5 xét nghiệm máu quan trọng khi khám bệnh tổng thể
- Thứ ba - 01/08/2023 13:18
- In ra
- Đóng cửa sổ này

Giám đốc Y khoa Bệnh viện Quốc tế Minh Anh
1. Công thức máu toàn bộ (Complete blood count hay CBC)
Một trong những xét nghiệm máu phổ biến nhất trong các kỳ khám sức khỏe là xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC). Đây là xét nghiệm máu được sử dụng để kiểm tra, đánh giá một cách khái quát sức khỏe của bệnh nhân. Đồng thời giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề sức khỏe bất thường như bệnh bạch cầu, nhiễm trùng hay thiếu máu. Nó có thể hỗ trợ đánh giá các dấu hiệu như suy nhược, kiệt sức, bầm tím và chẩn đoán các bệnh như thiếu máu, bệnh bạch cầu, sốt rét và nhiễm trùng.
CBC bao gồm:
Tổng nồng độ lượng huyết sắc tố có trong máu (Hgb)
Tỷ lệ máu bao gồm các tế bào hồng cầu (Hct)
Thể tích huyết sắc tố trong mỗi hồng cầu (thể tích hồng cầu trung bình [MCV])
Trọng lượng huyết sắc tố trong mỗi hồng cầu (huyết sắc tố trung bình [MCH])
Tỷ lệ huyết sắc tố trong mỗi hồng cầu (nồng độ huyết sắc tố trung bình trong cơ thể [MCHC])
Số lượng tiểu cầu, rất quan trọng đối với sự hình thành cục máu đông
Các giá trị MCV, MCH và MCHC giúp chẩn đoán các loại thiếu máu khác nhau
Phạm vi bình thường cho một CBC
Phạm vi bình thường Hgb:
Nam giới: 13,0 đến 17,0 g/dL
Phụ nữ: 11,5 đến 15,5 g/dL
Hematocrit phạm vi bình thường:
Đàn ông: 40 đến 55 phần trăm
Phụ nữ: 36 đến 48 phần trăm
Số lượng tiểu cầu phạm vi bình thường:
Người lớn: 150.000 đến 400.000/mL
Giới hạn bình thường của bạch cầu:
Người lớn: 5.000 đến 10.000/mL
2. Bảng chuyển hóa cơ bản (Basic metabolic panel- BMP)
Đánh giá nitơ urê máu, glucose, natri, kali, canxi, clorua, carbon dioxide và creatinin, có thể giúp xác định chức năng thận, cân bằng điện giải và cân bằng chất lỏng. BMP hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán, kiểm tra sức khỏe thông thường hoặc theo dõi tác dụng của các loại thuốc bạn đang dùng, chẳng hạn như thuốc điều trị huyết áp cao. Người bệnh cần nhịn ăn tới 12 giờ.
BMP bao gồm:
- Canxi: Phạm vi bình thường là 8,5 đến 10,2 mg/dL (2,13 đến 2,55 mmol/L). Các tế bào của bạn cần canxi để hoạt động bình thường. Ngoài ra, canxi hỗ trợ quá trình đông máu thường xuyên.
- Carbon dioxide: Phạm vi bình thường là 23 đến 29 mmol/L. Đây là thước đo sức khỏe của thận và phổi.
- Clorua: Phạm vi bình thường là 96 đến 106 mmol/L, giúp đo sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể.
- Creatinine: Phạm vi bình thường là 0,8 đến 1,2 mg/dL (70,72 đến 106,08 µmol/L). Chỉ số này giúp biết sức khỏe của thận.
- Glucose: Phạm vi bình thường là 64 đến 100 mg/dL (3,55 đến 5,55 mmol/L). Đường trong máu, hay còn gọi là glucose hoặc đường huyết , là nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể , quá nhiều hoặc quá ít có thể gây ra vấn đề sức khỏe, nhất là bệnh tiểu đường.
- Kali: Phạm vi bình thường là 3,7 đến 5,2 mEq/L (3,7 đến 5,2 mmol/L). Sức khỏe của các tế bào bị ảnh hưởng rất nhiều bởi khoáng chất này.
- Natri: Phạm vi bình thường là 136 đến 144 mEq/L (136 đến 144 mmol/L). Cho biết máu, mô và tế bào có đủ nước để hoạt động bình thường hay không.
- Nitơ urê máu: Phạm vi bình thường là 6 đến 20 mg/dL (2,14 đến 7,14 mmol/L). Đây là một sản phẩm phụ để biết sức khỏe của thận.
3. Xét nghiệm CK (Blood enzyme test)
Xét nghiệm này có thể được sử dụng để tìm kiếm các cơn đau tim. Hóa chất được gọi là enzyme để hỗ trợ điều hòa các phản ứng hóa học trong cơ thể. Xét nghiệm men máu hay xét nghiệm CK có nhiều dạng, gồm xét nghiệm troponin và creatine kinase (CK). Khi một người bị tổn thương cơ, đặc biệt là tổn thương cơ tim, nồng độ troponin trong máu sẽ tăng lên. Ngoài ra, khi cơ tim (cơ tim) bị tổn thương, một loại enzyme gọi là CK-MB sẽ được giải phóng vào máu. Nồng độ CK-MB trong máu cao có thể cho thấy đã bị đau tim.
Theo các bác sĩ phạm vi tham chiếu cho xét nghiệm troponin được biểu thị bằng nanogam trên mililit (ng/mL) như sau:
- Troponin I: 0 đến 0,04 ng/mL
- Troponin T: 0 đến 0,01 ng/mL
- Khoảng giá trị tham chiếu chấp nhận được đối với CK-MB huyết thanh là từ 3 đến 5 phần trăm (phần trăm của tổng CK) hoặc 5 đến 25 IU/L.
4. Xét nghiệm lipoprotein (Lipoprotein panel)
Còn được gọi là bảng lipid hoặc hồ sơ lipid và đánh giá nồng độ lipoprotein mật độ thấp (LDL), lipoprotein mật độ cao (HDL) và chất béo trung tính trong máu, gọi theo dân dã là xét nghiệm mỡ máu. Mọi người phải nhịn ăn từ 9 đến 12 giờ trước khi thực hiện bảng điều trị lipoprotein. Mức chất béo trung tính và cholesterol tăng hoặc thấp hơn bình thường có thể cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành cao.
Một phân tích về lipoprotein của bạn cho thấy:
Tổng lượng chất béo
- Cholesterol LDL (xấu), nguyên nhân chính gây tắc nghẽn động mạch và tích tụ cholesterol
- HDL (tốt) cholesterol, giúp giảm tắc nghẽn động mạch do cholesterol
- Triglyceride là một dạng chất béo được tìm thấy trong máu
Phạm vi bình thường của hồ sơ lipid
Tổng lượng chất béo hay toàn phần
- Bình thường: Thấp hơn 200 mg/dL
- Giới hạn cao: 200 đến 239mg/dL
- Cao: Bằng hoặc cao hơn 240 mg/dL
Cholesterol xấu (LDL)
- Tối ưu: Thấp hơn 100 mg/dL (Đây là mục tiêu cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim.)
- Gần tối ưu: 100 đến 129 mg/dL
- Giới hạn cao: 130 đến 159 mg/dL
- Cao: 160 đến 189 mg/dL
- Rất cao: 190 mg/dL và cao hơn
Cholesterol tốt (HDL)
Mức phải cao hơn 40 mg/dL. Loại chất béo này có lợi cho bạn vì nó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Rủi ro thấp hơn được biểu thị bằng một số cao hơn. Bảo vệ bệnh tim được cho là cần đạt được mức 60 mg/dL trở lên.
Chất béo trung tính (Triglycerides)
- Bình thường: Thấp hơn 150 mg/dL
- Giới hạn cao: 150 đến 199 mg/dL
- Cao: 200 đến 499 mg/dL
- Rất cao: Cao hơn 500 mg/dL
5. Xét nghiệm đông máu cơ bản (Blood clotting tests)
Tìm kiếm các protein trong máu ảnh hưởng đến cách cục máu đông trong cơ thể. Mức cao hoặc thấp bất thường có thể cho thấy nguy cơ bị chảy máu hoặc bị cục máu đông trong mạch máu hiện hữu. Xét nghiệm đông máu cũng được sử dụng để theo dõi sức khỏe của những người dùng thuốc để giảm nguy cơ đông máu. Hai ví dụ về các loại thuốc như vậy là heparin và warfarin.
Các bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm đông máu (xét nghiệm đông máu) như:
Thử nghiệm D-dimer
- Phát hiện D-dimer trong máu (một đoạn protein được hình thành trong cơ thể khi cục máu đông tan ra)
- D-dimer bình thường <0,50
- D-dimer dương tính là >0,50
Vì D-dimer là một xét nghiệm sàng lọc nên D-dimer dương tính là một sàng lọc dương tính. Không có mức độ quan trọng đối với D-dimer.
Xét nghiệm thời gian prothrombin (PT)/INR
Xét nghiệm PT xác định thời gian cần thiết để cục máu đông hình thành trong mẫu máu. INR là phép tính dựa trên kết quả xét nghiệm PT.
Xét nghiệm PT xác định thời gian cần thiết để cục máu đông hình thành trong mẫu máu. INR là phép tính dựa trên kết quả xét nghiệm PT. Phạm vi bình thường là từ 21 đến 35 giây.