
2978 Calci D                 518
2979 Calcium Sandoz 500mg               6.454
2980 Calcium Corbiere 5ml               6.733
2981 Calcium Corbiere 10ml               8.319
2982 Calci Folinat 50mg/5ml           238.000
2983 Calci Clorid 0.5g/ 5ml               1.820
2984 Calci glubionat 687,5 mg               8.073
2985 Calsid 1250               2.101
2986 Flavoxat Hcl 200 mg (Camoas)               8.820
2987 Glimepiride 4mg (Canzeal)               4.241
2988 Glimepiride 2mg (Canzeal)               2.583
2989 Captopril 25mg               1.088
2990 Captoril 25 mg ( Mildocap )                 938
2991 Carboplatin 150mg/15ml           501.941
2992 Carvedilol 6.25 mg (Carvestad )               1.260
2993 Cationorm             10.382
2994 Cefdinir 300 mg(Tenadinir)             21.000
2995 Cefepim 1g ( Verapim )           181.560
2996 Cefixime 200 mg ( Crocin )               7.700
2997 Cefoxitine 1g           180.600
2998 Ceftazidim 1g (Demozidim)             53.900
2999 Celecoxib 200mg(Celebrex )             16.678
3000 Cerebrolysine 10 ml           149.940
3001 Cervarix 0,5 ml        1.176.000
3002 Cetirizin Stella 10mg                 554
3003 Chophytol               1.244
3004 Cimetidine  300mg               1.470
3005 Ciprofloxacin 0.3 %               5.880
3006 Ciprobay 200mg/100ml           293.888
3007 Ciprofloxacin 500mg (Ciprobay )             21.280
3008 Ciprofloxacin 500 mg ( OpeCipro )               3.453
3009 Ciprofloxacin-hameln 200mg/100ml             81.480
3010 Cisplatin 50mg/50ml           327.600
3011 Cisplatin Ebewe 50mg/100ml           336.000
3012 Citicolin 500mg (Coneulin)             15.400
3013 Clarithromycin 500mg Stella               6.930
3014 Clarithromycin 250 mg               4.158
3015 Irbesartan 150mg/ HCTZ 12.5mg (CoAprovel 150/12.5)             14.725
3016 Co-Diovan 80/12,5 mg             19.610
3017 Aminodarone 150mg/3ml (Cordarone)             42.068
3018 Coenzyme Q10 (Ticonet)               6.159
3019 Colchicine 1mg               1.470
3020 Colistin TZF 1.000.000 IU           529.200
3021 Colistimethate 1.000.000 UI (Colomycin)           368.200
3022 Combivent  2,5ml             22.503
3023 Combigan 5ml           256.919
3024 Cồn boric 3%               9.702
3025 Bisoprolol hemifumarat 5mg (Concor)               6.006
3026 Bisoprolol hemifumarat 2,5mg (Concor )               4.406
3027 Para 500mg+Codein(Co-padein 30)               2.586
3028 Cordarone 200mg               9.454
3029 Prednisone 5mg (Cortancyl )               1.323
3030 Sulfamethoxazole 400mg/ Trimethoprim 80mg (Cotrim)                 439
3031 Sulfamethoxazole 800mg/ Trimethoprim 160mg (Cotrim forte)               1.120
3032 Perindopril 5mg (Coversyl )               7.038
3033 Perindopril 5mg/ Amlodipin 10mg (Coveram 5mg/10mg)               9.225
3034 Perindopril5mg/Indapamide1,25mg (Coversyl plus)               9.100
3035 Losartan potassium 50mg (Cozaar )             11.718
3036 Levofloxacin 0,5% (Cravit)           455.000
3037 Cravit 0.5% 5ml           123.921
3038 Creon 25000             19.184
3039 Rosuvastatin 10 mg (Crestor )             13.854
3040 Rosuvastatin 20 mg (Crestor )             20.864
3041 Curam 1000mg               9.505
3042 Curam 625mg               7.140
3043 Curacil 500mg/10ml           105.840
3044 Daflon 500mg               5.439
3045 Dutasteride 0,5 mg(Dagocti)             10.920
3046 Clindamycin 300mg (Dalacin C)             15.782
3047 Dalacin C 600mg/4ml           146.721
3048 Dầu Mù U 15ml             13.300
3049 Dầu mù u (Tran mù u)               7.389
3050 DBL Carboplatin 150mg/15ml           403.200
3051 Trimebutin 100mg (Debridat )               4.068
3052 Mephenesine 250mg (Decontractyl )               1.327
3053 Decolgen no drowse               1.589
3054 Valproat de sodium 200mg (Depakine)               3.471
3055 Valproat de sodium 500mg (Depakine )               9.761
3056 Depo-Medrol 40mg             48.538
3057 Dermatix T/7g           268.422
3058 Dexacol               5.880
3059 Dexamethasone 4 mg/ml               1.470
3060 Dexamethason 0.5 mg                 118
3061 Dextrose 20% 500ml             18.200
3062 Dextrose 10% 500ml             19.600
3063 Dextrose 5% 500ml             18.816
3064 Gliclazide 30mg (Diamicron MR)               3.755
3065 Gliclazide 60mg(Diamicron MR)               7.176
3066 Diaphyllin 4,8%             25.416
3067 Diazepam 10mg/2ml             12.320
3068 Digoxin Nativelle 0,5mg/2ml             49.000
3069 DigoxineQualy 0,25 mg               1.101
3070 Digoxin Richter 0,25mg               1.617
3071 Diphenhydramin HCl 10mg/ml (Dimedrol)                 882
3072 Valsartan 80mg ( Diovan )             13.112
3073 Diprospan             95.766
3074 Dobutamine-Hameln 250mg/20ml           126.000
3075 Colchicin 1mg (Dochicin)               1.303
3076 Doginatil 50mg (Sulpirite)                 270
3077 Domitazol               3.308
3078 Domitral 2,5 mg                 764
3079 Dopamin 200mg/5ml             33.600
3080 Dopagan 500mg                 275
3081 Methyldopa 250mg (Dopegyt)               3.381
3082 Dorithricin               3.360
3083 Dorogyne F               4.410
3084 Propranolol 40mg (Dorocardyl)                 630
3085 Doxorubicin "EBEWE" 10mg/5ml           160.020
3086 Doxorubicin  Ebewe 50mg/25ml           518.753
3087 Doxycyclin 100mg               1.316
3088 Durogesic 25mcg/h           216.090
3089 Durogesic 50 mcg/h           396.165
3090 DUROGESIC 50mcg/h           396.165
3091 Mebeverin 200mg (Duspatalin retard )               8.218
3092 Dysport 300UI        6.721.316
3093 Dysport 500 UI        9.279.088
3094 Paracetamol 500mg (Efferalgan)               3.773
3095 Paracetamol Codeine (Efferalgan Codeine)               5.262
3096 Paracetamol 150mg suppo (Efferalgan)               3.388
3097 Paracetamol 300mg suppo(Efferalgan)               3.697
3098 Paracetamol 250mg (Efferalgan)               4.591
3099 Paracetamol 150mg (Efferalgan)               3.574
3100 Cefuroxim 500mg (Efodyl )             14.700
3101 Metoclopramide 10 mg/2ml (Elitan )             19.880
3102 Oxaliplatine 50mg/10ml (Eloxatin )        3.568.533
3103 Itopride Hydrochloride 50 mg( Elthon)               6.378
3104 Emla cream 5g             51.968
3105 Enalapril 5 mg                 819
3106 Vitamin E 400 IU (Enat )               5.253
3107 Cyclophosphamide 200 mg(Endoxan )             65.675
3108 Cyclophosphamide 500 mg(Endoxan )           159.875
3109 Engerix B 20mcg           162.134
3110 Enterogermina 5ml             10.108
3111 Entecavir 0.5 mg             20.520
3112 Ephedrin Aguettant 30mg/ml             80.850
3113 Epirubicin Onkovis 2mg/ml           813.333
3114 Eposin 100mg/5ml           239.400
3115 Eprex  2000 UI           377.999
3116 Eprex 4000 IU/0.4ml           657.718
3117 Esmeron 50mg/5ml           170.827
3118 Esomeprazol 40mg (Estor )             19.320
3119 Ethambutol 400mg               1.690
3120 Etomidate 20mg/10ml           167.580
3121 Eugica               1.296
3122 Amlodipin 5mg/ Valsartan 80mg (Exforge )             13.982
3123 Acetylcystein 200mg (Exomuc)               5.950
3124 Epirubicin HCl 10mg (Farmorubicina)           321.000
3125 Epirubicin HCl 50mg (Farmorubicina)        1.014.360
3126 Kẽm Gluconate 70mg (Farzincol)                 441
3127 Fastum Gel             66.500
3128 Fatig               8.189
3129 FENILHAM 100mcg/2ml             20.020
3130 Ferrovit               2.461
3131 Fexofenadine 180mg (Fegra)               6.860
3132 Fexofenadine 60mg (Fegra)               2.660
3133 Fleet enema 133ml             82.600
3134 Fluticason propionat 0.05% kl/kl (Flixonase spray)           207.097
3135 Levofloxacin 500 mg(Floxaval)             39.900
3136 Fluconazole 150mg             15.119
3137  5-Fluorouracil 500mg/10ml(Fludacil)             63.000
3138 Fluorometholon 0,1% (Flumetholon)             42.101
3139 Forlax               6.584
3140 Fortrans             50.358
3141 Fosamax Plus 70mg/2800IU           138.059
3142 Fosfomycin 1g (Fosmicin)           141.400
3143 Fosmicin 500mg             30.660
3144 Fluconazol 150 mg (Fucan)             10.500
3145 Fucicort T/15g           143.920
3146 Furosemide 40mg (Diurefar )                 291
3147 Furosemide 40mg                 238
3148 Furosemid salf 20mg/2ml               8.960
3149 Furosemide 20mg/2ml (Suopinchon)               5.880
3150 Vildagliptin 50mg (Galvus)             11.515
3151 Gastropulgite               4.616
3152 Gaviscon               8.589
3153 Ebastine (Gefbin 10 mg )               7.193
3154 Gemcitabine 1g ( Gemzar)        3.635.520
3155 Gemcitabine Onkovis 1g           798.001
3156 Gentrisone             18.900
3157 Gentamycin 80mg/2ml               2.058
3158 Flavoxate HCl 200 mg (Genurin)             10.173
3159 Giloba 40 mg               4.900
3160 Ginkor Fort               4.998
3161 Glibenclamid 5mg                 553
3162 Metformin 1000mg (Glucophage )               5.184
3163 Metformin 500mg (Glucophage )               2.237
3164 Glucose 5 % 500ml ( TT )             30.800
3165 Metformin 850mg (Glucophage)               4.819
3166 Glucovance 500mg/5mg               6.599
3167 Glucose 5% 100ml             15.820
3168 Ibuprofen 400mg (Gofen )               3.920
3169 Golistin enema             72.765
3170 Grafort             11.060
3171 Granisetron - Hameln 1mg/1ml             88.200
3172 Griseofulvin 500mg               2.120
3173 Haloperidol 2 mg                 190
3174 Paracetamol 250mg (Hapacol 250mg)               2.406
3175 Paracetamol 150mg (Hapacol 150 mg)               1.790
3176 Rabeprazol 20 mg (Happi)               5.599
3177 Healit Rectan             41.720
3178 Heberbiovac 20mcg/1ml             93.492
3179 HemoQ mom               8.540
3180 Hepa -Merz 3g           169.400
3181 Hepa -Merz 5g /10ml           166.667
3182 Hept-a-myl 187,8 mg               4.959
3183 Hydrocortison 100mg ( Kortimed)             20.300
3184 Hydroclothiazid 25 mg ( Thiazifar )                 231
3185 Isosorbide mononitrate (Imdur 60mg)               9.007
3186 Immubron             19.600
3187 Loperamide 2 mg (Imodium )               3.886
3188 Indomethacin 0,1% (Indocollyre )             95.199
3189 Isoniazid 150mg (INH )                 420
3190 Ertapenem 1g (Invanz )           773.389
3191 Sitagliptin 100mg (Januvia)             24.235
3192 Janumet 50mg/1000mg             14.900
3193 Kalbezar 200mg           549.599
3194 Kamistad-gel             53.199
3195 Pirenoxine 0,005% (Kary Uni)             42.411
3196 Kedrigamma 2,5g/50ml        5.040.000
3197 Levetiracetam 250 mg (Keppra )             11.154
3198 Levetiracetam 500 mg (Keppra )             21.658
3199 Ketamin       500mg/10ml             58.800
3200 Ketosteril 600mg             19.880
3201 Ketorolac tromethamin10mg (Kozeral )               1.806
3202 KIM TIỀN THẢO KHÔNG ĐƯỜNG             86.800
3203 Clarythromycin 500mg (Klacid MR )             50.925
3204 Kremil- S               1.432
3205 Lactomin plus               8.678
3206 Lansoprazole 30mg               1.890
3207 LANTUS SOLOSTAR 100 IU/ML 3ML           360.003
3208 Lansoprazole 30mg (Lanzonium)               1.960
3209 Laros 1g/5ml             24.920
3210 Laroscorbine 500mg             23.702
3211 Ledvir 90mg/400mg           288.000
3212 Legalon 70               5.572
3213 Levothyroxine 100mcg (Levothyrox)               2.058
3214 Levothyroxine 50mcg (Levothyrox)               1.410
3215 Noradrenaline 1mg/ml(Levonor )             49.000
3216 Levofloxacin 500mg(Levoquin)               5.600
3217 Levofloxacin 500mg/100ml (Tavanic )           351.018
3218 Lidocain 2% 2ml                 578
3219 Lidocain Spray 10%           222.600
3220 Lincomycin  500mg               1.117
3221 Fenofibrat 200mg (Lipanthyl)               9.874
3222 Fenofibrat 145 mg (Lipanthyl NT )             14.785
3223 Atorvastatin 10mg ( Lipitor )             22.317
3224 Atorvastatin 20mg (Lipitor )             22.317
3225 Lipofundin 10% 250ml           203.000
3226 Lipofundin 10% 500ml           267.399
3227 Liposic Eye Gel             78.400
3228 Lipofundin 20% /100ml           217.210
3229 Liprilex plus               7.700
3230 Loratadin 10 mg (Lorastad  )               1.064
3231 Losartan 25 mg ( Pyzacar )               2.940
3232 Nicardipin 10mg/10ml (Loxen )           182.000
3233 Lyodura               7.000
3234 Pregabalin 75mg (Lyrica )             24.759
3235 MabThera 500mg/50ml      23.658.216
3236 Magne -B6 Corbiere               2.324
3237 Magne -B6 Corbiere 10ml               3.909
3238 Magnesi sulfat 15% 10ml               3.675
3239 Bupivacaine HCl  0,5% 4ml (Marcain Heavy spinal             58.240
3240 Supiride 50mg (Maxdotyl)                 662
3241 Cephalexin (Meceta 500 mg)               2.005
3242 Chlorhexidine 0.2% (Medoral)           126.000
3243 Tobramycin 80mg (Medphatobra)             69.300
3244 Methylprednisolon 16mg (Medrol)               5.501
3245 Methylprednisolon (Medrol 4 mg)               1.546
3246 Cefditoren 200mg (Meiact)             41.720
3247 Melyptol 5ml               9.100
3248 Methylprenisolon (Menison 4 mg )               1.246
3249 Meronem 1g           956.430
3250 Meropenem 1g ( Pizulen)           329.000
3251 Meteopasmyl 60/300 mg               4.704
3252 Mecobalamin 500mcg (Methycobal )               4.910
3253 Methylergometrine Maleate 0,2 mg/ml             28.840
3254 Metoclopramid 10mg/2ml               2.917
3255 Metoprolol succinate (Betaloc Zok 50 mg )               7.686
3256 Metrogyl gel 10g             41.999
3257 Miacalcic Nasal 200 2ml        1.806.398
3258 Micardis Plus 40/12,5 mg             13.112
3259 Micardis 40mg             14.489
3260 Mifestad 200mg           154.840
3261 Milgamma N             29.400
3262 Misoprostol 200 mcg               5.670
3263 Misoprostol 200mcg (Heraprostol)               6.300
3264 Mixtard 30 100IU/ml 10 ml             90.999
3265 M-M-R II           230.467
3266 Meloxicam 7,5mg (Mobic)             12.771
3267 MoriHepamin 500ml           261.429
3268 MoriHepamin 200ml           163.285
3269 Moriamin fort               4.704
3270 Morphin  10mg/1ml               9.800
3271 Domperidon (Motilium M  30ml)             33.318
3272 Domperidon 10mg (Motilium M)               2.853
3273 Ketorolac 30mg/ml (Movepain)               9.996
3274 Rebamipide 100 mg (Mucosta )               4.871
3275 Tolperisone HCL 50mg (Mydocalm)               1.676
3276 Tolperisone 150mg (Mydocalm)               2.881
3277 Eperisone HCl 50 mg (Myonal)               4.782
3278 Naatrapyl 3g/15ml             26.460
3279 NaCl 0,9% 500ml             14.749
3280 Nacl 0.9% 10ml               4.116
3281 Nacl 500 ml (dn )             12.600
3282 NaCl 0.9% 500ml ( TT )             30.797
3283 NaCl 0.45% 500ml             16.802
3284 Isosorbib dinitrat 10mg (Nadecin )               3.612
3285 Nat B               4.666
3286 Nat C 1000               4.312
3287 Natrilix 1.5 mg               4.571
3288 Natribicard 5g (Nabifar)                 672
3289 Natri Bicarbonat 1,4 %  250ml             44.800
3290 Nebivolol HCl 2,5mg(Nebicard)               4.900
3291 Neo- tergynan             16.632
3292 Neo codion               5.019
3293 Neopeptin Sp (Ấn)             78.400
3294 Neostigmine-hameln 0.5ml/ml             26.460
3295 Nephrosteril 250ml           172.269
3296 Neupogen 30MU/0.5 ml           669.656
3297 Gabapentin 300mg (Neurontin)             15.842
3298 Neurobion               2.716
3299 Nepafenac 5ml (Nevanac )           214.198
3300 Esomeprazol 20mg (Nexium mups)             31.438
3301 Esomeprazol 40mg (Nexium mups)             31.438
3302 Nexium 40mg INJ           214.984
3303 Esomeprazole 10mg (Nexium)             31.438
3304 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml           175.000
3305 Nifedipine T 20mg                 857
3306 Nifedipin 10mg (Pyme Nife)               1.400
3307 Nifedipin 20 mg Hasan                 718
3308 Nimotop 30 mg             23.314
3309 Nefopam 20mg/2ml (Nisidol )             19.354
3310 Nitroglycerin 2.6 mg (Nitromint)               4.854
3311 Nizoral 5g             29.700
3312 Piracetam 12g/60ml (Nootropil)           176.540
3313 Piracetam 800 mg (Nootropil)               4.925
3314 No-spa 40 mg/2ml               7.820
3315 Deferiprone 500mg (Novator)             12.600
3316 Nucleo C.M.P forte             12.040
3317 Nước cất 5ml               1.260
3318 Nutriflex 1000 ml           577.857
3319 Nutriflex Lipid Peri 1250ml        1.176.000
3320 Nystatin 500.000 IU               1.279
3321 Nyst 25.000 IU Rơ miệng               1.838
3322 Octyronum 20mg               9.100
3323 Ocuvite Lutein               5.475
3324 Ofloxacin 200mg               2.041
3325 Ofloxacin 0,3% (Oflovid Col)             78.221
3326 Ofloxacin 0,3% (Oflovid Pde)           104.341
3327 Omeprazole 40mg ( Mocetrol )             72.100
3328 Omeprazole 20 mg ( Omesel )               2.940
3329 Oresol               2.083
3330 Amoxicillin 500mg (Ospamox )               2.618
3331 Otrivin 0,05% Nasal Spray             81.200
3332 Otrivin 0.1% Nasal Spray 10ml             72.800
3333 Oxaliplatin Hospira 50mg/10ml        1.260.000
3334 Oxaplat 50mg        1.589.400
3335 Panadol Extra               1.660
3336 Paracetamol 500 mg (Panadol )               1.225
3337 Pantoprazole 40 mg (Pantoloc )             27.712
3338 Pantoprazole 40mg INJ (Pantoloc)           204.400
3339 Paclitaxel 100mg (Paxus PM )        4.680.000
3340 Paxus PM 30mg        1.500.000
3341 Pegasys 180mcg/0,5ml        2.339.999
3342 Pegnano 180mcg        1.680.000
3343 Mesalazine 500mg (Pentasa)             16.625
3344 Pentasa 1g/100ml           311.618
3345 Mesalazine 2g(Pentasa Sachet)             55.615
3346 Pepsan               6.347
3347 Paracetamol 1g/100ml ( Perfalgan )             66.822
3348 Cyproheptadin HCl 4 mg (Peritol )               1.386
3349 Pethidin        100mg/2ml             27.300
3350 Pharmaton               6.436
3351 Pharmaton Kiddi 100ml           139.413
3352 Phenytoin 100 mg                 485
3353 Phosphalugel               5.868
3354 Picoprep           127.890
3355 Pipolphen 50mg/2ml             21.000
3356 Piracetam - EGIS 800mg               3.734
3357 Clopidogrel 75mg ( Plavix )             23.547
3358 Cilostazol 100mg ( Pletaal )             12.575
3359 Povidine 10% 500ml             91.891
3360 Povidin 4% 500ml             61.714
3361 Prednisone  5mg                 547
3362 Prednisolon acetate 1% (Pred fort)             50.819
3363 Metoclopramide 10mg/2ml (Primperan )               6.720
3364 Metocloramid 10 mg(Primperan )               2.564
3365 Progesteron 25mg             16.801
3366 Propranolol 40mg               1.400
3367 Propofol-Lipuro 1%  20ml           131.600
3368 Prospan             98.000
3369 Pulmicort 500mcg/2ml             20.915
3370 Pyrazinamide500mg (PZA)                 890
3371 Rabeprazol 20mg (Beprasan)             16.100
3372 Refresh Tears             89.742
3373 Regenflex starter 32mg/2ml        1.440.000
3374 Regenflex Bioplus 75mg/3ml        5.760.000
3375 Mirtazapine 30 mg (Remeron )             24.676
3376 Naphazolin nitrat 0.05% (Rhinex 15ml)               8.050
3377 Rifampicin 300mg               3.640
3378 Rifampicin 150mg               1.886
3379 Rifaximin 550 mg ( Refix )             32.200
3380 Rosuvastatin 10 mg(Rishon)               7.840
3381 Rosuvastatin 20 mg(Rishon)               8.556
3382 Risperidone 2mg ( Sizodon 2)               3.500
3383 Rowatinex               5.198
3384 Rutin C                 322
3385 Salbutamol 2mg                 188
3386 Salbutamol 0,5mg/1ml               5.292
3387 Cyanocobalamin 0,02% (Sancoba )             72.794
3388 Sandostatin 0.1mg/ml           338.136
3389 Natri hyaluronate 0,1% (Sanlein)             87.021
3390 SAT 1500 IU             40.660
3391 Sathom Rectal gel 10g             21.700
3392 Cao mầm đậu nành 150 mg(SB )               9.622
3393 Scanax 500 mg               1.638
3394 Diazepam 5mg ( Seduxen )             14.011
3395 Betahistine 8 mg (Serc )               2.829
3396 Seretide 25/250           389.326
3397 Flunarizine 5mg (Sibelium)               6.818
3398 Silvirin 250g           180.810
3399 Silybean               4.410
3400 Montelukast (Singulair 10mg)             18.903
3401 Montelukast (Singulair 4mg)             18.903
3402 Sintrom 4mg               4.410
3403 Diosmetite 3g (Smecta)               5.254
3404 Sodium Chloride 3% 100ml             14.700
3405 Sofosbuvir 400 mg (Sofovir )           375.000
3406 Methylprednisolon 40 mg/ml (Solu-Medrol)             58.619
3407 SOLU MEDROL 500mg           290.612
3408 Citicoline 1000mg/4ml (Somazina )           119.000
3409 Somatostatin 3mg (Somatosan)           719.600
3410 Alverin 40mg (Spasmaverin )                 994
3411 Spiromide 50mg/20mg               4.060
3412 Itraconazol 100 mg (Sporal )             21.560
3413 Stadexmin                 265
3414 Rotundin 60 mg (Stilux )               1.413
3415 Glycerol 9 g (Stiprol )               9.702
3416 Omeprazole 20mg (Stomex )             11.900
3417 Strepsil               1.737
3418 Etifoxine HCl 50 mg (Stresam )               4.620
3419 Cinnarizin 25 mg (Stugeron)               1.040
3420 Subtyl                 763
3421 Sucratgel               9.940
3422 Sucralfate humid gel (Skincol) 25% 30g           406.000
3423 Cimetidin 300 mg/2ml (Suwelin)               6.694
3424 L-ornithin L-aspartat 500 mg(Sylhepgan)               5.600
3425 Symbicort turbuhaler 160mcg/4.5mcg           306.600
3426 Tamoxifen 20mg ( Nolvadex -D )               7.956
3427 Ginkgo Biloba 40 mg (Tanakan)               5.925
3428 Tanatril 5 mg               6.673
3429 Acetyl-DL-Leucin 500mg (Tanganil)               6.457
3430 Tasvir 60 mg           258.300
3431 Levofloxacin 500 mg(Tavanic)             51.170
3432 Taxotere  80mg/4ml        7.558.637
3433 Taxotere 20mg/1ml        3.363.898
3434 Tazopelin 4.5 g             94.080
3435 Tazocin 4.5g           313.181
3436 Carbamazepin 200mg (Tegretol)               2.176
3437 Fexofenadin 180 mg(Telfast)             10.219
3438 Fexofenadin 60mg (Telfast)               4.693
3439 Telmisartan 40 mg             19.139
3440 Tenofovir 300 mg (Tefostad T )               4.320
3441 Atenolol  50mg (Tenormin )               4.486
3442 Teronevit H5000             20.650
3443 Terpin Codein                 644
3444 Testosteron propionate 25mg/1ml (Tesmon )             18.200
3445 Tetraspan 6% 500ml           168.000
3446 Alimemazin 5 mg (Theralene)                 623
3447 Theophylline 100 mg (Theostat )               2.496
3448 Thiogamma 600 mg             23.520
3449 Thiamazole 5mg (Thyrozol )               1.960
3450 Imipenem 500mg + cilastatin (Tienam )           346.276
3451 Meropenem 1g (Tiepanem )           301.000
3452 Timmak 3mg               3.028
3453 Tinidazole 500mg               1.680
3454 Tobicom               2.239
3455 Tobradex 5 ml             66.221
3456 Tobrex             56.000
3457 Tobradex Pd             73.221
3458 Topiramate 25 mg (Topamax )               7.627
3459 Tothema               7.210
3460 Atracurium 25mg/2.5ml (Tracrium)             64.604
3461 Tramadol 100mg/2ml             19.580
3462 Tranexamic acid 250mg/5ml (Transamin )             21.630
3463 Tranexamic acid 500mg (Transamin )               5.390
3464 Triclabendazole 250mg (lesaxys)             42.000
3465 Trihexyphenidyl  2mg (Trihex)                 323
3466 Trineuron               2.058
3467 TT TRIVITAMIN B1B6B12                 500
3468 Trymo 120 mg               3.877
3469 Twinrix 1ml (viêm gan A-B)           572.037
3470 Tyrotab                 453
3471 Ultracet             11.199
3472 Upsa C 1g               4.666
3473 Ursodeoxycholic acid150mg(Cuellar)               3.010
3474 Ursodeoxycholic acid 300mg( Uruso )             16.800
3475 Vammybivid's 500mg           105.000
3476 Vammybivid's 1g           147.000
3477 Vancomycin 500mg             42.000
3478 Varivax 0.5ml        1.000.216
3479 Varogel 10ml               3.360
3480 Vaseline             23.100
3481 Trimetazidine 20mg (Vastarel)               3.352
3482 Trimetazidine 35mg (Vastarel MR)               3.787
3483 VAT             18.816
3484 Salbutamol 100mcg/200 dose (Ventolin Inhaler)           106.931
3485 Salbutamol 5mg/2.5ml (Ventolin Nebules)             14.993
3486 Ventolin 5mg/2ml             13.036
3487 Spironolactone 25mg (Verospiron )               4.375
3488 Prochlorperazine 5mg (Vertisum)               9.800
3489 Vesicare 5mg             36.015
3490 Sildenafil Citrate 50mg (Viagra )           163.296
3491 Vibtil 250mg               9.660
3492 Ceftriaxone 1g (Vietcef )             56.000
3493 Vincristin 1 mg           138.600
3494 Vincristin sulphate 1mg           138.600
3495 Acetylleucin 500mg/5ml (Vintanil )             19.600
3496 Vitamin B1 250mg                 918
3497 Vitamin AD                 496
3498 Vitamin PP 500mg                 538
3499 Vitamin C 500mg/5ml               7.987
3500 Vitamin C 500mg                 412
3501 Lornoxicam 4mg (Vocfor)               8.260
3502 Vớ đùi  S (Duomed)           994.393
3503 Diclofenac 50mg (Voltaren)               4.868
3504 Diclofenac 75mg/3ml (Voltaren)             25.293
3505 Voltaren Emulgel             95.900
3506 Voltaren 100mg suppo             21.844
3507 Rivaroxaban 20 mg(Xarelto)             95.200
3508 Rivaroxaban 10mg (Xarelto)             81.200
3509 Alfuzosine 10mg (Xatral XL)             21.407
3510 Xeloda             88.200
3511 Xenetix 300  /  50ml           385.000
3512 Lidocain HCl 2% 30g (Xylocaine)             93.408
3513 Xypenat 75 ml             46.200
3514 Ranitidin 50mg/2ml (Zantac )             38.791
3515 Lisinopril 5mg (Zestril )               6.348
3516 Zinc Oxide Ointment 20%             78.910
3517 Zinnat (Cefuroxim 500mg )             36.198
3518 Zinnat 125 mg             21.031
3519 Cefuroxim 500 mg (Zinnat  )             30.982
3520 Goserelin 3,6 mg (Zoladex)        3.081.956
3521 Zoldria 4mg        2.160.000
3522 Zoledronic acid 4mg/5ml -Hameln        3.000.000
3523 Zoloft 50mg             19.722
3524 Zometa 4mg/5ml (Zoledronic acid)        9.052.235
3525 Zometa 4mg/100ml        9.052.235
3526 Zomekal 4mg/5ml           684.001
3527 Zopiclone 7.5 mg (Zopistad)               2.999
3528 Lisinopril 20 MG (Zestril )             10.800
3529 Cefopefast-S 2000           102.466
3530 Daivobet 15g           404.250
3531 Mirena 52 mg (vòng tránh thai)        3.931.619
3532 Naftidrofuryl 200 mg (Naftizine )               7.700
3533 Bortezomib 3.5 mg        1.582.932
3534 Empagliflozin 10mg (Empiget)             23.100
3535 Alteplase 50 mg (Actilyse )      14.453.022
3536 Imatinib 400 mg (Alvotinib )           110.424
3537 Clopidogrel 75 mg (Platarex )             10.080
3538 Ciprofloxacin Polpharma 400mg/200ml           133.000
3539 Ondansetron 8 mg/4 ml (Degas)             20.720
3540 Tracutil 10 ml             45.129
3541 Periolimel N4E-1500 ml        1.187.198
3542 Vitamin B1 100 mg/2ml               1.176
3543 Moxifloxacin 400 mg (Moloxcin )             26.600
3544 Tydol codein               2.100
3545 Acenocoumarol 1 mg (Vincerol )               1.176
3546 Enterogermina 4billion/5ml             18.031
3547 Amiron 150 mg/3 ml -BFS             33.600
3548 Pantoprazol 40 mg (Ulceron )             84.000
3549 Amphotericin B 50 mg (Ampholip )        2.520.000
3550 Meropenem 1g (Ronem)           145.110
3551 Masopen 250/25               6.020
3552 Enterogermina 4BCFU/5 ml             18.031
3553 Donepezil Hcl 5 mg (Minderkey ODT)               7.000
3554 Vincapar 275 mg               4.760
3555 Calcitriol 0.25mcg (Orkan)               2.793
3556 BFS-Naloxone 0.4mg/ml             41.160
3557 Noradrenaline Aguettant 4mg/4ml             69.300
3558 Lenvatinib 10 mg (Lenvima)        1.360.800
3559 Imipenem 0.5 g+Cilastatin 0.5g (Nimedine)           203.000
3560 Mycophenolate 250 mg (Cellcept )             37.100
3561 Xigduo XR 10 mg/500mg             30.058
3562 Elnitine               5.040
3563 Tenofovir 25mg (Stadfovir)             16.800
3564 Air-X 120mg               1.911
3565 Humulin 30/70 1IU                 759
3566 IV Immunoglobulin 5% 50 ml        6.650.000
3567 Sodium hyaluronat 75 mg (Viscoplus Gel )        5.520.000
3568 Tofisopam 50 mg (Grandaxin )             11.200
3569 A.T Acyclovir 250 mg inj           188.983
3570 Tolvaptan 15 mg (Samsca )           463.400
3571 Lucentis 1.65 mg/0.165 ml      18.375.032
3572 Ferrovin 100 mg/5 ml           124.460
3573 Nước cất pha tiêm 500 ml             11.760
3574 Methotrexate 2.5mg             18.667
3575 Octocaine 100             21.560
3576 Kali Clorid 500 mg               1.029
3577 Avegra Biocad 100 mg/4ml        4.536.000
3578 Durvalumab 500 mg/10 ml (Imfinzi )      34.836.000
3579 Ceftriaxone 1g (Medaxone )             95.200
3580 Spironolactone 50 MG (Verospiron )               6.909
3581 Vinphatoxin 5 UI (Oxytocin )               4.130
3582 Atorvastatin 40 MG (Lipitor )             31.889
3583 Triclabendazole 250mg ( Deworm)             36.750
3584 Syndopa 275 mg               4.760
3585 Loratadine 10mg (Lornine)                 871
3586 Kalibt Granule 5g             56.000
3587 Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoltonar)        6.580.000
3588 Docetaxel Ebewe 20 mg/2ml           456.334
3589 Docetaxel Ebewe 80 mg/8 ml           802.800
3590 Quetiapine 50 mg (Queitoz)               6.370
3591 Simethicome 80mg(Mogastic)               1.162
3592 Irinotecan Bidiphar 100 mg/5 ml           715.806
3593 Bút tiêm Insulin GensuPen2           471.103
3594 Trihexyphenidyl 2 mg                 196
3595 Mometasone 50 mcg (Momate )           203.000
3596 Pantoprazole 40 mg (Panvell)             81.200
3597 Capecitabine 500mg             27.594
3598 Azopt 1%           163.380
3599 Cernevit           197.833
3600 Homtamin Ginseng               2.940
3601 Magnesi B6 Imexpharm               1.050
3602 KIM TIỀN THẢO DESMODIN             75.936
3603 Keytruda 100 mg/4ml      73.968.000
3604 Pyridostigmine 60 mg (Meshanon)               6.299
3605 Hydrocortison 10mg ( Valgesic )               6.999
3606 Glotadol F               1.523
3607 Calcitriol 0.25mcg ( Meditrol )               2.800
3608 Xigduo XR 10mg/1000mg             31.324
3609 Praziquantel             11.900
3610 Celecoxib 200mg (Coxileb)               3.277
3611 Cefazolin 1g (Zoliicef)             29.400
3612 Vitamin K1 10 mg/1 ml (Vik 1)             15.400
3613 Nước vô khuẩn 1L             29.820
3614 SODIUM CHLORID 0.9% 1L(DN)             25.362
3615 Lypstaplus 20/10mg             12.713
3616 METROGYL DENTA 20G             44.000
3617 Venlafaxine stella 37.5 mg               6.300
3618 Ifosfamid 1g (Holoxan)           730.223
3619 Temozolomid Ribosepharm 100 mg        1.890.000
3620 Fer+Multi Hatro 120 ml           210.000
3621 Praziquantel 600 mg (Distocide)             10.690
3622 Trimebutin 300 mg (Newbutin SR)               9.201
3623 Biresort 10 mg                 670
3624 Humulin 30/70 300 IU/3 ml Kwikpen           174.999
3625 Hydroxyurea 500 mg (Hytinon )               6.000
3626 Amlodipine 10 mg Stella               1.638
3627 Ivermectin 6 mg (Envix)             41.580
3628 Paracetamol Generis 1g/100ml             58.800
3629 Mecobalamin 1500mcg (Mebaal )               4.200
3630 Linezolid 600 mg/300 ml (Linezan )           964.614
3631 Gaviscon Dual Action             10.391
3632 Bioflora 100mg               7.700
3633 Livact             54.600
3634 Mixtard 30 1IU 10ml                   94
3635 Ropivacaine 40mg/20ml (Anaropin)           105.840
3636 Silymarin 150 mg (Silygamma)               5.571
3637 Bismuthate 120 mg (Bisnol )               4.882
3638 Phenylephrine 50 mcg/ml           272.300
3639 Sodium Valproate 400 mg/4ml           170.001
3640 Epoetin alpha 4000 IU (Binocrit )           605.836
3641 Propranolol Hcl 1mg/ml (Cardio )             35.000
3642 Lidocain-BFS 200mg/10ml             21.000
3643 Galantamin 8 mg (Reminyl )             40.880
3644 Pitator 4mg             25.900
3645 Bioflora 200mg             15.664
3646 Pemetrexed Biovagen 500 mg      20.095.740
3647 LSP-Linezolid 600 mg             11.613
3648 Temodal 100mg        2.841.480
3649 Lenvatinib 4 mg (Lenvima )           772.632
3650 Gemcitabine 1g ( Bigemax )           756.000
3651 ADRENALINE -BFS 5 MG/5ML             35.000
3652 Metronidazole stella 250 mg                 479
3653 Bio Prohealth               5.506
3654 Nexavar 200mg           483.991
3655 Sifrol 0.25mg             43.267
3656 Kidviton 60ml             37.800
3657 Midazolam 5mg/5ml (Paciflam)             51.100
3658 Candesartan 8mg (Atasart )               3.990
3659 Amox + Acid Clavulanic (Axuka 1.2g)             58.800
3660 Aclasta 5mg/100ml        9.466.085
3661 Methylprednisolone 125 mg (PDSolone)             88.200
3662 Cyclosporin 100 mg (Sandimmun Neoral )             94.212
3663 Nucare 1.5 Kcal           322.000
3664 Aspirin stella 81mg                 441
3665 Sorbitol stella 5g               1.197
3666 Miacalcic INJ 50IU/ML           123.018
3667 Nacl 0.9% 100 ml Kabi             14.000
3668 Lactated Ringer 500 ml             18.816
3669 Sodium chlorid 0.9% 500ml             18.816
3670 Sodium chloride 0.9% 250ml             13.999
3671 Rocuronium (Noveron 50mg/5ml)             64.399
3672 Binocrit (Erythropoietin alpha 2000UI/ml)           314.999
3673 Fosamax Plus 70mg/5600 IU           159.852
3674 Clindamycin -hameln 600 mg/4ml           128.800
3675 Zoledronic acid 4 mg/5ml (Ozumik)           742.000
3676 Sildenafil Phares 50 mg           137.200
3677 Rivaroxaban 2.5 mg (Xarelto )             38.112
3678 Eugica Fort               1.291
3679 Losartan 25 mg (Lostad )               1.889
3680 B1,B6,B12 (Zyfort 3 ml)             20.202
3681 Leolen Forte               4.014
3682 Meloxicam 15 mg/1.5 ml (Mibelcam )             25.652
3683 Enoxaparin 6000 IU /0.6 ml(Gemapaxane )           133.000
3684 Oxaliplatin Ebewe 100 mg/20 ml           645.816
3685 Oxaliplatin Ebewe 50 mg/10 ml           415.787
3686 Enoxaparin 4000 IU/0.4ml Gemapaxane )             98.000
3687 Mg-Tan 1440 ml           962.850
3688 Meropenem 1g (Merugold IV )           217.000
3689 Uperio 100mg             28.001
3690 Imatinib 100 mg             44.800
3691 Ciclosporin 25mg (Sandimmun Neoral )             23.714
3692 Manitol 20 % 250 ml             29.400
3693 Methotrexat Ebewe 500 mg/5 ml           652.800
3694 Pemetrexed biovagen 100mg        4.678.380
3695 Simeticon 40 mg (Espumisan )               1.173
3696 Metronidazole/Vioser 500 mg/100 ml             44.800
3697 Bupivacaine Hcl 5 mg/4 ml(Regivell)             27.299
3698 Biafine 46.5 g           122.920
3699 Agimycob               4.620
3700 Sulfasalazin 500 mg (Dicsep )               8.239
3701 Fluoxetin 20 mg (Fluotin )               2.520
3702 Bilastine 20 mg (Bilaxten )             13.020
3703 TETRACAIN 0.5% 10 ML             23.520
3704 Gabapentin 100mg (Mirgy)               2.800
3705 Clotrimazole 100mg (Cristan)               3.150
3706 CRAVIT 1.5% 5ML           162.400
3707 Cytarabine 500 mg /10 ml(Alexan )           258.999
3708 Olanzapine 10mg ( Olanstad 10mg)               1.260
3709 Amoxicilin 1g ( Pharmox )               6.294
3710 Propofol 1% 20 ml (Nupovel)             34.720
3711 Meropenem 1g (Medozopen )           249.200
3712 Sorbitol 5g Vidipha               1.103
3713 Daunorubicin 20 mg (Daunocin )           274.400
3714 L- Ornithin 500mg (Vin-Hepa)               5.355
3715 Implanon 68 mg        2.408.839
3716 Amlodipin 10mg (Lodimax)               1.574
3717 Mesna 400 mg/4ml -BFS             44.100
3718 Bicalutamide 50 mg(Casodex )           136.954
3719 Hydrocortison 100 mg (Vinphason )             17.640
3720 Gefitinib 250 mg (Iressa )           786.134
3721 Atezolizumab 1200 mg/20 ml(Tecentriq )      66.652.877
3722 Bortezomib Biovagen 1 mg        5.976.000
3723 Diosmetite 3g (Smetstad)               2.520
3724 Ondansetron 8 mg (Ondanov )               6.247
3725 Ondansetron 4mg (Ondanov)               8.400
3726 Paracetamol 325mg ( Para-Opc)               3.704
3727 Zoledronic acid 5 mg/100 ml (Zoruxa)        6.930.000
3728 Enoxaparin 6000UI (Lovenox )           158.428
3729 Sodium chlorid 0.9% 500 ml TT             29.400
3730 Normagut               9.100
3731 Ho Astex 90ml             49.892
3732 Venlafaxine 37.5 mg (Efexor XR)             13.955
3733 Rifampicin 300mg ( Agifamcin )               3.531
3734 Tydol 650 mg               1.309
3735 IVF-C 5000IU           250.133
3736 Uni- Atropin  1% 0.5 ml             17.640
3737 Daikyn             18.200
3738 Bông viên (TT) 100gr             24.990
3739 (Nano Silymarin55mg)Livercure               7.308
3740 Glyxambi 25mg/5mg             56.776
3741 Zoledronic acid Kabi 4mg/5 ml        1.061.200
3742 Dapagliflozin 5 mg ( FORXIGA )             26.600
3743 Dapagliflozin 10mg (Forxiga)             26.600
3744 Tenofovir 25mg ( FOZVIR)             24.000
3745 Paracetamol 650 mg (Glotadol )               1.260
3746 Furosemid 40 mg (Uloviz )               3.920
3747 Glyceryl Trinitrate 10 mg/10ml           112.396
3748 Citicoline 500mg /4ml (Cholinaar)             36.120
3749 Pythinam 500 mg/500mg           273.000
3750 Digoxin 0.25 mg/ml- BFS             22.400
3751 Furosemide 20 mg/2ml               1.911
3752 Bleomycin 15 IU Bidiphar           487.620
3753 Lactulose Stella 10g/15 ml               4.788
3754 MORPHIN 30 MG             10.010
3755 Montelukast 10mg ( Opesinkast )               5.250
3756 Fexofenadine 60 mg (Fexostad)               1.764
3757 Vitamin B1,B6,B12 (Scanneuron)               1.512
3758 Ciprofloxacin 500 mg (Scanax )               1.436
3759 Uperio 50mg             28.980
3760 Warfarin 5mg             10.220
3761 Teravir-AF             44.555
3762 Paclitaxel 100 mg/16,7 ml(Anzatax )        2.937.060
3763 Praxilene 200mg             21.000
3764 Fosfomicin 500 mg (Solufos)             25.200
3765 APIDRA Solostsr 1UI                 934
3766 Acenocoumarol 4 mg (Vincerol )               1.470
3767 Magnesium sulfate 15 %/5 ml               5.180
3768 Scopolamin -N-Butylbromide 20 mg/ml(Buston )               8.680
3769 Albumin 20% 50 ml (Albuman)        1.181.600
3770 Dextrose 30 % 250 ml             18.354
3771 Noradrenalin 4MG/4 ML             76.440
3772 Calcium Folinate -BFS 50 mg/5 ml             30.800
3773 Trimebutin 100mg ( Trimeboston)               1.050
3774 Neutromax 300 mcg           254.075
3775 Sodium Bicarbonate 4,2% 250 ml           133.000
3776 Haloperidol 5MG/1ML               2.940
3777 Rispeidone 2 mg (Risperstad )               2.016
3778 Sacubitril/Valsartan (Uperio 50 mg)             28.000
3779 Twynsta 40mg/5mg             19.139
3780 Triamcinolon 80 mg/2 ml             47.040
3781 Esomeprazole 40 mg (Asgizole ) inj           168.000
3782 Nutricomp Standard Fibre Neutral 500 ml           176.400
3783 Nutricomp D Neutral 500 ml           195.300
3784 Bortezomib 1 mg (Velcade )        7.344.292
3785 Rivaroxaban 15 mg(Xarelto )             95.199
3786 Mecobalamin 500 mcg/1ml (Mecobal)             20.462
3787 Methylprednisolon 40 mg (Creao)             42.000
3788 Acyclovir stella Cream 5g             21.419
3789 Cotrim oxazole 800 /160 mg               1.159
3790 Calcium Corbiere Extra 10ml               8.820
3791 Minirin 0.1 mg             26.338
3792 Nitromint 10g           210.000
3793 DAFLON 1000MG             10.772
3794 Citicolin 500mg ( Sekaf)             25.200
3795 Pemetrexed 500 mg (Alimta )      32.290.800
3796 Pemetrexed 100 mg (Alimta )        7.568.949
3797 Solumedrol 125 mg           105.994
3798  Sertralin 50 mg (Lezoline )               4.900
3799 MIMOSA               1.764
3800  N-acetylcysteine 300 mg/3ml(Mucomucil )             58.800
3801 Smoflipid 20% 100 ml           165.200
3802 Clopidogrel 75mg (Ridlor)               5.880
3803 Budesonid 0.5 mg/2 ml(Zensonid )             17.640
3804 Methylprednisolon 40 mg(Vinsolon )             24.990
3805 Cefoxitine Gerda 2g           319.200
3806 Gemcitabin 1g (Gemnil)           564.581
3807 Paracetamol 650 mg (Dopagan )                 809
3808 Citicolin 500mg/4ml (SOMAZINA)           103.040
3809 Terpinzoat                 500
3810 Capecitabin 500mg ( Xalvobin )             45.600
3811 Acyclovir 800mg (Ciclevir)               5.775
3812 Fexofenadin 60mg (Glodas)               2.520
3813 Omnipaque iod 300 mg/50 ml           343.966
3814 Clarithromycin 500mg ( Typcin)               7.800
3815 Furosemid 20 mg/2ml (VINZIX )               1.470
3816 Glucosamin 1500mg (Flexsa)             11.900
3817 Bidicarlin 1.6g           158.760
3818 Acetylcystein 200mg ( Glotamuc )               2.190
3819 Azithromycin 500 (Glazi )             10.080
3820 Azithromycin 250 (Glazi)               7.084
3821 B1 B6 B12               1.397
3822 Terbutalin sulfat 0.5 mg/ml(Vinterlin)               7.420
3823 Meropenem 500mg( PIZULEN)           210.000
3824 Cefdinir 300mg               7.364
3825 Bông y tế Quick Nurse 100v             13.230
3826 Neulastim 6 mg/ 0.6ml      15.632.938
3827 Livolin-H               3.402
3828 Fosmicin 2G           260.400
3829 Sufentanil-hameln 50mcg/ml             73.500
3830 Palono-BFS           540.000
3831 Ceftriaxone 2g (Noviceftrin )           134.400
3832 Fluconazol 150mg (Zolmed)               4.049
3833 Lipodis 10/20mg               3.335
3834 Oxaliplatin 150 mg/30 ml (Lyoxatin )        1.764.000
3835 Natribicarbonat 840mg/10ml (Nabica 8,4% )             27.636
3836 Raxadin (Imipenem 500mg+ Cilastatin 500mg)           222.600
3837 Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml           592.200
3838 Colistin 1MIU (Colistimed)           278.600
3839 Acetylcystein 200 mg (Paratriam)               3.500
3840 Prednisolone 20 mg (Predstad)               5.520
3841 Omnipaque 350 mg/ml 100 ml           852.796
3842 Hyaluronate 40mg/2ml (Ostenil Tendon)        5.947.958
3843 Doxorubicin 50 mg/25 ml (Adrim)           236.235
3844 Doxorubicin 10 mg/5 ml (Adrim)             61.281
3845 Linagliptin 5 mg (Trajenta )             23.800
3846 Losartan Boston 50mg               2.520
3847 Calcium folinate 100 mg/10 ml           238.000
3848 Cisplatin Bidiphar 10 mg/20 ml             76.608
3849 Gemcitabin Ebewe 1g/100 ml           819.878
3850 X-Healer (thực phẩm dinh dưỡng y học)           105.840
3851 Pegfilgrastim 6mg/0.6ml (Peg-grafeel)        5.134.253
3852 Briozcal               3.780
3853 Cefixim 200mg ( Mecefix )             11.200
3854 Methylprednisolon 4 mg (Domenol )               1.463
3855 Doxorubicin Bidiphar 50 mg           287.280
3856 Ursodiol C 250mg             18.480
3857 Atenolol 50mg ( Stadnolol )               1.106
3858 Tamsulosin 0.4mg ( Floezy )             16.800
3859 Paracetamol Macopharma 1g/100ml             48.159
3860 Dospasmin 40mg               1.092
3861 Piracetam Kabi 12g/60 ml             44.240
3862 PARTAMOL-CODEIN               2.015
3863 Omeprazol 20 mg (Dudencer)               1.007
3864 Meropenem/Anfarm 500mg           307.999
3865 Eloxatin 100mg/20 ml        5.932.283
3866 Lidocain 40 mg/2ml                 952
3867 Calci nguyên tố 500mg ( CalSource )               7.245
3868 Potassium chloride 0.1g/ml               7.700
3869 FASLODEX 250mg/5ml        7.546.980
3870 Ceftazidime 1g             66.150
3871 Tranexamic acid 250 mg/5 ml (Medsamic )             15.803
3872 Simethicon (Espumisan L 30ml )             80.556
3873 Rocuronium kabi 50 mg/5 ml           122.220
3874 Cravit 750mg             84.000
3875 Cravit 750mg             84.000
3876 IBUPROFEN 600mg               3.500
3877 Nisitanol 20 mg/2ml               4.410
3878 Clindacine 600 mg/4 ml             30.800
3879 Rivaroxaban 10 mg (Xelostad )             49.000
3880 Apixaban 2,5 mg ( Eliquis )             33.810
3881 Esomeprazol 40 mg (Odentid)             84.000
3882 Spiolto Respimat        1.422.943
3883 MELOXICAM-BFS             24.500
3884 Soli-medon40             23.520
3885 Cammic 250mg/5ml               6.300
3886 Vitamin K1 10 mg/1ml (Vinphyton )               3.220
3887 Vancomycin 1g             67.200
3888 Methylprenisolon 40 mg (Menison )             41.160
3889 Doxorubicin 20mg/10ml (Xorunwell-L )        2.457.000
3890 Oferen 45ml             58.800
3891 Ondansetron kabi 8mg/4ml             58.800
3892 Lyoxatin 50mg/10ml           441.000
3893 Procoralan 5mg             14.375
3894 Procoralan 5mg             14.375
3895 Empagliflozin 10 mg (Jardiance )             32.301
3896 Levofloxacin 750 mg/150 ml (Levogolds)           343.000
3897 Clozapine 25 mg(Sunsizopin )               3.080
3898 Oxaliplatin 50 mg/10 ml (Oxitan )           322.799
3899 Isosorbide mononitrate (Imdur 30mg)               4.543
3900 Revolade 25 mg           373.230
3901 IBUPROFEN 400MG (Ibumed)                 942
3902 Rabeprazol 20 mg (Bepracid )                 783
3903 Papaverin 40mg/2ml (Paparin)               5.600
3904 Vitamin C 1g               2.395
3905 Sudocrem 60 g           126.000
3906 Ebysta               5.600
3907 Omnipaque 300 mg/100ml           625.394
3908 Paracetamol 500mg (Partamol)                 491
3909 Flunarizine 5mg (Mirenzine)               1.680
3910 Fluomizin             27.188
3911 Panadol 500 mg ( Viên Sủi )               3.745
3912 Gynoflor             35.819
3913 Jardiance Duo 12.5/1000             23.520
3914 Tranfast             39.200
3915 Golistin-soda             61.600
3916 Meropenem kabi 1g           217.350
3917 Jardiance 25mg             37.146
3918 Molnupiravir 400 mg             12.600
3919 Molnupiravir 400 mg (Molravir )             13.965
3920 Jardiance Duo 5/1000             16.611
3921 Dopagan effervescent 500 mg               2.311
3922 Rituximab 500mg ( Redditux )      12.054.000
3923 Calcium Stella 500 mg               4.410
3924 Prednison 5 mg (Farnisone)                 631
3925 Ticagrelor 90mg ( BRILINTA )             24.477
3926 ULTRAVIST 300 100ml           679.140
3927 Levobupivacain 50mg/10ml(Levobupi-BFS)           117.600
3928 Acetylcystein 200 mg( ACEMUC)               3.049
3929 Caspofungin 50mg ( Cancidas )        9.143.400
3930 Noradrenaline 1mg/1ml             39.200
3931 Ceftanir 300mg               9.940
3932 Epirubicin 10mg           142.443
3933 Epirubicin 50mg           390.096
3934 Acetylcystein 1000mg/10ml( Zenace )             17.640
3935 Levofloxacin 750mg/150ml (Cravit)           455.000
3936 Augbidil 1.2g             39.984
3937 GC FLU PFS 0.5ML           237.300
3938 Avegra Biocad 400mg/16ml      17.388.000
3939 Doxorubicin 20mg/10ml (CHEMODOX)        4.560.000
3940 Amlodipin 5mg (Amlor)TAB             10.630
3941 Scandonest 3% (Mepivacaine Hydrochloride)             21.168
3942 Bộ nẹp đòn S        5.500.000
3943 Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm H.pylori           366.800
3944 Miếng dán thông thường Polymem 8x8           117.600
3945 Cleanwel new 500ml             84.000
3946 SURFANIOS 5 LÍT        2.469.194
3947 Bộ trợ cụ kết hợp xương đòn (nẹp+vít)        3.899.999
3948 Điện cực hai chân lăn cầm máu,đầu hình thùng,
loại 2 chân, cỡ 24Fr(6casi/hộp)(27040RG)
       2.331.000
3949 Điện cực cắt đốt, đầu hình tròn, cỡ 5mm
 (06 cái/hộp)(27040NK)
       2.331.000
3950 Điện cực đốt cầm máu, đầu nhọn (xẻ cổ bàng quang)
,cỡ 24Fr (27040L)
       2.331.000
3951 Dây đốt cao tần đơn cực, dài 300cm (26002M)        3.565.800
3952 Dây đốt cao tần đơn cực với đầu cắm 4mm dài 300cm (279)        2.986.200
3953 Dụng cụ phẫu tích đơn cực,đầu hình L cỡ 5mm,dài 36cm,
đầu gần có chốt nối với dây đốt cao tần đơn cực (26775UF)
       6.438.600
3954 Dây nối dụng cụ nội soi        3.351.600
3955 Dây nối dụng cụ lưỡng cực        3.351.600
3956 test               1.000
3957 mr tâm test             25.000
3958 Anios  clean  1Lit           498.139
3959 Khẩu trang 4 lớp xanh             35.280
3960 Vít khóa 3,5           699.999
3961 Vít vỏ 3,5           490.000
3962 Nẹp DHS 3 lỗ        7.700.000
3963 Bộ khung cố định ngoài        4.200.000
3964 Vít vỏ           210.001
3965 Ly inox             26.180
3966 Kéo PT cong nhonj,5cm 03-137           194.040
3967 Kẹp (Foerster)Halstead Mosquito cong 1x2T 24cm16.0080           404.250
3968 Sond Pezzer 14             29.400
3969 Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung_Lifestent      28.820.000
3970 Bóng nong mạch máu ngoại biên-Ultraverse 035        9.020.000
3971 Pulsar-18/ Pulsar 35      33.550.000
3972 Paseo-14/Paseo-18/ Paseo-35        9.350.000
3973 Exadrop 150cm             96.238
3974 Tay dao căt đốt sử dụng 1 lần             71.867
3975 Kim dẫn đường Coaxial sleeve 17G dùng cho kim PrimoCut           364.560
3976 Nẹp đa hướng khóa khớp cùng đòn        8.800.000
3977 Kéo Mayo cong 18cm 10.0053.18           285.180
3978 Kéo Metzenbaum Nelson cong 15cm 10.0337.15           170.520
3979 Kẹp PT Standard thẳng 18cm, AB 050/18           264.600
3980 Banh PT Adson 3x4pr 13cm, 19.0212.13        2.770.950
3981 Banh Richarson 36*28m - 24cm 18.0454.02           424.830
3982 Kẹp kim PT AE 470/18        1.620.360
3983 Kẹp PT Foerster Sponge Holding thẳng 20cm (16.0080.20)           278.460
3984 Kẹp PT Standard thẳng 18cm AB 060/18           270.900
3985 Dụng cụ PT miệng           130.830
3986 Kẹp dạ dafyPayr 21cm 52.0420.21        1.582.350
3987 Kẹp PT Kelly Hemostatic cong 19cm 14.0350.19           308.700
3988 Kẹp ruột Kocher thẳng 22cm(có răng) 52.0310.22        2.157.120
3989 Kocher thẳng 18cm 14.0226.18           285.180
3990 Cây lấy chốt PTchấn thương chỉnh hình  LS-313           720.720
3991 Kẹp giữ xương Farabeuf-Lambotte 11mm,26cm KA 769/26        4.200.840
3992 Kẹp giữ xương Kern  W.21cm KA 760/21        2.395.260
3993 Ống thông đường tiểu Catheter nam số 20-27cm 58.0210.20           232.260
3994 Ống thông đường tiểu Catheter nam số 12-27cm 58.0210.12           216.090
3995 Kìm rút đinh 17cm 26.0250.01           664.440
3996 Kẹp PT xương Lane 33cm, 28.1006.33        1.508.220
3997 Dụng cụ bẩy xương Hohmann 33x276mm 28.0694.33           456.120
3998 Ống hút dịch Yankauer, AO 400/00           949.620
3999 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay        6.360.000
4000 Easypump II LT 100-50-S           793.800
4001 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi      12.649.999
4002 Vít xốp 6.5           136.364
4003 Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 25        2.159.999
4004 Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần size 29        2.159.999
4005 Kềm nhổ răng        2.638.440
4006 Kềm nhổ răng số 8 hàm trên        2.101.680
4007 Kềm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm trên        2.638.440
4008 Kềm nhổ chân răng toàn hàm        2.638.440
4009 Kềm nhổ răng cửa hàm trên        2.101.680
4010 Kềm nhổ răng trẻ em- toàn hàm dưới (212-143)        2.356.200
4011 Kềm bấm xương(LUER-FRIED,ANN)nghiêng 30 độ3,5mmx16cm        4.445.280
4012 Dũa xương (MILLER-COLBURN) 1 đầu tròn, 1 đầu dài         1.707.300
4013 Kêm nhổ răng trẻ em- răng cối nhỏ hàm dưới (Có mấu)        2.356.200
4014 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm trên(có mấu)(212-140)        2.356.200
4015 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cối nhỏ hàm dưới        2.244.000
4016 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa hàm trên (212-137)        2.356.200
4017 Kềm nhổ răng trẻ em        2.356.200
4018 Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 2.5mm (610-2)        1.170.540
4019 Nạy nhổ răng thẳng tay cầm ngắn 4.5mm (610-4)        1.170.540
4020 Cây đục xương cán gỗ(Lexer-Mini Osteotome)6mm mặtphẳng        2.441.880
4021 Nạy ƯINTER Cán bố phải        1.609.020
4022 Nạy WINTER cán bố trái        1.609.020
4023 Ống chích sắt cổ điển (2666-18US)        1.568.000
4024 Planet Yellow             55.440
4025 Kính trộn           102.900
4026 Dụng cụ tháo mão răng           191.100
4027 Thạch cao VN             30.800
4028 Kềm nhổ răng cối lớn bên trái (152-17)        2.101.680
4029 Kềm nhổ răng (152-13)        2.101.680
4030 Kềm nhổ răng cối hàm dưới(152-22)        2.101.680
4031 Ông nhựa dẻo Protect             73.920
4032 Dụng cụ nha khoa 1           191.100
4033 Bảng so màu răng-Vita Pan classical shadeguide A1-D4        2.963.520
4034 Eugenol 30ml           116.130
4035 Vật liệu trám răng zinc oxide           147.000
4036 Kim gai VN             32.340
4037 Đèn cồn             22.050
4038 Dụng cụ nhỏ             36.750
4039 Bóc tách             88.200
4040 Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80           117.600
4041 Hộp cắm Reamer           200.200
4042 Carbbur cavity round (mũi densply)             73.500
4043 Dung cụ nha khoa 2             66.150
4044 Dụng cụ nha khoa 3             51.450
4045 Dụng cụ nha khoa 4             58.800
4046 Dụng cụ nha khoa 5             48.510
4047 Giấy sát trùng           443.940
4048 Ống chích NK           323.400
4049 Kim nha               2.352
4050 Khay nhựa lấy dấu răng             13.860
4051 Lấy dấu Aroma 500gr           249.480
4052 Chén trộn             26.460
4053 Bay cán gỗ             66.150
4054 Bay cement             36.750
4055 Bóc tách (Buser)        1.596.420
4056 Kềm nhổ chân răng hàm dưới (152-33)        2.101.680
4057 Nạy thẳng cán dài 3mm mặt phẳng (634-2)        1.242.360
4058 Mũi khoan kim cương (848C314 014-5)(5 mũi/vĩ)             55.440
4059 Mũi khoan kim cương (848C314 016-5)(mũi/vĩ)             55.440
4060 Mũi khoan kim cương (856C314 025-5)(mũi/vỉ)             71.820
4061 Mũi khoan kim cương (856C314 014-5)(5 mũi/vỉ)             55.440
4062 Mũi khoan kim cương (379C314 025-5)(5 mũi/vỉ)             71.820
4063 Mũi khoan kim cương (368C314 023-5)(5 mũi/vỉ)             71.820
4064 Mũi khoan kim cương (801C314 014-5)(5 mũi/vỉ)             44.100
4065 Mũi khoan kim cương 801C314 016-5             44.100
4066 Mũi khoan kim cương (805C314 014-5)(5 mũi/vỉ)             44.100
4067 Mũi khoan kim cương (805C314 012-5)(5 mũi/vỉ)             44.100
4068 Mũi khoan kim cương 830C314 012             44.100
4069 Mũi khoan kim cương (835C314 008-5)(5 mũi/vỉ)             46.620
4070 Mũi khoan kim cương 835AC314 012             44.100
4071 Mũi khoan kim cương 835AC0314 010             44.100
4072 Mũi khoan kim cương 846C314 012             44.100
4073 Mũi khoan kim cương 846C314 014             44.100
4074 Mũi khoan kim cương 846C314 016             35.000
4075 Mẫu hàm TAOB        2.352.000
4076 Micromotor marathone M33-LS        3.810.240
4077 Đèn trám nhakhoa,mode:CL-DLT30(Drs Light 2)kèm theo;
đầu dẫn trám và đầu tẩy trắng
     15.781.920
4078 BOBCAT PRO 220V-G130B PACKED      18.741.030
4079 25K SLI-10S INSERT,PACKED        2.670.990
4080 25K P 10 INSERT, PACKED               2.352
4081 Tay thẳng, Model: MD-4        3.598.560
4082 Gạc Cản quang 30x40x8 lớp             10.290
4083 Chỉ tan tổng hợp SUTUMED 3.0 kháng khuẩn             91.140
4084 Activon T25g           308.000
4085 Bình áp lực âm 200ml số 12           191.100
4086 Bình áp lực âm 200ml số 14           191.100
4087 Pigitail dẫn lưu đường mật        1.775.025
4088 Bộ sinh thiết sử dụng 1 lần Primocut 18Gx10cm/15cm/20cm        1.470.000
4089 Băng keo giấy 3M 2,5 cm x9,1m             29.400
4090 Kéo Iris cong 10cm 10.0143.10           147.000
4091 Bộ dây bơm nước nội soi chạy bằng máy        2.520.000
4092 BETAPLAST N 20cm x 20cm x 5mm           509.355
4093 BETAplast Silver 10cm x 10cm 0,5cm           263.956
4094 Mask oxy có túi size XL             23.100
4095 Co chữ T             58.800
4096 Kim chọc dò Teknimed Trocar        2.400.000
4097 BETAplast Silver 20cm x 20cm x0,5cm           855.301
4098 Vớ Sigrans TFS gối  - S           980.001
4099 Silk 3.0 nhiều sợi S2012             23.314
4100 Vít chốt neo tự điệu chỉnhchdài tối ưuGFSUltimatehoặctương đương      16.775.000
4101 Bình dẫn lưu áp lực âm Biovac 450ml           461.580
4102 Găng TT 6.0  ADVENTA               9.520
4103 Aniospray 29           406.147
4104 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay        7.700.000
4105 Bộ nẹp vít kết hợp xương khung chậu        2.640.000
4106 Túi cho ăn 1200ml             42.630
4107 Bộ khăn Tai Mũi Họng (07P01)           220.500
4108 Vớ Venosan Đùi (S) Vừa-Hở CG62601           910.000
4109 Vớ Venosan Đùi (M) Vừa-Hở CG62602           910.000
4110 Vớ Venosan Đùi (L) Vừa-Hở CG62603           910.000
4111 Vớ Venosan Đùi (XL) Vừa-Hở CG62604           910.000
4112 Vớ Venosan Đùi (XS) Vứa-Hở CG62600           910.000
4113 Túi nước tiểu nhân tạo 4013TP           124.950
4114 Vôi Soda Flexicare           882.000
4115 Túi FLEXIMA 12-55 (044913A)           196.000
4116 Đầu nối con sâu           147.000
4117 Gel K-Y (KLY) 82g             76.440
4118 Điện cực dao mỗ điện (dùng nhiều lần)        1.584.000
4119 DuoDERM HydroActive gel           155.820
4120 Điện cơ (Điện cực dán đo dẫn truyền - Ambu)           110.250
4121 Kim sinh thiết        6.600.000
4122 Vôi Soda           147.000
4123 ĐAI OSAKA L           382.200
4124 ĐAI cột sống OSAKA M           382.200
4125 Túi hậu môn nhân tạo loại xã             61.250
4126 Túi hậu môn mini           107.185
4127 Túi hậu môn Hollister 18103 (57 mm) dùng kẹp             67.200
4128 Túi hậu môn Hollister 18104 (70mm) dùng kẹp             74.970
4129 Túi treo tay 7             29.400
4130 Urease NS (H/30Test)             19.110
4131 Urgo Crepe 10           193.760
4132 Urgo derm 10 x 10           285.600
4133 UrgoSterile 53mmx70mm               4.802
4134 UrgoSterile 90mmx100mm               8.148
4135 Urgosyval 2,5x 5             33.600
4136 Urgosyval 5X5             54.320
4137 Urgotul 10 x 10             62.440
4138 Urgo pore 2.5cm*5m             24.780
4139 Urgotul 15 x 20           113.400
4140 Vasofix  Safety G22             28.700
4141 Introcan Safety  G24             27.300
4142 Vasofix  Safety G18             21.868
4143 Vasofix Safety G20             28.700
4144 Venofix A G23               6.556
4145 Vicryl   2.0  W9121           114.800
4146 Vicryl   3.0  W9120             94.345
4147 Vicryl   3.0  W9935 Rapide           140.000
4148 Vicryl   4.0 rapide W9924           119.700
4149 Vicryl 5.0 Rapide W9915           145.001
4150 Vicryl 6.0 W9981           207.199
4151 Vicryl số 1 W9216           142.296
4152 Vicryl số 1 W9431 90CM           126.000
4153 Xông dạ dày (malecot) 18             35.000
4154 Dụng cụ mở tĩnh mạch đùi           764.400
4155 Sợi dây dẫn dùng trong máy gây tê           660.000
4156 Vớ dự phòng huyết khối           770.000
4157 Túi ép dep 100 x 200           693.000
4158 BIOTK 10X10cm           308.000
4159 ELECTK 300ml             88.200
4160 Dẫn lưu dịch não tủy trong từ não thất xương
ổ bụng áp lực trung bình
       8.800.000
4161 Đĩa đệm CS cổ Lespace Peek        8.415.000
4162 Nẹp Zimmer số 5           110.250
4163 Ống nội khí quản số 8.0 Covidien             72.930
4164 Vớ Venosan AES Đùi (XL)- Vừa SG57029           910.000
4165 Nẹp khóa xương đòn đa hướng        8.250.000
4166 Đinh chốt cẳng chân Titan        8.250.000
4167 Găng TT 7.0 ADVENTA               9.520
4168 Găng TT 6.5 ADVENTA               5.263
4169 Găng TT 7.5 ADNENTA               9.520
4170 Khung cố định vòng tròn 2/3        3.000.000
4171 Vớ Venosan AES Đùi-Vừa SG57021           847.000
4172 Vớ Venosan AES Đùi (M) Vừa SG57024           847.000
4173 Vớ Venosan AES Đùi (L)- Vừa SG57027           910.000
4174 Miếng vá sọ Titan 150x150mm      19.800.000
4175 Đai Desaul 9 T             80.850
4176 Đai Desaul số 9 P             66.150
4177 Van mở hậu môn        1.540.000
4178 kim 14G/ 6cm           877.800
4179 Airway  NL               6.174
4180 Airway NL 80 mm               5.880
4181 Air way 90 mm               5.880
4182 Alcool 70 độ             43.365
4183 Alcohol Pads (Cồn khô)                 238
4184 Ampu NL           245.000
4185 Ampu TE           232.400
4186 Anios Special DIP SF 5 li1t        2.940.000
4187 Áo Phẩu thuật  size L             63.000
4188 Áo phẫu thuật  L (G2002)             54.390
4189 Aquacel Ag Extra 10 x 10 cm           175.001
4190 Băng cá nhân Urgo             84.000
4191 Băng cuộn 0,09               2.793
4192 Băng thun 3 móc             17.640
4193 Băng keo nhiệt           140.000
4194 Băng ghim loại nghiêng (60AMT)30mm,45mm,60mm
dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn
       6.457.000
4195 Băng ghim loại nghiêng(45 AVM)30mm,45mm,60mm
 dùng trong PTNS,công tri-stapler, dao mới trong mỗi băng đạn
       6.457.000
4196 Băng thun cổ tay             49.000
4197 Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 8038L-GA8038L        2.137.800
4198 Bao áo Camera  lớn             17.710
4199 Bao cao su OK               2.144
4200 Bao chụp đầu đèn M (00A02)             30.870
4201 Bao dây cần đốt 100mm x 2,5 m             11.760
4202 Betadine 125ml             80.818
4203 Betaloc 50 mg             77.000
4204 Bình dẩn lưu dịch             84.000
4205 Bình DL áp lực âm lớn             44.100
4206 Bình DL áp lực âm nhỏ             44.100
4207 Bình lấy đàm             24.500
4208 Bộ điều hòa kinh nguyệt KARMAN             95.550
4209 Bộ đinh chốt xương chày        8.250.000
4210 Bộ đo HA động mạch xâm lấn           768.810
4211 Bộ dụng cụ nẹp khóa mâm chày      19.800.000
4212 Bộ dụng cụ dẫn lưu phân BSZ-21-1        3.850.001
4213 Bó gót (nẹp thun cổ chân)             73.500
4214 Bộ khăn tổng quát             28.000
4215 Bộ khăn Tổng quát SMS C (00P40)           411.600
4216 Bộ khăn PT Sọ C (05P07)           426.300
4217 Bộ khăn cắt đốt Nội soi (06P02)           411.600
4218 Bộ khăn Nội soi khớp gối (04P18)           426.300
4219 Bộ MKQ 2 nòng có cuff,có cửa sổ 8.0        1.938.930
4220 Bộ MKQ 2 nòng có cuff, không cửa sổ 7.0        1.938.930
4221 Bơm tiêm   3cc  25G x 1               1.000
4222 Bơm tiêm    5cc  đầu xoắn               4.410
4223 Bơm tiêm    5cc  25G x 1               1.092
4224 Bơm tiêm  10cc  23G x1               1.750
4225 Bơm tiêm 20cc   23G x 1               2.940
4226 Bơm tiêm 50cc               7.350
4227 Bơm tiêm 50cc ăn               7.350
4228 Bơm tiêm 1cc 26G x 1/2               1.008
4229 Bộ nẹp xương đùi      19.800.000
4230 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng      11.000.000
4231 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay      16.500.000
4232 Bộ nẹp khoá đa hướng      14.300.000
4233 Bông viên 500gr           132.300
4234 Bóp bóng mềm 1 lít           117.600
4235 Bột bó 4in             44.100
4236 Bột  bó 6in             58.800
4237 Bút đánh dấu PT           119.000
4238 Cán dao mổ số 7           102.900
4239 Catheter  mouth(đầu nối di động)             35.700
4240 Catheter fogarty đầu kim loại 6        2.160.000
4241 Dao longo Haemorrhoidal - Anh        8.800.000
4242 Catheter Fogarty đầu kim loại 7        2.160.000
4243 Certofix Mono V420           594.233
4244 Certofix Trio 720           786.870
4245 Chén Inox             40.040
4246 Chỉ PDS 3/0 W9124H           190.400
4247 Chỉ PDS 4/0 W9115H 20mm 1/2CRB           196.000
4248 Chỉ PDS 2/0 W9125           173.460
4249 Chỉ PDS 5/0 90cm W9108H (2K)           305.200
4250 Chỉ siêu bền        2.160.000
4251 Chromic 4.0 KT C20A26             30.429
4252 Chromic 5.0 KTG C15E12             56.742
4253 Chromic 0 KT  C40A26             32.281
4254 Chromic 2.0 KT C30A26             28.694
4255 Chromic 3.0 KT C25A26             33.075
4256 Cidex Opa  5L 29490        1.413.317
4257 Cidezym Chai/ 1 lít           952.000
4258 Clin care           102.900
4259 Curaspon 80*50*10mm           132.300
4260 Cytocan  G22             70.560
4261 Đai cột sống 8             73.500
4262 Đai cột sống 9             73.500
4263 Đai cột sống 7             73.500
4264 Đai cột sống OSAKA XL           382.200
4265 Đai Desaul 8 (T1)             80.850
4266 Đai Desaul 8 (P)             80.850
4267 Đai Desaul 7T             66.150
4268 Đai Desaul 7P             66.150
4269 ĐAI DESAUL  6 (P)             66.150
4270 Đai Desaul 6 (T)             66.150
4271 Đai thắt lưng (Size 7)             73.500
4272 Đai cột sống (Size 6)             73.500
4273 Đai xương đòn 6             73.500
4274 Đai xương đòn 8             32.340
4275 Đai xương đòn 9             73.500
4276 Đai xương đòn 7             36.750
4277 Đai xương đòn số 5             73.500
4278 Đai xương đòn số 4             73.500
4279 Dẫn lưu dịch não tủy các loại áp lưc, loại BMI        6.677.000
4280 Dao mổ số 10  (BB510)               5.998
4281 Dao mổ số 11 (16600509)               5.998
4282 Dao mổ số 15 (16600525)               5.998
4283 Dao SA Harmonic ACE+-HAR36      19.025.137
4284 Dâu xịt dụng cụ Aesculap oil spray 300ml           602.700
4285 Dây bơm tiêm điện 140cm             22.820
4286 Dây cưa sọ Olivecrona,dài 400m,h/5 sợi        1.827.000
4287 Dây cưa sọ Gigli,mảnh,xoắn dài 400MM        1.827.000
4288 Dây cuốn tay             28.000
4289 Dây đeo tay bệnh nhân               2.380
4290 Day dẫn đường mềm phủ hydrophilic 0,035" VLG-69150        1.396.500
4291 Dây dẫn đường cứng phủ PTEE Guidewire Urovision 0,035" , đầu thẳng 150cm ST -291535           441.000
4292 Dây Garô               5.320
4293 Dây hút đàm số   8 có K               2.940
4294 Dây hút đàm số 10 k               2.940
4295 Dây hút đàm số 12 có K               2.940
4296 Dây hút đàm số 14 có K               2.940
4297 Dây hút PT             21.700
4298 Dây nối oxy               9.800
4299 Dây Oxy 2 nhánh  NL               7.700
4300 Dây Oxy 2 nhánh  TE               8.400
4301 Dây oxy 1 nhánh 8               4.200
4302 Dây Oxy 1 nhánh NL 16               4.410
4303 Dây oxy 1 nhánh số 10               4.200
4304 Dây oxy 1 nhánh số 12               4.200
4305 Day oxy 1 nhánh số 14               4.200
4306 Dây thông phổi  số 20             41.160
4307 Dây thông phổi  số 24             41.160
4308 Dây thông phổi  số 28             41.160
4309 Dây truyền máu             20.300
4310 Dây thông phổi  số 32             41.160
4311 Dây truyền dịch               9.099
4312 Dây thở Apnealink Cannula             88.200
4313 Đế Hollister dán bằng 14603 (57 mm)           120.960
4314 Đế Hollister dán lồi 14604 (70 mm)           120.834
4315 Đè lưỡi gỗ             28.665
4316 Đĩa đệm lưng OPAL        8.800.000
4317 Điện cực tim gắng sức ( B/60)               3.969
4318 Điện cực tim H/30               3.675
4319 Điện cực tim gắng sức (B/50)               3.675
4320 ĐINH CHỐT CẲNG CHÂN 8x320        3.850.000
4321 Đinh kissne             49.000
4322 Discofix 3- way             19.880
4323 Discofix 3- way 100cm             42.000
4324 Dụng cụ khâu cắt đa năng trong PTNS Endo COVIDIEN        6.589.000
4325 Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng size 33m      10.158.500
4326 Dụng cụ tuốt TM Venostrip 5523184           910.000
4327 Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ           770.000
4328 Dụng cụ mở đường Radifocus Introducer II-RS*A70K10SQ           735.000
4329 Dung dịch Lugol 3%           315.700
4330 Dung dịch Acid Axetic 3%             73.500
4331 Duoderm Extra Thin 10x10cm             57.401
4332 Espocan W. Spinocan 27Gx5           542.459
4333 Feeding tube 10               7.000
4334 Feeding tube 18               8.379
4335 Feeding tube 16 có nắp               7.000
4336 Feeding tube 8               5.880
4337 Feeding tube 6               7.000
4338 Foley 2 nhánh số 14             14.000
4339 Foley 2 nhánh số 16             14.840
4340 Foley 2 nhánh số 18             14.000
4341 Foley 3 nhánh số 22             23.799
4342 FOLEY 2 NHÁNH 12             14.840
4343 Foley 2 nhánh số 22             13.230
4344 Foley 2 nhánh số 8             18.375
4345 Foley 2 nhánh số 10           196.000
4346 Foley 2 nhánh số 26             17.640
4347 Foley 2 nhánh số 30             29.400
4348 Formol             70.000
4349 Gạc ép sọ não 1mmx8cmx4 lớp             22.050
4350 Gạc mèche NS CQTT 1,5cm x 80cm x 12 lớp               6.174
4351 Gạc nhét mũi 0,01mx2mx4L               2.940
4352 Gạc PT 30x40x 8 Lớp CQTT             14.700
4353 Gạc PT 10x10x8 CQTT             13.230
4354 Gạc  povidin    (H/10)             13.671
4355 Gạc Povidin 10% 10x10 cm             13.671
4356 Gạc Vaseline (H/10)               2.170
4357 Gạc y tế 10x10x8 lớp           114.660
4358 Găng TT số 8.0               8.400
4359 Găng sạch có bột S           174.930
4360 Găng tay sản TT số 7             22.050
4361 Găng tay Nitriles S           330.750
4362 Găng tay Nitriles M           330.750
4363 Gel bôi trơn K-Y 82g             86.801
4364 Gel KY             73.500
4365 Gel siêu âm(Bình/5l)           124.950
4366 Gel siêu âm (Mã Lai)           224.000
4367 Giấy thử độ tt lò hấp Bowie & Dick Test Sheet DT 50        1.540.000
4368 Gòn bó 3 in             14.700
4369 Gòn bó 4in             19.110
4370 Gón bó 6 in             26.460
4371 Hexanios  G+R  Ch/1000ml           427.637
4372 Hộp gòn trung             73.500
4373 In Stoppers               8.260
4374 Intrafix Primeline             20.300
4375 Jackson Ree (Người lớn) (Mapleson C )           516.833
4376 Kelly 16 ( 14.0121.16)           182.000
4377 Kéo cắt chỉ 10.0145.11           117.600
4378 Kẹp Holister             18.144
4379 Kẹp Kelly cong 14cm           168.000
4380 Kh/trang 3 lớp có thanh             84.000
4381 Kim bướm 23               1.705
4382 Kim bánh ú Novofine               3.011
4383 Kim hồng nhãn cầu 26G               1.050
4384 Kim lấy máu Lancet                 252
4385 Kim luồn tĩnh mạch K6i             72.800
4386 Kim lấy máu Lancet ULTRA                 735
4387 Kim luồn Terumo 16 G x 2"             18.200
4388 Kim luồn Terumo 18G x 2"             23.520
4389 Kim pha 18                 503
4390 Lam kính 7105             30.870
4391 Ligalip  LT 300           370.222
4392 Ligaclip kẹp đinh vị 400 1 thanh 6clip(H/18thanh)        7.378.000
4393 Lọc khí             36.750
4394 Lọc khuẩn Koko             67.900
4395 Màng phẫu thuật 28x15 cm             56.000
4396 Màng Phẫu thuật 28x45 cm           140.000
4397 Mask oxy  TE             29.400
4398 Mask phun khí dung size XL             21.000
4399 Mask phun khí dung size S             21.000
4400 Mặt Nạ Gây Mê size 3             58.800
4401 Mặt Nạ Gây Mê size 4             58.800
4402 Mặt nạ gây mê size 5             58.800
4403 Merocel (H/10m)           231.000
4404 Microshield 4%        1.820.000
4405 Milian 20ml             14.700
4406 Mở khí quản 6.0           139.650
4407 Mở khí quản 6.5           139.650
4408 Mở khí quản 7.0           139.650
4409 Mở khí quản 7.5           139.650
4410 Mở khí quản 8.0           139.650
4411 Mở khí quản 8.5           139.650
4412 Mở khí quản 9.0           139.650
4413 Mở khí quản số 5.0           139.650
4414 Mở khí quản số 5.5           139.650
4415 Mở khí quản 2 nòng  số 7.0 có cuff,có cửa sổ        1.938.930
4416 Nacl 0,9% vô khuẩn 1000ml (Sodium Chloride)             25.362
4417 NaCl 0,9%DN  500ml VĨNH PHÚC             12.600
4418 NaCl 0,9%DN TT 500ml 3/2 (T/18)             15.435
4419 Nạng nhôm           336.000
4420 Nelaton 14(1 nhánh)             11.760
4421 Nelaton 10 (1 nhánh)             11.760
4422 Nelaton 1 nhánh 16             10.290
4423 Nelaton 12             11.760
4424 Nẹp cổ mềm 8             32.340
4425 Nẹp chống xoay 1T           132.300
4426 Nẹp cổ mềm             58.800
4427 Nẹp cổ mềm 6             44.100
4428 Nẹp cổ mềm 9             32.340
4429 Nẹp chống xoay 1 (P)           132.300
4430 Nẹp chống xoay 2 (T)           132.300
4431 Nẹp chống xoay 2 (P)           132.300
4432 Nẹp chống xoay 3(T)           132.300
4433 Nẹp chống xoay 3(P)           132.300
4434 Nẹp cổ bàn chân 3 (P) (Nẹp chống xoay 1T)           117.600
4435 Nẹp cổ cứng số 2           133.000
4436 Nẹp cổ cứng số 3           133.000
4437 Nẹp cổ cứng số 1           133.000
4438 Nẹp gỗ 20 -70           102.900
4439 Nẹp Isulin             29.400
4440 Nẹp lòng máng        9.800.000
4441 Nẹp ngón tay (bằng nhôm)             23.520
4442 Nẹp ngón tay 2 chấu bằng nhôm             22.050
4443 Nẹp thun lỗ gối             64.680
4444 Nẹp vải cẳng bàn chân           117.600
4445 Nẹp vải cẳng bàn chân 3 P           132.300
4446 Nẹp vải cẳng tay             32.340
4447 Nẹp vải cẳng tay 9T             37.485
4448 Nẹp vải cẳng bàn chân 1P           117.600
4449 Nẹp vải cẳng bàn chân 2 P           132.300
4450 Nẹp vải cẳng bàn chân 3T           132.300
4451 Nẹp vải cẳng tay 9P             37.485
4452 Nẹp vải cẳng tay 8 P             37.485
4453 Nẹp vải cánh tay 8P           120.400
4454 Nẹp vải cánh tay           126.420
4455 Nẹp vải cẳng tay 7P             37.485
4456 Nẹp vải cẳng  tay 6T             37.485
4457 Nẹp vải cẳng tay 6P             37.485
4458 Nẹp vải cẳng bàn chân 2 T           132.300
4459 Nẹp vải cẳng cánh tay 9T           126.420
4460 Nẹp vải cẳng tay 8(T)             37.485
4461 Nẹp vải cẳng cánh tay 6P           126.420
4462 Nẹp vải cẳng cánh tay 6T           126.420
4463 Nẹp vải cẳng cánh tay 8P           126.420
4464 Nẹp Zimer 9             88.200
4465 Nẹp Zimer 8             88.200
4466 Nẹp Zimer 7             88.200
4467 Nẹp Zimer 6           110.250
4468 Nghiền thuốc             29.400
4469 Nhiệt kế             33.600
4470 Nón giấy PT nữ               2.352
4471 No Rinse Body Bath 20z             45.276
4472 No Rinse Shampoo 20z             45.276
4473 No Rinse Shampoo 160z           233.239
4474 No Rinse Shampoo 80 oz           182.613
4475 No Rinse Body Bath 80 oz           202.233
4476 Nước cất vô khuẩn  Ch/1 L             28.980
4477 Nước cất vô khuẩn 500ml             12.495
4478 Nylon 2.0 KTG M30E26             17.934
4479 Nylon  3.0 KTG M20E20             17.934
4480 Nylon  4.0 KTG M15E18             17.934
4481 Nylon  5.0 KTG M10E16             23.314
4482 Nylon 6.0 M07D13             44.835
4483 Nylon 0 KTG  M35E26             17.934
4484 Omnifix 10ml               8.805
4485 Omnican 40IU               4.900
4486 Ống Guidewire           661.500
4487 Ống hút ổ bụng số 28             13.999
4488 Ống NKQ số 3.0             19.110
4489 Ống NKQ số 3.5             19.110
4490 Ống NKQ số 4.0             19.110
4491 Ống NKQ số 4.5             19.110
4492 Ống NKQ số 5.0             19.110
4493 Ống NKQ số 5.5             21.000
4494 Ống NKQ số 6.0             19.110
4495 Ống NKQ số 6.5             19.110
4496 Ống NKQ số 7.0             19.110
4497 Ống NKQ số 7.5             19.110
4498 Ống nẩng 2150           110.250
4499 Ống nong hậu môn             22.050
4500 Ống NKQ số 8.0             19.110
4501 Ống nội phế quản 35 L Mallinckrodt        2.616.600
4502 Ống nội phế quản R 35 Mallinckrodt        2.616.600
4503 Ống NKQ lò xo có bóng 7.0           110.250
4504 Ống NKQ lò xo có bóng 6.0           110.250
4505 Ống NKQ lò xo có bóng 6.5           110.250
4506 Ống NKQ lò xo có bóng 7,5           110.250
4507 Ống NKQ số 8,5             27.930
4508 Ống NKQ lò xo có bóng số 5.0           110.250
4509 Ống NKQ lò xo có bóng số 5,5           110.250
4510 Ống nội khí quản số 7.0 Covidien             78.057
4511 Ống nội khí quản số 7,5 Covidien             78.057
4512 Ống nội khí quản số 6.0 Covidien             78.057
4513 Ống nội khí quản số 6.5 Covidien             78.057
4514 Ống nội khí quản số 5.5 Covidien             72.930
4515 Ống nội khí quản số 5.0 Covidien             72.930
4516 Ống thông đóng nhanh ít
 xâm lấn CF7-7-60(RFA)
     16.500.000
4517 Ống thông PQ trái 2 nòng số 35        3.528.000
4518 Ống thông PQ trái 2 nòng số 37        3.528.000
4519 Ống thông PQ trái 2 nòng số 32        3.220.000
4520 Ống thông PQ số 35 (37)phải 2 nòng        2.616.600
4521 Ống thông NPQ 2 nòng 32 P        2.616.600
4522 Ống xông họng             14.700
4523 Ống xông mũi             14.700
4524 Original Perfusol Syringe 50ml             24.850
4525 Oxy già 10TT (3%) 60ml               2.310
4526 Penrose               6.300
4527 Perifix One 421 ( 4514211C )           413.225
4528 Povidin  10 %  Ch/500ml             87.516
4529 Premilene mesh 5 X10 cm        1.234.800
4530 Premilene mesh 10 X15 cm        1.763.860
4531 Presept 2,5g               6.891
4532 Prolene 3.0 W 8354           199.626
4533 Prolene 0 W8430           161.000
4534 Prolene 2/0 W8526           214.200
4535 Prolene 6.0 W8597           205.594
4536 Prolene 4.0 W8840           224.000
4537 Prolene 5.0 75cm W8710           217.000
4538 Prolene 7.0 W8702           329.000
4539 Prolene 1  W8450           218.907
4540 Prontosan Wound gel 30ml           655.200
4541 Prontosan Solution 350ml           543.200
4542 Que Accu-Chek Performa (ĐH)(H/25)             18.816
4543 QUE GÒN (TT) 100 QUE                 756
4544 Que thử đưởng Accu-check Active             12.600
4545 Que thử đường ULTRA             14.000
4546 Que gòn xét nghiệm size 03                 392
4547 Rọ lấy sỏi SE3-490        3.500.000
4548 Sáp xương (Bone max 2.5cm  W810)             49.000
4549 Silk 2.0 nhiều sợi S3012             23.314
4550 Silk       2.0 KK S300             13.083
4551 Silk        2.0 KTG S30E24             32.340
4552 Silk        2.0  KT S30A26             17.934
4553 Silk        3.0 KK  S200             13.083
4554 Silk        3.0 KT S20A26             17.934
4555 Silk 3.0 KTG S20E18             24.696
4556 Silk       4.0 KTG S15E18             32.340
4557 Silk       5.0 KTG S10E16             27.489
4558 Silk 1/0 KT  S35A26             23.314
4559 Silk 0 KTG S35E26             27.636
4560 Sonde Rectal 24               6.615
4561 Sonde  Chữ T 14             23.520
4562 Sonde  Chữ T 16             23.520
4563 Sonde niệu quản JJ Số 7           735.000
4564 Sond Pezzer 20             29.400
4565 Sond Pezzer 22             29.400
4566 Sond Pezzer 24             24.499
4567 Sonde Chữ T 18             23.520
4568 Sonde Chữ T 22             30.800
4569 Sond niệu quản JJ số 6           735.000
4570 Sond Pezzer  16             29.400
4571 Sond Pezzer  18             29.400
4572 Sonde chữ T  20             23.520
4573 Sond Blake more        4.263.000
4574 Sond JJ số 7.0  ( 12 tháng)        2.520.000
4575 Sond JJ số 6.0  (12 tháng)        2.660.000
4576 Sorbitol 3.3% 1000ml             33.617
4577 Spactula             88.200
4578 Spinocan  G27 X 3 1/2             41.300
4579 Spinocan G25             39.199
4580 Stainless steel wire 4M651G (chỉ thép)           618.333
4581 Stainless steel wire SỐ 5 M650 G (chỉ thép)           522.732
4582 Steranios 2%           611.799
4583 Sterican G25x1               1.158
4584 Sterican G23x1               1.250
4585 Sterican 22G x 1 1/2               1.250
4586 Surgicel 10 x 20cm           638.167
4587 Tăm bông             22.050
4588 Tăm bông TT số 15               1.120
4589 Tạp dề 1,1x1,2m               8.470
4590 Dây dao Harmonic màu xanh (Mỗ hở) HPBLUE      54.604.935
4591 Khẩu trang N95           100.001
4592 Test hóa học kiểm soát tt bằng hới nước AC 250           770.001
4593 Thẻ Serafol ABO             19.601
4594 Túi chườm lạnh             38.220
4595 Túi chườm nóng             38.220
4596 Túi chứa và dẫn lưu nước tiểu           128.929
4597 Túi đựng nước tiểu 2000ml               8.820
4598 Túi ép phồng 100 x 100cm           672.000
4599 Túi ép phồng 150 x 100cm           868.000
4600 Túi ép dẹp 200 x 200m        1.134.000
4601 Túi ép dẹp 150 x 200m           910.000
4602 Nẹp ngón tay KOYO 078  S-L (Right)           334.600
4603 Kéo PT Iris nhọn cong 10,5cm AC 451/10           300.000
4604 Kẹp PT Standard thẳng không mấu 16cm.             70.000
4605 Kẹp PT Standard thẳng không mấu 14,5cm 04-157             65.000
4606 Ống hút Fergusson 4.0 mm,11cm 06.0210.40           205.000
4607 D/C PT dây cắt amidan             85.000
4608 Sợi laser điều trị trĩ sử dụng 1 lần      10.000.000
4609 Găng tay TT số 7,5               5.380
4610 Cidex OPA 3,78L        1.247.442
4611 Sợi quang học điều trị TM sử dụng 1 lần        9.000.000
4612 Đĩa đệm CS thắt lưng hàn liên thân đốt qua lỗ
liên hợp Lospa Is Tlif Cage các cỡ
     10.580.000
4613 Mepiplex Boder Sacrum 22x25cm(Băng dán đ/t loét vùng cụt)        1.113.000
4614 Mepiplex Boder Sacrum 16x20cm(Băng dán loét chovùngcụt)           693.001
4615 Dung dịch tiệt khuẩn da PureHand 90ml             41.160
4616 Dụng cụ nạo VA 25cm 46.0870.01        1.955.000
4617 Banh PT Methieu 200mm 06-167           874.650
4618 Banh US Army Parker Langenbeck 18cm 18.0018.00           404.250
4619 Nạo xương 2 đầu Williger 145mm 16-134           480.000
4620 Nạo xương Volkmann 17cm 28.0344.40           240.000
4621 Nạo xương vOLKMANN 17cm số 0000 G14.28.0344.40           240.000
4622 Ống hút PT Poole thẳng 10mm,22 cm G14.06.0424           345.000
4623 Ống hút dịch 18-162           410.000
4624 Trụ cấy ghép phi 3.6 dài 12mm        4.500.000
4625 Trụ cấy ghép phi 4.2 dài 06mm        4.500.000
4626 Bệ nhậ răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H1 mm        2.232.000
4627 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp
nghiêng 30 H2 mm+ vit KVP
       2.232.000
4628 Xương đồng loại alldyn dental SP standard        2.799.000
4629 Dao mỗ Nha               8.400
4630 Bệ nhận răng giả  phi 5 H3mm=Vít KVP (KM)               1.400
4631 Nẹp xương đòn đa hướng        3.600.000
4632 Vít vỏ 3,5 đa hướng           363.636
4633 Nẹp móc đầu ngoài xương đòn        3.181.818
4634 Kim đốt tuyến giáp      15.000.000
4635 Nền tạm gối sáp           145.000
4636 Răng nhựa VN             43.000
4637 Nẹp DHS        6.050.000
4638 Vít Gru        1.680.000
4639 Găng sạch M           109.515
4640 Găng sạch S           109.515
4641 Găng sạch S           109.515
4642 Găng TT số 6.5               5.380
4643 Găng TT số 7.0               5.380
4644 Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 12mm        4.500.000
4645 Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài 10mm        4.500.000
4646 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm        2.232.000
4647 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm        2.232.000
4648 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón nghiêng không
khớp 17 H3 mm + vitKVP
       2.232.000
4649 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng
30 H2 mm +vitKVP
       2.232.000
4650 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng
30 H3 mm + vit KVP
       2.232.000
4651 Áo PT (giấy)           265.999
4652 Dây dẫn nước NSK (new)           300.000
4653 Nắp lành thương cho Abutment conical           500.000
4654 Ống Titan dành cho Abutment corical + vít KECGMV        1.200.000
4655 Mũi khoan kim cương 856 104 027             97.000
4656 Mũi khoan kim cương 888 104 016             97.000
4657 Mũi khoan kim cương 825 104 025             62.000
4658 Mũi khoan kim cương 818 104 073           212.000
4659 Mũi khoan kim cương 812 104 057           215.000
4660 Mũi khoan kim cương 805 104 060           215.000
4661 Mũi khoan kim cương 814 104 025             97.000
4662 Mũi khoan kim cương 882 104 025             97.000
4663 Mũi đánh bóng răng (100UM 9598)(100mũi/hộp))             15.000
4664 Mũi đánh bóng răng (100UM9600)             15.000
4665 Trục lắp đĩa đánh bóng             40.000
4666 Algotra 37.5/325 mg             55.860
4667 Kim luồn Terumo 20G x 2"             23.520
4668 Vít Mini           390.000
4669 Túi ép phồng 300 x 100        1.512.000
4670 Van dẫn lưu      14.000.000
4671 Catheter Fogaty 2        1.536.000
4672 Túi chườm lạnh nha khoa             48.510
4673 PEN DÀI (Nha)             95.550
4674 Mũ đo điện não        3.906.000
4675 Điện cực kẹp tai (Bộ 2 cái)        3.944.325
4676 Điện cưc điện tim kẹp chi (Bộ 4/cái)        2.248.943
4677 Bay nhựa             29.400
4678 Giữ khuôn           350.000
4679 GCTooth Mousse Plus 3           330.000
4680 Keo dán Nano2 bước Single Bond 2           780.000
4681 Solare X-A2,A3,A3,5 GC-125 -001           374.000
4682 Vât liệu trám răng Denfil Flow 2g           176.000
4683 Vật liệu trám răng Etchant 37%             70.000
4684 GC Gold Label 91-1 Extra A3 GC -072-04B        1.100.000
4685 Đai kim loại             38.500
4686 Chêm gỗ             36.750
4687 Ultrapak CORD           385.000
4688 Chỉ xỉa răng Oral B             88.200
4689 Cọ TPC             60.000
4690 Mũi khoan răng             60.000
4691 MŨI KHOAN RĂNG             70.000
4692 Mũi đánh bóng răng (10W9277)(10 mũi/hộp)             40.000
4693 Mũi đánh bóng răng (W)           180.000
4694 Mũi đánh bóng răng )(           180.000
4695 Đĩa đánh bóng Softlex           185.000
4696 Trục lắp đĩa soflex           200.000
4697 Hộp cắm mũi khoan 1           130.000
4698 Hộp cắm mũi khoan 2           160.000
4699 Miếng cách ly trong khi trám răng bằng nhựa (Đai Cenlulo)             40.000
4700 Vật liệu trám răng Prime Gel 018-024             90.000
4701 Đĩa đệm CSC các cowxCoales-CEROS        7.450.000
4702 Nẹp CSC lồi trước có khóa mũ vít tự động trên thân nẹp        7.500.000
4703 Vít CS lồi trước Variabla Angle Sdrew           750.000
4704 Sò đánh bóng               3.300
4705 Khăn lau sát khuẩn Meliseptol           441.000
4706 Áo liền quần có nón (Coverall) XL             61.740
4707 Nẹp Protect.4 evo left size L        5.852.000
4708 Nẹp khóa đa hướng cánh tay        8.250.000
4709 Tay dao LigaSure đầu cong phủ chống dính,
ngàm lớn mỗ NS-LF1937
     22.799.700
4710 Tay dao hàn mạch kèm cắt dùng cho mỗ hở được
phủ lớp nano chống dính-LF2019
     24.640.000
4711 Chỉ thép liền kim           559.999
4712 Bộ đinh chốt titan đùi 9x380        8.250.000
4713 Celsite ST305H SM SET PỦ 8,5F IV        5.654.000
4714 Urgosyval 2,5 x 5 (không hộp)             25.760
4715 Khẩu trang N 95             69.999
4716 Bó gối không lỗ             73.500
4717 Catheter Fogaty số 2        1.462.858
4718 Khớp vai nhân tạo      57.200.000
4719 Chỉ siêu bền (Tép 2 sợi/H5100)        3.000.000
4720 Alfasept Cleanser 5 lít        1.078.980
4721 Bao giày y tế               2.646
4722 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới cẳng chân      10.454.545
4723 Dây bơm nước NSchạy bằng máy 2 van Poseidon Fiegert        1.428.571
4724 Chỉ bện liền kim trong NS khớp gối HS Fiber        1.799.999
4725 Vít chốt neo 2 vòng treo cố định dây chằng chéo Ethos
Button CL các cỡ
       9.000.000
4726 Vít neo cố định dây chằng chéo Pullup có thể điều
chỉnh độ dài dây treo all in size
     13.000.000
4727 Băng phim dính TGADERM 10x12cm (1626W)             14.406
4728 Catheter lọc máu dùng lâu dài 2 nong Polyurethan cong thẳng        6.468.000
4729 Kem massage trà xanh           385.000
4730 Vải không dệt (khăn lau spa)             85.000
4731 Kem tẩy tế bào chết trà xanh           354.200
4732 Sữa rửa mặt trà xanh           200.000
4733 Gel siêu âm dùng trong y tế           200.000
4734 Măt nạ spa             13.000
4735 Nước hoa hống           165.000
4736 Nẹp khóa Titan đa hướng cẳng tay        6.363.636
4737 Dầu xịt tay khoan NSK Hi-Clean Spray           592.900
4738 Xi măng gắn tạm RelyX temp NE36g: 16g           572.000
4739 Cây đo túi nướu(WHO) (3410-1)           857.010
4740 Dụng cụ lấy tủy răng reamers Kfile,Hfile, số 10-80             84.000
4741 Protaper H-U 21-25MM        1.137.000
4742 Reciproc Blue        2.150.000
4743 Finger Spreaders (lèn densply)             70.000
4744 Côn răng chính dùng trong nha khoa ML029             60.000
4745 Côn răng phụ dùng trong nha khoa Gutta Percha Dia ABCD             66.000
4746 Gutta- Percha Protaper (Col protaper)           398.000
4747 Reciproc Gutta_Pẻcha           700.000
4748 Trám bít ống tủy Ceraseal        1.800.000
4749 Bôi trơn ống tủy Glyde file           441.000
4750 Diệt tủy           300.000
4751 Mini-Endo Bloc           500.000
4752 Xi măng hàn răng ceivitron             94.500
4753 Máy nội nha Gold Reciproc      76.230.000
4754 Mũi khoan răng TUNGSTEN (C269GK 314016) (5mũi/vĩ)           200.000
4755 Lentulo Ra           256.000
4756 Dycal Den STD Export           451.000
4757 Mũi Gates Drills             27.000
4758 Mũi Peeso Reamers (H/6 mũi)             27.000
4759 Côn giấy thấm hút ống tủy dùng trong nha khoa             60.000
4760 Tropical 453gr- Chất lấy dấu Alginate           174.000
4761 Vật liệu lấy dấu răng dạng đặc-silagum putty           935.000
4762 Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, dùng súng,Silagum AM Light            437.000
4763 Vật liệu lấy dấu răng dạng nhẹ, trộn tay -Silagum HM Light,            600.000
4764 Sáp miếng               3.300
4765 Peri Compound (Patondeker GC)             44.000
4766 Ống hút PT nha           110.000
4767 Vita toothguide 3D- master        2.200.000
4768 Bảng so màu răng ÍP natural DIE Material shade guide        2.352.000
4769 Vật liệu nhựa làm răng tạm- Luxatemp Shape        2.040.000
4770 Súng bắn cao su lỏng           950.000
4771 Súng bắn silicon           950.000
4772 Bột tự cứng 100g           115.500
4773 Tự cứng TBN Idopress Liquid-50ml             88.000
4774 Dao sáp cán gỗ             70.000
4775 Sũi sáp cán gỗ             40.000
4776 Dây kẽm        1.260.000
4777 Nhựa tự cứng hồng pattern resin LS        2.100.000
4778 Chốt sợi        3.024.000
4779 Mũi khoan chốt sợi           770.000
4780 Fuji Plus,1-1-GC-057        1.963.500
4781 GC Gold Label 1 Luting & Lining        1.345.000
4782 Xi măng gắn sứ Resin U200 màu A2,TR        1.580.000
4783 Nạo ổ đầu giống nạo ngà 2,5 mm (1371-1)           550.000
4784 Nạo ổ đầu giống nạo ngã 3 mm (1371-2)           550.000
4785 Kêm nhổ răng số 8 hàm dưới (250-222)        2.200.000
4786 Kêm nhổ răng cửa và cối nhỏ hàm dưới (250-151)        2.200.000
4787 Kềm nhổ răng trẻ em-răng cửa và cối nhỏ hàm dưới         2.200.000
4788 Dụng cụ nạo túi răng cửa trên dưới(Gracey Mini-GRA 1/2M5) (3301-01M5)           810.000
4789 Dụng cụ nạo túi răng cối trên duwowisGracey Mini-GRA            810.000
4790 Dụng cụ nạo túi răng cối trên dưới (Gracey Mini- GRA 7/8M5)           810.000
4791 Dụng cụ nao túi răng cửa trên dưới (Gracey Mini - GRA 1/2M) (3301-01M5)           810.000
4792 Xi măng tạo hình đốt sống SpineFix dùng kèm với bơm ximăng S4        7.250.000
4793 Vít đa trục cánh ren ngược dùng trong PT CSL LospaIal         4.050.000
4794 Vít khóa trong tự ngắt,cánh ren ngược,titanium trong PT            650.000
4795 Nẹp dọc Lospa Í Rod dài 3,2 mm 50-200mm           800.000
4796 Exufiber Ag + 2x45cm           594.001
4797 Exufiber Ag+ 603402,  10x10cm           408.001
4798 Opaster Anios 5 Lít        1.470.000
4799 Full Zỉconia           800.000
4800 On Lay           700.000
4801 Cùi giả ZỉConia           400.000
4802 Sip Zỉconia           800.000
4803 Bộ trợ cụ kết hợp xương bàn ngón tay        7.700.000
4804 Ông silicon nuôi ăn dạ dày-thành bụng có bóng cố định        2.160.000
4805 Cồn tuyệt đối (99,5%)             77.000
4806 Basix Compack        1.979.600
4807 Merit Laureate           790.476
4808 Cruiser 18        3.714.286
4809 Van âm đạo           180.000
4810 Crile cong 14cm 16.0082.18           200.000
4811 Pigtail dẫn lưu đường mật, chọc dò áp xe...        1.207.500
4812 Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy-EEA      10.780.000
4813 Spinocan G20 x 3 1/2 (4509900-10)             41.300
4814 Spinocan G22 x 3 1/2 (4507908-10)             41.300
4815 Túi ép phồng 200 x 100m        1.092.000
4816 Catheter đường hầm SST Code SST 24T        8.316.000
4817 Khăn lót giường bênh nhân 30gsm 60x180               6.909
4818 Túi treo tay số 8             29.400
4819 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới x. quay 2.4/2.7 mm        7.500.000
4820 Vít khoa Titan 2.4/2.7 mm,đầu gài ngôi  sao tự taro           600.000
4821 Vít xương cứng Titan dùng cho nẹp khóa 2.4/2.7 mm           200.000
4822 Nẹp ngón cái KOYO 079           338.095
4823 Bông viên y tế Quick Nurse             16.905
4824 SwabCult Viral Transport Medium 3ml             20.020
4825 SwanCult Viral Transport Medium 3ml             29.260
4826 Bộ chăm sóc vết thương bằng phương pháp hút lực âm nano
kẽm, kháng khuẩn, kháng nấm
       1.260.000
4827 Khẩu trang 3M-1860             49.000
4828 Đồ bảo hộ LV3           102.201
4829 TENAMYD FM-N95-1             14.000
4830 Dây truyền dịch cánh bướm               3.675
4831 Cồn 70 Độ             69.300
4832 Bông viên y tế Quick Nurse 500g           166.110
4833 Nón PT             89.600
4834 Que lấy mẫu bệnh phẩm               2.100
4835 SGTi-Flex             95.200
4836 Quần áo mặc 1 lần có kính             60.200
4837 Nẹp khóa Titan DHS        8.636.364
4838 Standard Q COVID-19 Ag Test           224.000
4839 Găng tay y tế 24cm Size S có bột               3.499
4840 Kính chống giọt bắn Face Shield             16.800
4841 Khẩu trang 3M, N95-8210             61.600
4842 Test Covid-19 Ag           161.904
4843 Khẩu trang N95-9001           123.200
4844 Màng PTFE không tiêu có khung Titanium OpenTex-TR02        4.158.000
4845 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2
 (Trueline Covid 19 Ag Rapid Test)
          189.000
4846 Xương NT Matri Ịnect MI 1002PU50DE        2.665.714
4847 Trụ cấy ghép phi 5.4 chiều dài 08mm        4.500.000
4848 Cây nạo xương BSF Bone Scraper           828.000
4849 Kính chống giọt bắn             16.800
4850 Nẹp khóa titan L bàn ngón        5.200.000
4851 Vít khóa 2.0           499.999
4852 Vít vỏ 2.0           350.000
4853 Khẩu trang 3D N95             25.900
4854 Bệ nhận răng giả phi 5H 1mm + vít KVP        2.232.000
4855 Xương nhân tạo Matri Inject MI 1002PU50DE        1.513.333
4856 Màng xương nhân tạo 15x25 mm        2.371.429
4857 Bản sao chuyển dấu mở cho Albument coincal        1.470.000
4858 Cầu răng toàn hàm All on 6 R17-27 (Lisi)      46.200.000
4859 Xương nhân tạo Matri Inject 0,5 MI 1002 PU50DE        1.903.810
4860 Cầu răng toàn hàm All on 6 R37-47 (Lisi)      46.200.000
4861 Mão răng trên Implant R36, R46, R47        1.400.000
4862 Vật liệu trám bít hố rãnh Clinpro Sealant           695.800
4863 Composite QTHZ350 màu A 3.5 4g/ống           999.600
4864 Dây dẫn nước trong NS chạy băng máy kiểu SUTS hoặc
tương đương
       1.980.000
4865 Vit neo 4.75 swivelock vơi chỉ blue fiber tape/tiger tape      18.000.000
4866 Vít hàn găn PEEK các cỡ      15.000.000
4867 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2
 (Toda Coronadiag Ag)
            59.047
4868 Curaspon 30*80mm           308.700
4869 Dermanios 5 lít        1.470.000
4870 Cầu răng toàn hàm All on 4R16-26 (Lisi)      42.000.000
4871 Cầu răng toàn hàm All on R36-46 (Lisi)      42.000.000
4872 Nylon 7.0 KTG M05E13             55.125
4873 Catheter lấy huyết khối các cỡ 2F-7F,Hãng sản xuât
Lemaitre Vascular Inc-Mỹ
       1.219.048
4874 Catheter lấy huyết khối đầu kim loại các cỡ 3F-7F,
Hãng sản xuất Lemaitr Vascular Inc-Mỹ
       3.628.571
4875 Ống khí thở Apnealink             63.636
4876 Sừ dụng máy Laser và sợi Laser điều trị tỉnh mạch
(sừ dụng sợi 3 lần)
       9.504.000
4877 Mask thanh quản silicon 2 nòng dùng nhiều lần số 4.0mm        2.940.000
4878 Mask thanh quàn silicone 2 nòng dùng nhiều lần số 5.0mm         2.940.000
4879 Bình dẫn lưu áp lực âm 200ml số 10           126.000
4880 Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng,code HFS28PCE        5.600.000
4881 Catherter lọc máu dùng lâu dài hai nòng,code HFS28E        6.468.000
4882 Catheter đường hầm SST,Code:SST28E        7.560.000
4883 Vật liệu trám răng Denfil Flow 2g           174.000
4884 Vỏ bên trong, dài 33 cm (26276B)        1.410.000
4885 Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES cỡ 5mm,dài 33cm
,đầu đốt 3mm (26176HW)
       6.600.000
4886 Catheter lọc máu dùng lâu dài,hai nòng code MBPS023E        6.360.000
4887 Dung dịch rửa vết thương 0360100 Granudacyn 250ml           637.000
4888 Que cấy thai (Implanon NXT 68mg)        2.408.839
4889 Premilene mesh 15x15 cm        2.130.940
4890 Vít chốt neo tightrope cố định gọng chày mác      18.000.000
4891 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng        6.200.000
4892 Xương nhân tạo Matri Inject MII102PU025DE        2.550.000
4893 Trụ cấy ghép phi 3.6 chiều dài14mm        4.500.000
4894 trụ cấy ghép Implant kontact phi 3.6 chiều dài 16mm        4.500.000
4895 Răng sứ nguyên khối trên Implant R26/R27/R36/R37        2.025.000
4896 Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R16-26        2.500.000
4897 Hàm Tháo Lắp Tạm Trên Implant R36-46        2.500.000
4898 Nẹp Khóa titan đa hướng        7.600.000
4899 Dây bơm khí CO2 bằng silicon (20400143)        2.184.000
4900 Nẹp Khóa đa hướng titan xương đòn        6.999.999
4901 SwabCult Viral Transport Midium 5ml             24.000
4902 Miếng dán vết thương Renocare             54.600
4903 Overlay Lisi R16           880.000
4904 Mão Răng Sứ Lisi R31        1.320.000
4905 Bệ nhận răng giả abutment phi 6.5 H3mm+vít KVP        1.860.000
4906 Bệ nhận răng abutmet giả phi 5H1mm+vítKVP        1.860.000
4907 kim lấy máu PRF (25 cái /1 hộp)             75.000
4908 ống lấy máu S-PRF ( 24 ống/ 1 hộp)             80.000
4909 Ống lấy máu A-PRF (100 ống/1 hộp)             40.000
4910 Mặt nạ thờ máy giúp thở        2.244.000
4911 Gạc PT 10cm x 10cm x8 Lớp -TT               8.453
4912 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on poly bencox ID      79.750.000
4913 Mạch máu nhân tạo (unigraft DV14x7mmx40cm)      14.520.000
4914 Mặt nạ thanh quản 2 nòng I-Gel size 4           699.720
4915 Đinh Ganmma      14.500.000
4916 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương cánh tay        9.500.000
4917 Vit khóa đa hướng đường kính 2.4mm           550.000
4918 Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm           550.000
4919 Vít vỏ đường kính 3.5mm           360.000
4920 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay thế hệ II      11.000.000
4921 Cồn             46.667
4922 Trụ cấy ghép phi 4.8 chiều dài 14mm        4.500.000
4923 Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 14mm        4.500.000
4924 Trụ cấy ghép phi 4.2 chiều dài 16mm        4.500.000
4925 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H2 mm        1.860.000
4926 Bệ nhận răng giả hình nón thẳng phi 4.9 H3 mm        1.860.000
4927 Bệ nhận răng giả Abutment hình nón không khớp nghiêng
30 H3 mm + vit KVP
       1.860.000
4928 Kem chống ê buôt Resin U200 màu A2,TR           485.100
4929 Đầu tips-Xixing tip           400.000
4930 Nupro crs mint-cups,cs( sò nupro)           120.000
4931 Cao su lấy dấu khớp cắn O-BITE           718.000
4932 Lấy dấu Plastalgin 454gr           165.000
4933 Khẩu trang 3D N95.9002VH             16.333
4934 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-Co V-2
 ( SGTi-flex COVID-19Ag)
            74.286
4935 Băng đạn Endo gia dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng        6.457.000
4936 ALCOOL 90 độ             72.030
4937 Vit khóa titan           409.091
4938 Nẹp khóa titan đa hướng đầu dưới xương quay        5.272.727
4939 Dụng cụ mở đường-RS *A5K10SQ           523.809
4940 Dụng cụ mở đường -RS*A70K10SQ           523.809
4941 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S trái 10 lỗ        7.000.000
4942 Vít khóa 4.0x16           450.000
4943 Vít vỏ 4.0x16           350.000
4944 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S phải 10 lỗ        7.000.000
4945 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn phải 4 lỗ        8.000.000
4946 Dây cưa sừ dụng trong thủ thuật,phẫu thuật các loại,các cỡ           333.333
4947 Bông y tế 6cm x 6cm 500 g           123.480
4948 Hệ thống vít cố định chân răng (Trụ cấy ghép implant Kontact
 phi 3 chiều dài 10mm)
       6.560.000
4949 Catheter lọc máu Eschelon JDDF1528        5.600.000
4950 Màng xương nhân tạo 30x40mm        4.190.476
4951 Màng xương và xương nhân tạo        2.665.714
4952 Anios R444        1.863.400
4953 Khớp vai toàn phần không xi măng SMR Reverse     135.000.000
4954 Xi măng Xương CEMEX ID GREEN        2.857.142
4955 Chỉ Khâu             25.714
4956 Gạc vô trùng               7.619
4957 Xương nhân tạo        2.665.714
4958 Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim
EGIA45AVM
       5.238.095
4959 Dụng cụ cắt khâu nối thẳng dùng trong mổ mở GIA 
(GIA6038S)
       5.238.095
4960 Băng ghim khâu nối dùng cho phẫu thuật mổ mờ GIA 
(GIA6038L)
       1.800.000
4961 Que thử đường huyết Ogcare 50               8.120
4962 Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm KT 1/2c GT30A26             36.600
4963 Bình đựng dịch cho máy hút chân không vú        1.500.000
4964 Bình phổi thủy tinh           170.800
4965 Nắp dẫn lưu màng phổi             33.000
4966 Vít cột sống cổ sau        5.500.000
4967 Vít khóa trong cột sống cổ sau        1.350.000
4968 Nẹp dọc cột sống cổ đường kính 3.5mm        2.600.000
4969 Lưỡi bào nội soi khớp các cỡ        4.761.904
4970 Lưỡi cắt đốt nội soi các cỡ        7.047.619
4971 Dụng cụ Khâu nối tròn cỡ 29mm PS9CSA29S        7.809.523
4972 Fuji IX        1.747.463
4973 Khăn lau khử khuẩn làm sạch bề mặt CaviWipes1           421.155
4974 Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên XXL        8.000.000
4975 Khung giá đỡ (stent) can thiệp mạch máu ngoại biên
WALLSTENT
     30.900.000
4976 Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc 1108015      32.523.700
4977 Ngáng miệng             15.000
4978 Thòng lọng lạnh cắt polyp           380.952
4979 Bao nylon kính hiển vi 80*150cm             33.880
4980 Ống thông phổi ,cỡ CH 20,Bicakcilar-TNK           133.000
4981 Dây thông phổi,cỡ CH 20, Bicakcilar-TNK           126.666
4982 DAFILON BLACK USP 10/0 30CM2XDLM6           492.800
4983 Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito, cong, mảnh, dài 125mm        1.898.400
4984 Kẹp động mạch Kelly,mảnh, cong, dai2mm BH135R        1.291.428
4985 Gel K-Y (KLY) 42g             58.800
4986 Miếng dán trị sẹo 293600 Mepiform 4x30cm        1.120.000
4987 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã:322/7.5cmx55        2.030.000
4988 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã: 328 /7.5cmx70        2.240.000
4989 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã:422 /10.0cmx55        2.240.000
4990 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình (mã: 430/10.0cmx75        2.450.000
4991 Nẹp dọc cổ sau LnK CastleLoc-S        1.500.000
4992 Nẹp nối rod vít cổ lối sau LnK CastleLoc-S        5.000.000
4993 Dao siêu a6mHarmonic Focus plus      11.686.333
4994 Nẹp khóa đa hướng đùi 10 lỗ        8.000.000
4995 Vít khóa 5.0x28           500.000
4996 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ      11.500.000
4997 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3 lỗ      11.500.000
4998 Nẹp khóa đa hướng mắc xích 7 lỗ        7.000.000
4999 Polyglactin 910 số 1,dài 75cm KT  GT40A30H             68.149
5000 Dụng cụ khâu nối tròn cỡ 32mm  PS9CSA32S      11.480.000
5001 Ghim cắt khâu nối tròn EEA        9.047.619
5002 Dung dịch khử khuẩn Hydroperoxide           910.000
5003 Băng ghim nội soi dành cho mô dày PS9ECAR60G        4.285.714
5004 Khóa 3 ngã có dây dài 25cm Greetmed               7.700
5005 Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 18Fr 99cm           224.000
5006 Bộ khớp háng bán phần hype với ổ cối lưỡng cực chibf e      53.000.000
5007 Cắm pen trung 5*14             51.000
5008 Kéo PT tù-tù thẳng 16.,5cm 10.0010.16           154.000
5009 Kéo PT Iris cong 11.5cm 10.0145.11           105.000
5010 Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm G14.14.0121.16           105.000
5011 Kẹp PT Coller-Crile cong 16cm 14.0121.16           204.000
5012 Nút chặn kim luồn               3.500
5013 Perifix 421 Complete Set (4514211)           346.500
5014 Túi ép dẹp 250mm x 200 m        1.330.000
5015 Ống thông tiêm (kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng
 và bắt vít qua da )
       1.904.761
5016 Vật liệu cấy ghép cột sống lưng (vít đa trục rỗng, hai ren DIPLOMAT, đuôi vít rời,kèm ốc khóa trong)        5.950.000
5017 Thanh dọc (Nẹp dọc S4 Straight Rod dùng kèm với vít S4)        3.550.000
5018 Xi măng sinh học dùng trong tạo hình thân đốt sống         5.900.000
5019 Túi ép phồng 250mm x 100m        1.330.000
5020 Đầu mũi khoan Hudson               4.250
5021 Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60D        4.285.714
5022 Băng ghim nội soi dành cho mạch máu PS9ECAR30W        4.285.714
5023 Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu PS9ECAR45W        4.285.714
5024 Dụng cụ khâu nối nọi soi 16cm PS9ECHU16        5.238.095
5025 Băng ghim nội soi dành cho mô trung bình PS9ECAR60B        4.285.714
5026 Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài kèm catherter dẫn lưu thắt lưng        5.523.809
5027 Bộ khớp háng toàn phần chuyển động kép ổ cối novae
EVOLUTION
            72.000
5028 Ống thông tiểu có bóng folley silicon 14 Fr           266.000
5029 Ống thông tiểu có bóng Foley silicon 16 Fr           266.000
5030 Floseal Hemostatic Matrix 5ml        8.470.000
5031 Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size S  (9cm x17cm)               8.400
5032 Túi đựng bệnh phẩm tiệt trùng size XS (7cm x 14cm)               8.400
5033 Dụng cụ chăm sóc răng miệng           105.840
5034 Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày 16Fr 91cm           224.000
5035 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) 3M 1243A               4.620
5036 Băng ghim mổ mở dài 60mm, 80mm PS9LCR80B        1.560.000
5037 Dụng cụ khâu cắt nối tự động dùng trong phẫu thuật longo
và Star 33MM HAEMORRHOID 3.5MM,4.8MM
       9.333.333
5038 Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng Conquest 40        8.952.381
5039 Kim chọc dò qua cuốn (Troca) Teknimed        2.200.000
5040 Xi măng bơm thân sống (Spine-Fix) Teknimed        9.100.000
5041 Bộ trộn (Hệ thống bơm xi măng) Teknimed      10.980.000
5042 Xi măng sinh học Orthocem 3G Teknimed        6.000.000
5043 Đĩa đệm cột sống lưng LOSPA IS Tlif PeeK Cage các cỡ      10.580.000
5044 Pleurx Pleural Catheter Mini Kit      14.630.000
5045 Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim
EGIA60AMT
       5.238.095
5046 Mạch máu nhân tạo chuẩn vòng xoắn  V1103587      28.800.000
5047 Vít khóa đa hướng đường kính 2.7mm           550.000
5048 Lọ nhựa đựng mẫu PP trong 100ml               4.620
5049 Ống NKQ có bóng chèn 3.5             20.580
5050 Vật liệu trám răng Denfil 4g           155.000
5051 Chổi đánh bóng           215.000
5052 Thạch cao dùng làm khuôn mẫu dùng trong nha khoa
Lab Stone type 3-Deep Neon Yellow 20kg ( túi bạc)
            40.000
5053 Nẹp khóa cẳng chân        6.481.481
5054 Đinh steiman           231.481
5055 Nẹp bất động qua gối      13.888.889
5056 Mũi Khoan Mani FO-Búp lửa- Flame Ogival (FO)-FO-25C
 Thô (xanh lá) Vĩ 5 mũi
          115.000
5057 Mũi Khoan Mani SF- Trụ đầu bằng-Straight Flat End (SF)-SF-13 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi           115.000
5058 Mũi khoan Mani SF Trụ đầu bằng- Straight Flat End (SF)-SF-11 Trung bình (xanh dương) vĩ 5 mũi           115.000
5059 GC Fuji Plus-Xi măng gắn Glass Lonomer gia cố nhựa-Fuji Plus 8g Liquid           785.400
5060  Cao su lòng HD+Light Body Normal Set-Dúng tay           539.000
5061 Composite lòng Denu-Màu A3             81.900
5062 Bộ dây hút đàm kín số 14-Yudu           252.000
5063 Bộ dây hút đàm kín số 16- Yudu           252.000
5064 Ống thở chữ T             77.910
5065 Đinh chốt đùi titan        6.944.444
5066 Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình        2.030.000
5067 Vợt hớt dị vật           857.142
5068 Kìm sinh thiết dạ dày           154.000
5069 Hemoclip cầm máu độ mở 11mm           476.190
5070 Dao mổ 15 Falcon               1.190
5071 Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal EGIAUSTND        5.619.047
5072 Pleurx Peritoneal Catherter Mini Kit      12.666.666
5073 Vít đa trục-Poly Screw        4.500.000
5074 Nẹp thanh (Rod) dài 30-100        1.650.500
5075 Ốc hãm trong           750.000
5076 Đĩa đệm cong ( chất liệu peek)      12.800.000
5077 Tua vít hình sao T9           850.000
5078 Gel vết thương Granudacyn 50g 360107        1.141.000
5079 Foam(băng xốp) dán vết thương kháng khuẩn 287 Mepilex Ag 10x10cm           532.000
5080 Polyglactin 910 Rapid KTG  GTR20CA22             75.323
5081 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác      10.454.545
5082 Khớp gối toàn phần loại bàn lề-xoay phù hợp           300.000
5083 Urgoderm 15cm x 10m           263.428
5084 Aniosyme X3 ( 5 lít )        3.497.736
5085 Nẹp xương đòn        1.818.182
5086 Nẹp khóa khung chậu        6.363.636
5087 Vít đa trục đuôi nhỏ S4 Element Polyaxial Screw các cỡ        5.650.000
5088 Ốc khóa trong cột sống lưng nắn trượt S4 Set Screw           980.000
5089 Nẹp dọc cột sống lưng nắn trượt các loại, 60-100mm S4 Straight Rod        1.400.000
5090 Dây cho ăn số 14 KANGAROO           209.523
5091 Bông lọc khuẩn có cổng,có lọc ẩm             44.100
5092 Bộ catherter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1      13.933.333
5093 Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng bụng PleurX 3 trong 1      14.630.000
5094 Bộ catheter dẫn lưu chủ động dịch khoang màng phổi PleurX 3 trong 1      12.666.666
5095 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 2 tầng Ascot      12.500.000
5096 Vít cột sống cổ lối trước tự khóa Ascot        2.100.000
5097 Lồng titan thay thân đốt sống cổ có tăng đơ các cỡ MSCTC      36.550.000
5098 UM ROM KNEE BRACE (F10)-M        1.344.000
5099 Cement Fuji IX GP A3 (15gr+8gr)        1.323.368
5100 Gel bôi tê nướu răng dùng trong nha khoa Prime Gel 018-014           129.360
5101 Vật liệu gắn răng           500.000
5102 Ống hút PT SN3SUS Surgical Suction           394.800
5103 Vật liệu giảm ê buốt sau tẩy trắng dùng trong nha khoa -Any-Flu Gel             98.000
5104 Vật liệu ghi dấu răng Elastomeric impression meterial        1.014.300
5105 Nẹp khóa đa hướng cẳng chân        6.363.637
5106 Vit vỏ 5.0           409.092
5107 Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mềm,có kim dẫn đường           480.952
5108 Kim sinh thiết lõi,dùng sinh thiết mô mền,có kim dẫn đường OBDPS2015           480.952
5109 Kim sinh thiết bán tự động CT-Core set/Vigeo/Size 16Gx15cm VVDOC1615           576.190
5110 Vít đa trục        4.800.000
5111 Nẹp dọc titan        1.950.000
5112 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8 độ      11.200.000
5113 Nẹp bất động cánh tay      10.454.545
5114 Bộ dây dẫn nước nội soi vào ổ khớp        1.333.333
5115 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio velox các cỡ        7.142.857
5116 Dây nối ống thở số 22 (Catheter mount)             41.160
5117 Lọc mở Khí quản             61.740
5118 Vít đa trục thế hệ 3 trong 1 nắn chỉnh gù vẹo,               9.450
5119 Nẹp dọc thẳng/ uốn sẵn dùng cho bắt vít qua da               4.950
5120 Ống hút tiệt trùng số 5               4.725
5121 Ống hút tiệt trùng số 4               6.615
5122 Mạch máu nhân tạo ePTFE thẳng cỡ 6mmx20cm,không vòng xoắn        9.500.000
5123 Lọc khuẩn 3 chức năng             38.220
5124 Surgicel Fibrillar dạng bông xốp tự tiêu-1962           794.094
5125 Nẹp khóa đa hướng xương đòn        6.481.481
5126 Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn      10.648.148
5127 Dao bào da           165.000
5128 Tay cưa PT GIGLI (Bộ 2 cái) 11-FK-11           500.000
5129 Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ  PSO-PB      18.571.429
5130 Ống truyền dinh dưởng đường rò dạ dày        1.500.000
5131 BETAPLAST N 5MM/35X50CM        2.118.199
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
1
Bạn cần hỗ trợ?